
Minebea Mitsumi FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 6 | 16 | 16 | 0 | 36% | 22% | 43% | 1.14 | 1.14 | 18 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 7 | 20 | 28 | -8 | 22% | 29% | 50% | 1.43 | 2 | 13 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | 15/06/2025 11:00 | Honda FC | 1 - 3 | Minebea Mitsumi FC | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 07/06/2025 11:00 | Briobecca Urayasu | 2 - 0 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 01/06/2025 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 1 - 0 | Porvenir Asuka SC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 18/05/2025 11:00 | Grulla Morioka | 0 - 1 | Minebea Mitsumi FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 04/05/2025 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 4 - 0 | Atletico Suzuka | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 20/04/2025 11:00 | Run Mel Aomori | 1 - 0 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 13/04/2025 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 0 - 1 | Okinawa SV | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Yokogawa Musashino FC | 1 - 0 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 30/03/2025 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 1 - 1 | Rayluck Shiga | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 23/03/2025 11:00 | Veertien Kuwana | 2 - 1 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 16/03/2025 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 1 - 1 | FC Tiamo Hirakata | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 09/03/2025 14:00 | Verspah Oita | 2 - 1 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 01/12/2024 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 1 - 0 | VONDS Ichihara | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 24/11/2024 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 0 - 1 | Briobecca Urayasu | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 16/11/2024 11:00 | Criacao Shinjuku | 2 - 1 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 10/11/2024 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 1 - 0 | Honda FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/11/2024 11:00 | Verspah Oita | 0 - 0 | Minebea Mitsumi FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 27/10/2024 11:00 | Okinawa SV | 1 - 1 | Minebea Mitsumi FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 19/10/2024 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 0 - 0 | Veertien Kuwana | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/10/2024 11:00 | Tochigi City | 5 - 3 | Minebea Mitsumi FC | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 11:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 60% | 6 | - | ||
01/06/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 5 | - | ||
18/05/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 58% | 10 | - | ||
04/05/2025 11:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 52% | 2 | - | ||
20/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 3 | - | ||
23/03/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 41% | 8 | - | ||
09/03/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
01/12/2024 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 36% | 1 | - | ||
10/11/2024 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 39% | 6 | - | ||
03/11/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 47% | 17 | - | ||
19/10/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 1 | - | ||
12/10/2024 11:00 | 5 - 3 (HT: 2-1) | - | - | 63% | 4 | - | ||
06/10/2024 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 46% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|