
Honda FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 45.5% | 27.3% | 27.3% | 1.09 | 0.64 | 18 |
Đội nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 80.0% | 20.0% | 0.0% | 1.8 | 0.2 | 13 |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 0.5 | 1 | 5 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 6 | 2 | 5 | 5 | 0 | 27.3% | 54.5% | 18.2% | 0.45 | 0.45 | 15 |
Đội nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 0.6 | 0.2 | 9 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 0.33 | 0.67 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 0 | 44.4% | 11.1% | 44.4% | 9 | |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 2 | |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | -2 | 25% | 0% | 75% | 14 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 0 | 7 | 2 | 0 | -5 | 22.2% | 0% | 77.8% | 15 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 10 | |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | -4 | 0% | 0% | 100% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | % | 22.2% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội khách | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 80 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 84 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 29 |
Thành tích
2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 4 | 18 | 13 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 0.93 | 22 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 1 | 33 | 13 | 20 | 64% | 29% | 7% | 2.36 | 0.93 | 31 |
2022 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 3 | 27 | 11 | 16 | 67% | 13% | 20% | 1.8 | 0.73 | 32 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 40% | 40% | 20% | 1.33 | 0.8 | 24 |
2021 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 2 | 36 | 12 | 24 | 69% | 19% | 13% | 2.25 | 0.75 | 36 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 3 | 33 | 13 | 20 | 56% | 25% | 19% | 2.06 | 0.81 | 31 |
2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.14 | 8 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 38% | 63% | 0% | 1.5 | 0.5 | 14 |
2019 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 2 | 32 | 15 | 17 | 73% | 13% | 13% | 2.13 | 1 | 35 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 27 | 15 | 12 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 1 | 28 |
2018 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 80% | 13% | 7% | 2.13 | 0.6 | 38 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 0 | 44 | 16 | 28 | 87% | 13% | 0% | 2.93 | 1.07 | 41 |
2017 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 0 | 36 | 6 | 30 | 80% | 20% | 0% | 2.4 | 0.4 | 39 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 36 | 14 | 22 | 60% | 27% | 13% | 2.4 | 0.93 | 31 |
2016 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 2 | 26 | 14 | 12 | 67% | 20% | 13% | 1.73 | 0.93 | 33 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 3 | 26 | 15 | 11 | 53% | 27% | 20% | 1.73 | 1 | 28 |
2015 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 2 | 38 | 10 | 28 | 80% | 7% | 13% | 2.53 | 0.67 | 37 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 35 | 12 | 23 | 60% | 27% | 13% | 2.33 | 0.8 | 31 |
2014 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 28 | 13 | 15 | 69% | 15% | 15% | 2.15 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 30 | 15 | 15 | 54% | 23% | 23% | 2.31 | 1.15 | 24 |
2013 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 4 | 28 | 17 | 11 | 47% | 30% | 24% | 1.65 | 1 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 26 | 21 | 5 | 35% | 35% | 30% | 1.53 | 1.24 | 24 |
2012 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 3 | 32 | 11 | 21 | 63% | 19% | 19% | 2 | 0.69 | 33 |
Đội khách | 16 | 2 | 0 | 8 | 23 | 28 | -5 | 38% | 13% | 50% | 1.44 | 1.75 | 20 |
2011 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 5 | 21 | 21 | 0 | 47% | 24% | 30% | 1.24 | 1.24 | 28 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 6 | 20 | 15 | 5 | 47% | 18% | 35% | 1.18 | 0.88 | 27 |
2010 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 1 | 0 | 5 | 26 | 15 | 11 | 65% | 6% | 30% | 1.53 | 0.88 | 34 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 6 | 26 | 28 | -2 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.65 | 25 |
2009 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 3 | 0 | 8 | 19 | 25 | -6 | 35% | 18% | 47% | 1.12 | 1.47 | 21 |
Đội khách | 17 | 9 | 0 | 1 | 30 | 13 | 17 | 41% | 53% | 6% | 1.77 | 0.77 | 30 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kiichi Iga | 1986-09-08 | 177 cm | 70 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Junya Kuno | 1988-08-16 | 169 cm | 62 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Junya Nitta | 1900-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kodai Suzuki | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Daijyu Kawashima | 1982-12-31 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Taisei Kawano | 1987-06-16 | 183 cm | 69 kg | Tiền đạo | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
IKEMATSU Daiki | 1995-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
7 | Shota Itokazu | 1984-11-29 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Nozomi Nishi | 1983-12-01 | 169 cm | 62 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Shogo Omachi | 1992-05-04 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | £0.02 triệu | 2018-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | Ryuta Hosokai | 1988-01-18 | 174 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Kazuki Matsumoto | 1993-02-08 | 173 cm | 62 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Kai Harada | 1990-02-02 | 157 cm | 57 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Takahiro Tsuchiya | 1983-07-11 | 174 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Tatsuya furuhashi | 1980-11-07 | 172 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Yusuke Sone | 1993-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Yuya Tomita | 1992-04-05 | 168 cm | 62 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Daiki Kagawa | 1988-07-19 | 174 cm | 66 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
25 | Daichi Watanabe | 1997-07-20 | 171 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Taisuke Fukaya | 1989-09-28 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Junichiro Shibata | 1982-05-13 | 164 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kazuhiro Yoshimura | 1979-11-19 | 176 cm | 67 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Keigo Kawashima | 1981-10-19 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yuji Tasaka | 1980-07-18 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kento Onodera | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Masayuki Ishii | 1978-06-20 | 183 cm | 72 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Yuhei Nakagawa | 1987-07-24 | 178 cm | 70 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Hiroyuki Abe | 1979-07-25 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Yasunao Makino | 1985-03-14 | 166 cm | 68 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ryu Okeda | 1981-05-26 | 171 cm | 67 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Keita Miyauchi | 1991-06-08 | 172 cm | 66 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Takumi Oguri | 1987-06-05 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Masafumi Miura | 1992-08-09 | 175 cm | 70 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Kazuhito Kawasumi | 1984-03-13 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Masayuki Kawashima | 1986-07-12 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Masashi Sudo | 1988-06-01 | 176 cm | 72 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Teruaki Hirayama | 1988-06-01 | 169 cm | 62 kg | Hậu vệ | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Yuki Shimizutani | 1985-02-04 | 185 cm | 78 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Yuichiro Ishikawa | 1990-09-15 | 184 cm | 70 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Hirotaka Takamura | 1995-07-09 | 181 cm | 72 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Yuki Kusumoto | 1993-10-22 | 181 cm | 80 kg | Thủ môn | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | 15/06/2025 11:00 | Honda FC | 1 - 3 | Minebea Mitsumi FC | - | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 07/06/2025 11:00 | Porvenir Asuka SC | 1 - 2 | Honda FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 31/05/2025 11:00 | Honda FC | 2 - 2 | Grulla Morioka | H | Chi tiết |
Cúp Nhật Bản | 25/05/2025 11:00 | Fukui United | 1 - 0 | Honda FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 17/05/2025 11:00 | Atletico Suzuka | 2 - 5 | Honda FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 03/05/2025 11:00 | Honda FC | 0 - 1 | Run Mel Aomori | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 20/04/2025 11:00 | Okinawa SV | 0 - 0 | Honda FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/04/2025 11:00 | Honda FC | 2 - 1 | Yokogawa Musashino FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 06/04/2025 11:00 | Rayluck Shiga | 0 - 2 | Honda FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 29/03/2025 11:00 | Honda FC | 2 - 1 | Veertien Kuwana | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 23/03/2025 11:00 | FC Tiamo Hirakata | 2 - 4 | Honda FC | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 15/03/2025 11:00 | Honda FC | 0 - 0 | Verspah Oita | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 09/03/2025 11:00 | Yokohama SCC | 0 - 0 | Honda FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 24/11/2024 11:00 | Honda FC | 1 - 1 | Yokogawa Musashino FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 17/11/2024 11:00 | Run Mel Aomori | 0 - 0 | Honda FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 10/11/2024 11:00 | Minebea Mitsumi FC | 1 - 0 | Honda FC | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 02/11/2024 11:00 | Honda FC | 1 - 2 | Kochi United | B | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 26/10/2024 11:00 | Tochigi City | 1 - 1 | Honda FC | H | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 19/10/2024 11:00 | Honda FC | 2 - 1 | Atletico Suzuka | T | Chi tiết |
Football League Nhật Bản | 12/10/2024 11:00 | Honda FC | 0 - 0 | Verspah Oita | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 11:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
31/05/2025 11:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 60% | - | - | ||
17/05/2025 11:00 | 2 - 5 (HT: 0-3) | - | - | 54% | 4 | - | ||
03/05/2025 11:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 3 | - | ||
12/04/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 78% | 5 | - | ||
06/04/2025 11:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 11:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 11:00 | 2 - 4 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/03/2025 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/11/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 41% | 3 | - | ||
10/11/2024 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 39% | 6 | - | ||
02/11/2024 11:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 63% | 3 | - | ||
26/10/2024 11:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 56% | 6 | - | ||
19/10/2024 11:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | 56% | 0 | - | ||
12/10/2024 11:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 43% | 5 | - | ||
05/10/2024 11:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 38% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|