Honda FC

Honda FC

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 3 3 12 7 5 45.5% 27.3% 27.3% 1.09 0.64 18
Đội nhà 5 4 1 0 9 1 8 80.0% 20.0% 0.0% 1.8 0.2 13
Đội khách 6 1 2 3 3 6 -3 16.7% 33.3% 50.0% 0.5 1 5

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 6 2 5 5 0 27.3% 54.5% 18.2% 0.45 0.45 15
Đội nhà 5 2 3 0 3 1 2 40.0% 60.0% 0.0% 0.6 0.2 9
Đội khách 6 1 3 2 2 4 -2 16.7% 50.0% 33.3% 0.33 0.67 6

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 4 1 4 4 1 0 44.4% 11.1% 44.4% 9
Đội nhà 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 2
Đội khách 4 1 0 3 1 0 -2 25% 0% 75% 14

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 9 2 0 7 2 0 -5 22.2% 0% 77.8% 15
Đội nhà 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 10
Đội khách 4 0 0 4 0 0 -4 0% 0% 100% 16

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 9 2 2 % 22.2% %
Đội nhà 5 2 2 % 40% %
Đội khách 4 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

JE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 80
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 84
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 29

Thành tích

2023 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 4 18 13 5 43% 29% 29% 1.29 0.93 22
Đội khách 14 4 0 1 33 13 20 64% 29% 7% 2.36 0.93 31

2022 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 3 27 11 16 67% 13% 20% 1.8 0.73 32
Đội khách 15 6 0 3 20 12 8 40% 40% 20% 1.33 0.8 24

2021 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 2 36 12 24 69% 19% 13% 2.25 0.75 36
Đội khách 16 4 0 3 33 13 20 56% 25% 19% 2.06 0.81 31

2020 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 3 8 8 0 29% 29% 43% 1.14 1.14 8
Đội khách 8 5 0 0 12 4 8 38% 63% 0% 1.5 0.5 14

2019 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 2 32 15 17 73% 13% 13% 2.13 1 35
Đội khách 15 4 0 3 27 15 12 53% 27% 20% 1.8 1 28

2018 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 2 0 1 32 9 23 80% 13% 7% 2.13 0.6 38
Đội khách 15 2 0 0 44 16 28 87% 13% 0% 2.93 1.07 41

2017 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 0 36 6 30 80% 20% 0% 2.4 0.4 39
Đội khách 15 4 0 2 36 14 22 60% 27% 13% 2.4 0.93 31

2016 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 3 0 2 26 14 12 67% 20% 13% 1.73 0.93 33
Đội khách 15 4 0 3 26 15 11 53% 27% 20% 1.73 1 28

2015 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 15 1 0 2 38 10 28 80% 7% 13% 2.53 0.67 37
Đội khách 15 4 0 2 35 12 23 60% 27% 13% 2.33 0.8 31

2014 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 2 28 13 15 69% 15% 15% 2.15 1 29
Đội khách 13 3 0 3 30 15 15 54% 23% 23% 2.31 1.15 24

2013 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 4 28 17 11 47% 30% 24% 1.65 1 29
Đội khách 17 6 0 5 26 21 5 35% 35% 30% 1.53 1.24 24

2012 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 3 32 11 21 63% 19% 19% 2 0.69 33
Đội khách 16 2 0 8 23 28 -5 38% 13% 50% 1.44 1.75 20

2011 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 5 21 21 0 47% 24% 30% 1.24 1.24 28
Đội khách 17 3 0 6 20 15 5 47% 18% 35% 1.18 0.88 27

2010 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 1 0 5 26 15 11 65% 6% 30% 1.53 0.88 34
Đội khách 17 4 0 6 26 28 -2 41% 24% 35% 1.53 1.65 25

2009 JPN JFL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 3 0 8 19 25 -6 35% 18% 47% 1.12 1.47 21
Đội khách 17 9 0 1 30 13 17 41% 53% 6% 1.77 0.77 30

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
9 Kiichi Iga 1986-09-08 177 cm 70 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
11 Junya Kuno 1988-08-16 169 cm 62 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Junya Nitta 1900-01-01 0 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Kodai Suzuki 0 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Daijyu Kawashima 1982-12-31 186 cm 0 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Taisei Kawano 1987-06-16 183 cm 69 kg Tiền đạo Nhật Bản - 0/0 0/0 0
IKEMATSU Daiki 1995-03-12 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
7 Shota Itokazu 1984-11-29 167 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
8 Nozomi Nishi 1983-12-01 169 cm 62 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
9 Shogo Omachi 1992-05-04 173 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản £0.02 triệu 2018-12-31 0/0 0/0 0
13 Ryuta Hosokai 1988-01-18 174 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
13 Kazuki Matsumoto 1993-02-08 173 cm 62 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
15 Kai Harada 1990-02-02 157 cm 57 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
16 Takahiro Tsuchiya 1983-07-11 174 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
18 Tatsuya furuhashi 1980-11-07 172 cm 68 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
19 Yusuke Sone 1993-07-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
22 Yuya Tomita 1992-04-05 168 cm 62 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
24 Daiki Kagawa 1988-07-19 174 cm 66 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
25 Daichi Watanabe 1997-07-20 171 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Taisuke Fukaya 1989-09-28 174 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Junichiro Shibata 1982-05-13 164 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Kazuhiro Yoshimura 1979-11-19 176 cm 67 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Keigo Kawashima 1981-10-19 175 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Yuji Tasaka 1980-07-18 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Kento Onodera 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
3 Masayuki Ishii 1978-06-20 183 cm 72 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
3 Yuhei Nakagawa 1987-07-24 178 cm 70 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
4 Hiroyuki Abe 1979-07-25 175 cm 70 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
5 Yasunao Makino 1985-03-14 166 cm 68 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
14 Ryu Okeda 1981-05-26 171 cm 67 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
17 Keita Miyauchi 1991-06-08 172 cm 66 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
22 Takumi Oguri 1987-06-05 171 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
24 Masafumi Miura 1992-08-09 175 cm 70 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Kazuhito Kawasumi 1984-03-13 180 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Masayuki Kawashima 1986-07-12 179 cm 0 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Masashi Sudo 1988-06-01 176 cm 72 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
Teruaki Hirayama 1988-06-01 169 cm 62 kg Hậu vệ Nhật Bản - 0/0 0/0 0
1 Yuki Shimizutani 1985-02-04 185 cm 78 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0
21 Yuichiro Ishikawa 1990-09-15 184 cm 70 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0
21 Hirotaka Takamura 1995-07-09 181 cm 72 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0
27 Yuki Kusumoto 1993-10-22 181 cm 80 kg Thủ môn Nhật Bản - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Football League Nhật Bản 15/06/2025 11:00 Honda FC 1 - 3 Minebea Mitsumi FC - Chi tiết
Football League Nhật Bản 07/06/2025 11:00 Porvenir Asuka SC 1 - 2 Honda FC T Chi tiết
Football League Nhật Bản 31/05/2025 11:00 Honda FC 2 - 2 Grulla Morioka H Chi tiết
Cúp Nhật Bản 25/05/2025 11:00 Fukui United 1 - 0 Honda FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 17/05/2025 11:00 Atletico Suzuka 2 - 5 Honda FC T Chi tiết
Football League Nhật Bản 03/05/2025 11:00 Honda FC 0 - 1 Run Mel Aomori B Chi tiết
Football League Nhật Bản 20/04/2025 11:00 Okinawa SV 0 - 0 Honda FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 12/04/2025 11:00 Honda FC 2 - 1 Yokogawa Musashino FC T Chi tiết
Football League Nhật Bản 06/04/2025 11:00 Rayluck Shiga 0 - 2 Honda FC T Chi tiết
Football League Nhật Bản 29/03/2025 11:00 Honda FC 2 - 1 Veertien Kuwana T Chi tiết
Football League Nhật Bản 23/03/2025 11:00 FC Tiamo Hirakata 2 - 4 Honda FC T Chi tiết
Football League Nhật Bản 15/03/2025 11:00 Honda FC 0 - 0 Verspah Oita H Chi tiết
Football League Nhật Bản 09/03/2025 11:00 Yokohama SCC 0 - 0 Honda FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 24/11/2024 11:00 Honda FC 1 - 1 Yokogawa Musashino FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 17/11/2024 11:00 Run Mel Aomori 0 - 0 Honda FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 10/11/2024 11:00 Minebea Mitsumi FC 1 - 0 Honda FC B Chi tiết
Football League Nhật Bản 02/11/2024 11:00 Honda FC 1 - 2 Kochi United B Chi tiết
Football League Nhật Bản 26/10/2024 11:00 Tochigi City 1 - 1 Honda FC H Chi tiết
Football League Nhật Bản 19/10/2024 11:00 Honda FC 2 - 1 Atletico Suzuka T Chi tiết
Football League Nhật Bản 12/10/2024 11:00 Honda FC 0 - 0 Verspah Oita H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Football League Nhật Bản

Football League Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
07/06/2025
11:00
1 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
31/05/2025
11:00
2 - 2
(HT: 0-2)
- 1 60% - -
17/05/2025
11:00
2 - 5
(HT: 0-3)
- - 54% 4 -
03/05/2025
11:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
20/04/2025
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 46% 3 -
12/04/2025
11:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- 0 78% 5 -
06/04/2025
11:00
0 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
29/03/2025
11:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
23/03/2025
11:00
2 - 4
(HT: 0-4)
- - - - -
15/03/2025
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
09/03/2025
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
24/11/2024
11:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
17/11/2024
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 41% 3 -
10/11/2024
11:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 39% 6 -
02/11/2024
11:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- - 63% 3 -
26/10/2024
11:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - 56% 6 -
19/10/2024
11:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- - 56% 0 -
12/10/2024
11:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - 43% 5 -
05/10/2024
11:00
3 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
Cúp Nhật Bản

Cúp Nhật Bản

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/05/2025
11:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 38% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng