
Guatemala
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 36 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 234 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 616 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 123 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 24 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luis Fernando Tena | 1958-01-20 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Mexico | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Carlos Anselmo Mejia del Cid | 1991-11-13 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Guatemala | £0.15 triệu | 5/1 | 2/0 | 0 | |
19 | William Cardoza | 2002-07-29 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Guatemala | £0.18 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
9 | Rubio Yovani Méndez-Rubín | 1996-03-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guatemala | £1 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 2/0 | 0 |
14 | Darwin Lom | 1997-07-14 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guatemala | £0.18 triệu | 2/3 | 1/0 | 0 | |
18 | Oscar Alexander Santis Cayax | 1999-03-25 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Guatemala | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 2/0 | 2/1 | 0 |
Olger Escobar | 2006-09-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guatemala | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Alejandro Miguel Galindo | 1992-03-05 | 179 cm | 82 kg | Tiền vệ | Guatemala | £0.15 triệu | 5/0 | 2/0 | 0 | |
15 | Marlon Renato Sequen Suruy | 1993-06-23 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Guatemala | £0.12 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
11 | Pedro Altan | 1997-06-04 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Guatemala | £0.18 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
19 | Lynner Oneal Garcia Mejia | 2000-05-07 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Guatemala | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Jonathan Franco | 2003-07-26 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | £0.15 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
8 | Rodrigo Saravia | 1993-02-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | £0.22 triệu | 6/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Oscar Antonio Castellanos | 2000-01-18 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | £0.18 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 2/0 | 0 |
23 | Jorge Aparicio | 1992-11-21 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | £0.22 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
3 | Nicolas Samayoa | 1995-08-02 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | £0.35 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Jose Carlos Pinto Samayoa | 1993-06-16 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | £0.2 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Kevin Emanuel Ruiz Garcia | 1995-02-18 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | £0.18 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Jose Agustin Ardon Castellanos | 2000-01-20 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guatemala | £0.18 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 0/0 | 0 |
16 | José Alfredo Morales Concuá | 1996-12-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guatemala | £0.15 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Aaron Herrera | 1997-06-06 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Guatemala | £2 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
22 | Cristian Alexander Jimenez Martinez | 1995-04-26 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Guatemala | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Nicholas George Hagen Godoy | 1996-08-02 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Guatemala | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
21 | Fredy Perez | 1994-12-09 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Guatemala | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 25/06/2025 06:00 | Guadeloupe | 0 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
Gold Cup | 21/06/2025 09:00 | Guatemala | 0 - 0 | Panama | - | Chi tiết |
Gold Cup | 17/06/2025 09:00 | Jamaica | 0 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 06:00 | Jamaica | 3 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2025 09:30 | Guatemala | 4 - 2 | Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 01/06/2025 07:00 | El Salvador | 1 - 1 | Guatemala | H | Chi tiết |
Gold Cup | 26/03/2025 07:30 | Guatemala | 2 - 0 | Guyana | T | Chi tiết |
Gold Cup | 22/03/2025 08:00 | Guyana | 3 - 2 | Guatemala | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/03/2025 02:00 | Honduras | 1 - 2 | Guatemala | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 07:00 | Costa Rica | 3 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 12/10/2024 08:00 | Guyana | 1 - 3 | Guatemala | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 09:00 | Guatemala | 0 - 0 | Costa Rica | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 06/09/2024 09:00 | Guatemala | 3 - 1 | Martinique | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/09/2024 06:30 | Uruguay | 1 - 1 | Guatemala | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/07/2024 09:30 | Guatemala | 0 - 1 | El Salvador | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/06/2024 07:00 | Argentina | 4 - 1 | Guatemala | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 09/06/2024 02:00 | Quần đảo Virgin Anh | 0 - 3 | Guatemala | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 06/06/2024 09:00 | Guatemala | 6 - 0 | Dominica | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 09:30 | 4 - 2 (HT: 1-2) | 10 | 2 | 52% | 6 | 80% | ||
09/06/2024 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 7 | 3 | 27% | 3 | - | ||
06/06/2024 09:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 68% | 2 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 07:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
17/03/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
02/09/2024 06:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 48% | 11 | 79% | ||
28/07/2024 09:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
15/06/2024 07:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 10 | 2 | 73% | 9 | - | ||
27/05/2024 07:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
25/03/2024 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 82% | 5 | - | ||
22/03/2024 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 2 | 59% | 14 | - | ||
14/01/2024 07:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 12 | - | ||
12/11/2023 07:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 6 | - |

Gold Cup

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 07:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 3 | 37% | 11 | 72% | ||
12/10/2024 08:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/09/2024 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 6 | - | 55% | 1 | 76% | ||
06/09/2024 09:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 56% | 14 | 77% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CENTRAL AMERICAN CHAMPION | 1 | 00/01 |
CONCACAF Championship Winner | 1 | 1967 |