
Jamaica
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75% | 0% | 25% | 2 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 1 |
AMEC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 542 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 250 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 524 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 31 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 29 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 28 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heimir Hallgrimsson | 1967-06-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
12 | Demarai Gray | 1996-06-28 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Jamaica | £10 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
20 | Renaldo Cephas | 1999-12-18 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Jamaica | £1.3 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
9 | Cory Burke | 1991-12-28 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £0.8 triệu | 2024-12-31 | 2/1 | 1/0 | 0 |
11 | Shamar Nicholson | 1997-03-16 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £5 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 1/1 | 0 |
18 | Michail Antonio | 1990-03-28 | 180 cm | 81 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £4 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
19 | Jamal Lowe | 1994-07-21 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
21 | Bailey Cadamarteri | 2005-05-09 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Jamaica | £0.45 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Kaheim Dixon | 2004-10-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Jamaica | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Bobby Reid | 1993-02-02 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Jamaica | £5 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
16 | Karoy Anderson | 2004-10-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Jamaica | £0.12 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
8 | Daniel Johnson | 1992-10-08 | 174 cm | 67 kg | Tiền vệ tấn công | Jamaica | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
14 | Kasey Palmer | 1996-11-09 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Jamaica | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
3 | Kevon Lambert | 1997-03-22 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Jamaica | £0.28 triệu | 2024-11-30 | 4/0 | 1/0 | 0 |
3 | Michael Hector | 1992-07-19 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jamaica | £0.35 triệu | 2024-06-30 | 13/0 | 0/0 | 0 |
5 | Richard King | 2001-11-27 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jamaica | £0.05 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
6 | D Shon Bernard | 2000-10-14 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jamaica | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
15 | Joel Latibeaudiere | 2000-01-06 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jamaica | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
17 | Damion Lowe | 1993-05-05 | 190 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Jamaica | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 8/1 | 0/0 | 0 |
Jon Bell | 1997-08-26 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Jamaica | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Greg Leigh | 1994-09-30 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Jamaica | £0.22 triệu | 2/1 | 0/0 | 0 | |
2 | Dexter Lembikisa | 2003-11-04 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Jamaica | £3 triệu | 2026-06-30 | 2/1 | 0/0 | 0 |
4 | Tayvon Gray | 2002-08-19 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Jamaica | £1.5 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
1 | Andre Blake | 1990-11-21 | 188 cm | 79 kg | Thủ môn | Jamaica | £2 triệu | 2024-12-31 | 9/0 | 0/0 | 0 |
13 | Shaquan Davis | 2000-11-11 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Jamaica | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Jahmali Waite | 1998-12-24 | 183 cm | 85 kg | Thủ môn | Jamaica | £0.18 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 25/06/2025 06:00 | Panama | 0 - 0 | Jamaica | - | Chi tiết |
Gold Cup | 21/06/2025 06:45 | Jamaica | 0 - 0 | Guadeloupe | - | Chi tiết |
Gold Cup | 17/06/2025 09:00 | Jamaica | 0 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 06:00 | Jamaica | 3 - 0 | Guatemala | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 08/06/2025 02:20 | Quần đảo Virgin Anh | 0 - 1 | Jamaica | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/05/2025 23:00 | Jamaica | 2 - 2 | Nigeria | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 28/05/2025 01:45 | Jamaica | 3 - 2 | Trinidad & Tobago | T | Chi tiết |
Gold Cup | 26/03/2025 07:00 | Jamaica | 3 - 0 | Saint Vincent & Grenadines | T | Chi tiết |
Gold Cup | 22/03/2025 06:00 | Saint Vincent & Grenadines | 1 - 1 | Jamaica | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/02/2025 08:00 | Jamaica | 1 - 1 | Trinidad & Tobago | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/02/2025 07:30 | Jamaica | 1 - 0 | Trinidad & Tobago | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 19/11/2024 08:00 | Mỹ | 4 - 2 | Jamaica | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/11/2024 08:00 | Jamaica | 0 - 1 | Mỹ | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 15/10/2024 08:00 | Jamaica | 0 - 0 | Honduras | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/10/2024 09:00 | Nicaragua | 0 - 2 | Jamaica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 11/09/2024 09:00 | Honduras | 1 - 2 | Jamaica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/09/2024 07:00 | Jamaica | 0 - 0 | Cuba | H | Chi tiết |
Copa América | 01/07/2024 07:00 | Jamaica | 0 - 3 | Venezuela | B | Chi tiết |
Copa América | 27/06/2024 05:00 | Ecuador | 3 - 1 | Jamaica | B | Chi tiết |
Copa América | 23/06/2024 08:00 | Mexico | 1 - 0 | Jamaica | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:20 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 10 | 0 | 30% | 0 | 71% | ||
10/06/2024 02:00 | 2 - 3 (HT: 0-2) | 11 | - | 41% | 4 | - | ||
07/06/2024 03:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 56% | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 72% | 1 | - | ||
28/05/2025 01:45 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 5 | - | ||
10/02/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 50% | 0 | - | ||
07/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Gold Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 07:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
22/03/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 08:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 9 | - | 68% | 6 | 92% | ||
15/11/2024 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 4 | 45% | 10 | 76% | ||
15/10/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 59% | 4 | 84% | ||
11/10/2024 09:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 15 | 1 | 55% | 11 | 82% | ||
11/09/2024 09:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 12 | - | 48% | 4 | 88% | ||
07/09/2024 07:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 73% | 8 | 86% | ||
25/03/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 3 | 62% | 6 | - | ||
22/03/2024 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 78% | 13 | - |

Copa América
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Caribbean Champion | 5 | 13/14, 09/10, 07/08, 04/05, 99/00 |