
Cộng hòa Dominican
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CONCACAF NL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 10 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 5 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 677 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 289 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 721 |
WCPCA Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 8 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 17 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 9 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marcelo Neveleff | 1963-03-09 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
10 | Rodrigo Vasquez | 1999-06-30 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Dominican | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Alexander Romero | 2002-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Dominican | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rafael Mata | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Cộng hòa Dominican | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
7 | Luis Espinal | 1994-02-20 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Dominican | - | 2024-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
9 | Erick Japa | 1999-04-06 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.05 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
19 | Riki Alba | 1995-03-02 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.22 triệu | 2024-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Carlos Ventura | 1997-08-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Cộng hòa Dominican | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 |
21 | Lucas Breton | 2006-11-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Jean Carlos Lopez | 1993-11-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Cộng hòa Dominican | £0.08 triệu | 1/1 | 0/0 | 0 | |
8 | Heinz Mörschel | 1997-08-24 | 190 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Cộng hòa Dominican | £0.3 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Daniel Flores | 2000-11-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Cộng hòa Dominican | £0.05 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Jeremy Baez | 1999-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Cộng hòa Dominican | - | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
2 | Brayan Ademan | 2002-09-22 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
4 | Brian Lopez | 1999-11-20 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.5 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Cesar Garcia | 1993-03-13 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.45 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Kleffer Martes | 2003-01-13 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.08 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Miguel Angel Beltre | 2003-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Luiyi de Lucas | 1994-08-31 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Dominican | £0.32 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | 1996-08-22 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Cộng hòa Dominican | £5 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
11 | Luismi Quezada | 1996-02-11 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Cộng hòa Dominican | £0.2 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
13 | Michael Sambataro | 2002-12-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Cộng hòa Dominican | £0.02 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Charbel Wehbe | 2004-05-08 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Cộng hòa Dominican | £0.1 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
1 | Miguel Lloyd | 1982-10-23 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Cộng hòa Dominican | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Noam Baumann | 1996-04-10 | 194 cm | 83 kg | Thủ môn | Cộng hòa Dominican | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
20 | Xavier Valdez | 2003-11-23 | 195 cm | 0 kg | Thủ môn | Cộng hòa Dominican | £0.08 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gold Cup | 23/06/2025 09:00 | Cộng hòa Dominican | 0 - 0 | Suriname | - | Chi tiết |
Gold Cup | 19/06/2025 06:00 | Costa Rica | 0 - 0 | Cộng hòa Dominican | - | Chi tiết |
Gold Cup | 15/06/2025 09:15 | Mexico | 0 - 0 | Cộng hòa Dominican | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 11/06/2025 06:00 | Cộng hòa Dominican | 5 - 0 | Dominica | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2025 09:30 | Guatemala | 4 - 2 | Cộng hòa Dominican | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2025 07:00 | Cộng hòa Dominican | 2 - 0 | Puerto Rico | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 07:00 | Puerto Rico | 2 - 2 | Cộng hòa Dominican | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 20/11/2024 06:00 | Cộng hòa Dominican | 6 - 1 | Bermuda | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 17/11/2024 06:00 | Dominica | 1 - 6 | Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 16/10/2024 00:30 | Cộng hòa Dominican | 5 - 0 | Antigua and Barbuda | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 13/10/2024 00:30 | Antigua and Barbuda | 0 - 5 | Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 10/09/2024 22:00 | Cộng hòa Dominican | 2 - 0 | Dominica | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 07/09/2024 22:00 | Bermuda | 2 - 3 | Cộng hòa Dominican | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 12/06/2024 07:00 | Cộng hòa Dominican | 4 - 0 | Quần đảo Virgin Anh | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ | 07/06/2024 03:30 | Jamaica | 1 - 0 | Cộng hòa Dominican | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 08:30 | Peru | 4 - 1 | Cộng hòa Dominican | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2024 05:00 | Cộng hòa Dominican | 2 - 0 | Aruba | T | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 22/11/2023 09:00 | Nicaragua | 0 - 0 | Cộng hòa Dominican | H | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 18/11/2023 04:00 | Montserrat | 2 - 1 | Cộng hòa Dominican | B | Chi tiết |
CONCACAF Nations League | 17/10/2023 09:00 | Cộng hòa Dominican | 5 - 2 | Barbados | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 09:30 | 4 - 2 (HT: 1-2) | 10 | 2 | 52% | 6 | 80% | ||
12/06/2024 07:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
07/06/2024 03:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 5 | 56% | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 07:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 50% | 2 | - | ||
22/03/2025 07:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2024 08:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 14 | 2 | 60% | 5 | - | ||
24/03/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/06/2023 07:30 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 13 | 0 | 74% | 7 | - |

CONCACAF Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 06:00 | 6 - 1 (HT: 1-1) | 16 | 2 | 65% | 15 | 85% | ||
17/11/2024 06:00 | 1 - 6 (HT: 1-2) | 7 | 2 | 34% | 0 | 66% | ||
16/10/2024 00:30 | 5 - 0 (HT: 3-0) | 12 | 2 | 67% | 13 | 92% | ||
13/10/2024 00:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 8 | 2 | 41% | 1 | 80% | ||
10/09/2024 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 19 | 2 | 67% | 13 | 87% | ||
07/09/2024 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 61% | 1 | 85% | ||
22/11/2023 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 65% | 9 | - | ||
18/11/2023 04:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 4 | 57% | 3 | - | ||
17/10/2023 09:00 | 5 - 2 (HT: 2-1) | 24 | 0 | 62% | 8 | - | ||
14/10/2023 07:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 17 | 4 | 34% | 7 | - | ||
12/09/2023 06:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 46% | 1 | - | ||
09/09/2023 06:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 53% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|