
Scotland U17
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 45 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U17 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U17 | 25/03/2025 22:00 | U17 Liechtenstein | 0 - 8 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 23/03/2025 02:30 | U17 Romania | 0 - 2 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Euro U17 | 19/03/2025 22:30 | Scotland U17 | 2 - 2 | U17 FYR Macedonia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 20/02/2025 15:00 | Áo U17 | 0 - 0 | Scotland U17 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 16:00 | Áo U17 | 1 - 0 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 04/11/2024 22:00 | Scotland U17 | 0 - 3 | Ireland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 01/11/2024 19:00 | Scotland U17 | 2 - 1 | U17 Lithuania | T | Chi tiết |
Euro U17 | 29/10/2024 22:00 | Bắc Ireland U17 | 3 - 1 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/09/2024 20:00 | Scotland U17 | 2 - 1 | U17 Indonesia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/08/2024 22:30 | U17 Qatar | 0 - 5 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/08/2024 22:30 | Croatia U17 | 5 - 1 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 27/10/2023 20:00 | Scotland U17 | 0 - 3 | Thổ Nhĩ Kỳ U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 24/10/2023 17:00 | Scotland U17 | 2 - 0 | U17 Kazakhstan | T | Chi tiết |
Euro U17 | 21/10/2023 17:00 | U17 Belarus | 3 - 1 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/08/2023 17:30 | Thụy Sĩ U17 | 2 - 3 | Scotland U17 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/08/2023 22:59 | Thụy Sĩ U17 | 1 - 1 | Scotland U17 | H | Chi tiết |
Euro U17 | 23/05/2023 20:00 | Đức U17 | 3 - 0 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 20/05/2023 20:00 | Bồ Đào Nha U17 | 2 - 1 | Scotland U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 17/05/2023 21:30 | Scotland U17 | 1 - 3 | Pháp U17 | B | Chi tiết |
Euro U17 | 28/03/2023 19:00 | Iceland U17 | 0 - 0 | Scotland U17 | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U17
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 22:00 | 0 - 8 (HT: 0-5) | - | 2 | - | - | - | ||
23/03/2025 02:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
19/03/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | - | - | ||
04/11/2024 22:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
01/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
29/10/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2023 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
24/10/2023 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
21/10/2023 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | - | - | ||
23/05/2023 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/05/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/05/2023 21:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | - | - | ||
28/03/2023 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 15:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/02/2025 16:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
21/08/2024 22:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
18/08/2024 22:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/08/2023 17:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
15/08/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|