
Croatia U19
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 44 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 52 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | -3 | 20% | 0% | 80% | 43 | |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 35 | |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | -3 | 0% | 0% | 100% | 53 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 44 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 28 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 52 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 714 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 683 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 515 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Silvio Anocic | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Noel Jakac | 2006-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Branko Pavic | 2006-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Domagoj Begonja | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Croatia | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 25/03/2025 23:00 | Croatia U19 | 1 - 2 | U19 Luxembourg | B | Chi tiết |
Euro U19 | 22/03/2025 23:00 | U19 Séc | 1 - 0 | Croatia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 19/03/2025 20:00 | Hà Lan U19 | 2 - 1 | Croatia U19 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/02/2025 18:00 | Croatia U19 | 2 - 0 | U19 Latvia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2025 21:00 | Croatia U19 | 2 - 1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 19/11/2024 19:00 | Croatia U19 | 0 - 3 | Serbia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 16/11/2024 19:00 | Croatia U19 | 2 - 0 | U19 Belarus | T | Chi tiết |
Euro U19 | 13/11/2024 19:00 | Armenia U19 | 0 - 4 | Croatia U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 16:00 | Croatia U19 | 1 - 1 | U19 Hy Lạp | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/10/2024 20:15 | Croatia U19 | 2 - 2 | Ireland U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/10/2024 17:30 | Croatia U19 | 1 - 1 | Mexico U19 | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/09/2024 16:00 | Croatia U19 | 2 - 2 | U19 Ý | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2024 21:45 | Croatia U19 | 1 - 1 | U19 Anh | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/09/2024 20:00 | Croatia U19 | 5 - 0 | South Korea U19 | T | Chi tiết |
Euro U19 | 26/03/2024 20:00 | U19 Romania | 1 - 0 | Croatia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 23/03/2024 21:30 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 2 - 1 | Croatia U19 | B | Chi tiết |
Euro U19 | 20/03/2024 21:30 | Croatia U19 | 2 - 1 | Đức U19 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/02/2024 18:30 | Croatia U19 | 0 - 2 | U19 Hy Lạp | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/02/2024 21:00 | Croatia U19 | 1 - 2 | U19 Ả Rạp Saudi | B | Chi tiết |
Euro U19 | 21/11/2023 18:30 | Croatia U19 | 0 - 0 | U19 Israel | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Euro U19
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 5 | - | ||
22/03/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
19/11/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 4 | - | - | - | ||
16/11/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
13/11/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 2 | 45% | 1 | - | ||
26/03/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 10 | - | ||
23/03/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 46% | 6 | - | ||
20/03/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 38% | 5 | - | ||
21/11/2023 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 42% | 5 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
16/02/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
15/10/2024 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
12/10/2024 20:15 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
09/10/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
10/09/2024 16:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
07/09/2024 21:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2024 18:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|