
Argentino de Merlo
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 13% | 63% | 25% | 0.25 | 0.38 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 2 | 9 | 11 | -2 | 38% | 38% | 25% | 1.13 | 1.38 | 12 |
2022 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 67% | 11% | 22% | 1.78 | 0.89 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.89 | 20 |
2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 16 | 16 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 1.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 33% | 45% | 22% | 1.78 | 1.11 | 13 |
2020-2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 2 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2019-2020 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 75% | 0% | 25% | 2 | 0.75 | 9 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 0% | 60% | 40% | 1 | 2.2 | 3 |
2018-2019 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 23 | 9 | 14 | 64% | 22% | 14% | 1.64 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 4 | 24 | 15 | 9 | 57% | 14% | 29% | 1.72 | 1.07 | 26 |
2017-2018 ADT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 5 | 21 | 14 | 7 | 53% | 13% | 33% | 1.4 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 60% | 20% | 20% | 1.6 | 1 | 30 |
2016-2017 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 6 | 15 | 16 | -1 | 33% | 33% | 33% | 0.83 | 0.89 | 24 |
Đội khách | 20 | 5 | 0 | 12 | 13 | 31 | -18 | 15% | 25% | 60% | 0.65 | 1.55 | 14 |
2016 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 22% | 56% | 22% | 0.78 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 21 | -12 | 0% | 20% | 80% | 0.9 | 2.1 | 2 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera B | 08/06/2025 01:30 | Argentino de Merlo | 2 - 1 | Argentino de Quilmes | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 01/06/2025 01:30 | Villa Dalmine | 0 - 2 | Argentino de Merlo | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 26/05/2025 03:40 | Argentino de Merlo | 3 - 0 | Flandria | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/05/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 0 - 2 | Argentino de Merlo | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 11/05/2025 01:30 | Argentino de Merlo | 0 - 2 | Deportivo Laferrere | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 05/05/2025 01:30 | Liniers | 1 - 3 | Argentino de Merlo | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 26/04/2025 06:00 | Argentino de Merlo | 1 - 1 | Comunicaciones BsAs | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/04/2025 01:30 | Deportivo Armenio | 0 - 0 | Argentino de Merlo | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 14/04/2025 01:30 | Argentino de Merlo | 2 - 0 | San Martin Burzaco | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 09/04/2025 01:30 | Sacachispas | 1 - 2 | Argentino de Merlo | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 29/03/2025 06:00 | Argentino de Merlo | 0 - 1 | Deportivo Merlo | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 24/03/2025 01:30 | Sportivo Dock Sud | 1 - 2 | Argentino de Merlo | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 19/03/2025 07:10 | Argentino de Merlo | 1 - 0 | Villa San Carlos | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 09/03/2025 05:05 | Real Pilar | 3 - 1 | Argentino de Merlo | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 02/03/2025 03:00 | Argentino de Merlo | 0 - 0 | UAI Urquiza | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 24/02/2025 05:05 | Sportivo Italiano | 0 - 0 | Argentino de Merlo | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 19/02/2025 06:30 | Argentino de Merlo | 1 - 2 | Ferrocarril Midland | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 16/02/2025 03:00 | Excursionistas | 0 - 0 | Argentino de Merlo | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/02/2025 06:00 | Argentino de Merlo | 1 - 2 | Club Atletico Acassuso | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 18/11/2024 03:00 | Argentino de Quilmes | 3 - 1 | Argentino de Merlo | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
01/06/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
26/05/2025 03:40 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
20/05/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 2 | - | ||
11/05/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | - | 6 | - | ||
05/05/2025 01:30 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
26/04/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
20/04/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
09/04/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 7 | - | ||
29/03/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
24/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 07:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
09/03/2025 05:05 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 60% | 1 | - | ||
02/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 9 | - | ||
24/02/2025 05:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
19/02/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
16/02/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
08/02/2025 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
18/11/2024 03:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|