
CA Fenix Pilar
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
洛斯安第斯 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 7 | 24 | 21 | 3 | 42% | 21% | 37% | 1.26 | 1.11 | 28 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 27 | 26 | 1 | 37% | 26% | 37% | 1.42 | 1.37 | 26 |
2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 38% | 13% | 50% | 1.13 | 1.13 | 10 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 4 | 5 | -1 | 25% | 25% | 50% | 0.5 | 0.63 | 8 |
2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.63 | 8 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 25% | 38% | 38% | 0.38 | 0.63 | 9 |
2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 1 |
2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1 | 4 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0% | 25% | 75% | 0.25 | 1.5 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0% | 25% | 75% | 1 | 1.75 | 1 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 8 | 11 | 18 | -7 | 21% | 37% | 42% | 0.58 | 0.95 | 19 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 32% | 42% | 26% | 1.05 | 0.9 | 26 |
2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 5 | 20 | 17 | 3 | 30% | 41% | 30% | 1.18 | 1 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 18 | 26 | -8 | 24% | 30% | 47% | 1.06 | 1.53 | 17 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 10 | 0 | 2 | 26 | 19 | 7 | 33% | 56% | 11% | 1.45 | 1.06 | 28 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 8 | 14 | 18 | -4 | 22% | 33% | 45% | 0.78 | 1 | 18 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 4 | 13 | 8 | 5 | 50% | 10% | 40% | 1.3 | 0.8 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 45% | 45% | 11% | 0.89 | 0.67 | 16 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 5 | 20 | 16 | 4 | 29% | 48% | 24% | 0.95 | 0.76 | 28 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 8 | 15 | 17 | -2 | 29% | 33% | 38% | 0.72 | 0.81 | 25 |
2014-2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 6 | 6 | 16 | -10 | 30% | 10% | 60% | 0.6 | 1.6 | 10 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 7 | 6 | 17 | -11 | 10% | 20% | 70% | 0.6 | 1.7 | 5 |
2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 4 | 0 | 7 | 25 | 21 | 4 | 45% | 20% | 35% | 1.25 | 1.05 | 31 |
Đội khách | 20 | 5 | 0 | 7 | 28 | 26 | 2 | 40% | 25% | 35% | 1.4 | 1.3 | 29 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera B | 15/06/2025 03:00 | CA Fenix Pilar | 0 - 0 | Ferrocarril Midland | - | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/06/2025 01:30 | Excursionistas | 1 - 0 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 03/06/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 0 - 0 | Club Atletico Acassuso | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 26/05/2025 01:30 | CA Brown Adrogue | 2 - 0 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/05/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 0 - 2 | Argentino de Merlo | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 12/05/2025 01:30 | Argentino de Quilmes | 3 - 0 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 06/05/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 1 - 1 | Villa Dalmine | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 27/04/2025 01:30 | Flandria | 2 - 0 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 13/04/2025 23:00 | CA Fenix Pilar | 0 - 0 | Deportivo Laferrere | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 06/04/2025 01:30 | Liniers | 1 - 0 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 30/03/2025 01:40 | CA Fenix Pilar | 0 - 2 | Comunicaciones BsAs | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 24/03/2025 01:30 | Deportivo Armenio | 1 - 1 | CA Fenix Pilar | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 18/03/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 1 - 2 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 10/03/2025 03:00 | Sacachispas | 0 - 0 | CA Fenix Pilar | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 02/03/2025 03:00 | CA Fenix Pilar | 1 - 1 | Deportivo Merlo | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 25/02/2025 03:00 | Sportivo Dock Sud | 3 - 2 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/02/2025 03:00 | CA Fenix Pilar | 0 - 1 | Villa San Carlos | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 16/02/2025 03:00 | Real Pilar | 5 - 1 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 10/02/2025 03:00 | CA Fenix Pilar | 1 - 0 | UAI Urquiza | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 05/11/2024 01:00 | Deportivo Merlo | 1 - 0 | CA Fenix Pilar | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
03/06/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
26/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
20/05/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 2 | - | ||
12/05/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 12 | - | ||
06/05/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 1 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
13/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
06/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
30/03/2025 01:40 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 4 | - | ||
24/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
10/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 10 | - | ||
02/03/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 0 | - | ||
25/02/2025 03:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
20/02/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 4 | - | ||
16/02/2025 03:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
10/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 8 | - | ||
05/11/2024 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 16 | - | ||
29/10/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|