CA Fenix Pilar

CA Fenix Pilar

HLV: Sân vận động: Estadio Municipal de Pilar Sức chứa: 8500 Thành lập: 1923

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

洛斯安第斯 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 7 24 21 3 42% 21% 37% 1.26 1.11 28
Đội khách 19 5 0 7 27 26 1 37% 26% 37% 1.42 1.37 26

2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 4 9 9 0 38% 13% 50% 1.13 1.13 10
Đội khách 8 2 0 4 4 5 -1 25% 25% 50% 0.5 0.63 8

2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 4 11 13 -2 25% 25% 50% 1.38 1.63 8
Đội khách 8 3 0 3 3 5 -2 25% 38% 38% 0.38 0.63 9

2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 1 0 0 1 1 2 -1 0% 0% 100% 1 2 0
Đội khách 1 1 0 0 1 1 0 0% 100% 0% 1 1 1

2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 1 0 1 4 3 1 33% 33% 33% 1.33 1 4
Đội khách 2 0 0 2 2 4 -2 0% 0% 100% 1 2 0

2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 4 1 0 3 1 6 -5 0% 25% 75% 0.25 1.5 1
Đội khách 4 1 0 3 4 7 -3 0% 25% 75% 1 1.75 1

2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 8 11 18 -7 21% 37% 42% 0.58 0.95 19
Đội khách 19 8 0 5 20 17 3 32% 42% 26% 1.05 0.9 26

2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 5 20 17 3 30% 41% 30% 1.18 1 22
Đội khách 17 5 0 8 18 26 -8 24% 30% 47% 1.06 1.53 17

2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 10 0 2 26 19 7 33% 56% 11% 1.45 1.06 28
Đội khách 18 6 0 8 14 18 -4 22% 33% 45% 0.78 1 18

2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 4 13 8 5 50% 10% 40% 1.3 0.8 16
Đội khách 9 4 0 1 8 6 2 45% 45% 11% 0.89 0.67 16

2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 10 0 5 20 16 4 29% 48% 24% 0.95 0.76 28
Đội khách 21 7 0 8 15 17 -2 29% 33% 38% 0.72 0.81 25

2014-2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 6 6 16 -10 30% 10% 60% 0.6 1.6 10
Đội khách 10 2 0 7 6 17 -11 10% 20% 70% 0.6 1.7 5

2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 20 4 0 7 25 21 4 45% 20% 35% 1.25 1.05 31
Đội khách 20 5 0 7 28 26 2 40% 25% 35% 1.4 1.3 29

Đội hình

Không tìm thấy thông tin đội hình

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Argentina Primera B 15/06/2025 03:00 CA Fenix Pilar 0 - 0 Ferrocarril Midland - Chi tiết
Argentina Primera B 08/06/2025 01:30 Excursionistas 1 - 0 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 03/06/2025 01:30 CA Fenix Pilar 0 - 0 Club Atletico Acassuso H Chi tiết
Argentina Primera B 26/05/2025 01:30 CA Brown Adrogue 2 - 0 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 20/05/2025 01:30 CA Fenix Pilar 0 - 2 Argentino de Merlo B Chi tiết
Argentina Primera B 12/05/2025 01:30 Argentino de Quilmes 3 - 0 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 06/05/2025 01:30 CA Fenix Pilar 1 - 1 Villa Dalmine H Chi tiết
Argentina Primera B 27/04/2025 01:30 Flandria 2 - 0 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 13/04/2025 23:00 CA Fenix Pilar 0 - 0 Deportivo Laferrere H Chi tiết
Argentina Primera B 06/04/2025 01:30 Liniers 1 - 0 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 30/03/2025 01:40 CA Fenix Pilar 0 - 2 Comunicaciones BsAs B Chi tiết
Argentina Primera B 24/03/2025 01:30 Deportivo Armenio 1 - 1 CA Fenix Pilar H Chi tiết
Argentina Primera B 18/03/2025 01:30 CA Fenix Pilar 1 - 2 San Martin Burzaco B Chi tiết
Argentina Primera B 10/03/2025 03:00 Sacachispas 0 - 0 CA Fenix Pilar H Chi tiết
Argentina Primera B 02/03/2025 03:00 CA Fenix Pilar 1 - 1 Deportivo Merlo H Chi tiết
Argentina Primera B 25/02/2025 03:00 Sportivo Dock Sud 3 - 2 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 20/02/2025 03:00 CA Fenix Pilar 0 - 1 Villa San Carlos B Chi tiết
Argentina Primera B 16/02/2025 03:00 Real Pilar 5 - 1 CA Fenix Pilar B Chi tiết
Argentina Primera B 10/02/2025 03:00 CA Fenix Pilar 1 - 0 UAI Urquiza T Chi tiết
Argentina Primera B 05/11/2024 01:00 Deportivo Merlo 1 - 0 CA Fenix Pilar B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B

Argentina Primera B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
08/06/2025
01:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
03/06/2025
01:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 4 -
26/05/2025
01:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - 7 -
20/05/2025
01:30
0 - 2
(HT: 0-0)
- 5 - 2 -
12/05/2025
01:30
3 - 0
(HT: 1-0)
- 3 - 12 -
06/05/2025
01:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 - 1 -
27/04/2025
01:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 0 - 3 -
13/04/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 4 - - -
06/04/2025
01:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 6 -
30/03/2025
01:40
0 - 2
(HT: 0-2)
- 1 - 4 -
24/03/2025
01:30
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
18/03/2025
01:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 4 - 6 -
10/03/2025
03:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 6 - 10 -
02/03/2025
03:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 3 - 0 -
25/02/2025
03:00
3 - 2
(HT: 2-1)
- 1 - 7 -
20/02/2025
03:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 5 - 4 -
16/02/2025
03:00
5 - 1
(HT: 2-1)
- 1 60% 5 -
10/02/2025
03:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 6 - 8 -
05/11/2024
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 - 16 -
29/10/2024
01:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 4 - 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng