
Club Atletico Acassuso
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
洛斯安第斯 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32% | 42% | 26% | 0.95 | 0.84 | 26 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16% | 42% | 42% | 0.69 | 1.05 | 17 |
2023 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 38% | 50% | 13% | 0.88 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 13% | 50% | 38% | 0.63 | 0.88 | 7 |
2022 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 38% | 50% | 13% | 1.13 | 0.63 | 13 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 38% | 0% | 63% | 0.63 | 1.25 | 9 |
2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 38% | 50% | 13% | 1.25 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 50% | 38% | 13% | 1.38 | 0.38 | 15 |
2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 67% | 33% | 0 | 0.33 | 2 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1 | 1 |
2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 80% | 20% | 0% | 1.6 | 0.6 | 13 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 37% | 47% | 16% | 0.9 | 0.63 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 21 | 11 | 10 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 0.58 | 29 |
2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 2 | 25 | 7 | 18 | 53% | 35% | 12% | 1.47 | 0.41 | 33 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 13 | 14 | -1 | 30% | 35% | 35% | 0.77 | 0.82 | 21 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 10 | 0 | 4 | 23 | 17 | 6 | 22% | 56% | 22% | 1.28 | 0.95 | 22 |
Đội khách | 18 | 12 | 0 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11% | 67% | 22% | 0.72 | 1 | 18 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 45% | 22% | 0.78 | 0.78 | 13 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 10% | 40% | 50% | 0.6 | 1.5 | 7 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 9 | 12 | 21 | -9 | 29% | 29% | 43% | 0.57 | 1 | 24 |
Đội khách | 21 | 11 | 0 | 6 | 10 | 13 | -3 | 19% | 52% | 29% | 0.48 | 0.62 | 23 |
2014-2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 60% | 40% | 0% | 1.7 | 0.6 | 22 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 40% | 30% | 30% | 0.9 | 0.7 | 15 |
2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 8 | 0 | 6 | 19 | 19 | 0 | 30% | 40% | 30% | 0.95 | 0.95 | 26 |
Đội khách | 20 | 8 | 0 | 8 | 16 | 20 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 1 | 20 |
2012-2013 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 7 | 0 | 4 | 15 | 14 | 1 | 45% | 35% | 20% | 0.75 | 0.7 | 34 |
Đội khách | 20 | 5 | 0 | 12 | 17 | 37 | -20 | 15% | 25% | 60% | 0.85 | 1.85 | 14 |
2011-2012 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 5 | 0 | 8 | 26 | 28 | -2 | 35% | 25% | 40% | 1.3 | 1.4 | 26 |
Đội khách | 20 | 5 | 0 | 7 | 17 | 19 | -2 | 40% | 25% | 35% | 0.85 | 0.95 | 29 |
2010-2011 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 10 | 0 | 6 | 27 | 26 | 1 | 24% | 48% | 29% | 1.29 | 1.24 | 25 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 6 | 19 | 17 | 2 | 38% | 33% | 29% | 0.91 | 0.81 | 31 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felipe Senn | 2001-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Uriel Ramirez Kloster | 1999-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Esteban Pipino | 1990-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Agustin Mariano Pineyro | 1999-01-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Franco Ignacio Cortes Aguirre | 2000-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julian Vilchez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Fernando Martin Gimenez | 1994-08-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jeronimo Avalos | 2004-04-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ezequiel Ignacio Cohen | 1993-03-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alex Ruiz | 2000-02-26 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera B | 15/06/2025 03:00 | Villa Dalmine | 0 - 0 | Club Atletico Acassuso | - | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/06/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 0 - 0 | Flandria | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 03/06/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 0 - 0 | Club Atletico Acassuso | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 25/05/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 1 - 0 | Deportivo Laferrere | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/05/2025 01:30 | Liniers | 1 - 2 | Club Atletico Acassuso | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 11/05/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 0 - 0 | Comunicaciones BsAs | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 04/05/2025 01:30 | Deportivo Armenio | 0 - 3 | Club Atletico Acassuso | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 29/04/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 1 - 2 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 23/04/2025 01:30 | Sacachispas | 1 - 1 | Club Atletico Acassuso | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 17/04/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 1 - 1 | Ferrocarril Midland | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 13/04/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 1 - 0 | Deportivo Merlo | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/04/2025 01:30 | Sportivo Dock Sud | 3 - 1 | Club Atletico Acassuso | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 30/03/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 2 - 1 | Villa San Carlos | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 23/03/2025 05:00 | Real Pilar | 2 - 0 | Club Atletico Acassuso | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/03/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 0 - 1 | CA Brown Adrogue | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 16/03/2025 02:00 | Club Atletico Acassuso | 1 - 1 | UAI Urquiza | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 09/03/2025 03:00 | Sportivo Italiano | 0 - 1 | Club Atletico Acassuso | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 22/02/2025 06:30 | Excursionistas | 1 - 1 | Club Atletico Acassuso | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/02/2025 06:00 | Argentino de Merlo | 1 - 2 | Club Atletico Acassuso | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 02/11/2024 01:00 | Club Atletico Acassuso | 0 - 2 | Comunicaciones BsAs | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
03/06/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
25/05/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
20/05/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | - | 5 | - | ||
11/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
04/05/2025 01:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 6 | - | 7 | - | ||
29/04/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/04/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
17/04/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
13/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | - | - | ||
08/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 3 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 9 | - | ||
23/03/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
16/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
09/03/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 2 | - | ||
22/02/2025 06:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 06:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
02/11/2024 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
26/10/2024 22:50 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|