
San Martin Burzaco
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
ARG C Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 57 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 26 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 55 |
Thành tích
2023 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 11 | 16 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.78 | 10 |
2022 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1 | 1.11 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 3 | 9 | -6 | 11% | 22% | 67% | 0.33 | 1 | 5 |
2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.89 | 8 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 33% | 45% | 22% | 0.78 | 0.67 | 13 |
2020-2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.5 | 0 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1 | 0.67 | 5 |
2019-2020 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1 | 0.8 | 8 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 2 | 1 |
2018-2019 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 10 | 17 | -7 | 26% | 37% | 37% | 0.53 | 0.9 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 9 | 17 | 23 | -6 | 16% | 37% | 47% | 0.9 | 1.21 | 16 |
2017-2018 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 24 | 17 | 7 | 53% | 21% | 26% | 1.26 | 0.9 | 34 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 12 | 15 | 29 | -14 | 26% | 11% | 63% | 0.79 | 1.53 | 17 |
2016-2017 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 12 | 0 | 4 | 17 | 19 | -2 | 16% | 63% | 21% | 0.9 | 1 | 21 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 17 | 26 | -9 | 21% | 32% | 47% | 0.9 | 1.37 | 18 |
2016 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 17 | 11 | 6 | 56% | 33% | 11% | 1.89 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 40% | 50% | 10% | 1.3 | 0.7 | 17 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rodrigo Aquino | 2000-10-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Vico | 1992-09-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jonathan Maciel | 1994-02-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Khalil Caraballo | 1999-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julio Cesar Ledesma | 1983-01-25 | 170 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Ezequiel Chiapparo Scalese | 1995-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Rodrigo Benitez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Franco Benitez | 1991-06-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Joaquin Camejo | 2003-03-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Roth | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Dylan Maidana | 2000-12-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Barrera | 2002-08-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera B | 15/06/2025 03:00 | San Martin Burzaco | 0 - 0 | Sportivo Dock Sud | - | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/06/2025 01:30 | Villa San Carlos | 2 - 1 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 31/05/2025 07:10 | San Martin Burzaco | 0 - 0 | Real Pilar | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 25/05/2025 01:30 | UAI Urquiza | 2 - 1 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 21/05/2025 01:30 | San Martin Burzaco | 1 - 1 | Sportivo Italiano | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 12/05/2025 04:10 | Ferrocarril Midland | 2 - 0 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 04/05/2025 01:30 | San Martin Burzaco | 0 - 1 | Excursionistas | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 29/04/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 1 - 2 | San Martin Burzaco | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/04/2025 03:45 | San Martin Burzaco | 1 - 2 | CA Brown Adrogue | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 14/04/2025 01:30 | Argentino de Merlo | 2 - 0 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 06/04/2025 05:00 | San Martin Burzaco | 2 - 0 | Argentino de Quilmes | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 30/03/2025 01:30 | Villa Dalmine | 1 - 1 | San Martin Burzaco | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 23/03/2025 06:10 | San Martin Burzaco | 1 - 0 | Flandria | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 18/03/2025 01:30 | CA Fenix Pilar | 1 - 2 | San Martin Burzaco | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 10/03/2025 03:00 | San Martin Burzaco | 1 - 1 | Deportivo Laferrere | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 03/03/2025 03:00 | Liniers | 5 - 0 | San Martin Burzaco | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 25/02/2025 07:10 | San Martin Burzaco | 1 - 0 | Comunicaciones BsAs | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 19/02/2025 03:20 | Deportivo Armenio | 1 - 1 | San Martin Burzaco | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 09/02/2025 05:20 | San Martin Burzaco | 0 - 0 | Sacachispas | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 02/11/2024 06:15 | San Martin Burzaco | 0 - 1 | Liniers | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | - | 7 | - | ||
31/05/2025 07:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
25/05/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 3 | - | ||
21/05/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
12/05/2025 04:10 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 8 | - | ||
04/05/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
29/04/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 03:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
14/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
06/04/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | - | 3 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
23/03/2025 06:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
18/03/2025 01:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 6 | - | ||
10/03/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | - | - | ||
03/03/2025 03:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 4 | - | 1 | - | ||
25/02/2025 07:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
19/02/2025 03:20 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | - | 2 | - | ||
09/02/2025 05:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
02/11/2024 06:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
26/10/2024 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|