
Flandria
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 1.22 | 28 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 14 | 11 | 34 | -23 | 6% | 17% | 78% | 0.61 | 1.89 | 6 |
2022 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 8 | 16 | 22 | -6 | 17% | 39% | 45% | 0.89 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 18 | 6 | 0 | 9 | 14 | 27 | -13 | 17% | 33% | 50% | 0.78 | 1.5 | 15 |
2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 0 | 23 | 6 | 17 | 75% | 25% | 0% | 2.88 | 0.75 | 20 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 0.75 | 14 |
2020-2021 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 0.67 | 4 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 2 |
2019-2020 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1 | 7 |
Đội khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1 | 1 | 4 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 21 | 13 | 8 | 37% | 42% | 21% | 1.11 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 26% | 32% | 42% | 0.79 | 1 | 21 |
2017-2018 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 7 | 0 | 4 | 14 | 18 | -4 | 8% | 58% | 33% | 1.17 | 1.5 | 10 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 6 | 14 | 18 | -4 | 33% | 17% | 50% | 1.17 | 1.5 | 14 |
2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 22 | 7 | 0 | 8 | 19 | 16 | 3 | 32% | 32% | 36% | 0.86 | 0.73 | 28 |
Đội khách | 22 | 10 | 0 | 6 | 20 | 24 | -4 | 27% | 46% | 27% | 0.91 | 1.09 | 28 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 70% | 10% | 20% | 0.7 | 0.3 | 22 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 45% | 33% | 22% | 0.89 | 0.67 | 15 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 43% | 38% | 19% | 1.05 | 0.76 | 35 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 10 | 9 | 17 | -8 | 19% | 33% | 48% | 0.43 | 0.81 | 19 |
2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 8 | 19 | 22 | -3 | 30% | 30% | 40% | 0.95 | 1.1 | 24 |
Đội khách | 20 | 8 | 0 | 11 | 12 | 33 | -21 | 5% | 40% | 55% | 0.6 | 1.65 | 11 |
2012-2013 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 5 | 0 | 7 | 23 | 21 | 2 | 40% | 25% | 35% | 1.15 | 1.05 | 29 |
Đội khách | 20 | 7 | 0 | 9 | 17 | 33 | -16 | 20% | 35% | 45% | 0.85 | 1.65 | 19 |
2011-2012 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 10 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 25% | 50% | 25% | 0.7 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 20 | 4 | 0 | 9 | 22 | 27 | -5 | 35% | 20% | 45% | 1.1 | 1.35 | 25 |
2010-2011 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 6 | 23 | 12 | 11 | 48% | 24% | 29% | 1.1 | 0.57 | 35 |
Đội khách | 21 | 10 | 0 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14% | 48% | 38% | 0.67 | 0.91 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Juan Manuel Cabrera | 2000-03-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Juan Pablo Zarate | 1991-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Juan Cruz Franzoni | 1999-10-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Cristian Cuenca | 2001-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Pedro Sosa | 1995-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Matias Montejano | 1997-08-17 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Mauro Benildo Bellone | 1990-07-03 | 181 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Alejandro Emanuel Gonzalez | 1987-11-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Marcos Fernandez | 1993-03-20 | 177 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sebastian Hugo Grazzini | 1981-01-25 | 180 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Martin Seri | 1983-12-09 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mariano Sagristiani | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gonzalo Perez | 1990-04-24 | 165 cm | 64 kg | Tiền vệ | Argentina | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Patricio Rodriguez | 1988-02-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Vicente | 1986-03-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Diego Roberto Sosa | 1980-04-17 | 180 cm | 79 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Facundo Gomez | 1988-10-08 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Eugenio Raggio | 2001-08-31 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Marcos Miers | 1990-03-24 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ | Paraguay | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Andres Camacho | 1992-10-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francisco Martinez | 1990-06-14 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mario Musson | 1982-04-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Franco Daniel Flores | 1987-07-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julian Ford | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Alejandro Nalerio | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Dante Cardozo | 2001-05-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Nahuel Torres | 1989-10-31 | 177 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.27 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Franco Canever | 1989-09-17 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.27 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ortigosa F. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
1 | Pablo Perafan | 1987-01-31 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Federico Diaz | 1992-04-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ariel Griffo | 1978-05-01 | 192 cm | 85 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mauro Ruggiero | 1987-05-16 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Agustin Rodriguez | 1996-11-14 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera B | 15/06/2025 03:00 | Flandria | 0 - 0 | Excursionistas | - | Chi tiết |
Argentina Primera B | 08/06/2025 01:30 | Club Atletico Acassuso | 0 - 0 | Flandria | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 01/06/2025 01:30 | Flandria | 1 - 1 | CA Brown Adrogue | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 26/05/2025 03:40 | Argentino de Merlo | 3 - 0 | Flandria | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 21/05/2025 01:30 | Flandria | 0 - 0 | Argentino de Quilmes | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 11/05/2025 01:30 | Villa Dalmine | 1 - 1 | Flandria | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 27/04/2025 01:30 | Flandria | 2 - 0 | CA Fenix Pilar | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 20/04/2025 01:30 | Deportivo Laferrere | 3 - 0 | Flandria | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 13/04/2025 01:30 | Flandria | 1 - 0 | Liniers | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 05/04/2025 06:00 | Comunicaciones BsAs | 0 - 0 | Flandria | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 30/03/2025 01:30 | Flandria | 0 - 1 | Deportivo Armenio | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 23/03/2025 06:10 | San Martin Burzaco | 1 - 0 | Flandria | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 16/03/2025 01:30 | Flandria | 1 - 0 | Sacachispas | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 09/03/2025 03:00 | Deportivo Merlo | 0 - 0 | Flandria | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 02/03/2025 03:00 | Flandria | 1 - 2 | Sportivo Dock Sud | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 24/02/2025 03:00 | Villa San Carlos | 2 - 1 | Flandria | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 19/02/2025 03:00 | Flandria | 0 - 1 | Real Pilar | B | Chi tiết |
Argentina Primera B | 15/02/2025 03:00 | UAI Urquiza | 0 - 2 | Flandria | T | Chi tiết |
Argentina Primera B | 09/02/2025 03:00 | Flandria | 1 - 1 | Sportivo Italiano | H | Chi tiết |
Argentina Primera B | 05/11/2024 01:00 | Flandria | 0 - 0 | Villa Dalmine | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
01/06/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
26/05/2025 03:40 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 6 | - | ||
21/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 14 | - | ||
11/05/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
20/04/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
05/04/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
30/03/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
23/03/2025 06:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
16/03/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 4 | - | ||
09/03/2025 03:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
02/03/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 10 | - | ||
24/02/2025 03:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
19/02/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 76% | 7 | - | ||
15/02/2025 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
09/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
05/11/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/10/2024 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|