
Nữ Busan Sangmu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 45% | 22% | 33% | 0.89 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8% | 33% | 58% | 1 | 2 | 7 |
2022 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 7 | 8 | 18 | -10 | 20% | 10% | 70% | 0.8 | 1.8 | 7 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 18% | 27% | 55% | 0.73 | 1.55 | 9 |
2021 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 36% | 18% | 46% | 0.73 | 1.36 | 14 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10% | 50% | 40% | 0.8 | 1.5 | 8 |
2020 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 10 | 7 | 24 | -17 | 9% | 0% | 91% | 0.64 | 2.18 | 3 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 8 | 14 | 28 | -14 | 10% | 10% | 80% | 1.4 | 2.8 | 4 |
2019 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 7 | 9 | 17 | -8 | 22% | 29% | 50% | 0.64 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 7 | 13 | 19 | -6 | 36% | 14% | 50% | 0.93 | 1.36 | 17 |
2018 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 9 | 10 | 28 | -18 | 14% | 22% | 64% | 0.72 | 2 | 9 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 9 | 8 | 31 | -23 | 7% | 29% | 64% | 0.57 | 2.22 | 7 |
2017 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 10 | 10 | 30 | -20 | 14% | 14% | 72% | 0.72 | 2.14 | 8 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 11 | 12 | 33 | -21 | 7% | 14% | 79% | 0.86 | 2.36 | 5 |
2016 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 8 | 6 | 23 | -17 | 9% | 18% | 73% | 0.55 | 2.09 | 5 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 7 | 30 | -23 | 0% | 23% | 77% | 0.54 | 2.31 | 3 |
2015 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 9 | 12 | 31 | -19 | 8% | 17% | 75% | 1 | 2.58 | 5 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 10 | 8 | 35 | -27 | 8% | 8% | 83% | 0.67 | 2.92 | 4 |
2014 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.45 | 9 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13% | 20% | 67% | 1 | 2.13 | 9 |
2013 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 8 | 9 | 19 | -10 | 17% | 17% | 67% | 0.75 | 1.58 | 8 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 7 | 14 | 23 | -9 | 8% | 33% | 58% | 1.17 | 1.92 | 7 |
2012 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 9 | 16 | 29 | -13 | 18% | 0% | 82% | 1.46 | 2.64 | 6 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 24 | -15 | 0% | 40% | 60% | 0.9 | 2.4 | 4 |
2011 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 4 | 16 | 18 | -2 | 55% | 9% | 36% | 1.46 | 1.64 | 19 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 50% | 10% | 40% | 1.4 | 1.4 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kwon Hah Nul | 1988-03-07 | 155 cm | 48 kg | Tiền vệ trung tâm | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Kim Seu Ri | 1988-04-17 | 172 cm | 0 kg | Thủ môn | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/06/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 0 | Nữ Suwon Fcm | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 09/06/2025 17:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 0 - 0 | Nữ Busan Sangmu | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 05/06/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 4 | Nữ Gyeongju FC | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 22/05/2025 17:00 | Nữ Changnyeong | 2 - 1 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/05/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 1 - 4 | Nữ Busan Sangmu | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/05/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 1 | Nữ Jeonbuk KSPO | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 08/05/2025 17:00 | Nữ Seoul Amazones | 3 - 0 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 01/05/2025 17:00 | Nữ Suwon Fcm | 0 - 1 | Nữ Busan Sangmu | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 28/04/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 0 | Nữ Hyundai Steel Redangels | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 24/04/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 0 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 17/04/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 5 - 1 | Nữ Changnyeong | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 14/04/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 1 - 2 | Nữ Gumi Sportstoto | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 10/04/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 1 - 1 | Nữ Busan Sangmu | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 27/03/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 0 | Nữ Seoul Amazones | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 20/03/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 2 - 1 | Nữ Suwon Fcm | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 15/03/2025 12:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 1 - 0 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 26/09/2024 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 4 - 2 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/09/2024 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 2 - 2 | Nữ Gyeongju FC | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/09/2024 17:00 | Nữ Suwon Fcm | 1 - 0 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 04/09/2024 17:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 3 - 2 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

WK League Nữ Hàn Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 14:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 2 | - | ||
19/05/2025 17:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/05/2025 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
08/05/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
01/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 7 | - | ||
28/04/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 6 | - | ||
24/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 14:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
14/04/2025 14:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2025 14:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
20/03/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2024 17:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | 4 | - | ||
19/09/2024 14:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
04/09/2024 17:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 3 | - | ||
29/08/2024 15:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
23/08/2024 17:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|