
Nữ Gyeongju FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 54% | 31% | 15% | 1.39 | 0.69 | 25 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 25% | 25% | 50% | 0.88 | 1.5 | 8 |
2022 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 24 | 14 | 10 | 64% | 27% | 9% | 2.18 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 80% | 10% | 10% | 2.2 | 0.7 | 25 |
2021 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 1 | 0 | 1 | 38 | 8 | 30 | 83% | 8% | 8% | 3.17 | 0.67 | 31 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 1 | 21 | 9 | 12 | 67% | 22% | 11% | 2.33 | 1 | 20 |
2020 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 1 | 25 | 9 | 16 | 82% | 9% | 9% | 2.27 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 80% | 20% | 0% | 1.8 | 0.4 | 26 |
2019 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 4 | 35 | 20 | 15 | 47% | 27% | 27% | 2.33 | 1.33 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 27 | 15 | 12 | 54% | 23% | 23% | 2.08 | 1.15 | 24 |
2018 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 5 | 29 | 26 | 3 | 43% | 22% | 36% | 2.07 | 1.86 | 21 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 2 | 25 | 9 | 16 | 72% | 14% | 14% | 1.79 | 0.64 | 32 |
2017 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 8 | 11 | 27 | -16 | 14% | 29% | 57% | 0.79 | 1.93 | 10 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 22% | 14% | 64% | 0.86 | 1.86 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/06/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 0 - 0 | Nữ Jeonbuk KSPO | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 09/06/2025 17:00 | Nữ Seoul Amazones | 0 - 0 | Nữ Gyeongju FC | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 05/06/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 4 | Nữ Gyeongju FC | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 22/05/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 0 - 0 | Nữ Hyundai Steel Redangels | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/05/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 2 | Nữ Suwon Fcm | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/05/2025 17:00 | Nữ Changnyeong | 1 - 3 | Nữ Gyeongju FC | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 08/05/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 1 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 01/05/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 2 - 0 | Nữ Gyeongju FC | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 28/04/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 1 | Nữ Seoul Amazones | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 24/04/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 0 | Nữ Busan Sangmu | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 17/04/2025 17:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 2 - 1 | Nữ Gyeongju FC | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 14/04/2025 17:00 | Nữ Suwon Fcm | 1 - 2 | Nữ Gyeongju FC | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 10/04/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 5 - 0 | Nữ Changnyeong | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 27/03/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 1 - 1 | Nữ Gyeongju FC | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 20/03/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 2 | Nữ Jeonbuk KSPO | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 15/03/2025 12:00 | Nữ Gyeongju FC | 1 - 4 | Nữ Seoul Amazones | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 02/11/2024 12:00 | Nữ Suwon Fcm | 1 - 1 | Nữ Gyeongju FC | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 26/09/2024 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 0 | Nữ Suwon Fcm | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/09/2024 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 2 - 2 | Nữ Gyeongju FC | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/09/2024 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 5 - 0 | Nữ Changnyeong | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

WK League Nữ Hàn Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 14:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
22/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
12/05/2025 17:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 4 | - | ||
08/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
01/05/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
28/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | 2 | - | ||
14/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 17:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
27/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
20/03/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 12:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
02/11/2024 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2024 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/09/2024 14:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
12/09/2024 17:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 17:00 | 4 - 3 (HT: 3-3) | - | - | - | - | - | ||
29/08/2024 17:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|