
Nữ Jeonbuk KSPO
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 70% | 20% | 10% | 1.6 | 0.6 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.09 | 18 |
2022 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 50% | 30% | 20% | 1.5 | 1 | 18 |
2021 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1.27 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 1.7 | 10 |
2020 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 46% | 18% | 36% | 1 | 1.27 | 17 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 13 | 17 | -4 | 40% | 30% | 30% | 1.3 | 1.7 | 15 |
2019 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 62% | 15% | 23% | 1.85 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 25 | 27 | -2 | 27% | 40% | 33% | 1.67 | 1.8 | 18 |
2018 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 5 | 23 | 18 | 5 | 54% | 8% | 39% | 1.77 | 1.39 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 5 | 29 | 27 | 2 | 40% | 27% | 33% | 1.93 | 1.8 | 22 |
2017 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 5 | 26 | 23 | 3 | 57% | 7% | 36% | 1.86 | 1.64 | 25 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 3 | 19 | 27 | -8 | 36% | 43% | 22% | 1.36 | 1.93 | 21 |
2016 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 3 | 26 | 15 | 11 | 46% | 31% | 23% | 2 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 9 | 17 | -8 | 27% | 18% | 55% | 0.82 | 1.55 | 11 |
2015 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 33% | 50% | 17% | 1.17 | 0.83 | 18 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.5 | 16 |
2014 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20% | 10% | 70% | 1.5 | 1.8 | 7 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 14% | 22% | 64% | 0.79 | 1.79 | 9 |
2013 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 | 33% | 17% | 50% | 1.08 | 1.92 | 14 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.25 | 1.25 | 16 |
2012 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 46% | 9% | 46% | 1.46 | 1.64 | 16 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 50% | 10% | 40% | 1.4 | 1.4 | 16 |
2011 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 9 | 11 | 26 | -15 | 9% | 9% | 82% | 1 | 2.36 | 4 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 20 | -14 | 0% | 20% | 80% | 0.6 | 2 | 2 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/06/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 0 - 0 | Nữ Jeonbuk KSPO | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 09/06/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 0 - 0 | Nữ Changnyeong | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 05/06/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 0 - 0 | Nữ Jeonbuk KSPO | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 22/05/2025 17:00 | Nữ Suwon Fcm | 0 - 3 | Nữ Jeonbuk KSPO | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/05/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 1 - 1 | Nữ Seoul Amazones | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/05/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 0 - 1 | Nữ Jeonbuk KSPO | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 08/05/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 3 - 1 | Nữ Hyundai Steel Redangels | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 01/05/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 2 - 0 | Nữ Gyeongju FC | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 28/04/2025 17:00 | Nữ Changnyeong | 0 - 2 | Nữ Jeonbuk KSPO | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 24/04/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 2 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 17/04/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 1 - 1 | Nữ Suwon Fcm | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 14/04/2025 17:00 | Nữ Seoul Amazones | 1 - 1 | Nữ Jeonbuk KSPO | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 10/04/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 1 - 1 | Nữ Busan Sangmu | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 27/03/2025 17:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 1 - 0 | Nữ Jeonbuk KSPO | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 20/03/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 2 - 2 | Nữ Jeonbuk KSPO | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 15/03/2025 12:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 3 - 1 | Nữ Changnyeong | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 09/11/2024 12:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 2 - 1 | Nữ Suwon Fcm | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 05/11/2024 16:00 | Nữ Suwon Fcm | 2 - 0 | Nữ Jeonbuk KSPO | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 26/09/2024 17:00 | Nữ Changnyeong | 0 - 4 | Nữ Jeonbuk KSPO | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/09/2024 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 2 - 0 | Nữ Seoul Amazones | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|