
Nữ Gumi Sportstoto
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 6 | 12 | 20 | -8 | 10% | 30% | 60% | 1.2 | 2 | 6 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 15 | 13 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.36 | 1.18 | 16 |
2022 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 8 | 9 | 26 | -17 | 18% | 9% | 73% | 0.82 | 2.36 | 7 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 19 | -10 | 0% | 20% | 80% | 0.9 | 1.9 | 2 |
2021 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 18% | 9% | 73% | 0.82 | 2.09 | 7 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 7 | 8 | 21 | -13 | 20% | 10% | 70% | 0.8 | 2.1 | 7 |
2020 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 | 20% | 10% | 70% | 1 | 2 | 7 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 17 | 21 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 1.91 | 14 |
2019 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 5 | 18 | 14 | 4 | 46% | 15% | 39% | 1.39 | 1.08 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 19 | 26 | -7 | 20% | 47% | 33% | 1.27 | 1.73 | 16 |
2018 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 1 | 0 | 3 | 26 | 13 | 13 | 72% | 7% | 22% | 1.86 | 0.93 | 31 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 7 | 23 | 25 | -2 | 36% | 14% | 50% | 1.64 | 1.79 | 17 |
2017 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 7 | 16 | 21 | -5 | 36% | 14% | 50% | 1.14 | 1.5 | 17 |
Đội khách | 14 | 5 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22% | 36% | 43% | 1.29 | 1.57 | 14 |
2016 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 42% | 33% | 25% | 1.25 | 0.75 | 19 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 42% | 17% | 42% | 1.33 | 1.5 | 17 |
2015 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 4 | 17 | 13 | 4 | 33% | 33% | 33% | 1.42 | 1.08 | 16 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 33% | 17% | 50% | 1.08 | 1.08 | 14 |
2014 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 6 | 26 | 24 | 2 | 39% | 28% | 33% | 1.45 | 1.33 | 26 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 17% | 50% | 33% | 1 | 1.17 | 6 |
2013 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 25% | 33% | 42% | 1.33 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 33% | 33% | 33% | 0.92 | 1.17 | 16 |
2012 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 18 | 20 | -2 | 36% | 36% | 27% | 1.64 | 1.82 | 16 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 | 30% | 10% | 60% | 1.3 | 2.3 | 10 |
2011 KOR WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 10 | 5 | 23 | -18 | 9% | 0% | 91% | 0.46 | 2.09 | 3 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 26 | -18 | 0% | 30% | 70% | 0.8 | 2.6 | 3 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/06/2025 17:00 | Nữ Changnyeong | 0 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 09/06/2025 17:00 | Nữ Suwon Fcm | 0 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | - | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 05/06/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 0 - 0 | Nữ Jeonbuk KSPO | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 22/05/2025 17:00 | Nữ Seoul Amazones | 1 - 1 | Nữ Gumi Sportstoto | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/05/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 1 - 4 | Nữ Busan Sangmu | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/05/2025 17:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 0 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 08/05/2025 17:00 | Nữ Gyeongju FC | 1 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 01/05/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 2 - 0 | Nữ Changnyeong | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 28/04/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 3 - 0 | Nữ Suwon Fcm | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 24/04/2025 17:00 | Nữ Jeonbuk KSPO | 2 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 17/04/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 0 - 1 | Nữ Seoul Amazones | B | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 14/04/2025 14:00 | Nữ Busan Sangmu | 1 - 2 | Nữ Gumi Sportstoto | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 10/04/2025 17:00 | Nữ Hyundai Steel Redangels | 0 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 27/03/2025 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 1 - 1 | Nữ Gyeongju FC | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 20/03/2025 17:00 | Nữ Changnyeong | 0 - 2 | Nữ Gumi Sportstoto | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 15/03/2025 12:00 | Nữ Suwon Fcm | 0 - 0 | Nữ Gumi Sportstoto | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 26/09/2024 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 4 - 2 | Nữ Busan Sangmu | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 19/09/2024 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 0 - 0 | Nữ Changnyeong | H | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 12/09/2024 17:00 | Nữ Seoul Amazones | 0 - 1 | Nữ Gumi Sportstoto | T | Chi tiết |
WK League Nữ Hàn Quốc | 05/09/2024 17:00 | Nữ Gumi Sportstoto | 1 - 1 | Nữ Jeonbuk KSPO | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

WK League Nữ Hàn Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
22/05/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
19/05/2025 17:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
08/05/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
01/05/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
28/04/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
24/04/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
14/04/2025 14:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
27/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
20/03/2025 17:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2024 17:00 | 4 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | 4 | - | ||
19/09/2024 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
12/09/2024 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 5 | - | ||
05/09/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
29/08/2024 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
24/08/2024 16:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|