
Lindsdals IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 58 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 44 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 38 |
Thành tích
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 16 | 31 | -15 | 31% | 8% | 62% | 1.23 | 2.39 | 13 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 12 | 11 | 39 | -28 | 8% | 0% | 92% | 0.85 | 3 | 3 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 8 | 21 | 28 | -7 | 31% | 8% | 62% | 1.62 | 2.15 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 6 | 19 | 17 | 2 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.31 | 17 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.92 | 1.31 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 8% | 31% | 62% | 1.08 | 2.39 | 7 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 1 | 22 | 16 | 6 | 39% | 54% | 8% | 1.69 | 1.23 | 22 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 7 | 18 | 28 | -10 | 39% | 8% | 54% | 1.39 | 2.15 | 16 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 2 | 25 | 17 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.92 | 1.31 | 23 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 9 | 20 | 39 | -19 | 23% | 8% | 69% | 1.54 | 3 | 10 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 7 | 0 | 1 | 25 | 17 | 8 | 27% | 64% | 9% | 2.27 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 5 | 25 | 18 | 7 | 46% | 9% | 46% | 2.27 | 1.64 | 16 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 1 | 28 | 10 | 18 | 64% | 27% | 9% | 2.55 | 0.91 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 24 | 17 | 7 | 55% | 27% | 18% | 2.18 | 1.55 | 21 |
2011 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 21 | 19 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.91 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 2 | 11 |
2010 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 3 | 30 | 18 | 12 | 64% | 9% | 27% | 2.73 | 1.64 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 4 | 16 | 19 | -3 | 27% | 36% | 36% | 1.46 | 1.73 | 13 |
2009 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 21 | 12 | 9 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1.09 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 15 | 14 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.27 | 15 |
2008 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.73 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 11 | 17 | -6 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.55 | 11 |
2007 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 36% | 27% | 36% | 1.91 | 1.27 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 2.18 | 11 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 01/07/2023 19:00 | IFK Karlshamn | 3 - 0 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 21/03/2020 19:00 | Lindsdals IF | 0 - 1 | Oskarshamns AIK | B | Chi tiết |
05/07/2019 00:00 | Nybro If | 1 - 0 | Lindsdals IF | B | Chi tiết | |
26/06/2019 00:00 | Lindsdals IF | 0 - 0 | Vaxjo Norra IF | H | Chi tiết | |
21/06/2019 00:00 | Lindsdals IF | 4 - 0 | Glomminge IF | T | Chi tiết | |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/10/2018 19:00 | Raslatt SK | 5 - 0 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2018 20:00 | Lindsdals IF | 2 - 1 | Solvesborgs GoIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/10/2018 20:00 | Asarums IF FK | 3 - 1 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/09/2018 23:30 | IFK Berga | 4 - 1 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 22/09/2018 20:00 | Lindsdals IF | 1 - 3 | Assyriska Turab IK JKP | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/09/2018 19:00 | Lindsdals IF | 3 - 1 | Hassleholms IF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/09/2018 19:00 | Osterlen FF | 3 - 0 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/09/2018 20:00 | Lindsdals IF | 0 - 2 | Rappe GOIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 25/08/2018 00:00 | Dalstorps IF | 3 - 2 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/08/2018 00:00 | Lindsdals IF | 3 - 2 | Nassjo FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/08/2018 22:00 | Nosaby IF | 3 - 1 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/08/2018 19:00 | Lindsdals IF | 0 - 1 | IFK Hassleholm | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/07/2018 00:00 | IFO Bromolla IF | 2 - 1 | Lindsdals IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/06/2018 21:00 | Lindsdals IF | 4 - 2 | Asarums IF FK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 22/06/2018 00:00 | Solvesborgs GoIF | 0 - 3 | Lindsdals IF | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2023 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2020 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2019 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
26/06/2019 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 13 | - | ||
21/06/2019 00:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 10 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2018 19:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2018 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2018 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2018 23:30 | 4 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
22/09/2018 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/09/2018 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
08/09/2018 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
01/09/2018 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2018 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | 52% | 3 | - | ||
18/08/2018 00:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | 4 | 49% | 9 | - | ||
12/08/2018 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 53% | 4 | - | ||
04/08/2018 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 9 | - | ||
06/07/2018 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 6 | - | ||
30/06/2018 21:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
22/06/2018 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|