
IFK Berga
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 27.3% | 9.1% | 63.6% | 1.55 | 1.91 | 10 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.8 | 1.4 | 7 |
Đội khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | -6 | 16.7% | 0.0% | 83.3% | 1.33 | 2.33 | 3 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 8 | 1 | 45.5% | 9.1% | 45.5% | 0.82 | 0.73 | 16 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.8 | 0.6 | 7 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 50.0% | 0.0% | 50.0% | 0.83 | 0.83 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 37 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 47 | |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 55 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 10 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 58 |
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 19 | 20 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.54 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 19 | 27 | -8 | 31% | 15% | 54% | 1.46 | 2.08 | 14 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 46% | 39% | 15% | 1.69 | 0.85 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 62% | 15% | 23% | 1.46 | 1.08 | 26 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 50% | 36% | 14% | 1.36 | 0.79 | 26 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 6 | 25 | 22 | 3 | 43% | 14% | 43% | 1.79 | 1.57 | 20 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 10 | 18 | 34 | -16 | 13% | 20% | 67% | 1.2 | 2.27 | 9 |
Đội khách | 15 | 0 | 0 | 13 | 14 | 49 | -35 | 13% | 0% | 87% | 0.93 | 3.27 | 6 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 2 | 31 | 17 | 14 | 62% | 23% | 15% | 2.39 | 1.31 | 27 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 3 | 22 | 16 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.23 | 24 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 2 | 24 | 16 | 8 | 54% | 31% | 15% | 1.85 | 1.23 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 25 | 18 | 7 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.39 | 21 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 1 | 29 | 11 | 18 | 69% | 23% | 8% | 2.23 | 0.85 | 30 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 31% | 39% | 31% | 1.54 | 1.39 | 17 |
2016 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 4 | 21 | 18 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.39 | 21 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15% | 46% | 39% | 1.23 | 1.92 | 12 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 1 | 24 | 12 | 12 | 54% | 39% | 8% | 1.85 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 8 | 20 | -12 | 15% | 15% | 69% | 0.62 | 1.54 | 8 |
2014 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.39 | 0.92 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 17 | 14 | 3 | 46% | 15% | 39% | 1.31 | 1.08 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oskar Engstrom | 1997-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
25 | Peiman Eliassi | 1989-02-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Thụy Điển | - | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 28/05/2025 00:15 | IFK Berga | 1 - 1 | Solvesborgs GoIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/10/2024 19:00 | IFK Berga | 1 - 4 | IF Lodde | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/10/2024 18:00 | Nosaby IF | 2 - 2 | IFK Berga | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 19:00 | IFK Berga | 0 - 1 | Rappe GOIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/09/2024 19:00 | IFK Berga | 0 - 2 | Hassleholms IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/09/2024 18:00 | FK Karlskrona | 3 - 0 | IFK Berga | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/09/2024 20:00 | Osterlen FF | 2 - 1 | IFK Berga | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 08/09/2024 19:00 | IFK Berga | 2 - 0 | Hogaborgs BK | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/08/2024 19:00 | IFK Berga | 0 - 3 | IFK Trelleborg | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/08/2024 21:00 | Kristianstads FF | 4 - 0 | IFK Berga | B | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 21/08/2024 23:30 | IFK Berga | 1 - 2 | Orgryte | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/08/2024 19:00 | IFK Berga | 4 - 3 | IFK Karlshamn | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/08/2024 19:00 | IFK Hassleholm | 1 - 4 | IFK Berga | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/08/2024 18:00 | FBK Balkan | 4 - 0 | IFK Berga | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/06/2024 21:00 | IFK Berga | 1 - 1 | Simrishamn | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/06/2024 00:00 | Rappe GOIF | 1 - 0 | IFK Berga | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 16/06/2024 19:00 | IFK Berga | 2 - 0 | Nosaby IF | T | Chi tiết |
Cúp Thụy Điển | 12/06/2024 23:45 | Timmernabbens | 1 - 5 | IFK Berga | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 09/06/2024 21:00 | IF Lodde | 3 - 1 | IFK Berga | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/06/2024 00:30 | IFK Berga | 1 - 2 | FK Karlskrona | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 00:15 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/08/2024 23:30 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 0 | 49% | 2 | - | ||
12/06/2024 23:45 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 19:00 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 4 | - | ||
15/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
08/09/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
18/08/2024 19:00 | 4 - 3 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
11/08/2024 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
04/08/2024 18:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 5 | - | ||
16/06/2024 19:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 10 | - | ||
09/06/2024 21:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 47% | 3 | - | ||
01/06/2024 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
21/09/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 46% | 3 | - | ||
31/08/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
24/08/2024 21:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 49% | 9 | - | ||
29/06/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
21/06/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|