
Rappe GOIF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 30 | 20 | 10 | 54% | 15% | 31% | 2.31 | 1.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 5 | 35 | 18 | 17 | 54% | 8% | 39% | 2.69 | 1.39 | 22 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 4 | 27 | 21 | 6 | 54% | 15% | 31% | 2.08 | 1.62 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 31% | 15% | 54% | 1.54 | 1.69 | 14 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 6 | 0 | 3 | 25 | 18 | 7 | 36% | 43% | 22% | 1.79 | 1.29 | 21 |
Đội khách | 14 | 3 | 0 | 5 | 22 | 20 | 2 | 43% | 22% | 36% | 1.57 | 1.43 | 21 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.86 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 0% | 33% | 67% | 1.17 | 2.5 | 2 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 54% | 23% | 23% | 1.85 | 1.08 | 24 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 21 | 19 | 2 | 46% | 8% | 46% | 1.62 | 1.46 | 19 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 23 | 13 | 10 | 62% | 8% | 31% | 1.77 | 1 | 25 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 6 | 14 | 20 | -6 | 8% | 46% | 46% | 1.08 | 1.54 | 9 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 24 | 18 | 6 | 39% | 23% | 39% | 1.85 | 1.39 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 20 | 34 | -14 | 23% | 23% | 54% | 1.54 | 2.62 | 12 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | 25/06/2025 00:30 | Rappe GOIF | 0 - 0 | Kristianstads FF | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 14/06/2025 21:00 | Vaxjo Norra IF | 0 - 0 | Rappe GOIF | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/06/2025 21:00 | Rappe GOIF | 1 - 1 | Kristianstads FF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/05/2025 19:00 | Rappe GOIF | 1 - 3 | IFK Karlshamn | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 18:00 | Hogaborgs BK | 0 - 1 | Rappe GOIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/05/2025 19:00 | FK Karlskrona | 0 - 1 | Rappe GOIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 11/05/2025 19:00 | Rappe GOIF | 1 - 1 | IFK Trelleborg | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 03/05/2025 00:15 | Rappe GOIF | 1 - 1 | Solvesborgs GoIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 26/04/2025 19:00 | Torns IF | 0 - 0 | Rappe GOIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/04/2025 19:00 | FBK Balkan | 2 - 2 | Rappe GOIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 19:00 | Rappe GOIF | 0 - 0 | Lileluo | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/04/2025 21:00 | Nosaby IF | 1 - 2 | Rappe GOIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/03/2025 19:00 | Rappe GOIF | 1 - 0 | Osterlen FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/10/2024 19:00 | IFK Karlshamn | 0 - 4 | Rappe GOIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2024 19:00 | Rappe GOIF | 3 - 1 | Kristianstads FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 19:00 | IFK Berga | 0 - 1 | Rappe GOIF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 28/09/2024 19:00 | Simrishamn | 2 - 2 | Rappe GOIF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 21/09/2024 00:00 | Rappe GOIF | 3 - 1 | IFK Hassleholm | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 14/09/2024 19:00 | Rappe GOIF | 3 - 0 | FBK Balkan | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/09/2024 19:00 | IFK Trelleborg | 1 - 1 | Rappe GOIF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 11 | - | ||
12/04/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 21:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
05/10/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
28/09/2024 19:00 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/09/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/09/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
25/08/2024 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 7 | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
11/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
03/05/2025 00:15 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 12 | - | ||
26/04/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
19/10/2024 19:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/08/2024 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|