
Osterlen FF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 16 | 26 | -10 | 31% | 15% | 54% | 1.23 | 2 | 14 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23% | 15% | 62% | 1.62 | 2.15 | 11 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 24 | 16 | 8 | 54% | 23% | 23% | 1.85 | 1.23 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.39 | 14 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20% | 27% | 53% | 1.6 | 2 | 13 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 7 | 23 | 33 | -10 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 2.2 | 18 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 72% | 14% | 14% | 1.72 | 0.57 | 16 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 83% | 0% | 17% | 3 | 0.83 | 15 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 28 | 23 | 5 | 62% | 8% | 31% | 2.15 | 1.77 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 31% | 23% | 46% | 1.31 | 1.54 | 15 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 19 | 16 | 3 | 31% | 46% | 23% | 1.46 | 1.23 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 31% | 8% | 62% | 1.15 | 1.46 | 13 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 4 | 35 | 18 | 17 | 62% | 8% | 31% | 2.69 | 1.39 | 25 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 8 | 17 | 28 | -11 | 23% | 15% | 62% | 1.31 | 2.15 | 11 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 9 | 18 | 27 | -9 | 15% | 15% | 69% | 1.39 | 2.08 | 8 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 13 | 34 | -21 | 15% | 8% | 77% | 1 | 2.62 | 7 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | 15/06/2025 20:00 | Osterlen FF | 0 - 0 | FK Karlskrona | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/06/2025 20:00 | Lileluo | 0 - 2 | Osterlen FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 31/05/2025 00:00 | Nosaby IF | 2 - 1 | Osterlen FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 24/05/2025 18:00 | Osterlen FF | 3 - 1 | FBK Balkan | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/05/2025 20:00 | IFK Trelleborg | 1 - 3 | Osterlen FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 10/05/2025 18:00 | Osterlen FF | 1 - 1 | Vaxjo Norra IF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 04/05/2025 19:00 | Osterlen FF | 1 - 2 | Torns IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 27/04/2025 19:00 | IFK Karlshamn | 0 - 2 | Osterlen FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 18/04/2025 00:00 | Kristianstads FF | 1 - 1 | Osterlen FF | H | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 12/04/2025 19:00 | Osterlen FF | 0 - 1 | IFK Hassleholm | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 06/04/2025 20:00 | Osterlen FF | 2 - 3 | Solvesborgs GoIF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 30/03/2025 19:00 | Rappe GOIF | 1 - 0 | Osterlen FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 19/10/2024 19:00 | Osterlen FF | 0 - 1 | Hassleholms IF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 13/10/2024 18:00 | FK Karlskrona | 3 - 5 | Osterlen FF | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 05/10/2024 18:00 | Osterlen FF | 0 - 3 | IF Lodde | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 29/09/2024 18:00 | Hogaborgs BK | 2 - 0 | Osterlen FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 22/09/2024 18:00 | Osterlen FF | 0 - 0 | IFK Trelleborg | - | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 15/09/2024 20:00 | Osterlen FF | 2 - 1 | IFK Berga | T | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 07/09/2024 00:00 | Kristianstads FF | 2 - 1 | Osterlen FF | B | Chi tiết |
Sweden Div 3 Mellersta | 01/09/2024 19:00 | Osterlen FF | 4 - 1 | IFK Karlshamn | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
31/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/05/2025 18:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 49% | 7 | - | ||
05/10/2024 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | 3 | - | ||
29/09/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 43% | 6 | - | ||
17/08/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Sweden Div 3 Mellersta
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | 43% | 5 | - | ||
04/05/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
27/04/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 3 | - | ||
06/04/2025 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 8 | - | ||
19/10/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 18:00 | 3 - 5 (HT: 1-3) | - | 1 | 53% | 2 | - | ||
15/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 5 | - | ||
07/09/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 60% | 7 | - | ||
01/09/2024 19:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
27/08/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 37% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|