
Oskarshamns AIK
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25.0% | 33.3% | 41.7% | 1.25 | 1.42 | 13 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 1.5 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 33.3% | 16.7% | 50.0% | 1 | 1.17 | 7 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 6 | 2 | 6 | 5 | 1 | 33.3% | 50.0% | 16.7% | 0.5 | 0.42 | 18 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 1 | 0.5 | 13 |
Đội khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 83.3% | 16.7% | 0 | 0.33 | 5 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 1 | 5 | 6 | 1 | 1 | 50% | 8.3% | 41.7% | 8 | |
Đội nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | -2 | 33.3% | 0% | 66.7% | 22 | |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 2 | 6 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 2 | |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 5 | |
Đội khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 5 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 1 | % | 8.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | % | 25% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 79 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 36 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 85 |
Thành tích
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20% | 13% | 67% | 1.27 | 2.2 | 11 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 6 | 17 | 27 | -10 | 47% | 13% | 40% | 1.13 | 1.8 | 23 |
2022 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 21 | 24 | -3 | 40% | 13% | 47% | 1.4 | 1.6 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 8 | 9 | 20 | -11 | 13% | 33% | 53% | 0.6 | 1.33 | 11 |
2021 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 45 | 12 | 33 | 87% | 7% | 7% | 3 | 0.8 | 40 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 20% | 33% | 47% | 0.93 | 1.33 | 14 |
2020 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 29 | 21 | 8 | 53% | 20% | 27% | 1.93 | 1.4 | 27 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 21 | 35 | -14 | 20% | 27% | 53% | 1.4 | 2.33 | 13 |
2019 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 8 | 28 | 25 | 3 | 40% | 7% | 53% | 1.87 | 1.67 | 19 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 5 | 16 | 31 | -15 | 13% | 53% | 33% | 1.07 | 2.07 | 14 |
2018 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 3 | 32 | 20 | 12 | 47% | 33% | 20% | 2.13 | 1.33 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 2 | 27 | 16 | 11 | 60% | 27% | 13% | 1.8 | 1.07 | 31 |
2017 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 2 | 30 | 19 | 11 | 69% | 15% | 15% | 2.31 | 1.46 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 7 | 12 | 25 | -13 | 15% | 31% | 54% | 0.92 | 1.92 | 10 |
2016 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1.39 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 7 | 18 | 28 | -10 | 23% | 23% | 54% | 1.39 | 2.15 | 12 |
2015 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 6 | 26 | 23 | 3 | 46% | 8% | 46% | 2 | 1.77 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 15 | 19 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.46 | 16 |
2014 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 1 | 25 | 12 | 13 | 54% | 39% | 8% | 1.92 | 0.92 | 26 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 14 | 33 | -19 | 15% | 15% | 69% | 1.08 | 2.54 | 8 |
2013 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 1 | 24 | 9 | 15 | 55% | 36% | 9% | 2.18 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 18 | 17 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.55 | 18 |
2012 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 29 | 10 | 19 | 73% | 18% | 9% | 2.64 | 0.91 | 26 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 20 | 9 | 11 | 64% | 27% | 9% | 1.82 | 0.82 | 24 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tarek Alnator | 1998-10-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Palestine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Ahmet Tuhral | 2003-11-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Casper Burehed | 2001-03-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Jonathan Tesfay | 1999-12-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Ahmad Radi | 2004-05-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Christoffer Christensson | 1992-01-28 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
77 | Jerome Courtrai | 1996-08-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Filip Jagerbrink | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mergim Smakolli | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Eric Persson | 1991-07-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Rasmus Johansson | 2003-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmad Saad Handal | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Renato | 2000-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Johan Niklasson | 1985-01-17 | 179 cm | 76 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Felix Stenman | 2004-08-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Olle Samuelsson | 2004-05-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Bun Dawda Sowe | 1996-08-30 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.06 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Adnan Catic | 2000-01-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anton Agebjorn | 1994-03-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Amer Eriksson Ibragic | 1994-10-06 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 14/06/2025 18:00 | Jonkopings Sodra IF | 0 - 0 | Oskarshamns AIK | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 07/06/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 1 - 3 | Ariana | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 18:00 | Husqvarna | 0 - 2 | Oskarshamns AIK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 2 | FC Rosengard | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 18:00 | Hassleholms IF | 1 - 1 | Oskarshamns AIK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/05/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 3 - 0 | Skovde AIK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/05/2025 21:00 | Ljungskile SK | 1 - 3 | Oskarshamns AIK | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 21:00 | FC Trollhattan | 3 - 3 | Oskarshamns AIK | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 26/04/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 0 | BK Olympic | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 18/04/2025 21:00 | Lunds BK | 3 - 0 | Oskarshamns AIK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 13/04/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 1 | Norrby IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 21:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 0 | Angelholms FF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/03/2025 22:00 | Torslanda IK | 3 - 0 | Oskarshamns AIK | B | Chi tiết |
Giao hữu | 23/03/2025 19:00 | Oskarshamns AIK | 1 - 0 | Halmstads | T | Chi tiết |
Giao hữu | 21/03/2025 22:30 | Oskarshamns AIK | 0 - 1 | Osters IF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 20:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 0 | Motala AIF FK | H | Chi tiết |
Giao hữu | 01/03/2025 01:00 | Oskarshamns AIK | 0 - 0 | Atvidabergs FF | H | Chi tiết |
Giao hữu | 08/02/2025 20:00 | Kalmar FF | 2 - 2 | Oskarshamns AIK | H | Chi tiết |
Giao hữu | 25/01/2025 19:00 | Osters IF | 8 - 0 | Oskarshamns AIK | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Oskarshamns AIK | 1 - 1 | Torns IF | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 1 | 61% | 5 | - | ||
01/06/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 6 | - | ||
29/05/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 1 | 57% | 4 | - | ||
24/05/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 37% | 4 | - | ||
18/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 60% | 5 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 63% | 7 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 8 | - | ||
18/04/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 46% | 2 | - | ||
13/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 10 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 30% | 4 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
10/11/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 39% | 6 | - | ||
03/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 3 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
08/02/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
25/01/2025 19:00 | 8 - 0 (HT: 6-0) | - | - | - | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|