
Liberia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25% | 25% | 50% | 43 |
Đội nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 53 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50% | 50% | 0% | 18 |
CAF NC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peter Butler | 1983-05-02 | 180 cm | 0 kg | HLV trưởng | Ý | £0.18 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Christopher Jackson | 1996-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chauncy Freeman | 2001-07-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
11 | Ayouba Kosiah | 2001-07-22 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | £0.06 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
17 | Abu Kamara | 1997-04-01 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | £0.06 triệu | 2023-11-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
Kpah Sherman | 1992-02-03 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | £0.3 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
Van Dave Harmon | 1995-09-22 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Peter Wilson | 1996-10-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | £0.25 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Molley Karpeh Jr | 1994-12-24 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | - | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cherif Diallo | 1997-01-10 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Liberia | £0.11 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Moussa Sanoh | 1995-07-20 | 174 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Liberia | £0.2 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Murphy Dorley | 1998-07-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Tonia Tisdell | 1992-03-20 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | £0.27 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bility | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Edward Ledlum | 1999-06-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sheriff | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Nyanforh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Gibson | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sesay | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Farsedu Logan | 1997-11-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Terry Sackor | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
Tarnue | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Zubah | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sheikh Sesay | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
20 | Mohammed Sangare | 1998-12-28 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liberia | £0.2 triệu | 2025-05-31 | 2/1 | 0/0 | 0 |
Justin Salmon | 1999-01-25 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liberia | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
David Tweh | 1998-12-25 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Liberia | £0.45 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Marcus Macauley | 1991-10-27 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Liberia | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Allen Njie | 1999-07-26 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Liberia | £0.31 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Brem Soumaoro | 1996-08-08 | 188 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Liberia | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Seth Hellberg | 1995-08-19 | 179 cm | 71 kg | Tiền vệ phòng ngự | Liberia | £0.22 triệu | 2023-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Joachim Adukor | 1993-05-02 | 186 cm | 75 kg | Tiền vệ phòng ngự | Liberia | £0.31 triệu | 2022-12-31 | 2/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Frank Allison | 2004-06-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Abraham Soumaoro | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |||
10 | William Jebor | 1991-11-10 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ | Liberia | £0.21 triệu | 2016-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
14 | Alvin Maccorenel | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
22 | Ketu Jerbo | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |||
28 | Junior Yeanaye | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ben David Benaiah | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||||
Sedeki Kromah | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Divine Roosevelt Teah | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/1 | 0 | ||||
Kemoh Kamara | 1995-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Liberia | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Natus Jamel Swen | 2004-11-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |||
Sabastine Teclar | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Arago Jamal | 1993-08-28 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liberia | £0.22 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Prince Balde | 1998-03-23 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liberia | £0.15 triệu | 2023-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Ben Benaiah | 2000-12-06 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alvin Maccornell | 1993-01-13 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Eugene Dennis | 1996-11-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Carlos Williams | 1990-06-26 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Oscar Dorley | 1998-07-19 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Liberia | £3.5 triệu | 2025-06-30 | 3/1 | 0/0 | 0 |
5 | Jeremy Saygbe | 2001-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liberia | £0.04 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
Joel Johnson Alajarin | 1992-09-20 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liberia | £0.22 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mark Pabai | 2000-09-30 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liberia | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrick Dweh | 2002-12-28 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Boison Wynney | 1996-12-27 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Liberia | - | 2023-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
Derrick Julu | 2002-05-13 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Allenton Sembeh | 1994-10-17 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Liberia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Tommy Songo | 1995-04-20 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Liberia | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
Deanneh | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Abdulai Koulibaly | 1995-01-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Liberia | - | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Guinea Xích đạo | 0 - 0 | Liberia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Liberia | 0 - 0 | Namibia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Malawi | 0 - 0 | Liberia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Tunisia | 0 - 0 | Liberia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 24/03/2025 23:00 | Liberia | 2 - 1 | Sao Tome & Principe | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 19/03/2025 23:00 | Liberia | 0 - 1 | Tunisia | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 29/12/2024 00:00 | Senegal | 3 - 0 | Liberia | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 22/12/2024 23:00 | Liberia | 1 - 1 | Senegal | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 17/11/2024 23:00 | Algeria | 5 - 1 | Liberia | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 13/11/2024 23:00 | Liberia | 1 - 0 | Togo | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 01/11/2024 23:00 | Liberia | 1 - 1 | Sierra Leone | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 27/10/2024 23:00 | Sierra Leone | 1 - 2 | Liberia | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/10/2024 23:00 | Liberia | 1 - 2 | Guinea Xích đạo | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 20:00 | Guinea Xích đạo | 1 - 0 | Liberia | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 23:00 | Liberia | 0 - 3 | Algeria | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 06/09/2024 23:00 | Togo | 1 - 1 | Liberia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 09/06/2024 20:00 | Sao Tome & Principe | 0 - 1 | Liberia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 05/06/2024 22:59 | Namibia | 1 - 1 | Liberia | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 26/03/2024 22:59 | Liberia | 0 - 0 | Djibouti | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 21/03/2024 05:00 | Djibouti | 0 - 2 | Liberia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 1 | 54% | 7 | - | ||
19/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 62% | 1 | - | ||
09/06/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 58% | 4 | - | ||
05/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 2 | - | 50% | 1 | - | ||
20/11/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 47% | 9 | - | ||
17/11/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 42% | 7 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
22/12/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
27/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 23:00 | 5 - 1 (HT: 2-1) | 17 | 0 | 63% | 9 | 88% | ||
13/11/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 46% | 10 | 82% | ||
14/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 10 | 2 | 45% | 9 | 71% | ||
11/10/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 65% | 7 | 79% | ||
10/09/2024 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 40% | 13 | 73% | ||
06/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 67% | 13 | 70% | ||
26/03/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
21/03/2024 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
18/10/2023 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 1 | 64% | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|