
Senegal
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 250 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 91 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 721 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aliou Cisse | 1976-03-24 | 180 cm | 73 kg | HLV trưởng | Senegal | - | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Sadio Mane | 1992-04-10 | 174 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Senegal | £20 triệu | 2026-06-30 | 16/8 | 1/1 | 3 |
7 | Nicolas Jackson | 2001-06-20 | 188 cm | 77 kg | Tiền đạo trung tâm | Senegal | £35 triệu | 2031-06-30 | 2/0 | 8/0 | 0 |
13 | Iliman Ndiaye | 2000-03-06 | 180 cm | 65 kg | Tiền đạo trung tâm | Senegal | £15 triệu | 2028-06-30 | 5/0 | 8/1 | 2 |
15 | Ahmadou Bamba Dieng | 2000-03-23 | 178 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Senegal | £4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 7/1 | 0 |
20 | Habib Diallo | 1995-06-18 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Senegal | £12 triệu | 8/3 | 2/0 | 0 | |
18 | Ismaila Sarr | 1998-02-25 | 185 cm | 66 kg | Tiền đạo cánh phải | Senegal | £18 triệu | 2028-06-30 | 19/3 | 1/0 | 2 |
Krepin Diatta | 1999-02-25 | 175 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh phải | Senegal | £12 triệu | 2025-06-30 | 12/0 | 2/0 | 1 | |
Abdallah Sima | 2001-06-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Senegal | £7.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Idrissa Gana Gueye | 1989-09-26 | 174 cm | 66 kg | Tiền vệ | Senegal | £3 triệu | 2025-06-30 | 12/1 | 5/0 | 1 |
11 | Pathe Ciss | 1994-03-16 | 186 cm | 71 kg | Tiền vệ | Senegal | £2.5 triệu | 2025-06-30 | 6/0 | 5/0 | 0 |
17 | Pape Matar Sarr | 2002-09-14 | 184 cm | 70 kg | Tiền vệ | Senegal | £45 triệu | 2030-06-30 | 7/0 | 3/0 | 1 |
25 | Lamine Camara | 2004-01-01 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Senegal | £10 triệu | 2026-06-30 | 5/2 | 1/0 | 0 |
21 | Habib Diarra | 2004-01-03 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Senegal | £18 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
6 | Nampalys Mendy | 1992-06-23 | 168 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | £3 triệu | 2025-06-30 | 9/0 | 3/0 | 0 |
8 | Cheikhou Kouyate | 1989-12-21 | 189 cm | 77 kg | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | £1 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 9/0 | 0 |
26 | Pape Alassane Gueye | 1999-01-24 | 189 cm | 79 kg | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | £6 triệu | 2024-06-30 | 7/1 | 2/0 | 0 |
2 | Formose Mendy | 2001-01-02 | 191 cm | 68 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £4.5 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 2/1 | 0 |
3 | Kalidou Koulibaly | 1991-06-20 | 186 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £11 triệu | 2026-06-30 | 22/1 | 0/0 | 0 |
4 | Abdoulaye Seck | 1992-06-04 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £1.4 triệu | 2026-06-30 | 2/1 | 2/0 | 0 |
12 | Mikayil Faye | 2004-07-14 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £1.5 triệu | 2027-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
19 | Moussa Niakhate | 1996-03-08 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £16 triệu | 2025-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 |
22 | Abdou Diallo | 1996-05-04 | 186 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £9 triệu | 2027-06-30 | 11/0 | 1/0 | 0 |
27 | Abdoulaye Ndiaye | 2002-04-10 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Senegal | £3 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
14 | Ismail Jakobs | 1999-08-17 | 184 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Senegal | £8 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 4/0 | 1 |
Fode Ballo Toure | 1997-01-03 | 182 cm | 60 kg | Hậu vệ cánh trái | Senegal | £3 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 3/0 | 0 | |
Youssouf Sabaly | 1993-03-05 | 173 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Senegal | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 11/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Edouard Mendy | 1992-03-01 | 194 cm | 82 kg | Thủ môn | Senegal | £10 triệu | 2026-06-30 | 12/0 | 0/0 | 0 |
23 | Mory Diaw | 1993-06-22 | 197 cm | 85 kg | Thủ môn | Senegal | £1.8 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
Alfred Gomis | 1993-09-05 | 196 cm | 80 kg | Thủ môn | Senegal | £1 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Senegal | 0 - 0 | Mauritania | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Nam Sudan | 0 - 0 | Senegal | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | D.R. Congo | 0 - 0 | Senegal | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Senegal | 0 - 0 | Sudan | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 04:00 | Senegal | 2 - 0 | Togo | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 23/03/2025 02:00 | Sudan | 0 - 0 | Senegal | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 29/12/2024 00:00 | Senegal | 3 - 0 | Liberia | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 22/12/2024 23:00 | Liberia | 1 - 1 | Senegal | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 20/11/2024 02:00 | Senegal | 2 - 0 | Burundi | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/11/2024 02:00 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 20:00 | Malawi | 0 - 1 | Senegal | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 12/10/2024 02:00 | Senegal | 4 - 0 | Malawi | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 09/09/2024 20:00 | Burundi | 0 - 1 | Senegal | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 02:00 | Senegal | 1 - 1 | Burkina Faso | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 09/06/2024 22:59 | Mauritania | 0 - 1 | Senegal | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 07/06/2024 02:00 | Senegal | 1 - 1 | D.R. Congo | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:30 | Benin | 0 - 1 | Senegal | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 02:30 | Senegal | 3 - 0 | Gabon | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 30/01/2024 03:00 | Senegal | 1 - 1 | Bờ Biển Ngà | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 24/01/2024 00:00 | Guinea | 0 - 2 | Senegal | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 63% | 2 | - | ||
23/03/2025 02:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 34% | 4 | - | ||
09/06/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 4 | 69% | 5 | - | ||
07/06/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 50% | 5 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 40% | 11 | - |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 2 | 67% | 13 | 89% | ||
15/11/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | - | 35% | 8 | 69% | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 25% | 7 | 58% | ||
12/10/2024 02:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 73% | 15 | 87% | ||
09/09/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 5 | 31% | 1 | 61% | ||
07/09/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | - | 54% | 4 | 85% | ||
30/01/2024 03:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 25 | 4 | 43% | 7 | 78% | ||
24/01/2024 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 51% | 2 | 81% | ||
20/01/2024 00:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 46% | 1 | 77% | ||
15/01/2024 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 65% | 4 | 87% |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFRICAN CHAMPION | 1 | 2022 |