Namibia

Namibia

HLV: Collin Benjamin Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 0 2 2 0 2 0 50% 0% 50% 26
Đội nhà 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 20
Đội khách 2 1 0 1 1 0 1 0 50% 0% 50% 19

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 88
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 167
Đội khách 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 70

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Collin Benjamin 1978-08-03 184 cm 79 kg HLV trưởng Namibia - 2027-07-31 0/0 0/0 0
7 Deon Hotto Kavendji 1990-10-29 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Namibia £0.5 triệu 5/1 0/0 0
9 Bethuel Muzeu 2000-02-22 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Namibia £0.08 triệu 3/0 2/0 1
13 Shalulile Peter 1993-10-23 174 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Namibia £2.2 triệu 2025-06-30 4/0 0/0 0
14 Joslin Kamatuka 1991-07-22 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Namibia £0.08 triệu 0/0 2/0 0
Junior Petrus 2000-06-17 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Namibia £0.05 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
8 Uetuuru Kambato 1998-01-24 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Namibia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
11 Absalom Limbondi 1991-10-11 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Namibia £0.05 triệu 3/0 2/0 0
17 Wendell Rudath 1995-07-10 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Namibia £0.12 triệu 0/0 1/0 0
Ben Namib 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Namibia - 0/0 0/0 0
6 Ngero Katua 2001-07-25 0 cm 0 kg Tiền vệ Namibia £0.08 triệu 2/0 2/0 0
19 Petrus Shitembi 1992-05-11 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Namibia £0.2 triệu 2/0 1/0 0
15 Marcel Papama 1996-04-28 168 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Namibia £0.08 triệu 0/0 2/0 0
10 Prins Tjiueza 2002-03-12 171 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Namibia £0.12 triệu 2024-06-30 4/0 0/0 0
4 Riaan Hanamub 1995-02-08 0 cm 0 kg Hậu vệ Namibia - 4/0 0/0 0
2 Denzil Haoseb 1991-02-25 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Namibia £0.02 triệu 0/0 1/0 0
5 Vetunuavi Charles Hambira 1990-06-03 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Namibia £0.08 triệu 0/0 1/0 0
12 Kennedy Amutenya 1995-07-15 189 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Namibia £0.1 triệu 4/0 0/0 0
20 Ivan Kamberipa 1994-02-03 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Namibia £0.08 triệu 2/0 1/0 0
21 Lubeni Haukongo 2000-09-24 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Namibia £0.05 triệu 4/0 0/0 0
3 Ananias Gebhardt 1988-09-08 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Namibia £0.15 triệu 1/0 1/0 0
18 Aprocius Petrus 1999-10-09 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Namibia £0.08 triệu 5/0 0/0 0
Riaan Welwin Hanamub 1995-02-08 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Namibia £0.75 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
22 Ryan Nyambe 1997-12-04 183 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Namibia £1.2 triệu 2025-06-30 3/0 0/0 0
1 Lloyd Junior Kazapua 1989-03-25 188 cm 0 kg Thủ môn Namibia £0.02 triệu 4/0 0/0 0
16 Kamaijanda Ndisiro 1999-12-01 0 cm 0 kg Thủ môn Namibia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
23 Edward Maova 1994-09-05 0 cm 0 kg Thủ môn Namibia £0.08 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Tunisia 0 - 0 Namibia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Liberia 0 - 0 Namibia - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Namibia 0 - 0 Sao Tome & Principe - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Namibia 0 - 0 Malawi - Chi tiết
Cup South Africa Confederations 10/06/2025 23:00 Namibia 0 - 0 Lesotho - Chi tiết
Cup South Africa Confederations 08/06/2025 20:00 Namibia 0 - 0 Malawi - Chi tiết
Cup South Africa Confederations 05/06/2025 23:00 Angola 1 - 1 Namibia H Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 24/03/2025 19:00 Namibia 1 - 1 Guinea Xích đạo H Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 20/03/2025 23:00 Malawi 0 - 1 Namibia T Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 20:00 Kenya 0 - 0 Namibia H Chi tiết
Africa Cup of Nations 13/11/2024 20:00 Namibia 0 - 0 Cameroon H Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 03/11/2024 20:00 Namibia 1 - 0 Lesotho T Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 26/10/2024 23:00 Lesotho 1 - 0 Namibia B Chi tiết
Africa Cup of Nations 14/10/2024 23:00 Zimbabwe 3 - 1 Namibia B Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/10/2024 20:00 Namibia 0 - 1 Zimbabwe B Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/09/2024 23:00 Namibia 1 - 2 Kenya B Chi tiết
Africa Cup of Nations 07/09/2024 23:00 Cameroon 1 - 0 Namibia B Chi tiết
Cup South Africa Confederations 07/07/2024 20:00 Angola 5 - 0 Namibia B Chi tiết
Cup South Africa Confederations 05/07/2024 22:59 Mozambique 0 - 0 Namibia H Chi tiết
Cup South Africa Confederations 03/07/2024 20:00 Namibia 3 - 1 Seychelles T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations

Cup South Africa Confederations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/06/2025
23:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 45% 3 -
07/07/2024
20:00
5 - 0
(HT: 2-0)
- 1 49% 1 -
05/07/2024
22:59
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 47% 6 -
03/07/2024
20:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 55% 11 -
01/07/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
- 3 55% 3 -
28/06/2024
22:59
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 57% 2 -
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/03/2025
19:00
1 - 1
(HT: 0-0)
7 2 52% 3 -
20/03/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
09/06/2024
22:59
0 - 0
(HT: 0-0)
13 2 50% 3 -
05/06/2024
22:59
1 - 1
(HT: 1-0)
2 - 50% 1 -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
14 - 52% 2 84%
13/11/2024
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 3 38% 14 70%
14/10/2024
23:00
3 - 1
(HT: 0-0)
16 1 43% 6 70%
10/10/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-1)
12 2 56% 14 79%
10/09/2024
23:00
1 - 2
(HT: 0-0)
7 2 61% 10 81%
07/09/2024
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
12 0 63% 4 86%
28/01/2024
00:00
3 - 0
(HT: 2-0)
14 0 48% 4 75%
25/01/2024
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
15 1 33% 4 61%
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
03/11/2024
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/10/2024
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 50% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng