
Namibia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 20 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 88 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 167 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 70 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Collin Benjamin | 1978-08-03 | 184 cm | 79 kg | HLV trưởng | Namibia | - | 2027-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Deon Hotto Kavendji | 1990-10-29 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Namibia | £0.5 triệu | 5/1 | 0/0 | 0 | |
9 | Bethuel Muzeu | 2000-02-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Namibia | £0.08 triệu | 3/0 | 2/0 | 1 | |
13 | Shalulile Peter | 1993-10-23 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Namibia | £2.2 triệu | 2025-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
14 | Joslin Kamatuka | 1991-07-22 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Namibia | £0.08 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
Junior Petrus | 2000-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Namibia | £0.05 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Uetuuru Kambato | 1998-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Namibia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
11 | Absalom Limbondi | 1991-10-11 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Namibia | £0.05 triệu | 3/0 | 2/0 | 0 | |
17 | Wendell Rudath | 1995-07-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Namibia | £0.12 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Ben Namib | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Namibia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Ngero Katua | 2001-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Namibia | £0.08 triệu | 2/0 | 2/0 | 0 | |
19 | Petrus Shitembi | 1992-05-11 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Namibia | £0.2 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
15 | Marcel Papama | 1996-04-28 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Namibia | £0.08 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
10 | Prins Tjiueza | 2002-03-12 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Namibia | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 0/0 | 0 |
4 | Riaan Hanamub | 1995-02-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Namibia | - | 4/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Denzil Haoseb | 1991-02-25 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Namibia | £0.02 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
5 | Vetunuavi Charles Hambira | 1990-06-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Namibia | £0.08 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
12 | Kennedy Amutenya | 1995-07-15 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Namibia | £0.1 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Ivan Kamberipa | 1994-02-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Namibia | £0.08 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Lubeni Haukongo | 2000-09-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Namibia | £0.05 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Ananias Gebhardt | 1988-09-08 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Namibia | £0.15 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
18 | Aprocius Petrus | 1999-10-09 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Namibia | £0.08 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
Riaan Welwin Hanamub | 1995-02-08 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Namibia | £0.75 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Ryan Nyambe | 1997-12-04 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Namibia | £1.2 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
1 | Lloyd Junior Kazapua | 1989-03-25 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Namibia | £0.02 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Kamaijanda Ndisiro | 1999-12-01 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Namibia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Edward Maova | 1994-09-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Namibia | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Tunisia | 0 - 0 | Namibia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Liberia | 0 - 0 | Namibia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Namibia | 0 - 0 | Sao Tome & Principe | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Namibia | 0 - 0 | Malawi | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 10/06/2025 23:00 | Namibia | 0 - 0 | Lesotho | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 08/06/2025 20:00 | Namibia | 0 - 0 | Malawi | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 05/06/2025 23:00 | Angola | 1 - 1 | Namibia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 24/03/2025 19:00 | Namibia | 1 - 1 | Guinea Xích đạo | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 20/03/2025 23:00 | Malawi | 0 - 1 | Namibia | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 20:00 | Kenya | 0 - 0 | Namibia | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 13/11/2024 20:00 | Namibia | 0 - 0 | Cameroon | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/11/2024 20:00 | Namibia | 1 - 0 | Lesotho | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 26/10/2024 23:00 | Lesotho | 1 - 0 | Namibia | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/10/2024 23:00 | Zimbabwe | 3 - 1 | Namibia | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/10/2024 20:00 | Namibia | 0 - 1 | Zimbabwe | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 23:00 | Namibia | 1 - 2 | Kenya | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 23:00 | Cameroon | 1 - 0 | Namibia | B | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 07/07/2024 20:00 | Angola | 5 - 0 | Namibia | B | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 05/07/2024 22:59 | Mozambique | 0 - 0 | Namibia | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 03/07/2024 20:00 | Namibia | 3 - 1 | Seychelles | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 3 | - | ||
07/07/2024 20:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 49% | 1 | - | ||
05/07/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 6 | - | ||
03/07/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 11 | - | ||
01/07/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
28/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 2 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 52% | 3 | - | ||
20/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
09/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 50% | 3 | - | ||
05/06/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 2 | - | 50% | 1 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | - | 52% | 2 | 84% | ||
13/11/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 38% | 14 | 70% | ||
14/10/2024 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 43% | 6 | 70% | ||
10/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 2 | 56% | 14 | 79% | ||
10/09/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 61% | 10 | 81% | ||
07/09/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 0 | 63% | 4 | 86% | ||
28/01/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 0 | 48% | 4 | 75% | ||
25/01/2024 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 1 | 33% | 4 | 61% |

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|