
Malawi
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25% | 50% | 25% | 41 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 34 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 24 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 664 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 749 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 276 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mario Marinica | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
12 | Khuda Muyaba | 1993-12-26 | 162 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hellings Frank Mhango | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Peter Banda | 2000-09-22 | 169 cm | 60 kg | Tiền đạo | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Gabadin Frank Mhango | 1992-09-27 | 162 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Malawi | £0.7 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Chikoti Chirwa | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Richard Mbulu | 1994-01-25 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Malawi | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
27 | Robin Ngalande | 1992-11-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | John Banda | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
15 | Robert Ngambi | 1986-09-01 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | £0.13 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Bernard Harawa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Josephy Kamwendo | 1986-10-23 | 167 cm | 68 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Zicco Mkanda | 1990-12-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Davis Banda | 1983-12-29 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gerald Phiri Junior | 1993-06-08 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yamikani Chester | 1994-12-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Micium Mhone | 1995-01-19 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chifundo Mphasi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Jaccama Christopher Kumwembe | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lanjesi Nkhoma | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Patrick Mwaungulu | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Patrick Macheso | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Robert Saizi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Lloyd Aaron | 2003-01-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
40 | Francisco Madinga | 2000-02-11 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Malawi | £0.11 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Limbikani Mzava | 1993-11-12 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | £0.63 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chimanga Kayira | 1993-09-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
James Sangala | 1986-08-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucky Malata | 1991-02-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stanley Sanudi | 1995-02-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
John Charles Petro | 2001-02-08 | 176 cm | 68 kg | Hậu vệ | Malawi | £0.36 triệu | 2022-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lawrence Chaziya | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Joseph Balakasi | 2002-04-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nickson Mwase | 1997-02-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
5 | Peter Cholopi | 1996-08-19 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Chimwemwe Idana | 1998-09-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Stain Davie | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Alick Lungu | 2002-03-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ernest Kakhobwe | 1993-06-26 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Charles Thomu | 1999-01-24 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
George Chokooka | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Malawi | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Sao Tome & Principe | 0 - 0 | Malawi | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Malawi | 0 - 0 | Guinea Xích đạo | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Malawi | 0 - 0 | Liberia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Namibia | 0 - 0 | Malawi | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 10/06/2025 23:00 | Malawi | 0 - 0 | Angola | - | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 08/06/2025 20:00 | Namibia | 0 - 0 | Malawi | H | Chi tiết |
Cup South Africa Confederations | 05/06/2025 20:00 | Malawi | 0 - 1 | Lesotho | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 11/05/2025 20:00 | Nam Phi | 2 - 0 | Malawi | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/05/2025 20:00 | Malawi | 1 - 0 | Nam Phi | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 25/03/2025 04:00 | Tunisia | 2 - 0 | Malawi | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 20/03/2025 23:00 | Malawi | 0 - 1 | Namibia | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 08/03/2025 20:00 | Malawi | 2 - 0 | Comoros | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 02/03/2025 20:00 | Comoros | 0 - 2 | Malawi | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 18/11/2024 20:00 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 22:00 | Burundi | 0 - 0 | Malawi | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 15/10/2024 20:00 | Malawi | 0 - 1 | Senegal | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 12/10/2024 02:00 | Senegal | 4 - 0 | Malawi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/09/2024 02:00 | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 05/09/2024 20:00 | Malawi | 2 - 3 | Burundi | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 10/06/2024 20:00 | Guinea Xích đạo | 1 - 0 | Malawi | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cup South Africa Confederations

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
03/05/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
08/03/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
02/03/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 6 | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 63% | 12 | - | ||
20/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/06/2024 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 16 | - | 80% | 7 | - | ||
21/11/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 34% | 5 | - | ||
17/11/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 42% | 7 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 47% | 6 | 76% | ||
14/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 51% | 6 | 86% | ||
15/10/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 25% | 7 | 58% | ||
12/10/2024 02:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 73% | 15 | 87% | ||
11/09/2024 02:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 12 | 1 | 55% | 9 | 85% | ||
05/09/2024 20:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 1 | 58% | 15 | 81% |

Giao hữu quốc tế
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|