Ma Rốc

Ma Rốc

HLV: Walid Regragui Sân vận động: Stade Ahmadou Ahidjo Sức chứa: Thành lập: 1955

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 33
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 37
Đội khách 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 14

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 741
Đội nhà 2 2 0 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 755
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 351

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Walid Regragui 1975-09-23 178 cm 66 kg HLV trưởng Ma Rốc - 2025-06-30 0/0 0/0 0
9 Soufiane Rahimi 1996-06-02 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ma Rốc £6 triệu 2025-06-30 2/0 2/0 0
21 Amine Adli 2000-05-10 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ma Rốc £30 triệu 2026-06-30 3/0 4/0 1
19 Youssef En-Nesyri 1997-06-01 192 cm 73 kg Tiền đạo trung tâm Ma Rốc £20 triệu 2025-06-30 18/4 6/1 0
20 El Kaabi Ayoub 1993-06-25 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ma Rốc £5 triệu 5/0 9/1 0
7 Hakim Ziyech 1993-03-19 180 cm 71 kg Tiền đạo cánh phải Ma Rốc £9.5 triệu 2024-06-30 26/7 1/0 2
16 Ilias Akhomach 2004-04-16 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Ma Rốc £15 triệu 2026-06-30 0/0 2/0 0
8 Azzedine Ounahi 2000-04-19 182 cm 62 kg Tiền vệ Ma Rốc £12 triệu 2027-06-30 18/2 2/0 0
24 Amir Richardson 2002-01-24 197 cm 0 kg Tiền vệ Ma Rốc £6 triệu 2027-06-30 1/0 4/0 0
10 Brahim Diaz 1999-08-03 170 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ma Rốc £40 triệu 2027-06-30 2/0 0/0 0
13 Eliesse Ben Seghir 2005-02-16 178 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Ma Rốc £15 triệu 2027-06-30 2/0 0/0 0
23 Bilal El Khannouss 2004-05-10 180 cm 70 kg Tiền vệ tấn công Ma Rốc £22 triệu 2027-06-30 3/0 6/0 0
4 Sofyan Amrabat 1996-08-21 185 cm 70 kg Tiền vệ phòng ngự Ma Rốc £22 triệu 2024-06-30 19/0 5/0 0
14 Oussama El Azzouzi 2001-05-29 189 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ma Rốc £2.5 triệu 2027-06-30 1/0 1/0 0
5 Naif Aguerd 1996-03-30 190 cm 76 kg Hậu vệ trung tâm Ma Rốc £35 triệu 2027-06-30 18/0 0/0 0
15 Dari Achraf 1999-05-06 188 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Ma Rốc £1.5 triệu 2024-06-30 4/1 1/0 0
18 Abdel Abqar 1999-03-10 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ma Rốc £7.5 triệu 2025-06-30 1/0 0/0 0
26 Chadi Riad 2003-06-17 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Ma Rốc £15 triệu 2024-06-30 1/0 0/0 0
11 Youssef Enriquez 2005-10-07 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Ma Rốc - 2028-06-30 0/0 0/0 0
25 Attiyat allah Yahia 1995-03-02 176 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Ma Rốc £2.5 triệu 2026-06-30 9/0 6/0 1
2 Achraf Hakimi 1998-11-04 181 cm 73 kg Hậu vệ cánh phải Ma Rốc £60 triệu 2026-06-30 29/2 1/0 2
3 Mohamed Chibi 1993-01-21 179 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Ma Rốc £0.8 triệu 2025-06-30 2/0 0/0 0
1 Yassine Bounou 1991-04-05 192 cm 80 kg Thủ môn Ma Rốc £11 triệu 2026-06-30 23/0 0/0 0
12 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui 1989-05-10 190 cm 80 kg Thủ môn Ma Rốc £0.9 triệu 2024-06-30 9/0 0/0 0
22 El Mehdi Benabid 1998-01-24 188 cm 0 kg Thủ môn Ma Rốc £1.7 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 13/10/2025 20:00 Ma Rốc 0 - 0 Congo - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 06/10/2025 20:00 Eritrea 0 - 0 Ma Rốc - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/09/2025 20:00 Zambia 0 - 0 Ma Rốc - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 01/09/2025 20:00 Ma Rốc 0 - 0 Niger - Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 11/06/2025 20:00 Eswatini 0 - 0 Ma Rốc - Chi tiết
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi 06/06/2025 20:00 Ma Rốc 0 - 0 Madagascar - Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 26/03/2025 04:30 Ma Rốc 2 - 0 Tanzania T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 22/03/2025 04:30 Niger 1 - 2 Ma Rốc T Chi tiết
Africa Cup of Nations 19/11/2024 02:00 Ma Rốc 7 - 0 Lesotho T Chi tiết
Africa Cup of Nations 16/11/2024 02:00 Gabon 1 - 5 Ma Rốc T Chi tiết
Africa Cup of Nations 16/10/2024 02:00 Trung Phi 0 - 4 Ma Rốc T Chi tiết
Africa Cup of Nations 13/10/2024 02:00 Ma Rốc 5 - 0 Trung Phi T Chi tiết
Africa Cup of Nations 10/09/2024 02:00 Lesotho 0 - 1 Ma Rốc T Chi tiết
Africa Cup of Nations 07/09/2024 02:00 Ma Rốc 4 - 1 Gabon T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 12/06/2024 02:00 Congo 0 - 6 Ma Rốc T Chi tiết
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi 08/06/2024 02:00 Ma Rốc 2 - 1 Zambia T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 05:00 Ma Rốc 0 - 0 Mauritania H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2024 05:00 Ma Rốc 1 - 0 Angola T Chi tiết
Africa Cup of Nations 31/01/2024 03:00 Ma Rốc 0 - 2 Nam Phi B Chi tiết
Africa Cup of Nations 25/01/2024 03:00 Zambia 0 - 1 Ma Rốc T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
06/10/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
26/03/2025
04:30
2 - 0
(HT: 0-0)
7 0 75% 6 91%
22/03/2025
04:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
12/06/2024
02:00
0 - 6
(HT: 0-4)
- - - - -
08/06/2024
02:00
2 - 1
(HT: 1-0)
14 0 88% 8 -
22/11/2023
02:00
0 - 2
(HT: 0-1)
8 4 44% 1 -
Africa Cup of Nations

Africa Cup of Nations

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/11/2024
02:00
7 - 0
(HT: 5-0)
10 0 68% 13 89%
16/11/2024
02:00
1 - 5
(HT: 1-3)
13 4 51% 7 91%
16/10/2024
02:00
0 - 4
(HT: 0-2)
12 1 34% 5 80%
13/10/2024
02:00
5 - 0
(HT: 4-0)
14 2 75% 8 90%
10/09/2024
02:00
0 - 1
(HT: 0-0)
22 2 24% 1 63%
07/09/2024
02:00
4 - 1
(HT: 2-1)
19 1 63% 8 89%
31/01/2024
03:00
0 - 2
(HT: 0-0)
12 1 54% 5 87%
25/01/2024
03:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 0 41% 7 83%
21/01/2024
21:00
1 - 1
(HT: 1-0)
17 3 54% 5 83%
18/01/2024
00:00
3 - 0
(HT: 1-0)
12 2 51% 5 87%
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
27/03/2024
05:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 70% 6 -
23/03/2024
05:00
1 - 0
(HT: 0-0)
9 1 66% 14 -
11/01/2024
22:00
3 - 1
(HT: 2-1)
- - - - -
07/01/2024
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
AFRICAN CHAMPION 1 1976
Arab Nations Cup winner 1 2012

Sơ lược đội bóng