
Ma Rốc
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 33 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 37 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 14 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 741 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 755 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 351 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Walid Regragui | 1975-09-23 | 178 cm | 66 kg | HLV trưởng | Ma Rốc | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Soufiane Rahimi | 1996-06-02 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ma Rốc | £6 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 2/0 | 0 |
21 | Amine Adli | 2000-05-10 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ma Rốc | £30 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 4/0 | 1 |
19 | Youssef En-Nesyri | 1997-06-01 | 192 cm | 73 kg | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | £20 triệu | 2025-06-30 | 18/4 | 6/1 | 0 |
20 | El Kaabi Ayoub | 1993-06-25 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | £5 triệu | 5/0 | 9/1 | 0 | |
7 | Hakim Ziyech | 1993-03-19 | 180 cm | 71 kg | Tiền đạo cánh phải | Ma Rốc | £9.5 triệu | 2024-06-30 | 26/7 | 1/0 | 2 |
16 | Ilias Akhomach | 2004-04-16 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Ma Rốc | £15 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
8 | Azzedine Ounahi | 2000-04-19 | 182 cm | 62 kg | Tiền vệ | Ma Rốc | £12 triệu | 2027-06-30 | 18/2 | 2/0 | 0 |
24 | Amir Richardson | 2002-01-24 | 197 cm | 0 kg | Tiền vệ | Ma Rốc | £6 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 4/0 | 0 |
10 | Brahim Diaz | 1999-08-03 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | £40 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
13 | Eliesse Ben Seghir | 2005-02-16 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | £15 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
23 | Bilal El Khannouss | 2004-05-10 | 180 cm | 70 kg | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | £22 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 6/0 | 0 |
4 | Sofyan Amrabat | 1996-08-21 | 185 cm | 70 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ma Rốc | £22 triệu | 2024-06-30 | 19/0 | 5/0 | 0 |
14 | Oussama El Azzouzi | 2001-05-29 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ma Rốc | £2.5 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 1/0 | 0 |
5 | Naif Aguerd | 1996-03-30 | 190 cm | 76 kg | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | £35 triệu | 2027-06-30 | 18/0 | 0/0 | 0 |
15 | Dari Achraf | 1999-05-06 | 188 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | £1.5 triệu | 2024-06-30 | 4/1 | 1/0 | 0 |
18 | Abdel Abqar | 1999-03-10 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | £7.5 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
26 | Chadi Riad | 2003-06-17 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ma Rốc | £15 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
11 | Youssef Enriquez | 2005-10-07 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Ma Rốc | - | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Attiyat allah Yahia | 1995-03-02 | 176 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Ma Rốc | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 9/0 | 6/0 | 1 |
2 | Achraf Hakimi | 1998-11-04 | 181 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | £60 triệu | 2026-06-30 | 29/2 | 1/0 | 2 |
3 | Mohamed Chibi | 1993-01-21 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Ma Rốc | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
1 | Yassine Bounou | 1991-04-05 | 192 cm | 80 kg | Thủ môn | Ma Rốc | £11 triệu | 2026-06-30 | 23/0 | 0/0 | 0 |
12 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | 1989-05-10 | 190 cm | 80 kg | Thủ môn | Ma Rốc | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 9/0 | 0/0 | 0 |
22 | El Mehdi Benabid | 1998-01-24 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Ma Rốc | £1.7 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Ma Rốc | 0 - 0 | Congo | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Eritrea | 0 - 0 | Ma Rốc | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Zambia | 0 - 0 | Ma Rốc | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Ma Rốc | 0 - 0 | Niger | - | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 11/06/2025 20:00 | Eswatini | 0 - 0 | Ma Rốc | - | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 06/06/2025 20:00 | Ma Rốc | 0 - 0 | Madagascar | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 04:30 | Ma Rốc | 2 - 0 | Tanzania | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 22/03/2025 04:30 | Niger | 1 - 2 | Ma Rốc | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 02:00 | Ma Rốc | 7 - 0 | Lesotho | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/11/2024 02:00 | Gabon | 1 - 5 | Ma Rốc | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/10/2024 02:00 | Trung Phi | 0 - 4 | Ma Rốc | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 13/10/2024 02:00 | Ma Rốc | 5 - 0 | Trung Phi | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 10/09/2024 02:00 | Lesotho | 0 - 1 | Ma Rốc | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 07/09/2024 02:00 | Ma Rốc | 4 - 1 | Gabon | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 12/06/2024 02:00 | Congo | 0 - 6 | Ma Rốc | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/06/2024 02:00 | Ma Rốc | 2 - 1 | Zambia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 05:00 | Ma Rốc | 0 - 0 | Mauritania | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 05:00 | Ma Rốc | 1 - 0 | Angola | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 31/01/2024 03:00 | Ma Rốc | 0 - 2 | Nam Phi | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 25/01/2024 03:00 | Zambia | 0 - 1 | Ma Rốc | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/03/2025 04:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 75% | 6 | 91% | ||
22/03/2025 04:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2024 02:00 | 0 - 6 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 0 | 88% | 8 | - | ||
22/11/2023 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 4 | 44% | 1 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:00 | 7 - 0 (HT: 5-0) | 10 | 0 | 68% | 13 | 89% | ||
16/11/2024 02:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | 13 | 4 | 51% | 7 | 91% | ||
16/10/2024 02:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 12 | 1 | 34% | 5 | 80% | ||
13/10/2024 02:00 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 14 | 2 | 75% | 8 | 90% | ||
10/09/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 22 | 2 | 24% | 1 | 63% | ||
07/09/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 19 | 1 | 63% | 8 | 89% | ||
31/01/2024 03:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 54% | 5 | 87% | ||
25/01/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 41% | 7 | 83% | ||
21/01/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 54% | 5 | 83% | ||
18/01/2024 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 51% | 5 | 87% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 70% | 6 | - | ||
23/03/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 66% | 14 | - | ||
11/01/2024 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
07/01/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFRICAN CHAMPION | 1 | 1976 |
Arab Nations Cup winner | 1 | 2012 |