
Libya
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 14 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 17 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 16 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 23 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 18 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Corentin da Silva Martins | 1969-07-11 | 172 cm | 70 kg | HLV trưởng | Pháp | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Ahmed Ekrawa | 1989-04-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ahmed Saad Osman | 1979-08-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ihaab Boussefi | 1985-06-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ahmed Al Trbi | 1992-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohamed Zubya | 1989-03-20 | 187 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anis Mohamed Saltou | 1992-04-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Salem Baleid | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Soulah Mohamed | 1993-07-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohammad Mounir | 1991-09-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abd Al Myaser Bosheba | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Osama Mukhtar Al Shremi | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Abdulsamie Diab | 2004-03-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ellafi Muaid | 1996-03-07 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Libya | £0.65 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sand Msoud Msoud | 1992-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Nouradin Elgelaib | 2001-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mohammed Monir | 1992-04-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Faisal al Badri | 1990-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Emad El-Triki | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Motasem Sabbou | 1993-08-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mouaid Allafi | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Alharaish Zakaria | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Abdulrahman Ramadhan Khalleefah | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ahmad Benali | 1992-02-07 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | £0.9 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Muetaz Husayn | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Omar Al Khoja | 1995-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdulmunem Aleiyan | 1997-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Faraj Ghidan | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohamed Al Tabal | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Omar Al Khouja | 2000-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Alaa Al Qejdar | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Salama | 1987-09-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Walid Al Sebaee | 1983-03-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdulsalam Omar | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohamed El Gadi | 1990-06-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | £0.04 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Salem Ablou | 1991-04-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Suhaib Sulaiman | 1991-01-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Fadel Hamad Ali Salama | 2002-02-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ziyad Alelwani | 2000-05-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdelaziz Ali | 1997-02-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Libya | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Saleh Al Taher | 1992-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Al Tarhuni M. | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Belkacem Ragab | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Muaid Salem Ali | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Muhammad Nashnoush | 1988-06-15 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ahmed Azzaqa | 1988-08-09 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Mauritius | 0 - 0 | Libya | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Libya | 0 - 0 | Cape Verde | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Libya | 0 - 0 | Eswatini | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Angola | 0 - 0 | Libya | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 26/03/2025 02:00 | Cameroon | 3 - 1 | Libya | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/03/2025 02:00 | Libya | 1 - 1 | Angola | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 18/11/2024 23:00 | Libya | 0 - 0 | Benin | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/11/2024 23:00 | Rwanda | 0 - 1 | Libya | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/10/2024 02:00 | Libya | 0 - 0 | Nigeria | - | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 23:00 | Nigeria | 1 - 0 | Libya | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/09/2024 02:00 | Benin | 2 - 1 | Libya | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 04/09/2024 23:00 | Libya | 1 - 1 | Rwanda | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 11/06/2024 22:59 | Cape Verde | 1 - 0 | Libya | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/06/2024 22:59 | Libya | 2 - 1 | Mauritius | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 05:00 | Togo | 1 - 1 | Libya | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 05:00 | Burkina Faso | 1 - 2 | Libya | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 12/01/2024 22:59 | Libya | 3 - 1 | Kuwait | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/01/2024 20:00 | Indonesia | 1 - 2 | Libya | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/01/2024 20:00 | Libya | 4 - 0 | Indonesia | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/11/2023 22:59 | Libya | 1 - 1 | Cameroon | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 53% | 9 | - | ||
21/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 33 | 4 | 44% | 1 | - | ||
11/06/2024 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 17 | 2 | 48% | 2 | - | ||
21/11/2023 22:59 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 2 | 44% | 6 | - | ||
17/11/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 63% | 8 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 65% | 1 | 81% | ||
14/11/2024 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 57% | 15 | 79% | ||
16/10/2024 02:00 | 0 - 0 (HT: -0) | - | - | - | - | - | ||
11/10/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 63% | 8 | 87% | ||
11/09/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 22 | 2 | 63% | 4 | 83% | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 3 | 43% | 6 | 71% | ||
07/09/2023 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 50% | 2 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 49% | 6 | - | ||
23/03/2024 05:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/01/2024 22:59 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
05/01/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 9% | 10 | - | ||
02/01/2024 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 10 | - | ||
17/10/2023 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2023 02:10 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|