
Club America
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 70.6% | 23.5% | 5.9% | 2.18 | 0.82 | 40 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 9 | 16 | 70.0% | 20.0% | 10.0% | 2.5 | 0.9 | 23 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 71.4% | 28.6% | 0.0% | 1.71 | 0.71 | 17 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 5 | 2 | 20 | 7 | 13 | 58.8% | 29.4% | 11.8% | 1.18 | 0.41 | 35 |
Đội nhà | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 60.0% | 40.0% | 0.0% | 1.2 | 0.4 | 22 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 1.14 | 0.43 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 7 | 18 | 21 | 7 | 3 | 45.7% | 15.2% | 39.1% | 10 | |
Đội nhà | 23 | 11 | 2 | 10 | 11 | 2 | 1 | 47.8% | 8.7% | 43.5% | 9 | |
Đội khách | 23 | 10 | 5 | 8 | 10 | 5 | 2 | 43.5% | 21.7% | 34.8% | 10 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 9 | 20 | 17 | 9 | -3 | 37% | 19.6% | 43.5% | 15 | |
Đội nhà | 23 | 9 | 1 | 13 | 9 | 1 | -4 | 39.1% | 4.3% | 56.5% | 8 | |
Đội khách | 23 | 8 | 8 | 7 | 8 | 8 | 1 | 34.8% | 34.8% | 30.4% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 6 | 6 | % | 13% | % | |||||||
Đội nhà | 23 | 3 | 3 | % | 13% | % | |||||||
Đội khách | 23 | 3 | 3 | % | 13% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 1 | 1 | % | 2.2% | % | |||||||
Đội nhà | 23 | 1 | 1 | % | 4.3% | % | |||||||
Đội khách | 23 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CNCF CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.5% | 0% | 62.5% | 18 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 15 |
Đội khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 10 |
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 0 | 20 | 6 | 14 | 75% | 25% | 0% | 2.5 | 0.75 | 20 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 3 | 18 | 11 | 7 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.22 | 18 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 78% | 22% | 0% | 1.45 | 0.22 | 23 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 38% | 38% | 25% | 1 | 1 | 12 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 67% | 22% | 11% | 2.11 | 1 | 20 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.63 | 12 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 19 | 10 | 9 | 56% | 33% | 11% | 2.11 | 1.11 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 2 | 13 | 12 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1.33 | 13 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 0 | 19 | 6 | 13 | 63% | 38% | 0% | 2.38 | 0.75 | 18 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.22 | 15 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1 | 11 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 60% | 10% | 30% | 1.4 | 1.1 | 19 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 0 | 17 | 14 | 3 | 25% | 75% | 0% | 2.13 | 1.75 | 12 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 0 | 17 | 14 | 3 | 25% | 75% | 0% | 2.13 | 1.75 | 12 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 38% | 13% | 50% | 1.5 | 1.25 | 10 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 3 | 18 | 11 | 7 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.22 | 18 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 63% | 13% | 25% | 1.5 | 0.88 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.78 | 1.22 | 15 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 88% | 13% | 0% | 2.25 | 0.5 | 22 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 0.89 | 15 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.88 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 0 | 13 | 6 | 7 | 45% | 56% | 0% | 1.45 | 0.67 | 17 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 22% | 33% | 45% | 1.67 | 1.78 | 9 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 13% | 38% | 50% | 1.38 | 1.88 | 6 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 38% | 50% | 13% | 1.5 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1.11 | 1.11 | 14 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 67% | 22% | 11% | 2.11 | 0.67 | 20 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.25 | 1.25 | 10 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.45 | 1.56 | 11 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 25% | 50% | 25% | 1.13 | 1.13 | 10 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 0 | 18 | 7 | 11 | 63% | 38% | 0% | 2.25 | 0.88 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 1.67 | 8 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 3 | 30 | 19 | 11 | 56% | 25% | 19% | 1.88 | 1.19 | 31 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 9 | 11 | 19 | -8 | 28% | 22% | 50% | 0.61 | 1.06 | 19 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 0 | 17 | 7 | 10 | 63% | 38% | 0% | 2.13 | 0.88 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 33% | 22% | 45% | 0.45 | 0.89 | 11 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 20 | 10 | 10 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 1.11 | 22 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 1.5 | 16 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 1 | 20 | 10 | 10 | 78% | 11% | 11% | 2.22 | 1.11 | 22 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 2 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 1.5 | 16 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andre Jardine | 1979-09-08 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Paul Brian Rodriguez Bravo | 2000-05-20 | 175 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Uruguay | £3 triệu | 2026-06-30 | 22/6 | 34/2 | 0 |
19 | Illian Hernandez | 2000-04-12 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.8 triệu | 5/0 | 5/0 | 0 | |
21 | Henry Josue Martin Mex | 1992-11-18 | 177 cm | 55 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £5 triệu | 2024-06-30 | 160/80 | 62/8 | 0 |
30 | Roman Arturo Martinez Canales | 2002-08-18 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | - | 4/0 | 3/0 | 0 | |
33 | Julian Quinones | 1997-03-24 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £10 triệu | 2027-06-30 | 35/15 | 9/4 | 0 |
17 | Alejandro Zendejas | 1998-02-07 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mỹ | £5 triệu | 78/19 | 19/6 | 0 | |
24 | Javairo Dilrosun | 1998-06-22 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Hà Lan | £4 triệu | 2024-12-31 | 10/1 | 5/0 | 0 |
196 | Bruce El-mesmari Sangochian | 2002-04-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 2/0 | 0 | ||
197 | Dagoberto Espinoza | 2004-04-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
238 | Adrian Fernandez | 2006-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Jonathan Dos Santos | 1990-04-26 | 172 cm | 74 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.8 triệu | 50/1 | 33/0 | 0 | |
8 | Alvaro Fidalgo | 1997-04-09 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £7 triệu | 2026-06-30 | 123/9 | 13/2 | 0 |
20 | Richard Rafael Sanchez Guerrero | 1996-03-29 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ | Paraguay | £7 triệu | 2024-06-30 | 126/12 | 40/2 | 0 |
10 | Diego Alfonso Valdes Contreras | 1994-01-30 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Chilê | £6.5 triệu | 2024-12-31 | 87/32 | 10/2 | 0 |
16 | Santiago Naveda Lara | 2001-04-16 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.4 triệu | 2023-06-30 | 20/1 | 24/0 | 0 |
210 | Miguel Ramirez | 2002-06-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
214 | Patricio Salas | 2004-02-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 4/0 | 0 | |
218 | Miguel Vazquez | 2004-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
3 | Israel Reyes Romero | 2000-05-23 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £5 triệu | 2026-12-31 | 43/1 | 6/0 | 0 |
4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | 1999-08-18 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | £3.5 triệu | 2024-12-31 | 112/2 | 7/0 | 0 |
14 | Nestor Alejandro Araujo Razo | 1991-08-29 | 188 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £2 triệu | 2025-06-30 | 32/0 | 6/0 | 0 |
29 | Ramon Juarez Del Castillo | 2001-05-09 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | - | 29/0 | 12/0 | 0 | |
31 | Igor Lichnovsky Osorio | 1994-03-07 | 188 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Chilê | £4 triệu | 2024-06-30 | 31/2 | 3/0 | 0 |
2 | Luis Fernando Fuentes Vargas | 1986-09-14 | 170 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.5 triệu | 111/2 | 19/1 | 0 | |
18 | Cristian Calderon | 1997-05-24 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £2 triệu | 16/0 | 4/0 | 0 | |
26 | Salvador Reyes | 1998-05-04 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £3.5 triệu | 56/9 | 45/1 | 0 | |
5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | 1999-01-15 | 178 cm | 63 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | - | 2027-06-30 | 26/2 | 9/0 | 0 |
23 | Emilio Lara | 2002-05-18 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £3 triệu | 31/2 | 9/0 | 0 | |
Miguel Arturo Layun Prado | 1988-06-25 | 180 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.8 triệu | 2023-12-31 | 52/2 | 19/0 | 0 | |
1 | Luis Malagon | 1997-03-02 | 180 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £5 triệu | 55/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Oscar Francisco Jimenez Fabela | 1988-10-12 | 182 cm | 73 kg | Thủ môn | Mexico | £0.4 triệu | 27/0 | 2/0 | 0 | |
183 | Leonardo Palestina | 2004-03-11 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 01/06/2025 09:30 | Los Angeles FC | 1 - 1 | Club America | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 26/05/2025 08:10 | Toluca | 2 - 0 | Club America | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/05/2025 09:05 | Club America | 0 - 0 | Toluca | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 19/05/2025 08:15 | Club America | 2 - 1 | Cruz Azul | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/05/2025 09:00 | Cruz Azul | 1 - 0 | Club America | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/05/2025 10:10 | Club America | 2 - 0 | Pachuca | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/05/2025 10:10 | Pachuca | 0 - 0 | Club America | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 20/04/2025 06:00 | Club America | 5 - 0 | Mazatlan FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 08:00 | Monterrey | 1 - 0 | Club America | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 13/04/2025 10:15 | Club America | 0 - 0 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 09/04/2025 10:30 | Cruz Azul | 2 - 1 | Club America | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 06:00 | Pachuca | 1 - 0 | Club America | B | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 02/04/2025 08:15 | Club America | 0 - 0 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 30/03/2025 08:05 | Club America | 3 - 0 | Tigres UANL | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/03/2025 10:10 | Atlas | 1 - 3 | Club America | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 13/03/2025 09:30 | Club America | 4 - 0 | Chivas Guadalajara | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/03/2025 10:05 | Chivas Guadalajara | 0 - 0 | Club America | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 06/03/2025 08:30 | Chivas Guadalajara | 1 - 0 | Club America | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/03/2025 06:00 | Club America | 3 - 0 | Toluca | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/02/2025 10:05 | Pumas UNAM | 0 - 2 | Club America | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 09:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 48% | 7 | 84% |

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 08:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 37% | 12 | 72% | ||
23/05/2025 09:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 59% | 11 | 84% | ||
19/05/2025 08:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 68% | 6 | 84% | ||
16/05/2025 09:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 44% | 6 | 79% | ||
11/05/2025 10:10 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/05/2025 10:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 47% | 5 | 80% | ||
20/04/2025 06:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 68% | 9 | 91% | ||
17/04/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 49% | 10 | 86% | ||
13/04/2025 10:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 47% | 2 | - | ||
30/03/2025 08:05 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 5 | 44% | 5 | 83% | ||
16/03/2025 10:10 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 45% | 14 | 77% | ||
09/03/2025 10:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 06:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 1 | 2 | 42% | 6 | 84% | ||
23/02/2025 10:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 35% | 7 | 80% |

Giải Vô địch CONCACAF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 10:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 4 | 55% | 13 | 84% | ||
02/04/2025 08:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 1 | 46% | 10 | 84% | ||
13/03/2025 09:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 56% | 10 | 90% | ||
06/03/2025 08:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 1 | 76% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 7 | 15/16, 14/15, 05/06, 91/92, 89/90, 86/87, 76/77 |
Mexican Champion Apertura | 10 | 18/19, 14/15, 88/89, 87/88, 85/86, 84/85, 83/84, 75/76, 70/71, 65/66 |
Mexican Cup Winner | 6 | 18/19, 73/74, 64/65, 63/64, 54/55, 53/54 |
Mexican Campeón de Campeones | 6 | 2019, 2005, 88/89, 87/88, 75/76, 54/55 |
Mexican Clausura Champion | 3 | 12/13, 04/05, 01/02 |