Club America

Club America

HLV: Andre Jardine Sân vận động: Estadio Azteca Sức chứa: 101000 Thành lập: 1916

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 12 4 1 37 14 23 70.6% 23.5% 5.9% 2.18 0.82 40
Đội nhà 10 7 2 1 25 9 16 70.0% 20.0% 10.0% 2.5 0.9 23
Đội khách 7 5 2 0 12 5 7 71.4% 28.6% 0.0% 1.71 0.71 17

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 10 5 2 20 7 13 58.8% 29.4% 11.8% 1.18 0.41 35
Đội nhà 10 6 4 0 12 4 8 60.0% 40.0% 0.0% 1.2 0.4 22
Đội khách 7 4 1 2 8 3 5 57.1% 14.3% 28.6% 1.14 0.43 13

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 46 21 7 18 21 7 3 45.7% 15.2% 39.1% 10
Đội nhà 23 11 2 10 11 2 1 47.8% 8.7% 43.5% 9
Đội khách 23 10 5 8 10 5 2 43.5% 21.7% 34.8% 10

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 46 17 9 20 17 9 -3 37% 19.6% 43.5% 15
Đội nhà 23 9 1 13 9 1 -4 39.1% 4.3% 56.5% 8
Đội khách 23 8 8 7 8 8 1 34.8% 34.8% 30.4% 14

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 6 6 % 13% %
Đội nhà 23 3 3 % 13% %
Đội khách 23 3 3 % 13% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 46 1 1 % 2.2% %
Đội nhà 23 1 1 % 4.3% %
Đội khách 23 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

CNCF CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 7 1 0 3 0 5 -2 37.5% 0% 62.5% 18
Đội nhà 4 4 0 0 1 0 3 -2 25% 0% 75% 15
Đội khách 4 3 1 0 2 0 2 0 50% 0% 50% 10

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 0 20 6 14 75% 25% 0% 2.5 0.75 20
Đội khách 9 0 0 3 18 11 7 67% 0% 33% 2 1.22 18

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 0 13 2 11 78% 22% 0% 1.45 0.22 23
Đội khách 8 3 0 2 8 8 0 38% 38% 25% 1 1 12

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 19 9 10 67% 22% 11% 2.11 1 20
Đội khách 8 3 0 2 12 13 -1 38% 38% 25% 1.5 1.63 12

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 1 19 10 9 56% 33% 11% 2.11 1.11 18
Đội khách 9 4 0 2 13 12 1 33% 45% 22% 1.45 1.33 13

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 0 19 6 13 63% 38% 0% 2.38 0.75 18
Đội khách 9 3 0 2 14 11 3 45% 33% 22% 1.56 1.22 15

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 2 9 7 2 43% 29% 29% 1.29 1 11
Đội khách 10 1 0 3 14 11 3 60% 10% 30% 1.4 1.1 19

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 12 12 0 56% 11% 33% 1.33 1.33 16
Đội khách 8 6 0 0 17 14 3 25% 75% 0% 2.13 1.75 12

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 12 12 0 56% 11% 33% 1.33 1.33 16
Đội khách 8 6 0 0 17 14 3 25% 75% 0% 2.13 1.75 12

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 4 12 10 2 38% 13% 50% 1.5 1.25 10
Đội khách 9 0 0 3 18 11 7 67% 0% 33% 2 1.22 18

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 12 7 5 63% 13% 25% 1.5 0.88 16
Đội khách 9 3 0 2 16 11 5 45% 33% 22% 1.78 1.22 15

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 0 18 4 14 88% 13% 0% 2.25 0.5 22
Đội khách 9 3 0 2 13 8 5 45% 33% 22% 1.45 0.89 15

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 15 9 6 50% 25% 25% 1.88 1.13 14
Đội khách 9 5 0 0 13 6 7 45% 56% 0% 1.45 0.67 17

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 4 15 16 -1 22% 33% 45% 1.67 1.78 9
Đội khách 8 3 0 4 11 15 -4 13% 38% 50% 1.38 1.88 6

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 1 12 6 6 38% 50% 13% 1.5 0.75 13
Đội khách 9 2 0 3 10 10 0 45% 22% 33% 1.11 1.11 14

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 19 6 13 67% 22% 11% 2.11 0.67 20
Đội khách 8 4 0 2 10 10 0 25% 50% 25% 1.25 1.25 10

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 4 13 14 -1 33% 22% 45% 1.45 1.56 11
Đội khách 8 4 0 2 9 9 0 25% 50% 25% 1.13 1.13 10

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 0 18 7 11 63% 38% 0% 2.25 0.88 18
Đội khách 9 2 0 5 8 15 -7 22% 22% 56% 0.89 1.67 8

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 3 30 19 11 56% 25% 19% 1.88 1.19 31
Đội khách 18 4 0 9 11 19 -8 28% 22% 50% 0.61 1.06 19

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 0 17 7 10 63% 38% 0% 2.13 0.88 18
Đội khách 9 2 0 4 4 8 -4 33% 22% 45% 0.45 0.89 11

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 1 20 10 10 78% 11% 11% 2.22 1.11 22
Đội khách 8 1 0 2 14 12 2 63% 13% 25% 1.75 1.5 16

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 1 20 10 10 78% 11% 11% 2.22 1.11 22
Đội khách 8 1 0 2 14 12 2 63% 13% 25% 1.75 1.5 16

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Andre Jardine 1979-09-08 0 cm 0 kg HLV trưởng Brazil - 0/0 0/0 0
7 Paul Brian Rodriguez Bravo 2000-05-20 175 cm 68 kg Tiền đạo cánh trái Uruguay £3 triệu 2026-06-30 22/6 34/2 0
19 Illian Hernandez 2000-04-12 175 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £0.8 triệu 5/0 5/0 0
21 Henry Josue Martin Mex 1992-11-18 177 cm 55 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £5 triệu 2024-06-30 160/80 62/8 0
30 Roman Arturo Martinez Canales 2002-08-18 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico - 4/0 3/0 0
33 Julian Quinones 1997-03-24 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £10 triệu 2027-06-30 35/15 9/4 0
17 Alejandro Zendejas 1998-02-07 167 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mỹ £5 triệu 78/19 19/6 0
24 Javairo Dilrosun 1998-06-22 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Hà Lan £4 triệu 2024-12-31 10/1 5/0 0
196 Bruce El-mesmari Sangochian 2002-04-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 2/0 0
197 Dagoberto Espinoza 2004-04-17 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
238 Adrian Fernandez 2006-05-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
6 Jonathan Dos Santos 1990-04-26 172 cm 74 kg Tiền vệ Mexico £0.8 triệu 50/1 33/0 0
8 Alvaro Fidalgo 1997-04-09 172 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £7 triệu 2026-06-30 123/9 13/2 0
20 Richard Rafael Sanchez Guerrero 1996-03-29 170 cm 0 kg Tiền vệ Paraguay £7 triệu 2024-06-30 126/12 40/2 0
10 Diego Alfonso Valdes Contreras 1994-01-30 179 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Chilê £6.5 triệu 2024-12-31 87/32 10/2 0
16 Santiago Naveda Lara 2001-04-16 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.4 triệu 2023-06-30 20/1 24/0 0
210 Miguel Ramirez 2002-06-30 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
214 Patricio Salas 2004-02-17 0 cm 0 kg Hậu vệ Mexico - 0/0 4/0 0
218 Miguel Vazquez 2004-02-07 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 1/0 0
3 Israel Reyes Romero 2000-05-23 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £5 triệu 2026-12-31 43/1 6/0 0
4 Sebastian Enzo Caceres Ramos 1999-08-18 180 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Uruguay £3.5 triệu 2024-12-31 112/2 7/0 0
14 Nestor Alejandro Araujo Razo 1991-08-29 188 cm 85 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £2 triệu 2025-06-30 32/0 6/0 0
29 Ramon Juarez Del Castillo 2001-05-09 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico - 29/0 12/0 0
31 Igor Lichnovsky Osorio 1994-03-07 188 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Chilê £4 triệu 2024-06-30 31/2 3/0 0
2 Luis Fernando Fuentes Vargas 1986-09-14 170 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.5 triệu 111/2 19/1 0
18 Cristian Calderon 1997-05-24 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £2 triệu 16/0 4/0 0
26 Salvador Reyes 1998-05-04 172 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £3.5 triệu 56/9 45/1 0
5 Kevin Nahin Alvarez Campos 1999-01-15 178 cm 63 kg Hậu vệ cánh phải Mexico - 2027-06-30 26/2 9/0 0
23 Emilio Lara 2002-05-18 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £3 triệu 31/2 9/0 0
Miguel Arturo Layun Prado 1988-06-25 180 cm 68 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.8 triệu 2023-12-31 52/2 19/0 0
1 Luis Malagon 1997-03-02 180 cm 0 kg Thủ môn Mexico £5 triệu 55/0 0/0 0
27 Oscar Francisco Jimenez Fabela 1988-10-12 182 cm 73 kg Thủ môn Mexico £0.4 triệu 27/0 2/0 0
183 Leonardo Palestina 2004-03-11 182 cm 0 kg Thủ môn Mexico - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
FIFA Club World Cup 01/06/2025 09:30 Los Angeles FC 1 - 1 Club America H Chi tiết
Mexico Liga MX 26/05/2025 08:10 Toluca 2 - 0 Club America B Chi tiết
Mexico Liga MX 23/05/2025 09:05 Club America 0 - 0 Toluca H Chi tiết
Mexico Liga MX 19/05/2025 08:15 Club America 2 - 1 Cruz Azul T Chi tiết
Mexico Liga MX 16/05/2025 09:00 Cruz Azul 1 - 0 Club America B Chi tiết
Mexico Liga MX 11/05/2025 10:10 Club America 2 - 0 Pachuca T Chi tiết
Mexico Liga MX 08/05/2025 10:10 Pachuca 0 - 0 Club America H Chi tiết
Mexico Liga MX 20/04/2025 06:00 Club America 5 - 0 Mazatlan FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 08:00 Monterrey 1 - 0 Club America B Chi tiết
Mexico Liga MX 13/04/2025 10:15 Club America 0 - 0 Cruz Azul H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 09/04/2025 10:30 Cruz Azul 2 - 1 Club America B Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 06:00 Pachuca 1 - 0 Club America B Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 02/04/2025 08:15 Club America 0 - 0 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 30/03/2025 08:05 Club America 3 - 0 Tigres UANL T Chi tiết
Mexico Liga MX 16/03/2025 10:10 Atlas 1 - 3 Club America T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 13/03/2025 09:30 Club America 4 - 0 Chivas Guadalajara T Chi tiết
Mexico Liga MX 09/03/2025 10:05 Chivas Guadalajara 0 - 0 Club America H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 06/03/2025 08:30 Chivas Guadalajara 1 - 0 Club America B Chi tiết
Mexico Liga MX 02/03/2025 06:00 Club America 3 - 0 Toluca T Chi tiết
Mexico Liga MX 23/02/2025 10:05 Pumas UNAM 0 - 2 Club America T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup

FIFA Club World Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
09:30
1 - 1
(HT: 0-0)
9 3 48% 7 84%
Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/05/2025
08:10
2 - 0
(HT: 0-0)
12 2 37% 12 72%
23/05/2025
09:05
0 - 0
(HT: 0-0)
10 2 59% 11 84%
19/05/2025
08:15
2 - 1
(HT: 0-0)
8 1 68% 6 84%
16/05/2025
09:00
1 - 0
(HT: 0-0)
10 0 44% 6 79%
11/05/2025
10:10
2 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
08/05/2025
10:10
0 - 0
(HT: 0-0)
13 3 47% 5 80%
20/04/2025
06:00
5 - 0
(HT: 2-0)
10 0 68% 9 91%
17/04/2025
08:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 3 49% 10 86%
13/04/2025
10:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
06/04/2025
06:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 5 47% 2 -
30/03/2025
08:05
3 - 0
(HT: 2-0)
13 5 44% 5 83%
16/03/2025
10:10
1 - 3
(HT: 0-0)
11 3 45% 14 77%
09/03/2025
10:05
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
06:00
3 - 0
(HT: 1-0)
1 2 42% 6 84%
23/02/2025
10:05
0 - 2
(HT: 0-1)
12 3 35% 7 80%
Giải Vô địch CONCACAF

Giải Vô địch CONCACAF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
09/04/2025
10:30
2 - 1
(HT: 1-0)
6 4 55% 13 84%
02/04/2025
08:15
0 - 0
(HT: 0-0)
19 1 46% 10 84%
13/03/2025
09:30
4 - 0
(HT: 2-0)
10 0 56% 10 90%
06/03/2025
08:30
1 - 0
(HT: 0-0)
14 2 40% 1 76%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 7 15/16, 14/15, 05/06, 91/92, 89/90, 86/87, 76/77
Mexican Champion Apertura 10 18/19, 14/15, 88/89, 87/88, 85/86, 84/85, 83/84, 75/76, 70/71, 65/66
Mexican Cup Winner 6 18/19, 73/74, 64/65, 63/64, 54/55, 53/54
Mexican Campeón de Campeones 6 2019, 2005, 88/89, 87/88, 75/76, 54/55
Mexican Clausura Champion 3 12/13, 04/05, 01/02

Sơ lược đội bóng