Cruz Azul

Cruz Azul

HLV: Sân vận động: Estadio Azteca Sức chứa: 35161 Thành lập: 1927-5-27

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 2 10 21 29 -8 29.4% 11.8% 58.8% 1.24 1.71 17
Đội nhà 8 2 1 5 10 16 -6 25.0% 12.5% 62.5% 1.25 2 7
Đội khách 9 3 1 5 11 13 -2 33.3% 11.1% 55.6% 1.22 1.44 10

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 7 6 4 12 11 1 41.2% 35.3% 23.5% 0.71 0.65 27
Đội nhà 8 4 2 2 8 7 1 50.0% 25.0% 25.0% 1 0.88 14
Đội khách 9 3 4 2 4 4 0 33.3% 44.4% 22.2% 0.44 0.44 13

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 18 2 20 18 2 -2 45% 5% 50% 12
Đội nhà 20 8 1 11 8 1 -3 40% 5% 55% 16
Đội khách 20 10 1 9 10 1 1 50% 5% 45% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 19 9 12 19 9 7 47.5% 22.5% 30% 6
Đội nhà 20 7 6 7 7 6 0 35% 30% 35% 13
Đội khách 20 12 3 5 12 3 7 60% 15% 25% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 2 2 % 5% %
Đội nhà 20 2 2 % 10% %
Đội khách 20 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 9 9 % 22.5% %
Đội nhà 20 4 4 % 20% %
Đội khách 20 5 5 % 25% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 15 12 3 56% 11% 33% 1.67 1.33 16
Đội khách 8 2 0 4 11 22 -11 25% 25% 50% 1.38 2.75 8

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 2 11 7 4 38% 38% 25% 1.38 0.88 12
Đội khách 9 5 0 2 10 10 0 22% 56% 22% 1.11 1.11 11

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 12 6 6 63% 13% 25% 1.5 0.75 16
Đội khách 9 1 0 4 11 10 1 45% 11% 45% 1.22 1.11 13

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 17 10 7 45% 45% 11% 1.89 1.11 16
Đội khách 9 4 0 4 8 14 -6 11% 45% 45% 0.89 1.56 7

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 0 18 3 15 89% 11% 0% 2 0.33 25
Đội khách 8 2 0 3 8 10 -2 38% 25% 38% 1 1.25 11

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 2 9 9 0 38% 38% 25% 1.13 1.13 12
Đội khách 9 3 0 2 13 13 0 45% 33% 22% 1.45 1.45 15

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 5 17 17 0 33% 11% 56% 1.89 1.89 10
Đội khách 8 6 0 1 8 6 2 13% 75% 13% 1 0.75 9

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 5 17 17 0 33% 11% 56% 1.89 1.89 10
Đội khách 8 6 0 1 8 6 2 13% 75% 13% 1 0.75 9

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 4 9 14 -5 22% 33% 45% 1 1.56 9
Đội khách 8 2 0 3 10 11 -1 38% 25% 38% 1.25 1.38 11

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 12 7 5 56% 11% 33% 1.33 0.78 16
Đội khách 8 5 0 3 4 8 -4 0% 63% 38% 0.5 1 5

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 9 6 3 56% 22% 22% 1 0.67 17
Đội khách 8 3 0 2 12 11 1 38% 38% 25% 1.5 1.38 12

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 6 0 0 14 6 8 33% 67% 0% 1.56 0.67 15
Đội khách 8 2 0 3 8 9 -1 38% 25% 38% 1 1.13 11

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 1 12 6 6 63% 25% 13% 1.5 0.75 17
Đội khách 9 3 0 3 9 8 1 33% 33% 33% 1 0.89 12

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 0 18 3 15 100% 0% 0% 2.25 0.38 24
Đội khách 9 3 0 2 15 10 5 45% 33% 22% 1.67 1.11 15

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 3 21 11 10 67% 0% 33% 2.33 1.22 18
Đội khách 8 0 0 3 14 8 6 63% 0% 38% 1.75 1 15

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 16 12 4 45% 33% 22% 1.78 1.33 15
Đội khách 8 2 0 3 13 11 2 38% 25% 38% 1.63 1.38 11

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 16 9 7 56% 22% 22% 1.78 1 17
Đội khách 8 2 0 4 11 13 -2 25% 25% 50% 1.38 1.63 8

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 18 2 0 5 31 19 12 61% 11% 28% 1.72 1.06 35
Đội khách 16 4 0 5 25 21 4 44% 25% 31% 1.56 1.31 25

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 4 10 8 2 56% 0% 45% 1.11 0.89 15
Đội khách 8 3 0 1 17 12 5 50% 38% 13% 2.13 1.5 15

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 1 19 9 10 57% 29% 14% 2.72 1.29 14
Đội khách 10 1 0 5 14 12 2 40% 10% 50% 1.4 1.2 13

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 1 21 10 11 63% 25% 13% 2.63 1.25 17
Đội khách 9 1 0 4 13 10 3 45% 11% 45% 1.45 1.11 13

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
268 Mateo Levy 2006-10-22 0 cm 0 kg Tiền đạo Mexico - 0/0 12/0 0
29 Carlos Rodolfo Rotondi 1997-03-02 181 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Argentina £3.5 triệu 2026-06-30 65/10 6/0 0
27 Gabriel Matias Fernandez Leites 1994-05-13 186 cm 80 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £2.8 triệu 2026-06-30 6/2 0/0 0
7 Uriel Antuna 1997-08-21 174 cm 61 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £4 triệu 2024-06-30 88/24 4/0 0
9 Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 1991-02-15 179 cm 73 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £1 triệu 22/9 11/0 0
18 Rodrigo Huescas 2003-09-18 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £2.5 triệu 46/5 31/1 0
208 Louis Estrada Derbez 2003-01-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
8 Lorenzo Faravelli 1993-03-29 171 cm 68 kg Tiền vệ Argentina £1.5 triệu 23/3 0/0 0
14 Alexis Hazael Gutierrez Torres 2000-02-26 175 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.5 triệu 19/0 33/2 0
19 Carlos Rodriguez 1997-01-03 171 cm 66 kg Tiền vệ Mexico £6 triệu 2025-12-31 82/5 5/1 0
32 Cristian Jimenez 2002-07-18 188 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mexico - 1/0 2/0 0
6 Erik Antonio Lira Mendez 2000-05-08 171 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £4.5 triệu 78/0 12/0 0
8 Jesus Alberto Duenas Manzo 1989-03-16 175 cm 62 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1.2 triệu 2024-12-31 1/0 6/0 0
15 Jose Ignacio Rivero Segade 1992-04-10 166 cm 0 kg Tiền vệ cánh trái Uruguay £2.5 triệu 2023-06-30 126/9 21/0 0
4 Willer Emilio Ditta Perez 1998-01-23 179 cm 0 kg Hậu vệ Colombia £4 triệu 2026-06-30 33/2 1/0 0
194 Amaury Morales 2005-12-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Mexico - 0/0 8/0 0
2 Rafael Guerrero Ramirez 2003-01-13 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.6 triệu 13/0 12/0 0
3 Carlos Salcedo 1993-09-29 185 cm 77 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £4 triệu 2025-06-30 28/0 6/0 0
31 Luis Iturbide 2002-05-08 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico - 1/0 0/0 0
229 Alan Zubiri 2001-01-02 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico - 1/0 0/0 0
13 Camilo Candido 1995-06-02 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Uruguay £1.5 triệu 2026-12-31 8/0 14/1 0
26 Carlos Vargas 1999-02-14 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £1 triệu 2026-12-31 2/0 3/0 0
33 Gonzalo Piovi 1994-09-08 180 cm 74 kg Hậu vệ cánh trái Argentina £2 triệu 2026-12-31 23/0 0/0 0
1 Andres Gudino 1997-01-27 183 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.6 triệu 20/0 1/0 0
23 Kevin Mier 2000-05-18 190 cm 0 kg Thủ môn Colombia £3.5 triệu 2028-12-31 23/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giải Vô địch CONCACAF 02/06/2025 08:10 Cruz Azul 5 - 0 Vancouver Whitecaps FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 19/05/2025 08:15 Club America 2 - 1 Cruz Azul B Chi tiết
Mexico Liga MX 16/05/2025 09:00 Cruz Azul 1 - 0 Club America T Chi tiết
Mexico Liga MX 12/05/2025 08:00 Cruz Azul 2 - 1 Club Leon T Chi tiết
Mexico Liga MX 09/05/2025 10:10 Club Leon 2 - 3 Cruz Azul T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 02/05/2025 09:00 Cruz Azul 1 - 0 Tigres UANL T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 24/04/2025 09:00 Tigres UANL 1 - 1 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 20/04/2025 08:05 Toluca 2 - 2 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 16/04/2025 10:05 Cruz Azul 2 - 1 Club Leon T Chi tiết
Mexico Liga MX 13/04/2025 10:15 Club America 0 - 0 Cruz Azul H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 09/04/2025 10:30 Cruz Azul 2 - 1 Club America T Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 10:10 Cruz Azul 3 - 2 Pumas UNAM T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 02/04/2025 08:15 Club America 0 - 0 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 30/03/2025 10:05 Chivas Guadalajara 0 - 1 Cruz Azul T Chi tiết
Mexico Liga MX 16/03/2025 08:00 Cruz Azul 3 - 0 Atletico San Luis T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 12/03/2025 07:30 Cruz Azul 4 - 1 Seattle Sounders T Chi tiết
Mexico Liga MX 09/03/2025 08:10 Cruz Azul 1 - 1 Monterrey H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 06/03/2025 10:30 Seattle Sounders 0 - 0 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 01/03/2025 10:00 Mazatlan FC 1 - 1 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 24/02/2025 08:05 Cruz Azul 1 - 0 Queretaro FC T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giải Vô địch CONCACAF

Giải Vô địch CONCACAF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
08:10
5 - 0
(HT: 4-0)
10 0 66% 9 90%
02/05/2025
09:00
1 - 0
(HT: 0-0)
17 1 38% 9 76%
24/04/2025
09:00
1 - 1
(HT: 0-0)
9 1 47% 5 78%
09/04/2025
10:30
2 - 1
(HT: 1-0)
6 4 55% 13 84%
02/04/2025
08:15
0 - 0
(HT: 0-0)
19 1 46% 10 84%
12/03/2025
07:30
4 - 1
(HT: 1-0)
1 - 62% 2 82%
06/03/2025
10:30
0 - 0
(HT: 0-0)
11 1 44% 5 83%
Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/05/2025
08:15
2 - 1
(HT: 0-0)
8 1 68% 6 84%
16/05/2025
09:00
1 - 0
(HT: 0-0)
10 0 44% 6 79%
12/05/2025
08:00
2 - 1
(HT: 1-1)
1 - 62% 0 89%
09/05/2025
10:10
2 - 3
(HT: 1-3)
7 2 45% 3 79%
20/04/2025
08:05
2 - 2
(HT: 2-2)
- - 50% 1 85%
16/04/2025
10:05
2 - 1
(HT: 0-0)
4 1 61% 0 89%
13/04/2025
10:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
06/04/2025
10:10
3 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
30/03/2025
10:05
0 - 1
(HT: 0-1)
9 2 45% 12 86%
16/03/2025
08:00
3 - 0
(HT: 2-0)
3 - 55% 5 85%
09/03/2025
08:10
1 - 1
(HT: 1-1)
1 0 58% 6 39%
01/03/2025
10:00
1 - 1
(HT: 0-0)
6 - 39% 4 75%
24/02/2025
08:05
1 - 0
(HT: 0-0)
14 1 66% 16 87%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 6 13/14, 96/97, 95/96, 70/71, 69/70, 68/69
Mexican Champion Apertura 8 97/98, 79/80, 78/79, 73/74, 72/73, 71/72, 69/70, 68/69
Mexican Cup Winner 4 18/19, 12/13, 96/97, 68/69
Mexican Super Cup Winner 2 2022, 2019
MEXICAN LEAGUES CUP WINNER 1 2019
Mexican Campeón de Campeones 3 2021, 73/74, 68/69
Mexican Clausura Champion 1 20/21

Sơ lược đội bóng