
Cruz Azul
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 29.4% | 11.8% | 58.8% | 1.24 | 1.71 | 17 |
Đội nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 25.0% | 12.5% | 62.5% | 1.25 | 2 | 7 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 33.3% | 11.1% | 55.6% | 1.22 | 1.44 | 10 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 41.2% | 35.3% | 23.5% | 0.71 | 0.65 | 27 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 50.0% | 25.0% | 25.0% | 1 | 0.88 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 0.44 | 0.44 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 18 | 2 | 20 | 18 | 2 | -2 | 45% | 5% | 50% | 12 | |
Đội nhà | 20 | 8 | 1 | 11 | 8 | 1 | -3 | 40% | 5% | 55% | 16 | |
Đội khách | 20 | 10 | 1 | 9 | 10 | 1 | 1 | 50% | 5% | 45% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 19 | 9 | 12 | 19 | 9 | 7 | 47.5% | 22.5% | 30% | 6 | |
Đội nhà | 20 | 7 | 6 | 7 | 7 | 6 | 0 | 35% | 30% | 35% | 13 | |
Đội khách | 20 | 12 | 3 | 5 | 12 | 3 | 7 | 60% | 15% | 25% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 2 | 2 | % | 5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 2 | 2 | % | 10% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 9 | 9 | % | 22.5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 4 | 4 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 5 | 5 | % | 25% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 11 | 22 | -11 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 2.75 | 8 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 38% | 38% | 25% | 1.38 | 0.88 | 12 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 22% | 56% | 22% | 1.11 | 1.11 | 11 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 63% | 13% | 25% | 1.5 | 0.75 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 45% | 11% | 45% | 1.22 | 1.11 | 13 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 45% | 45% | 11% | 1.89 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 8 | 14 | -6 | 11% | 45% | 45% | 0.89 | 1.56 | 7 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 89% | 11% | 0% | 2 | 0.33 | 25 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 38% | 25% | 38% | 1 | 1.25 | 11 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 38% | 38% | 25% | 1.13 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1.45 | 15 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 33% | 11% | 56% | 1.89 | 1.89 | 10 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13% | 75% | 13% | 1 | 0.75 | 9 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 17 | 17 | 0 | 33% | 11% | 56% | 1.89 | 1.89 | 10 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13% | 75% | 13% | 1 | 0.75 | 9 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.56 | 9 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 38% | 25% | 38% | 1.25 | 1.38 | 11 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0% | 63% | 38% | 0.5 | 1 | 5 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 56% | 22% | 22% | 1 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 2 | 12 | 11 | 1 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.38 | 12 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 0 | 14 | 6 | 8 | 33% | 67% | 0% | 1.56 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 38% | 25% | 38% | 1 | 1.13 | 11 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 63% | 25% | 13% | 1.5 | 0.75 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 0.89 | 12 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 100% | 0% | 0% | 2.25 | 0.38 | 24 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1.11 | 15 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 3 | 21 | 11 | 10 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 1.22 | 18 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 63% | 0% | 38% | 1.75 | 1 | 15 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 16 | 12 | 4 | 45% | 33% | 22% | 1.78 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 1.38 | 11 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 1 | 17 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.63 | 8 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 5 | 31 | 19 | 12 | 61% | 11% | 28% | 1.72 | 1.06 | 35 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 5 | 25 | 21 | 4 | 44% | 25% | 31% | 1.56 | 1.31 | 25 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 10 | 8 | 2 | 56% | 0% | 45% | 1.11 | 0.89 | 15 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 1 | 17 | 12 | 5 | 50% | 38% | 13% | 2.13 | 1.5 | 15 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 10 | 57% | 29% | 14% | 2.72 | 1.29 | 14 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 5 | 14 | 12 | 2 | 40% | 10% | 50% | 1.4 | 1.2 | 13 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 63% | 25% | 13% | 2.63 | 1.25 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 45% | 11% | 45% | 1.45 | 1.11 | 13 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
268 | Mateo Levy | 2006-10-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 0/0 | 12/0 | 0 | |
29 | Carlos Rodolfo Rotondi | 1997-03-02 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Argentina | £3.5 triệu | 2026-06-30 | 65/10 | 6/0 | 0 |
27 | Gabriel Matias Fernandez Leites | 1994-05-13 | 186 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £2.8 triệu | 2026-06-30 | 6/2 | 0/0 | 0 |
7 | Uriel Antuna | 1997-08-21 | 174 cm | 61 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £4 triệu | 2024-06-30 | 88/24 | 4/0 | 0 |
9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | 1991-02-15 | 179 cm | 73 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £1 triệu | 22/9 | 11/0 | 0 | |
18 | Rodrigo Huescas | 2003-09-18 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £2.5 triệu | 46/5 | 31/1 | 0 | |
208 | Louis Estrada Derbez | 2003-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Lorenzo Faravelli | 1993-03-29 | 171 cm | 68 kg | Tiền vệ | Argentina | £1.5 triệu | 23/3 | 0/0 | 0 | |
14 | Alexis Hazael Gutierrez Torres | 2000-02-26 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.5 triệu | 19/0 | 33/2 | 0 | |
19 | Carlos Rodriguez | 1997-01-03 | 171 cm | 66 kg | Tiền vệ | Mexico | £6 triệu | 2025-12-31 | 82/5 | 5/1 | 0 |
32 | Cristian Jimenez | 2002-07-18 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mexico | - | 1/0 | 2/0 | 0 | |
6 | Erik Antonio Lira Mendez | 2000-05-08 | 171 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £4.5 triệu | 78/0 | 12/0 | 0 | |
8 | Jesus Alberto Duenas Manzo | 1989-03-16 | 175 cm | 62 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 6/0 | 0 |
15 | Jose Ignacio Rivero Segade | 1992-04-10 | 166 cm | 0 kg | Tiền vệ cánh trái | Uruguay | £2.5 triệu | 2023-06-30 | 126/9 | 21/0 | 0 |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | 1998-01-23 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Colombia | £4 triệu | 2026-06-30 | 33/2 | 1/0 | 0 |
194 | Amaury Morales | 2005-12-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 8/0 | 0 | |
2 | Rafael Guerrero Ramirez | 2003-01-13 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.6 triệu | 13/0 | 12/0 | 0 | |
3 | Carlos Salcedo | 1993-09-29 | 185 cm | 77 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £4 triệu | 2025-06-30 | 28/0 | 6/0 | 0 |
31 | Luis Iturbide | 2002-05-08 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
229 | Alan Zubiri | 2001-01-02 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Camilo Candido | 1995-06-02 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | £1.5 triệu | 2026-12-31 | 8/0 | 14/1 | 0 |
26 | Carlos Vargas | 1999-02-14 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £1 triệu | 2026-12-31 | 2/0 | 3/0 | 0 |
33 | Gonzalo Piovi | 1994-09-08 | 180 cm | 74 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £2 triệu | 2026-12-31 | 23/0 | 0/0 | 0 |
1 | Andres Gudino | 1997-01-27 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.6 triệu | 20/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Kevin Mier | 2000-05-18 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Colombia | £3.5 triệu | 2028-12-31 | 23/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 02/06/2025 08:10 | Cruz Azul | 5 - 0 | Vancouver Whitecaps FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 19/05/2025 08:15 | Club America | 2 - 1 | Cruz Azul | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/05/2025 09:00 | Cruz Azul | 1 - 0 | Club America | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 12/05/2025 08:00 | Cruz Azul | 2 - 1 | Club Leon | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/05/2025 10:10 | Club Leon | 2 - 3 | Cruz Azul | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 02/05/2025 09:00 | Cruz Azul | 1 - 0 | Tigres UANL | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 24/04/2025 09:00 | Tigres UANL | 1 - 1 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 20/04/2025 08:05 | Toluca | 2 - 2 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/04/2025 10:05 | Cruz Azul | 2 - 1 | Club Leon | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 13/04/2025 10:15 | Club America | 0 - 0 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 09/04/2025 10:30 | Cruz Azul | 2 - 1 | Club America | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 10:10 | Cruz Azul | 3 - 2 | Pumas UNAM | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 02/04/2025 08:15 | Club America | 0 - 0 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 30/03/2025 10:05 | Chivas Guadalajara | 0 - 1 | Cruz Azul | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/03/2025 08:00 | Cruz Azul | 3 - 0 | Atletico San Luis | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 12/03/2025 07:30 | Cruz Azul | 4 - 1 | Seattle Sounders | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/03/2025 08:10 | Cruz Azul | 1 - 1 | Monterrey | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 06/03/2025 10:30 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 01/03/2025 10:00 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 24/02/2025 08:05 | Cruz Azul | 1 - 0 | Queretaro FC | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Vô địch CONCACAF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 08:10 | 5 - 0 (HT: 4-0) | 10 | 0 | 66% | 9 | 90% | ||
02/05/2025 09:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 1 | 38% | 9 | 76% | ||
24/04/2025 09:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 47% | 5 | 78% | ||
09/04/2025 10:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 4 | 55% | 13 | 84% | ||
02/04/2025 08:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 1 | 46% | 10 | 84% | ||
12/03/2025 07:30 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 1 | - | 62% | 2 | 82% | ||
06/03/2025 10:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 44% | 5 | 83% |

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 08:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 68% | 6 | 84% | ||
16/05/2025 09:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 44% | 6 | 79% | ||
12/05/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 1 | - | 62% | 0 | 89% | ||
09/05/2025 10:10 | 2 - 3 (HT: 1-3) | 7 | 2 | 45% | 3 | 79% | ||
20/04/2025 08:05 | 2 - 2 (HT: 2-2) | - | - | 50% | 1 | 85% | ||
16/04/2025 10:05 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 61% | 0 | 89% | ||
13/04/2025 10:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 10:10 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 10:05 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 45% | 12 | 86% | ||
16/03/2025 08:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 3 | - | 55% | 5 | 85% | ||
09/03/2025 08:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 1 | 0 | 58% | 6 | 39% | ||
01/03/2025 10:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | - | 39% | 4 | 75% | ||
24/02/2025 08:05 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 66% | 16 | 87% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 6 | 13/14, 96/97, 95/96, 70/71, 69/70, 68/69 |
Mexican Champion Apertura | 8 | 97/98, 79/80, 78/79, 73/74, 72/73, 71/72, 69/70, 68/69 |
Mexican Cup Winner | 4 | 18/19, 12/13, 96/97, 68/69 |
Mexican Super Cup Winner | 2 | 2022, 2019 |
MEXICAN LEAGUES CUP WINNER | 1 | 2019 |
Mexican Campeón de Campeones | 3 | 2021, 73/74, 68/69 |
Mexican Clausura Champion | 1 | 20/21 |