
Chivas Guadalajara
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 47.1% | 17.6% | 35.3% | 1.29 | 1.29 | 27 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 55.6% | 11.1% | 33.3% | 1.44 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 37.5% | 25.0% | 37.5% | 1.13 | 1.38 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 29.4% | 41.2% | 29.4% | 0.53 | 0.65 | 22 |
Đội nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 22.2% | 44.4% | 33.3% | 0.44 | 0.78 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 37.5% | 37.5% | 25.0% | 0.63 | 0.5 | 12 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 21 | 4 | 15 | 21 | 4 | 6 | 52.5% | 10% | 37.5% | 4 | |
Đội nhà | 20 | 12 | 2 | 6 | 12 | 2 | 6 | 60% | 10% | 30% | 2 | |
Đội khách | 20 | 9 | 2 | 9 | 9 | 2 | 0 | 45% | 10% | 45% | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 17 | 6 | 17 | 17 | 6 | 0 | 42.5% | 15% | 42.5% | 9 | |
Đội nhà | 20 | 6 | 3 | 11 | 6 | 3 | -5 | 30% | 15% | 55% | 16 | |
Đội khách | 20 | 11 | 3 | 6 | 11 | 3 | 5 | 55% | 15% | 30% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 11 | 11 | % | 27.5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 5 | 5 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 6 | 6 | % | 30% | % |
Dữ liệu Cup
CNCF CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 11 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 27 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 45% | 22% | 0.78 | 0.78 | 13 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 25% | 38% | 38% | 1.5 | 1.25 | 9 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 38% | 25% | 38% | 1.13 | 1.25 | 11 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 22% | 56% | 22% | 0.45 | 0.33 | 11 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 1 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1.13 | 1 | 11 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 56% | 11% | 33% | 1.78 | 1.22 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 22% | 33% | 45% | 1.33 | 1.89 | 9 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13% | 13% | 75% | 0.75 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 15 | 10 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.67 | 1.11 | 16 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11% | 45% | 45% | 1 | 1.22 | 7 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 1.5 | 11 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 1 | 15 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 1 | 13 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 50% | 25% | 25% | 1.88 | 1.5 | 14 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 1.56 | 7 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11% | 56% | 33% | 0.89 | 1.11 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 25% | 25% | 50% | 0.63 | 1.25 | 8 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 4 | 8 | 14 | -6 | 22% | 33% | 45% | 0.89 | 1.56 | 9 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 0% | 38% | 63% | 1 | 2 | 3 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 22% | 45% | 33% | 0.89 | 1 | 10 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 1 | 13 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 13 | 11 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.38 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 45% | 45% | 11% | 1.22 | 0.78 | 16 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 22% | 56% | 22% | 0.67 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 25% | 63% | 13% | 1.25 | 1.13 | 11 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1.14 | 11 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 6 | 14 | 21 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.4 | 2.1 | 8 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 12 | 10 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1.5 | 1.25 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.45 | 12 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 20 | 8 | 12 | 78% | 22% | 0% | 2.22 | 0.89 | 23 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1 | 8 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 29 | 22 | 7 | 53% | 21% | 26% | 1.53 | 1.16 | 34 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.53 | 15 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 67% | 22% | 11% | 1.89 | 0.67 | 20 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 1.5 | 6 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 11% | 56% | 33% | 0.56 | 1.22 | 8 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 11% | 56% | 33% | 0.56 | 1.22 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Ruben Gago | 1986-04-10 | 177 cm | 65 kg | HLV trưởng | Argentina | £0.45 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Pavel Perez | 1998-06-26 | 168 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £1 triệu | 23/1 | 47/3 | 0 | |
16 | Cade Cowell | 2003-10-14 | 183 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh trái | Mỹ | £4 triệu | 7/1 | 11/0 | 0 | |
24 | Carlos Cisneros | 1993-08-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £1.2 triệu | 81/7 | 38/2 | 0 | |
32 | Juan Brigido | 2001-09-29 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £1 triệu | 2026-06-30 | 2/0 | 8/1 | 0 |
9 | Jose Juan Macias Guzman | 1999-09-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £3 triệu | 41/13 | 17/5 | 0 | |
14 | Javier Hernandez Balcazar, Chicharito | 1988-06-01 | 175 cm | 62 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £1 triệu | 4/1 | 6/0 | 0 | |
18 | Ronaldo Cisneros Morell | 1997-01-08 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £1.5 triệu | 22/3 | 47/6 | 0 | |
19 | Ricardo Marin Sanchez | 1998-03-18 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £1 triệu | 31/5 | 6/1 | 0 | |
11 | Isaac Brizuela Munoz | 1990-08-28 | 171 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £1 triệu | 2023-12-31 | 187/17 | 55/2 | 0 |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | 1998-09-07 | 176 cm | 63 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £7 triệu | 2025-12-31 | 88/18 | 7/0 | 0 |
31 | Jonathan Padilla | 2005-12-19 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 5/1 | 21/2 | 0 |
50 | Mateo Chavez Garcia | 2004-05-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 8/0 | 3/0 | 0 | |
15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | 1995-06-15 | 181 cm | 69 kg | Tiền vệ | Mexico | £6 triệu | 28/3 | 7/0 | 0 | |
20 | Fernando Beltran Cruz | 1998-05-08 | 163 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £6 triệu | 2026-12-31 | 142/12 | 48/0 | 0 |
5 | Victor Alfonso Guzman | 1995-02-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Mexico | £6 triệu | 45/14 | 9/1 | 0 | |
28 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | 1994-01-27 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1.8 triệu | 43/0 | 23/1 | 0 | |
29 | Alan Torres | 2000-02-19 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1 triệu | 29/1 | 44/0 | 0 | |
43 | Leonardo Sepulveda | 2001-06-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 5/0 | 3/0 | 0 | ||
3 | Gilberto Sepulveda Lopez | 1999-02-04 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £4 triệu | 139/4 | 10/0 | 0 | |
4 | Antonio Briseno | 1994-02-05 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £1.5 triệu | 2026-06-30 | 72/4 | 36/1 | 0 |
13 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | 2002-02-19 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £6 triệu | 2026-06-30 | 79/2 | 2/0 | 0 |
Hiram Ricardo Mier Alanis | 1989-08-25 | 182 cm | 70 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.5 triệu | 2023-12-31 | 90/1 | 9/0 | 0 | |
2 | Alan Rodriguez Mozo | 1997-04-05 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £4.5 triệu | 2025-06-30 | 61/0 | 12/1 | 0 |
17 | Jesus Enrique Sanchez Garcia | 1989-08-31 | 168 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.8 triệu | 2023-12-31 | 150/2 | 15/0 | 0 |
21 | Jose Castillo Perez | 2001-12-02 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £1.5 triệu | 9/0 | 3/0 | 0 | |
23 | Miguel Jimenez Ponce | 1990-03-14 | 182 cm | 79 kg | Thủ môn | Mexico | £1.5 triệu | 78/0 | 2/0 | 0 | |
27 | Jose Raul Rangel Aguilar | 2000-02-25 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.7 triệu | 24/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Oscar Whalley | 1994-03-29 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.6 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 20/04/2025 10:10 | Atlas | 1 - 1 | Chivas Guadalajara | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/04/2025 08:05 | Chivas Guadalajara | 1 - 0 | Puebla | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 12/04/2025 10:05 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Chivas Guadalajara | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 08:05 | Monterrey | 3 - 1 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 30/03/2025 10:05 | Chivas Guadalajara | 0 - 1 | Cruz Azul | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/03/2025 08:10 | FC Juarez | 1 - 1 | Chivas Guadalajara | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 13/03/2025 09:30 | Club America | 4 - 0 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/03/2025 10:05 | Chivas Guadalajara | 0 - 0 | Club America | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 06/03/2025 08:30 | Chivas Guadalajara | 1 - 0 | Club America | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/03/2025 10:10 | Pumas UNAM | 0 - 1 | Chivas Guadalajara | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 27/02/2025 10:05 | Atletico San Luis | 3 - 1 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/02/2025 08:05 | Chivas Guadalajara | 2 - 1 | Pachuca | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 16/02/2025 10:10 | Toluca | 2 - 1 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 13/02/2025 08:00 | Chivas Guadalajara | 3 - 0 | Cibao FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 10/02/2025 10:05 | Chivas Guadalajara | 2 - 1 | Club Tijuana | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 07/02/2025 08:00 | Cibao FC | 1 - 1 | Chivas Guadalajara | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/02/2025 06:05 | Chivas Guadalajara | 1 - 1 | Queretaro FC | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/01/2025 10:00 | Club Leon | 2 - 1 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 26/01/2025 08:05 | Chivas Guadalajara | 1 - 1 | Tigres UANL | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 18/01/2025 10:05 | Necaxa | 3 - 2 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2025 10:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
16/04/2025 08:05 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 7 | 1 | 54% | 10 | 88% | ||
12/04/2025 10:05 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 4 | 52% | 9 | 82% | ||
06/04/2025 08:05 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 2 | - | 64% | 2 | 82% | ||
30/03/2025 10:05 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 45% | 12 | 86% | ||
16/03/2025 08:10 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 4 | 1 | 44% | 1 | 74% | ||
09/03/2025 10:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/03/2025 10:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
27/02/2025 10:05 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 42% | 4 | 82% | ||
23/02/2025 08:05 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 18 | 3 | 38% | 2 | 69% | ||
16/02/2025 10:10 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 9 | - | 56% | 3 | 89% | ||
10/02/2025 10:05 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 13 | 2 | 34% | 5 | 77% | ||
02/02/2025 06:05 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 20 | 5 | 49% | 7 | 79% | ||
29/01/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 46% | 9 | 83% | ||
26/01/2025 08:05 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 8 | - | 44% | 6 | 69% | ||
18/01/2025 10:05 | 3 - 2 (HT: 0-0) | 21 | 4 | 52% | 11 | 81% |

Giải Vô địch CONCACAF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 09:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 56% | 10 | 90% | ||
06/03/2025 08:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 1 | 76% | ||
13/02/2025 08:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 68% | 16 | 88% | ||
07/02/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 2 | 27% | 2 | 80% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 17/18 |
Mexican Champion Apertura | 9 | 86/87, 69/70, 64/65, 63/64, 61/62, 60/61, 59/60, 58/59, 56/57 |
Mexican Cup Winner | 1 | 15/16 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 2016 |
Mexican Campeón de Campeones | 7 | 69/70, 64/65, 63/64, 60/61, 59/60, 58/59, 56/57 |
Mexican Clausura Champion | 2 | 16/17, 96/97 |