Chivas Guadalajara

Chivas Guadalajara

HLV: Oscar Garcia Junyent Sân vận động: Estadio Akron Sức chứa: 65000 Thành lập: 1906

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 8 3 6 22 22 0 47.1% 17.6% 35.3% 1.29 1.29 27
Đội nhà 9 5 1 3 13 11 2 55.6% 11.1% 33.3% 1.44 1.22 16
Đội khách 8 3 2 3 9 11 -2 37.5% 25.0% 37.5% 1.13 1.38 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 7 5 9 11 -2 29.4% 41.2% 29.4% 0.53 0.65 22
Đội nhà 9 2 4 3 4 7 -3 22.2% 44.4% 33.3% 0.44 0.78 10
Đội khách 8 3 3 2 5 4 1 37.5% 37.5% 25.0% 0.63 0.5 12

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 21 4 15 21 4 6 52.5% 10% 37.5% 4
Đội nhà 20 12 2 6 12 2 6 60% 10% 30% 2
Đội khách 20 9 2 9 9 2 0 45% 10% 45% 9

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 17 6 17 17 6 0 42.5% 15% 42.5% 9
Đội nhà 20 6 3 11 6 3 -5 30% 15% 55% 16
Đội khách 20 11 3 6 11 3 5 55% 15% 30% 4

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 0 0 % 0% %
Đội nhà 20 0 0 % 0% %
Đội khách 20 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 11 11 % 27.5% %
Đội nhà 20 5 5 % 25% %
Đội khách 20 6 6 % 30% %

Dữ liệu Cup

CNCF CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 2 1 1 2 0 2 0 50% 0% 50% 11
Đội nhà 2 1 1 0 0 0 2 -2 0% 0% 100% 27
Đội khách 2 1 0 1 2 0 0 2 100% 0% 0% 2

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 2 7 7 0 33% 45% 22% 0.78 0.78 13
Đội khách 8 3 0 3 12 10 2 25% 38% 38% 1.5 1.25 9

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 9 10 -1 38% 25% 38% 1.13 1.25 11
Đội khách 9 5 0 2 4 3 1 22% 56% 22% 0.45 0.33 11

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 11 9 2 45% 33% 22% 1.22 1 15
Đội khách 8 2 0 3 9 8 1 38% 25% 38% 1.13 1 11

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 16 11 5 56% 11% 33% 1.78 1.22 16
Đội khách 9 3 0 4 12 17 -5 22% 33% 45% 1.33 1.89 9

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 6 6 12 -6 13% 13% 75% 0.75 1.5 4
Đội khách 9 4 0 1 15 10 5 45% 45% 11% 1.67 1.11 16

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 4 9 11 -2 11% 45% 45% 1 1.22 7
Đội khách 8 2 0 3 12 12 0 38% 25% 38% 1.5 1.5 11

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 12 9 3 45% 33% 22% 1.33 1 15
Đội khách 8 1 0 3 9 8 1 50% 13% 38% 1.13 1 13

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 15 12 3 50% 25% 25% 1.88 1.5 14
Đội khách 9 1 0 6 8 14 -6 22% 11% 67% 0.89 1.56 7

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 3 8 10 -2 11% 56% 33% 0.89 1.11 8
Đội khách 8 2 0 4 5 10 -5 25% 25% 50% 0.63 1.25 8

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 4 8 14 -6 22% 33% 45% 0.89 1.56 9
Đội khách 8 3 0 5 8 16 -8 0% 38% 63% 1 2 3

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 3 8 9 -1 22% 45% 33% 0.89 1 10
Đội khách 8 1 0 3 9 8 1 50% 13% 38% 1.13 1 13

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 13 11 2 50% 25% 25% 1.63 1.38 14
Đội khách 9 4 0 1 11 7 4 45% 45% 11% 1.22 0.78 16

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 2 6 6 0 22% 56% 22% 0.67 0.67 11
Đội khách 8 5 0 1 10 9 1 25% 63% 13% 1.25 1.13 11

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 7 2 0 2 9 8 1 43% 29% 29% 1.29 1.14 11
Đội khách 10 2 0 6 14 21 -7 20% 20% 60% 1.4 2.1 8

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 1 12 10 2 38% 50% 13% 1.5 1.25 13
Đội khách 9 3 0 3 11 13 -2 33% 33% 33% 1.22 1.45 12

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 0 20 8 12 78% 22% 0% 2.22 0.89 23
Đội khách 8 2 0 4 8 8 0 25% 25% 50% 1 1 8

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 29 22 7 53% 21% 26% 1.53 1.16 34
Đội khách 15 6 0 6 18 23 -5 20% 40% 40% 1.2 1.53 15

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 17 6 11 67% 22% 11% 1.89 0.67 20
Đội khách 8 3 0 4 9 12 -3 13% 38% 50% 1.13 1.5 6

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 11 11 0 38% 25% 38% 1.38 1.38 11
Đội khách 9 5 0 3 5 11 -6 11% 56% 33% 0.56 1.22 8

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 11 11 0 38% 25% 38% 1.38 1.38 11
Đội khách 9 5 0 3 5 11 -6 11% 56% 33% 0.56 1.22 8

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Fernando Ruben Gago 1986-04-10 177 cm 65 kg HLV trưởng Argentina £0.45 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
6 Pavel Perez 1998-06-26 168 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £1 triệu 23/1 47/3 0
16 Cade Cowell 2003-10-14 183 cm 70 kg Tiền đạo cánh trái Mỹ £4 triệu 7/1 11/0 0
24 Carlos Cisneros 1993-08-30 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £1.2 triệu 81/7 38/2 0
32 Juan Brigido 2001-09-29 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £1 triệu 2026-06-30 2/0 8/1 0
9 Jose Juan Macias Guzman 1999-09-22 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £3 triệu 41/13 17/5 0
14 Javier Hernandez Balcazar, Chicharito 1988-06-01 175 cm 62 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £1 triệu 4/1 6/0 0
18 Ronaldo Cisneros Morell 1997-01-08 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £1.5 triệu 22/3 47/6 0
19 Ricardo Marin Sanchez 1998-03-18 181 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £1 triệu 31/5 6/1 0
11 Isaac Brizuela Munoz 1990-08-28 171 cm 65 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £1 triệu 2023-12-31 187/17 55/2 0
25 Roberto Carlos Alvarado Hernandez 1998-09-07 176 cm 63 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £7 triệu 2025-12-31 88/18 7/0 0
31 Jonathan Padilla 2005-12-19 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £1.5 triệu 2026-06-30 5/1 21/2 0
50 Mateo Chavez Garcia 2004-05-12 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 8/0 3/0 0
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz 1995-06-15 181 cm 69 kg Tiền vệ Mexico £6 triệu 28/3 7/0 0
20 Fernando Beltran Cruz 1998-05-08 163 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £6 triệu 2026-12-31 142/12 48/0 0
5 Victor Alfonso Guzman 1995-02-03 175 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Mexico £6 triệu 45/14 9/1 0
28 Fernando Ruben Gonzalez Pineda 1994-01-27 175 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1.8 triệu 43/0 23/1 0
29 Alan Torres 2000-02-19 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1 triệu 29/1 44/0 0
43 Leonardo Sepulveda 2001-06-18 0 cm 0 kg Hậu vệ - 5/0 3/0 0
3 Gilberto Sepulveda Lopez 1999-02-04 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £4 triệu 139/4 10/0 0
4 Antonio Briseno 1994-02-05 185 cm 75 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £1.5 triệu 2026-06-30 72/4 36/1 0
13 Jesus Gilberto Orozco Chiquete 2002-02-19 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £6 triệu 2026-06-30 79/2 2/0 0
Hiram Ricardo Mier Alanis 1989-08-25 182 cm 70 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.5 triệu 2023-12-31 90/1 9/0 0
2 Alan Rodriguez Mozo 1997-04-05 175 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £4.5 triệu 2025-06-30 61/0 12/1 0
17 Jesus Enrique Sanchez Garcia 1989-08-31 168 cm 67 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.8 triệu 2023-12-31 150/2 15/0 0
21 Jose Castillo Perez 2001-12-02 178 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £1.5 triệu 9/0 3/0 0
23 Miguel Jimenez Ponce 1990-03-14 182 cm 79 kg Thủ môn Mexico £1.5 triệu 78/0 2/0 0
27 Jose Raul Rangel Aguilar 2000-02-25 190 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.7 triệu 24/0 0/0 0
30 Oscar Whalley 1994-03-29 191 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.6 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 20/04/2025 10:10 Atlas 1 - 1 Chivas Guadalajara H Chi tiết
Mexico Liga MX 16/04/2025 08:05 Chivas Guadalajara 1 - 0 Puebla T Chi tiết
Mexico Liga MX 12/04/2025 10:05 Mazatlan FC 1 - 1 Chivas Guadalajara H Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 08:05 Monterrey 3 - 1 Chivas Guadalajara B Chi tiết
Mexico Liga MX 30/03/2025 10:05 Chivas Guadalajara 0 - 1 Cruz Azul B Chi tiết
Mexico Liga MX 16/03/2025 08:10 FC Juarez 1 - 1 Chivas Guadalajara H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 13/03/2025 09:30 Club America 4 - 0 Chivas Guadalajara B Chi tiết
Mexico Liga MX 09/03/2025 10:05 Chivas Guadalajara 0 - 0 Club America H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 06/03/2025 08:30 Chivas Guadalajara 1 - 0 Club America T Chi tiết
Mexico Liga MX 02/03/2025 10:10 Pumas UNAM 0 - 1 Chivas Guadalajara T Chi tiết
Mexico Liga MX 27/02/2025 10:05 Atletico San Luis 3 - 1 Chivas Guadalajara B Chi tiết
Mexico Liga MX 23/02/2025 08:05 Chivas Guadalajara 2 - 1 Pachuca T Chi tiết
Mexico Liga MX 16/02/2025 10:10 Toluca 2 - 1 Chivas Guadalajara B Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 13/02/2025 08:00 Chivas Guadalajara 3 - 0 Cibao FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 10/02/2025 10:05 Chivas Guadalajara 2 - 1 Club Tijuana T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 07/02/2025 08:00 Cibao FC 1 - 1 Chivas Guadalajara H Chi tiết
Mexico Liga MX 02/02/2025 06:05 Chivas Guadalajara 1 - 1 Queretaro FC H Chi tiết
Mexico Liga MX 29/01/2025 10:00 Club Leon 2 - 1 Chivas Guadalajara B Chi tiết
Mexico Liga MX 26/01/2025 08:05 Chivas Guadalajara 1 - 1 Tigres UANL H Chi tiết
Mexico Liga MX 18/01/2025 10:05 Necaxa 3 - 2 Chivas Guadalajara B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/04/2025
10:10
1 - 1
(HT: 1-1)
- - - - -
16/04/2025
08:05
1 - 0
(HT: 1-0)
7 1 54% 10 88%
12/04/2025
10:05
1 - 1
(HT: 0-1)
17 4 52% 9 82%
06/04/2025
08:05
3 - 1
(HT: 2-0)
2 - 64% 2 82%
30/03/2025
10:05
0 - 1
(HT: 0-1)
9 2 45% 12 86%
16/03/2025
08:10
1 - 1
(HT: 1-0)
4 1 44% 1 74%
09/03/2025
10:05
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
02/03/2025
10:10
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
27/02/2025
10:05
3 - 1
(HT: 0-0)
7 2 42% 4 82%
23/02/2025
08:05
2 - 1
(HT: 2-1)
18 3 38% 2 69%
16/02/2025
10:10
2 - 1
(HT: 1-0)
9 - 56% 3 89%
10/02/2025
10:05
2 - 1
(HT: 2-1)
13 2 34% 5 77%
02/02/2025
06:05
1 - 1
(HT: 1-0)
20 5 49% 7 79%
29/01/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-1)
11 1 46% 9 83%
26/01/2025
08:05
1 - 1
(HT: 1-1)
8 - 44% 6 69%
18/01/2025
10:05
3 - 2
(HT: 0-0)
21 4 52% 11 81%
Giải Vô địch CONCACAF

Giải Vô địch CONCACAF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
13/03/2025
09:30
4 - 0
(HT: 2-0)
10 0 56% 10 90%
06/03/2025
08:30
1 - 0
(HT: 0-0)
14 2 40% 1 76%
13/02/2025
08:00
3 - 0
(HT: 1-0)
9 1 68% 16 88%
07/02/2025
08:00
1 - 1
(HT: 1-0)
6 2 27% 2 80%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 1 17/18
Mexican Champion Apertura 9 86/87, 69/70, 64/65, 63/64, 61/62, 60/61, 59/60, 58/59, 56/57
Mexican Cup Winner 1 15/16
Mexican Super Cup Winner 1 2016
Mexican Campeón de Campeones 7 69/70, 64/65, 63/64, 60/61, 59/60, 58/59, 56/57
Mexican Clausura Champion 2 16/17, 96/97

Sơ lược đội bóng