
Pumas UNAM
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 47.1% | 23.5% | 29.4% | 1.59 | 1.06 | 28 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 62.5% | 25.0% | 12.5% | 1.75 | 0.63 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 1.44 | 1.44 | 11 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 29.4% | 52.9% | 17.6% | 0.65 | 0.59 | 24 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 2 | 3 | 37.5% | 50.0% | 12.5% | 0.63 | 0.25 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22.2% | 55.6% | 22.2% | 0.67 | 0.89 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 23 | 3 | 14 | 23 | 3 | 9 | 57.5% | 7.5% | 35% | 1 | |
Đội nhà | 20 | 12 | 2 | 6 | 12 | 2 | 6 | 60% | 10% | 30% | 3 | |
Đội khách | 20 | 11 | 1 | 8 | 11 | 1 | 3 | 55% | 5% | 40% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 16 | 12 | 13 | 16 | 12 | 3 | 39% | 29.3% | 31.7% | 10 | |
Đội nhà | 20 | 8 | 6 | 6 | 8 | 6 | 2 | 40% | 30% | 30% | 7 | |
Đội khách | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 6 | 1 | 38.1% | 28.6% | 33.3% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 6 | 6 | % | 14.6% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 2 | 2 | % | 10% | % | |||||||
Đội khách | 21 | 4 | 4 | % | 19% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 3 | 11 | 15 | -4 | 22% | 45% | 33% | 1.22 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 0% | 50% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 1.11 | 15 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 13% | 38% | 50% | 0.75 | 1.63 | 6 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 0 | 19 | 8 | 11 | 56% | 45% | 0% | 2.11 | 0.89 | 19 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 38% | 50% | 13% | 1.25 | 1.13 | 13 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 0.78 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 11% | 33% | 56% | 0.56 | 1.45 | 6 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 2 | 16 | 14 | 2 | 25% | 50% | 25% | 2 | 1.75 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 67% | 22% | 11% | 1.45 | 0.56 | 20 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 38% | 13% | 50% | 1.13 | 1.38 | 10 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 0% | 33% | 67% | 0.56 | 1.56 | 3 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 75% | 13% | 13% | 2 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 1.56 | 8 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 75% | 13% | 13% | 2 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 1.56 | 8 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 88% | 0% | 13% | 2.38 | 0.5 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 18 | 16 | 2 | 45% | 22% | 33% | 2 | 1.78 | 14 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13% | 63% | 25% | 1.25 | 1.25 | 8 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 56% | 11% | 33% | 1.56 | 1.11 | 16 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 0% | 38% | 63% | 0.5 | 1.75 | 3 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 11% | 56% | 33% | 0.45 | 0.78 | 8 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 0 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 56% | 0% | 45% | 1.45 | 1.11 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 25% | 25% | 50% | 0.63 | 1.63 | 8 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 25% | 25% | 50% | 0.63 | 1.88 | 8 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 67% | 22% | 11% | 1.67 | 0.67 | 20 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 5 | 8 | 18 | -10 | 13% | 25% | 63% | 1 | 2.25 | 5 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 11% | 33% | 56% | 0.45 | 1.22 | 6 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 0.78 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 25% | 38% | 38% | 0.88 | 0.75 | 9 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 1 | 21 | 8 | 13 | 50% | 38% | 13% | 2.63 | 1 | 15 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 1.22 | 9 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 3 | 23 | 9 | 14 | 53% | 30% | 18% | 1.35 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 24% | 41% | 35% | 0.77 | 1.06 | 19 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 38% | 38% | 25% | 0.63 | 0.63 | 12 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 9 | 18 | -9 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 2.25 | 6 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.78 | 10 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 4 | 9 | 18 | -9 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 2.25 | 6 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ricardo Antonio Mohamed Matijevich | 1970-04-02 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
254 | Santiago Lopez | 2005-06-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
12 | Cesar Huerta | 2000-12-03 | 171 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | - | 2025-06-30 | 52/13 | 12/0 | 0 |
9 | Guillermo Martinez Ayala | 1995-03-15 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £3 triệu | 14/7 | 5/0 | 0 | |
19 | Ali Avila | 2003-09-23 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.75 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 6/2 | 0 |
29 | Rogelio Gabriel Funes Mori | 1991-03-05 | 186 cm | 75 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £2.8 triệu | 2025-12-31 | 6/0 | 6/1 | 0 |
8 | Christian Tabo | 1993-11-23 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Uruguay | £1.2 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 11/0 | 0 |
10 | Eduardo Salvio | 1990-07-13 | 173 cm | 76 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £2.2 triệu | 2024-06-30 | 63/14 | 5/1 | 0 |
11 | Carlos Gutierrez Estefa | 1999-02-05 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 34/1 | 39/0 | 0 |
32 | Leonardo Suarez | 1996-03-30 | 167 cm | 54 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £3 triệu | 2024-12-31 | 8/2 | 7/1 | 0 |
232 | Pablo Lara | 2005-06-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Rodrigo Lopez | 2001-11-12 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.9 triệu | 11/1 | 15/0 | 0 | |
27 | Piero Quispe | 2001-08-14 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Peru | £1.8 triệu | 2026-12-31 | 14/1 | 3/0 | 0 |
5 | Jesus Antonio Molina Granados | 1988-03-29 | 185 cm | 72 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.7 triệu | 15/0 | 12/0 | 0 | |
15 | Ulises Rivas Gilio | 1996-01-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1 triệu | 45/7 | 6/0 | 0 | |
18 | Jose Luis Caicedo Barrera | 2002-05-23 | 185 cm | 69 kg | Tiền vệ phòng ngự | Colombia | £0.6 triệu | 38/1 | 4/0 | 0 | |
20 | Santiago Trigos Nava | 2002-01-22 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.3 triệu | 15/0 | 28/0 | 0 | |
Edson Ricardo Martinez Garcia | 1999-07-28 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.27 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Nathanael Ananias Da Silva | 1997-05-06 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | £5 triệu | 2027-06-30 | 38/2 | 0/0 | 0 |
4 | Lisandro Rodriguez Magallan | 1993-09-27 | 185 cm | 79 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £1.8 triệu | 2025-06-30 | 37/1 | 0/0 | 0 |
Jose Ricardo Galindo Gutierrez | 1998-01-13 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.5 triệu | 30/0 | 12/0 | 0 | ||
16 | Adrian Alexei Aldrete Rodriguez | 1988-06-14 | 177 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 42/1 | 11/0 | 0 |
22 | Robert Ergas | 1998-01-15 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Uruguay | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 5/0 | 29/0 | 0 |
2 | Pablo Bennevendo | 2000-01-03 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £1.2 triệu | 46/0 | 14/0 | 0 | |
13 | Pablo Monroy | 2002-07-22 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £1 triệu | 31/0 | 5/0 | 0 | |
1 | Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu | 1991-04-23 | 182 cm | 80 kg | Thủ môn | Mexico | £1 triệu | 78/1 | 1/0 | 0 | |
33 | Gil Alcala | 1992-07-29 | 179 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £1.2 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 05/05/2025 08:30 | Monterrey | 2 - 0 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 28/04/2025 07:30 | FC Juarez | 1 - 1 | Pumas UNAM | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 20/04/2025 10:00 | Tigres UANL | 2 - 1 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 10:05 | Pumas UNAM | 2 - 0 | Santos Laguna | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 13/04/2025 06:00 | Pumas UNAM | 0 - 0 | FC Juarez | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 10/04/2025 09:30 | Pumas UNAM | 2 - 2 | Vancouver Whitecaps FC | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 10:10 | Cruz Azul | 3 - 2 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 03/04/2025 08:30 | Vancouver Whitecaps FC | 1 - 1 | Pumas UNAM | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 31/03/2025 08:00 | Club Leon | 1 - 2 | Pumas UNAM | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/03/2025 07:00 | Pumas UNAM | 1 - 3 | Monterrey | B | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 14/03/2025 09:00 | Alajuelense | 1 - 1 | Pumas UNAM | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/03/2025 10:00 | Puebla | 1 - 3 | Pumas UNAM | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 05/03/2025 08:30 | Pumas UNAM | 2 - 0 | Alajuelense | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 02/03/2025 10:10 | Pumas UNAM | 0 - 1 | Chivas Guadalajara | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 26/02/2025 10:10 | Club Tijuana | 4 - 2 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/02/2025 10:05 | Pumas UNAM | 0 - 2 | Club America | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/02/2025 08:05 | Pachuca | 2 - 1 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 14/02/2025 08:05 | Pumas UNAM | 2 - 0 | Cavalry FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 10/02/2025 07:00 | Pumas UNAM | 1 - 0 | Mazatlan FC | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 07/02/2025 10:00 | Cavalry FC | 2 - 1 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2025 08:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 63% | 12 | 89% | ||
28/04/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 69% | 6 | 89% | ||
20/04/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 49% | 15 | 89% | ||
17/04/2025 10:05 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 0 | 48% | 8 | 87% | ||
13/04/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 55% | 8 | 83% | ||
06/04/2025 10:10 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 12 | 2 | 48% | 7 | 84% | ||
17/03/2025 07:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 51% | 3 | 86% | ||
08/03/2025 10:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 47% | 8 | 81% | ||
02/03/2025 10:10 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2025 10:10 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 13 | 3 | 53% | 5 | 81% | ||
23/02/2025 10:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 35% | 7 | 80% | ||
17/02/2025 08:05 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 51% | 2 | 82% | ||
10/02/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 59% | 8 | 86% |

Giải Vô địch CONCACAF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/04/2025 09:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 2 | - | 50% | 3 | 86% | ||
03/04/2025 08:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 53% | 5 | 86% | ||
14/03/2025 09:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 1 | 62% | 6 | 88% | ||
05/03/2025 08:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 56% | 3 | 88% | ||
14/02/2025 08:05 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 75% | 17 | 87% | ||
07/02/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 4 | 43% | 4 | 73% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 3 | 88/89, 81/82, 79/80 |
Mexican Champion Apertura | 4 | 04/05, 90/91, 80/81, 76/77 |
Mexican Cup Winner | 1 | 74/75 |
Mexican Campeón de Campeones | 2 | 2004, 74/75 |
Mexican Clausura Champion | 3 | 10/11, 08/09, 03/04 |