Pumas UNAM

Pumas UNAM

HLV: Gustavo Lema Sân vận động: Estadio Olimpico Universitario Sức chứa: 68954 Thành lập: 1954-11-1

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 8 4 5 27 18 9 47.1% 23.5% 29.4% 1.59 1.06 28
Đội nhà 8 5 2 1 14 5 9 62.5% 25.0% 12.5% 1.75 0.63 17
Đội khách 9 3 2 4 13 13 0 33.3% 22.2% 44.4% 1.44 1.44 11

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 5 9 3 11 10 1 29.4% 52.9% 17.6% 0.65 0.59 24
Đội nhà 8 3 4 1 5 2 3 37.5% 50.0% 12.5% 0.63 0.25 13
Đội khách 9 2 5 2 6 8 -2 22.2% 55.6% 22.2% 0.67 0.89 11

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 23 3 14 23 3 9 57.5% 7.5% 35% 1
Đội nhà 20 12 2 6 12 2 6 60% 10% 30% 3
Đội khách 20 11 1 8 11 1 3 55% 5% 40% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 41 16 12 13 16 12 3 39% 29.3% 31.7% 10
Đội nhà 20 8 6 6 8 6 2 40% 30% 30% 7
Đội khách 21 8 6 7 8 6 1 38.1% 28.6% 33.3% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 41 0 0 % 0% %
Đội nhà 20 0 0 % 0% %
Đội khách 21 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 41 6 6 % 14.6% %
Đội nhà 20 2 2 % 10% %
Đội khách 21 4 4 % 19% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 3 11 15 -4 22% 45% 33% 1.22 1.67 10
Đội khách 8 4 0 4 10 16 -6 0% 50% 50% 1.25 2 4

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 11 10 1 45% 33% 22% 1.22 1.11 15
Đội khách 8 3 0 4 6 13 -7 13% 38% 50% 0.75 1.63 6

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 0 19 8 11 56% 45% 0% 2.11 0.89 19
Đội khách 8 4 0 1 10 9 1 38% 50% 13% 1.25 1.13 13

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 16 7 9 56% 22% 22% 1.78 0.78 17
Đội khách 9 3 0 5 5 13 -8 11% 33% 56% 0.56 1.45 6

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 2 16 14 2 25% 50% 25% 2 1.75 10
Đội khách 9 2 0 1 13 5 8 67% 22% 11% 1.45 0.56 20

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 4 9 11 -2 38% 13% 50% 1.13 1.38 10
Đội khách 9 3 0 6 5 14 -9 0% 33% 67% 0.56 1.56 3

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 16 8 8 75% 13% 13% 2 1 19
Đội khách 9 2 0 5 12 14 -2 22% 22% 56% 1.33 1.56 8

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 16 8 8 75% 13% 13% 2 1 19
Đội khách 9 2 0 5 12 14 -2 22% 22% 56% 1.33 1.56 8

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 1 19 4 15 88% 0% 13% 2.38 0.5 21
Đội khách 9 2 0 3 18 16 2 45% 22% 33% 2 1.78 14

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 5 0 2 10 10 0 13% 63% 25% 1.25 1.25 8
Đội khách 9 1 0 3 14 10 4 56% 11% 33% 1.56 1.11 16

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 5 4 14 -10 0% 38% 63% 0.5 1.75 3
Đội khách 9 5 0 3 4 7 -3 11% 56% 33% 0.45 0.78 8

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 0 0 4 13 10 3 56% 0% 45% 1.45 1.11 15
Đội khách 8 2 0 4 5 13 -8 25% 25% 50% 0.63 1.63 8

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 14 10 4 56% 22% 22% 1.56 1.11 17
Đội khách 8 2 0 4 5 15 -10 25% 25% 50% 0.63 1.88 8

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 15 6 9 67% 22% 11% 1.67 0.67 20
Đội khách 8 2 0 5 8 18 -10 13% 25% 63% 1 2.25 5

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 12 12 0 38% 25% 38% 1.5 1.5 11
Đội khách 9 3 0 5 4 11 -7 11% 33% 56% 0.45 1.22 6

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 15 7 8 56% 22% 22% 1.67 0.78 17
Đội khách 8 3 0 3 7 6 1 25% 38% 38% 0.88 0.75 9

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 1 21 8 13 50% 38% 13% 2.63 1 15
Đội khách 9 3 0 4 11 11 0 22% 33% 45% 1.22 1.22 9

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 3 23 9 14 53% 30% 18% 1.35 0.53 32
Đội khách 17 7 0 6 13 18 -5 24% 41% 35% 0.77 1.06 19

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 16 6 10 56% 22% 22% 1.78 0.67 17
Đội khách 8 3 0 2 5 5 0 38% 38% 25% 0.63 0.63 12

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 5 8 16 -8 33% 11% 56% 0.89 1.78 10
Đội khách 8 3 0 4 9 18 -9 13% 38% 50% 1.13 2.25 6

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 5 8 16 -8 33% 11% 56% 0.89 1.78 10
Đội khách 8 3 0 4 9 18 -9 13% 38% 50% 1.13 2.25 6

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ricardo Antonio Mohamed Matijevich 1970-04-02 0 cm 0 kg HLV trưởng Argentina - 2025-06-30 0/0 0/0 0
254 Santiago Lopez 2005-06-10 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 1/0 0
12 Cesar Huerta 2000-12-03 171 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Mexico - 2025-06-30 52/13 12/0 0
9 Guillermo Martinez Ayala 1995-03-15 191 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £3 triệu 14/7 5/0 0
19 Ali Avila 2003-09-23 178 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £0.75 triệu 2024-12-31 0/0 6/2 0
29 Rogelio Gabriel Funes Mori 1991-03-05 186 cm 75 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £2.8 triệu 2025-12-31 6/0 6/1 0
8 Christian Tabo 1993-11-23 174 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Uruguay £1.2 triệu 2024-06-30 3/0 11/0 0
10 Eduardo Salvio 1990-07-13 173 cm 76 kg Tiền đạo cánh phải Argentina £2.2 triệu 2024-06-30 63/14 5/1 0
11 Carlos Gutierrez Estefa 1999-02-05 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £0.6 triệu 2024-06-30 34/1 39/0 0
32 Leonardo Suarez 1996-03-30 167 cm 54 kg Tiền đạo cánh phải Argentina £3 triệu 2024-12-31 8/2 7/1 0
232 Pablo Lara 2005-06-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
7 Rodrigo Lopez 2001-11-12 173 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.9 triệu 11/1 15/0 0
27 Piero Quispe 2001-08-14 168 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Peru £1.8 triệu 2026-12-31 14/1 3/0 0
5 Jesus Antonio Molina Granados 1988-03-29 185 cm 72 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.7 triệu 15/0 12/0 0
15 Ulises Rivas Gilio 1996-01-25 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1 triệu 45/7 6/0 0
18 Jose Luis Caicedo Barrera 2002-05-23 185 cm 69 kg Tiền vệ phòng ngự Colombia £0.6 triệu 38/1 4/0 0
20 Santiago Trigos Nava 2002-01-22 169 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.3 triệu 15/0 28/0 0
Edson Ricardo Martinez Garcia 1999-07-28 167 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.27 triệu 1/0 0/0 0
6 Nathanael Ananias Da Silva 1997-05-06 183 cm 0 kg Hậu vệ Brazil £5 triệu 2027-06-30 38/2 0/0 0
4 Lisandro Rodriguez Magallan 1993-09-27 185 cm 79 kg Hậu vệ trung tâm Argentina £1.8 triệu 2025-06-30 37/1 0/0 0
Jose Ricardo Galindo Gutierrez 1998-01-13 181 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.5 triệu 30/0 12/0 0
16 Adrian Alexei Aldrete Rodriguez 1988-06-14 177 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.8 triệu 2024-06-30 42/1 11/0 0
22 Robert Ergas 1998-01-15 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Uruguay £0.35 triệu 2026-06-30 5/0 29/0 0
2 Pablo Bennevendo 2000-01-03 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £1.2 triệu 46/0 14/0 0
13 Pablo Monroy 2002-07-22 170 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £1 triệu 31/0 5/0 0
1 Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu 1991-04-23 182 cm 80 kg Thủ môn Mexico £1 triệu 78/1 1/0 0
33 Gil Alcala 1992-07-29 179 cm 0 kg Thủ môn Mexico £1.2 triệu 3/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 05/05/2025 08:30 Monterrey 2 - 0 Pumas UNAM B Chi tiết
Mexico Liga MX 28/04/2025 07:30 FC Juarez 1 - 1 Pumas UNAM H Chi tiết
Mexico Liga MX 20/04/2025 10:00 Tigres UANL 2 - 1 Pumas UNAM B Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 10:05 Pumas UNAM 2 - 0 Santos Laguna T Chi tiết
Mexico Liga MX 13/04/2025 06:00 Pumas UNAM 0 - 0 FC Juarez H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 10/04/2025 09:30 Pumas UNAM 2 - 2 Vancouver Whitecaps FC H Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 10:10 Cruz Azul 3 - 2 Pumas UNAM B Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 03/04/2025 08:30 Vancouver Whitecaps FC 1 - 1 Pumas UNAM H Chi tiết
Mexico Liga MX 31/03/2025 08:00 Club Leon 1 - 2 Pumas UNAM T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/03/2025 07:00 Pumas UNAM 1 - 3 Monterrey B Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 14/03/2025 09:00 Alajuelense 1 - 1 Pumas UNAM H Chi tiết
Mexico Liga MX 08/03/2025 10:00 Puebla 1 - 3 Pumas UNAM T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 05/03/2025 08:30 Pumas UNAM 2 - 0 Alajuelense T Chi tiết
Mexico Liga MX 02/03/2025 10:10 Pumas UNAM 0 - 1 Chivas Guadalajara B Chi tiết
Mexico Liga MX 26/02/2025 10:10 Club Tijuana 4 - 2 Pumas UNAM B Chi tiết
Mexico Liga MX 23/02/2025 10:05 Pumas UNAM 0 - 2 Club America B Chi tiết
Mexico Liga MX 17/02/2025 08:05 Pachuca 2 - 1 Pumas UNAM B Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 14/02/2025 08:05 Pumas UNAM 2 - 0 Cavalry FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 10/02/2025 07:00 Pumas UNAM 1 - 0 Mazatlan FC T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 07/02/2025 10:00 Cavalry FC 2 - 1 Pumas UNAM B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/05/2025
08:30
2 - 0
(HT: 0-0)
14 3 63% 12 89%
28/04/2025
07:30
1 - 1
(HT: 1-1)
9 2 69% 6 89%
20/04/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-0)
12 3 49% 15 89%
17/04/2025
10:05
2 - 0
(HT: 1-0)
12 0 48% 8 87%
13/04/2025
06:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 1 55% 8 83%
06/04/2025
10:10
3 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
31/03/2025
08:00
1 - 2
(HT: 1-1)
12 2 48% 7 84%
17/03/2025
07:00
1 - 3
(HT: 0-0)
14 1 51% 3 86%
08/03/2025
10:00
1 - 3
(HT: 1-0)
12 1 47% 8 81%
02/03/2025
10:10
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
26/02/2025
10:10
4 - 2
(HT: 3-0)
13 3 53% 5 81%
23/02/2025
10:05
0 - 2
(HT: 0-1)
12 3 35% 7 80%
17/02/2025
08:05
2 - 1
(HT: 2-0)
4 1 51% 2 82%
10/02/2025
07:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 4 59% 8 86%
Giải Vô địch CONCACAF

Giải Vô địch CONCACAF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/04/2025
09:30
2 - 2
(HT: 1-1)
2 - 50% 3 86%
03/04/2025
08:30
1 - 1
(HT: 0-0)
6 2 53% 5 86%
14/03/2025
09:00
1 - 1
(HT: 1-0)
13 1 62% 6 88%
05/03/2025
08:30
2 - 0
(HT: 1-0)
6 1 56% 3 88%
14/02/2025
08:05
2 - 0
(HT: 0-0)
8 0 75% 17 87%
07/02/2025
10:00
2 - 1
(HT: 0-1)
13 4 43% 4 73%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 3 88/89, 81/82, 79/80
Mexican Champion Apertura 4 04/05, 90/91, 80/81, 76/77
Mexican Cup Winner 1 74/75
Mexican Campeón de Campeones 2 2004, 74/75
Mexican Clausura Champion 3 10/11, 08/09, 03/04

Sơ lược đội bóng