
Mazatlan FC
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 35.3% | 23.5% | 41.2% | 1.47 | 1.59 | 22 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 44.4% | 22.2% | 33.3% | 1.56 | 1.33 | 14 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 25.0% | 25.0% | 50.0% | 1.38 | 1.88 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 7 | 4 | 13 | 11 | 2 | 35.3% | 41.2% | 23.5% | 0.76 | 0.65 | 25 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 3 | 3 | 33.3% | 55.6% | 11.1% | 0.67 | 0.33 | 14 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 37.5% | 25.0% | 37.5% | 0.88 | 1 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 19 | 1 | 15 | 19 | 1 | 4 | 54.3% | 2.9% | 42.9% | 3 | |
Đội nhà | 17 | 10 | 1 | 6 | 10 | 1 | 4 | 58.8% | 5.9% | 35.3% | 4 | |
Đội khách | 18 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 6 | 11 | 18 | 6 | 7 | 51.4% | 17.1% | 31.4% | 2 | |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 6 | 3 | 41.2% | 35.3% | 23.5% | 6 | |
Đội khách | 18 | 11 | 0 | 7 | 11 | 0 | 4 | 61.1% | 0% | 38.9% | 3 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 4 | 4 | % | 11.4% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 3 | 3 | % | 16.7% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 2 | 2 | % | 5.7% | % | |||||||
Đội nhà | 17 | 1 | 1 | % | 5.9% | % | |||||||
Đội khách | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 25% | 38% | 38% | 1.13 | 1.5 | 9 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11% | 56% | 33% | 0.89 | 1.33 | 8 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 1 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1.33 | 15 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 13% | 25% | 63% | 0.63 | 1.5 | 5 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.63 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11% | 22% | 67% | 1.45 | 2 | 5 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 3 | 17 | 10 | 7 | 56% | 11% | 33% | 1.89 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 14 | 16 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.78 | 11 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 38% | 25% | 38% | 1.13 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 14 | 15 | -1 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.67 | 14 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 25% | 50% | 25% | 1.38 | 1 | 10 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 67% | 11% | 22% | 1.56 | 1 | 19 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 4 | 15 | 20 | -5 | 33% | 22% | 45% | 1.67 | 2.22 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 25% | 38% | 38% | 1.63 | 1.75 | 9 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 25% | 13% | 63% | 1.5 | 1.75 | 7 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.56 | 1.33 | 16 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 6 | 6 | 15 | -9 | 13% | 13% | 75% | 0.75 | 1.88 | 4 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 11% | 33% | 56% | 1.11 | 2.11 | 6 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 63% | 13% | 25% | 2 | 1.38 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.11 | 1.33 | 11 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 45% | 45% | 11% | 1.56 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 8 | 5 | 0 | 1 | 11 | 9 | 2 | 25% | 63% | 13% | 1.38 | 1.13 | 11 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1.25 | 1.13 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1.45 | 15 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.45 | 1.11 | 12 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 25% | 38% | 38% | 0.5 | 0.75 | 9 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 67% | 22% | 11% | 2.22 | 0.78 | 20 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.38 | 1 | 13 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 15 | 10 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.88 | 1.25 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22% | 45% | 33% | 1.33 | 1.11 | 10 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 63% | 13% | 25% | 1.13 | 1 | 16 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 11 | 17 | -6 | 11% | 33% | 56% | 1.22 | 1.89 | 6 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 2 | 29 | 20 | 9 | 56% | 31% | 13% | 1.81 | 1.25 | 32 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 11 | 14 | 26 | -12 | 17% | 22% | 61% | 0.78 | 1.45 | 13 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 0 | 18 | 11 | 7 | 75% | 25% | 0% | 2.25 | 1.38 | 20 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11% | 0% | 89% | 0.67 | 1.67 | 3 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 2 | 0 | 3 | 17 | 15 | 2 | 50% | 20% | 30% | 1.7 | 1.5 | 17 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 29% | 0% | 72% | 1.57 | 1.86 | 6 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 6 | 12 | 15 | -3 | 25% | 0% | 75% | 1.5 | 1.88 | 6 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Omar Fernando Moreno Villegas | 2005-01-30 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 1/0 | 11/0 | 0 | |
8 | David Josue Colman Escobar | 1998-07-25 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Paraguay | £0.8 triệu | 2025-06-30 | 30/3 | 23/0 | 0 |
9 | Brian Rubio | 1996-11-09 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £1 triệu | 2023-12-31 | 28/4 | 26/1 | 0 |
18 | Stiven Ricardo Plaza Castillo | 1999-03-11 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | £0.2 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
24 | Luis Amarilla | 1995-08-25 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Paraguay | £1.5 triệu | 27/10 | 6/1 | 0 | |
29 | Raul Erasmo Camacho Lastra | 2002-03-19 | 186 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Mexico | £0.1 triệu | 2/0 | 14/0 | 0 | |
32 | Gustavo Del Prete | 1996-06-12 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £2 triệu | 2024-12-31 | 14/3 | 1/0 | 0 |
7 | Alan Medina | 1997-08-19 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £1 triệu | 2024-06-30 | 14/0 | 13/0 | 0 |
11 | Yoel Barcenas | 1993-10-23 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Panama | £1 triệu | 45/3 | 6/0 | 0 | |
21 | Eduard Alexander Bello Gil | 1995-08-20 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Venezuela | £0.8 triệu | 30/6 | 30/3 | 0 | |
22 | Andres Montano | 2002-05-22 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £0.9 triệu | 43/8 | 16/0 | 0 | |
185 | Hector Lopez | 2003-08-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
201 | Said Godinez | 2004-10-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Nicolas Benedetti | 1997-04-25 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Colombia | £3.5 triệu | 50/11 | 5/0 | 0 | |
6 | Roberto Meraz | 1999-08-04 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £2.5 triệu | 77/4 | 31/1 | 0 | |
16 | Jose Esquivel | 1998-01-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £2.5 triệu | 10/1 | 9/0 | 0 | |
23 | Sergio Adrian Flores Reyes | 1995-02-12 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £1.5 triệu | 20/1 | 12/0 | 0 | |
35 | Jefferson Alfredo Intriago Mendoza | 1996-06-04 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | £2.5 triệu | 73/1 | 1/0 | 0 | |
2 | Luis Olivas | 2000-02-10 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £1.5 triệu | 16/0 | 5/0 | 0 | |
3 | Luis Sanchez Saucedo | 2000-05-03 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.4 triệu | 3/0 | 2/0 | 0 | |
5 | Facundo Ezequiel Almada | 1998-07-10 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Argentina | £1.5 triệu | 2023-12-31 | 48/4 | 2/0 | 0 |
31 | Ventura Alvarado Aispuro | 1992-08-16 | 182 cm | 71 kg | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | £0.6 triệu | 14/0 | 2/0 | 0 | |
4 | Jair Diaz | 1998-08-21 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.8 triệu | 23/0 | 3/0 | 0 | |
17 | Jesus Alonso Escoboza Lugo | 1993-01-22 | 170 cm | 67 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £0.8 triệu | 1/0 | 14/0 | 0 | |
15 | Bryan Colula | 1996-04-06 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £1.2 triệu | 61/4 | 17/1 | 0 | |
33 | Jose Antonio Maduena Lopez | 1990-05-29 | 172 cm | 78 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.4 triệu | 15/0 | 10/1 | 0 | |
1 | Ricardo Gutierrez | 1997-06-17 | 181 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.7 triệu | 2026-06-30 | 22/0 | 4/0 | 0 |
13 | Hugo Alfonso Gonzalez Duran | 1990-08-01 | 184 cm | 84 kg | Thủ môn | Mexico | £1 triệu | 31/0 | 0/0 | 0 | |
184 | Christian Garcia Torrecilla | 2004-07-31 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Mexico Liga MX | 20/04/2025 06:00 | Club America | 5 - 0 | Mazatlan FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 10:00 | Mazatlan FC | 0 - 2 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 12/04/2025 10:05 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Chivas Guadalajara | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 08:00 | Atletico San Luis | 2 - 1 | Mazatlan FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/03/2025 10:10 | Mazatlan FC | 3 - 2 | Atlas | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/03/2025 08:00 | Queretaro FC | 1 - 0 | Mazatlan FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/03/2025 08:00 | Pachuca | 1 - 1 | Mazatlan FC | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 01/03/2025 10:00 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Cruz Azul | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 26/02/2025 10:10 | Mazatlan FC | 1 - 0 | Monterrey | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 22/02/2025 08:00 | Necaxa | 3 - 1 | Mazatlan FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 15/02/2025 10:00 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Santos Laguna | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 10/02/2025 07:00 | Pumas UNAM | 1 - 0 | Mazatlan FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 01/02/2025 08:00 | Mazatlan FC | 1 - 2 | Club Leon | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 29/01/2025 08:00 | Puebla | 0 - 1 | Mazatlan FC | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 25/01/2025 10:00 | Mazatlan FC | 2 - 1 | Toluca | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 18/01/2025 08:00 | Tigres UANL | 2 - 1 | Mazatlan FC | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/01/2025 10:00 | Mazatlan FC | 1 - 1 | FC Juarez | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/01/2025 08:00 | Mazatlan FC | 1 - 3 | Toluca | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/11/2024 10:00 | Mazatlan FC | 0 - 1 | Pumas UNAM | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/11/2024 08:00 | Club Leon | 0 - 0 | Mazatlan FC | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2025 06:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 68% | 9 | 91% | ||
17/04/2025 10:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 4 | 63% | 4 | 87% | ||
12/04/2025 10:05 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 4 | 52% | 9 | 82% | ||
06/04/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 4 | 0 | 57% | 4 | 78% | ||
29/03/2025 10:10 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 12 | 1 | 54% | 7 | 58% | ||
15/03/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 1 | 1 | 22% | - | 67% | ||
09/03/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 0 | 69% | 8 | 63% | ||
01/03/2025 10:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | - | 39% | 4 | 75% | ||
26/02/2025 10:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 30% | 4 | 69% | ||
22/02/2025 08:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 72% | 11 | 91% | ||
15/02/2025 10:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 51% | 7 | 82% | ||
10/02/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 4 | 59% | 8 | 86% | ||
01/02/2025 08:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 2 | 1 | 64% | 2 | 86% | ||
29/01/2025 08:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 1 | 68% | 14 | 88% | ||
25/01/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 48% | 2 | 81% | ||
18/01/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/01/2025 10:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 4 | 51% | 10 | 84% | ||
09/11/2024 10:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 2 | 0 | 51% | 3 | 83% | ||
06/11/2024 08:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 58% | 9 | 84% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 08:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Mexican Champion Apertura | 1 | 00/01 |
Mexican Cup Winner | 1 | 13/14 |