Mazatlan FC

Mazatlan FC

HLV: Victor Vucetich Sân vận động: Mazatlan Stadium Sức chứa: 41056 Thành lập: 1920

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 6 4 7 25 27 -2 35.3% 23.5% 41.2% 1.47 1.59 22
Đội nhà 9 4 2 3 14 12 2 44.4% 22.2% 33.3% 1.56 1.33 14
Đội khách 8 2 2 4 11 15 -4 25.0% 25.0% 50.0% 1.38 1.88 8

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 6 7 4 13 11 2 35.3% 41.2% 23.5% 0.76 0.65 25
Đội nhà 9 3 5 1 6 3 3 33.3% 55.6% 11.1% 0.67 0.33 14
Đội khách 8 3 2 3 7 8 -1 37.5% 25.0% 37.5% 0.88 1 11

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 19 1 15 19 1 4 54.3% 2.9% 42.9% 3
Đội nhà 17 10 1 6 10 1 4 58.8% 5.9% 35.3% 4
Đội khách 18 9 0 9 9 0 0 50% 0% 50% 7

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 35 18 6 11 18 6 7 51.4% 17.1% 31.4% 2
Đội nhà 17 7 6 4 7 6 3 41.2% 35.3% 23.5% 6
Đội khách 18 11 0 7 11 0 4 61.1% 0% 38.9% 3

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 4 4 % 11.4% %
Đội nhà 17 1 1 % 5.9% %
Đội khách 18 3 3 % 16.7% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 35 2 2 % 5.7% %
Đội nhà 17 1 1 % 5.9% %
Đội khách 18 1 1 % 5.6% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 3 9 12 -3 25% 38% 38% 1.13 1.5 9
Đội khách 9 5 0 3 8 12 -4 11% 56% 33% 0.89 1.33 8

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 2 13 12 1 45% 33% 22% 1.45 1.33 15
Đội khách 8 2 0 5 5 12 -7 13% 25% 63% 0.63 1.5 5

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 11 13 -2 38% 25% 38% 1.38 1.63 11
Đội khách 9 2 0 6 13 18 -5 11% 22% 67% 1.45 2 5

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 3 17 10 7 56% 11% 33% 1.89 1.11 16
Đội khách 9 2 0 4 14 16 -2 33% 22% 45% 1.56 1.78 11

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 9 11 -2 38% 25% 38% 1.13 1.38 11
Đội khách 9 2 0 3 14 15 -1 45% 22% 33% 1.56 1.67 14

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 2 11 8 3 25% 50% 25% 1.38 1 10
Đội khách 9 1 0 2 14 9 5 67% 11% 22% 1.56 1 19

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 4 15 20 -5 33% 22% 45% 1.67 2.22 11
Đội khách 8 3 0 3 13 14 -1 25% 38% 38% 1.63 1.75 9

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 5 12 14 -2 25% 13% 63% 1.5 1.75 7
Đội khách 9 1 0 3 14 12 2 56% 11% 33% 1.56 1.33 16

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 6 6 15 -9 13% 13% 75% 0.75 1.88 4
Đội khách 9 3 0 5 10 19 -9 11% 33% 56% 1.11 2.11 6

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 16 11 5 63% 13% 25% 2 1.38 16
Đội khách 9 2 0 4 10 12 -2 33% 22% 45% 1.11 1.33 11

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 14 7 7 45% 45% 11% 1.56 0.78 16
Đội khách 8 5 0 1 11 9 2 25% 63% 13% 1.38 1.13 11

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 3 10 9 1 38% 25% 38% 1.25 1.13 11
Đội khách 9 3 0 2 15 13 2 45% 33% 22% 1.67 1.45 15

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 3 13 10 3 33% 33% 33% 1.45 1.11 12
Đội khách 8 3 0 3 4 6 -2 25% 38% 38% 0.5 0.75 9

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 1 20 7 13 67% 22% 11% 2.22 0.78 20
Đội khách 8 1 0 3 11 8 3 50% 13% 38% 1.38 1 13

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 15 10 5 50% 25% 25% 1.88 1.25 14
Đội khách 9 4 0 3 12 10 2 22% 45% 33% 1.33 1.11 10

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 9 8 1 63% 13% 25% 1.13 1 16
Đội khách 9 3 0 5 11 17 -6 11% 33% 56% 1.22 1.89 6

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 2 29 20 9 56% 31% 13% 1.81 1.25 32
Đội khách 18 4 0 11 14 26 -12 17% 22% 61% 0.78 1.45 13

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 0 18 11 7 75% 25% 0% 2.25 1.38 20
Đội khách 9 0 0 8 6 15 -9 11% 0% 89% 0.67 1.67 3

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 2 0 3 17 15 2 50% 20% 30% 1.7 1.5 17
Đội khách 7 0 0 5 11 13 -2 29% 0% 72% 1.57 1.86 6

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 3 15 14 1 45% 22% 33% 1.67 1.56 14
Đội khách 8 0 0 6 12 15 -3 25% 0% 75% 1.5 1.88 6

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
34 Omar Fernando Moreno Villegas 2005-01-30 175 cm 0 kg Tiền đạo Mexico - 1/0 11/0 0
8 David Josue Colman Escobar 1998-07-25 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Paraguay £0.8 triệu 2025-06-30 30/3 23/0 0
9 Brian Rubio 1996-11-09 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £1 triệu 2023-12-31 28/4 26/1 0
18 Stiven Ricardo Plaza Castillo 1999-03-11 188 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Ecuador £0.2 triệu 0/0 2/0 0
24 Luis Amarilla 1995-08-25 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Paraguay £1.5 triệu 27/10 6/1 0
29 Raul Erasmo Camacho Lastra 2002-03-19 186 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Mexico £0.1 triệu 2/0 14/0 0
32 Gustavo Del Prete 1996-06-12 176 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Argentina £2 triệu 2024-12-31 14/3 1/0 0
7 Alan Medina 1997-08-19 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £1 triệu 2024-06-30 14/0 13/0 0
11 Yoel Barcenas 1993-10-23 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Panama £1 triệu 45/3 6/0 0
21 Eduard Alexander Bello Gil 1995-08-20 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Venezuela £0.8 triệu 30/6 30/3 0
22 Andres Montano 2002-05-22 175 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £0.9 triệu 43/8 16/0 0
185 Hector Lopez 2003-08-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
201 Said Godinez 2004-10-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
10 Nicolas Benedetti 1997-04-25 177 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Colombia £3.5 triệu 50/11 5/0 0
6 Roberto Meraz 1999-08-04 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £2.5 triệu 77/4 31/1 0
16 Jose Esquivel 1998-01-07 180 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £2.5 triệu 10/1 9/0 0
23 Sergio Adrian Flores Reyes 1995-02-12 185 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £1.5 triệu 20/1 12/0 0
35 Jefferson Alfredo Intriago Mendoza 1996-06-04 172 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Ecuador £2.5 triệu 73/1 1/0 0
2 Luis Olivas 2000-02-10 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £1.5 triệu 16/0 5/0 0
3 Luis Sanchez Saucedo 2000-05-03 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.4 triệu 3/0 2/0 0
5 Facundo Ezequiel Almada 1998-07-10 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Argentina £1.5 triệu 2023-12-31 48/4 2/0 0
31 Ventura Alvarado Aispuro 1992-08-16 182 cm 71 kg Hậu vệ trung tâm Mỹ £0.6 triệu 14/0 2/0 0
4 Jair Diaz 1998-08-21 181 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.8 triệu 23/0 3/0 0
17 Jesus Alonso Escoboza Lugo 1993-01-22 170 cm 67 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £0.8 triệu 1/0 14/0 0
15 Bryan Colula 1996-04-06 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £1.2 triệu 61/4 17/1 0
33 Jose Antonio Maduena Lopez 1990-05-29 172 cm 78 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.4 triệu 15/0 10/1 0
1 Ricardo Gutierrez 1997-06-17 181 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.7 triệu 2026-06-30 22/0 4/0 0
13 Hugo Alfonso Gonzalez Duran 1990-08-01 184 cm 84 kg Thủ môn Mexico £1 triệu 31/0 0/0 0
184 Christian Garcia Torrecilla 2004-07-31 0 cm 0 kg Thủ môn - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Mexico Liga MX 20/04/2025 06:00 Club America 5 - 0 Mazatlan FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 10:00 Mazatlan FC 0 - 2 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 12/04/2025 10:05 Mazatlan FC 1 - 1 Chivas Guadalajara H Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 08:00 Atletico San Luis 2 - 1 Mazatlan FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 29/03/2025 10:10 Mazatlan FC 3 - 2 Atlas T Chi tiết
Mexico Liga MX 15/03/2025 08:00 Queretaro FC 1 - 0 Mazatlan FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 09/03/2025 08:00 Pachuca 1 - 1 Mazatlan FC H Chi tiết
Mexico Liga MX 01/03/2025 10:00 Mazatlan FC 1 - 1 Cruz Azul H Chi tiết
Mexico Liga MX 26/02/2025 10:10 Mazatlan FC 1 - 0 Monterrey T Chi tiết
Mexico Liga MX 22/02/2025 08:00 Necaxa 3 - 1 Mazatlan FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 15/02/2025 10:00 Mazatlan FC 1 - 1 Santos Laguna H Chi tiết
Mexico Liga MX 10/02/2025 07:00 Pumas UNAM 1 - 0 Mazatlan FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 01/02/2025 08:00 Mazatlan FC 1 - 2 Club Leon B Chi tiết
Mexico Liga MX 29/01/2025 08:00 Puebla 0 - 1 Mazatlan FC T Chi tiết
Mexico Liga MX 25/01/2025 10:00 Mazatlan FC 2 - 1 Toluca T Chi tiết
Mexico Liga MX 18/01/2025 08:00 Tigres UANL 2 - 1 Mazatlan FC B Chi tiết
Mexico Liga MX 11/01/2025 10:00 Mazatlan FC 1 - 1 FC Juarez H Chi tiết
Giao hữu 05/01/2025 08:00 Mazatlan FC 1 - 3 Toluca B Chi tiết
Mexico Liga MX 09/11/2024 10:00 Mazatlan FC 0 - 1 Pumas UNAM B Chi tiết
Mexico Liga MX 06/11/2024 08:00 Club Leon 0 - 0 Mazatlan FC H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/04/2025
06:00
5 - 0
(HT: 2-0)
10 0 68% 9 91%
17/04/2025
10:00
0 - 2
(HT: 0-0)
10 4 63% 4 87%
12/04/2025
10:05
1 - 1
(HT: 0-1)
17 4 52% 9 82%
06/04/2025
08:00
2 - 1
(HT: 2-1)
4 0 57% 4 78%
29/03/2025
10:10
3 - 2
(HT: 2-2)
12 1 54% 7 58%
15/03/2025
08:00
1 - 0
(HT: 1-0)
1 1 22% - 67%
09/03/2025
08:00
1 - 1
(HT: 0-0)
5 0 69% 8 63%
01/03/2025
10:00
1 - 1
(HT: 0-0)
6 - 39% 4 75%
26/02/2025
10:10
1 - 0
(HT: 1-0)
19 4 30% 4 69%
22/02/2025
08:00
3 - 1
(HT: 1-1)
11 1 72% 11 91%
15/02/2025
10:00
1 - 1
(HT: 1-1)
10 1 51% 7 82%
10/02/2025
07:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 4 59% 8 86%
01/02/2025
08:00
1 - 2
(HT: 0-2)
2 1 64% 2 86%
29/01/2025
08:00
0 - 1
(HT: 0-1)
9 1 68% 14 88%
25/01/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-1)
6 0 48% 2 81%
18/01/2025
08:00
2 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
11/01/2025
10:00
1 - 1
(HT: 0-1)
15 4 51% 10 84%
09/11/2024
10:00
0 - 1
(HT: 0-0)
2 0 51% 3 83%
06/11/2024
08:00
0 - 0
(HT: 0-0)
8 1 58% 9 84%
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/01/2025
08:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- - - 1 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
Mexican Champion Apertura 1 00/01
Mexican Cup Winner 1 13/14

Sơ lược đội bóng