
Monterrey
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 58.8% | 17.6% | 23.5% | 1.59 | 0.88 | 33 |
Đội nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 75.0% | 0.0% | 25.0% | 2.13 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 44.4% | 33.3% | 22.2% | 1.11 | 0.78 | 15 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 8 | 8 | 52.9% | 29.4% | 17.6% | 0.94 | 0.47 | 32 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 75.0% | 12.5% | 12.5% | 1.25 | 0.63 | 19 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 33.3% | 44.4% | 22.2% | 0.67 | 0.33 | 13 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 21 | 0 | 19 | 21 | 0 | 2 | 52.5% | 0% | 47.5% | 5 | |
Đội nhà | 20 | 10 | 0 | 10 | 10 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 8 | |
Đội khách | 20 | 11 | 0 | 9 | 11 | 0 | 2 | 55% | 0% | 45% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 18 | 4 | 18 | 18 | 4 | 0 | 45% | 10% | 45% | 7 | |
Đội nhà | 20 | 11 | 0 | 9 | 11 | 0 | 2 | 55% | 0% | 45% | 2 | |
Đội khách | 20 | 7 | 4 | 9 | 7 | 4 | -2 | 35% | 20% | 45% | 15 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 5 | 5 | % | 12.5% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 4 | 4 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 1 | 1 | % | 5% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 6 | 6 | % | 15% | % | |||||||
Đội nhà | 20 | 3 | 3 | % | 15% | % | |||||||
Đội khách | 20 | 3 | 3 | % | 15% | % |
Dữ liệu Cup
CNCF CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.5% | 12.5% | 25% | 3 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 8 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 3 |
Thành tích
2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 0 | 14 | 5 | 9 | 63% | 38% | 0% | 1.75 | 0.63 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.67 | 0.89 | 17 |
2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.5 | 14 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 3 | 9 | 12 | -3 | 11% | 56% | 33% | 1 | 1.33 | 8 |
2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 1.13 | 15 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 13 | 12 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.33 | 14 |
2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 5 | 13 | 13 | 0 | 33% | 11% | 56% | 1.45 | 1.45 | 10 |
2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 75% | 13% | 13% | 2.13 | 1.13 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 1.11 | 11 |
2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 89% | 11% | 0% | 2.11 | 0.45 | 25 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 38% | 38% | 25% | 1.25 | 1 | 12 |
2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 0 | 15 | 7 | 8 | 38% | 63% | 0% | 1.88 | 0.88 | 14 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 4 | 15 | 14 | 1 | 33% | 22% | 45% | 1.67 | 1.56 | 11 |
2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 0 | 18 | 10 | 8 | 50% | 50% | 0% | 2.25 | 1.25 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 14 | 19 | -5 | 22% | 11% | 67% | 1.56 | 2.11 | 7 |
2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 56% | 33% | 11% | 1.56 | 0.89 | 18 |
Đội khách | 8 | 0 | 0 | 5 | 9 | 12 | -3 | 38% | 0% | 63% | 1.13 | 1.5 | 9 |
2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1 | 0.75 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22% | 11% | 67% | 1.56 | 1.89 | 7 |
2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 1 | 13 | 11 | 2 | 33% | 56% | 11% | 1.45 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | -2 | 25% | 38% | 38% | 1.25 | 1.5 | 9 |
2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 1.13 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1.45 | 1.89 | 8 |
2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 6 | 63% | 13% | 25% | 2.38 | 1.63 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 45% | 45% | 11% | 1.11 | 0.78 | 16 |
2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 2 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 0.88 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 4 | 12 | 9 | 3 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1 | 13 |
2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 0 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 50% | 0% | 50% | 1.38 | 1.88 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11% | 45% | 45% | 0.78 | 1.22 | 7 |
2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.11 | 12 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 15 | -9 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 1.88 | 2 |
2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 2 | 0 | 5 | 30 | 19 | 11 | 59% | 12% | 30% | 1.77 | 1.12 | 32 |
Đội khách | 17 | 7 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 12% | 41% | 47% | 0.82 | 1.35 | 13 |
2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 0 | 21 | 8 | 13 | 78% | 22% | 0% | 2.33 | 0.89 | 23 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0% | 50% | 50% | 0.75 | 1.63 | 4 |
2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 0 | 14 | 8 | 6 | 50% | 50% | 0% | 1.75 | 1 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 75% | 13% | 13% | 2.13 | 1.25 | 19 |
2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 15 | 10 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.67 | 1.11 | 16 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 7 | 75% | 13% | 13% | 2.13 | 1.25 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Ortiz | 1977-12-25 | 185 cm | 79 kg | HLV trưởng | Argentina | - | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Brandon Vazquez | 1998-10-14 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mỹ | £7 triệu | 2025-12-31 | 10/4 | 9/2 | 0 |
249 | Francisco Valenzuela | 2007-04-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
250 | Joaquin Moxica | 2006-01-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Mexico | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Arturo Gonzalez | 1994-09-05 | 175 cm | 64 kg | Tiền đạo cánh trái | Mexico | £7 triệu | 2025-12-31 | 130/25 | 74/1 | 0 |
9 | German Berterame | 1998-11-13 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Argentina | £5.5 triệu | 60/20 | 10/2 | 0 | |
29 | Rodrigo Aguirre | 1994-10-01 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Uruguay | £4.5 triệu | 2026-06-30 | 29/8 | 29/0 | 0 |
11 | Maximiliano Eduardo Meza | 1992-12-15 | 181 cm | 72 kg | Tiền đạo cánh phải | Argentina | £5 triệu | 2023-12-31 | 159/28 | 48/3 | 0 |
12 | Jesus Corona | 1993-01-06 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | £8 triệu | 10/0 | 14/0 | 0 | |
19 | Jordi Cortizo de la Piedra | 1996-06-30 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Mexico | - | 2026-12-31 | 27/4 | 28/1 | 0 |
208 | Luis Basulto | 2002-09-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
239 | Luis Ortiz Zambrano | 2006-07-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
243 | Cesar Garza | 2005-07-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 2/1 | 6/0 | 0 | |
246 | Cristian Isaac Reyes Bermudez | 2006-04-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Jaziel Martínez | 2000-10-03 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Mexico | £0.3 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 6/1 | 0 |
10 | Sergio Canales Madrazo | 1991-02-16 | 178 cm | 65 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £15 triệu | 2026-06-30 | 25/12 | 5/1 | 0 |
5 | Omar Govea | 1996-01-18 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 23/0 | 31/0 | 0 |
27 | Luis Romo | 1995-06-05 | 184 cm | 84 kg | Tiền vệ phòng ngự | Mexico | £6.5 triệu | 2025-12-31 | 85/6 | 11/0 | 0 |
30 | JORGE RODRiGUEZ | 1995-09-15 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Argentina | £4 triệu | 2026-12-31 | 16/0 | 3/0 | 0 |
32 | Tony Leone | 2004-04-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mỹ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
196 | Diego Garcia | 2004-06-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luis Zambrano | 1982-06-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ecuador | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Christian Franco | 2004-05-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Mexico | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Victor Guzman | 2002-03-07 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | - | 52/1 | 4/0 | 0 | |
15 | Hector Alfredo Moreno Herrera | 1988-01-17 | 184 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £1.2 triệu | 76/1 | 12/0 | 0 | |
18 | Axel Said Grijalva Soto | 2000-07-26 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.3 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
20 | Sebastian Ignacio Vegas Orellana | 1996-12-04 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Chilê | £4 triệu | 108/5 | 25/0 | 0 | |
34 | Cesar Rodrigo Bustos Hernandez | 2005-08-27 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | - | 4/0 | 1/0 | 0 | |
Gabriel Martinez | 2002-07-24 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Mexico | £0.45 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | 1998-09-07 | 175 cm | 61 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £6 triệu | 2027-12-31 | 14/2 | 1/1 | 0 |
14 | Erick Germain Aguirre Tafolla | 1997-02-23 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £3.5 triệu | 61/2 | 19/0 | 0 | |
17 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | 1994-08-15 | 176 cm | 68 kg | Hậu vệ cánh trái | Mexico | £5 triệu | 177/18 | 43/3 | 0 | |
6 | Edson Gutierrez | 1996-01-19 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Mexico | £0.7 triệu | 2023-06-30 | 30/0 | 24/0 | 0 |
33 | John Stefan Medina Ramirez | 1992-06-14 | 179 cm | 69 kg | Hậu vệ cánh phải | Colombia | £3.2 triệu | 2025-12-31 | 219/9 | 11/0 | 0 |
1 | Esteban Andrada | 1991-01-26 | 194 cm | 84 kg | Thủ môn | Argentina | £2.8 triệu | 2024-06-30 | 112/0 | 0/0 | 0 |
22 | Luis Alberto Cardenas Lopez | 1993-09-15 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.6 triệu | 2026-06-30 | 23/0 | 1/0 | 0 |
24 | Cesar Rafael Ramos Becerra | 2000-06-14 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Mexico | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 26/06/2025 08:00 | Urawa Red Diamonds | 0 - 0 | Monterrey | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 22/06/2025 08:00 | River Plate | 0 - 0 | Monterrey | - | Chi tiết |
FIFA Club World Cup | 18/06/2025 08:00 | Monterrey | 0 - 0 | Inter Milan | - | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 11/05/2025 08:00 | Toluca | 2 - 1 | Monterrey | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 08/05/2025 08:00 | Monterrey | 3 - 2 | Toluca | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 05/05/2025 08:30 | Monterrey | 2 - 0 | Pumas UNAM | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 28/04/2025 08:30 | Monterrey | 1 - 2 | Pachuca | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 21/04/2025 08:05 | Club Leon | 0 - 2 | Monterrey | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/04/2025 08:00 | Monterrey | 1 - 0 | Club America | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 13/04/2025 08:00 | Tigres UANL | 2 - 1 | Monterrey | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 06/04/2025 08:05 | Monterrey | 3 - 1 | Chivas Guadalajara | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 30/03/2025 10:10 | Monterrey | 1 - 2 | Club Tijuana | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/03/2025 07:00 | Pumas UNAM | 1 - 3 | Monterrey | T | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 13/03/2025 07:30 | Monterrey | 2 - 2 | Vancouver Whitecaps FC | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 09/03/2025 08:10 | Cruz Azul | 1 - 1 | Monterrey | H | Chi tiết |
Giải Vô địch CONCACAF | 06/03/2025 10:30 | Vancouver Whitecaps FC | 1 - 1 | Monterrey | H | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 03/03/2025 09:05 | Monterrey | 4 - 2 | Santos Laguna | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 26/02/2025 10:10 | Mazatlan FC | 1 - 0 | Monterrey | B | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 23/02/2025 08:00 | Monterrey | 3 - 1 | Atletico San Luis | T | Chi tiết |
Mexico Liga MX | 17/02/2025 06:00 | Queretaro FC | 2 - 4 | Monterrey | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 5 | 1 | 41% | 0 | 78% | ||
08/05/2025 08:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 55% | 4 | 85% | ||
05/05/2025 08:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 63% | 12 | 89% | ||
28/04/2025 08:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 6 | 1 | 42% | 1 | 75% | ||
21/04/2025 08:05 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 0 | - | 46% | 0 | 50% | ||
17/04/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 49% | 10 | 86% | ||
13/04/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 51% | 8 | 82% | ||
06/04/2025 08:05 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 2 | - | 64% | 2 | 82% | ||
30/03/2025 10:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 66% | 6 | 88% | ||
17/03/2025 07:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 51% | 3 | 86% | ||
09/03/2025 08:10 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 1 | 0 | 58% | 6 | 39% | ||
03/03/2025 09:05 | 4 - 2 (HT: 1-1) | 4 | 0 | 66% | 12 | 87% | ||
26/02/2025 10:10 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 4 | 30% | 4 | 69% | ||
23/02/2025 08:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 9 | 0 | 51% | 14 | 85% | ||
17/02/2025 06:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | 20 | 1 | 45% | 6 | 83% | ||
09/02/2025 10:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 5 | 0 | 39% | 3 | 76% |

Giải Vô địch CONCACAF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/03/2025 07:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 52% | 15 | 82% | ||
06/03/2025 10:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 65% | 14 | 88% | ||
12/02/2025 08:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 5 | 1 | 62% | 6 | 90% | ||
06/02/2025 08:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 53% | 4 | 78% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 5 | 20/21, 18/19, 12/13, 11/12, 10/11 |
Mexican Champion Apertura | 4 | 19/20, 10/11, 09/10, 85/86 |
Mexican Cup Winner | 3 | 19/20, 17/18, 91/92 |
Mexican Clausura Champion | 1 | 02/03 |