Monterrey

Monterrey

HLV: Domènec Torrent Sân vận động: BBVA Stadium Sức chứa: 32662 Thành lập: 1945

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 10 3 4 27 15 12 58.8% 17.6% 23.5% 1.59 0.88 33
Đội nhà 8 6 0 2 17 8 9 75.0% 0.0% 25.0% 2.13 1 18
Đội khách 9 4 3 2 10 7 3 44.4% 33.3% 22.2% 1.11 0.78 15

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 17 9 5 3 16 8 8 52.9% 29.4% 17.6% 0.94 0.47 32
Đội nhà 8 6 1 1 10 5 5 75.0% 12.5% 12.5% 1.25 0.63 19
Đội khách 9 3 4 2 6 3 3 33.3% 44.4% 22.2% 0.67 0.33 13

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 21 0 19 21 0 2 52.5% 0% 47.5% 5
Đội nhà 20 10 0 10 10 0 0 50% 0% 50% 8
Đội khách 20 11 0 9 11 0 2 55% 0% 45% 4

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 40 18 4 18 18 4 0 45% 10% 45% 7
Đội nhà 20 11 0 9 11 0 2 55% 0% 45% 2
Đội khách 20 7 4 9 7 4 -2 35% 20% 45% 15

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 5 5 % 12.5% %
Đội nhà 20 4 4 % 20% %
Đội khách 20 1 1 % 5% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 40 6 6 % 15% %
Đội nhà 20 3 3 % 15% %
Đội khách 20 3 3 % 15% %

Dữ liệu Cup

CNCF CHL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 5 2 1 5 1 2 3 62.5% 12.5% 25% 3
Đội nhà 4 4 0 0 2 1 1 1 50% 25% 25% 8
Đội khách 4 1 2 1 3 0 1 2 75% 0% 25% 3

Thành tích

2022-2023 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 0 14 5 9 63% 38% 0% 1.75 0.63 18
Đội khách 9 2 0 2 15 8 7 56% 22% 22% 1.67 0.89 17

2021-2022 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 2 10 4 6 50% 25% 25% 1.25 0.5 14
Đội khách 9 5 0 3 9 12 -3 11% 56% 33% 1 1.33 8

2020-2021 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 3 0 1 13 9 4 50% 38% 13% 1.63 1.13 15
Đội khách 9 2 0 3 13 12 1 45% 22% 33% 1.45 1.33 14

2019-2020 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 14 10 4 56% 22% 22% 1.56 1.11 17
Đội khách 9 1 0 5 13 13 0 33% 11% 56% 1.45 1.45 10

2018-2019 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 1 17 9 8 75% 13% 13% 2.13 1.13 19
Đội khách 9 2 0 4 8 10 -2 33% 22% 45% 0.89 1.11 11

2017-2018 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 1 0 0 19 4 15 89% 11% 0% 2.11 0.45 25
Đội khách 8 3 0 2 10 8 2 38% 38% 25% 1.25 1 12

2016-2017 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0

2016 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 5 0 0 15 7 8 38% 63% 0% 1.88 0.88 14
Đội khách 9 2 0 4 15 14 1 33% 22% 45% 1.67 1.56 11

2015 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 0 18 10 8 50% 50% 0% 2.25 1.25 16
Đội khách 9 1 0 6 14 19 -5 22% 11% 67% 1.56 2.11 7

2014 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 1 14 8 6 56% 33% 11% 1.56 0.89 18
Đội khách 8 0 0 5 9 12 -3 38% 0% 63% 1.13 1.5 9

2013 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 1 8 6 2 38% 50% 13% 1 0.75 13
Đội khách 9 1 0 6 14 17 -3 22% 11% 67% 1.56 1.89 7

2012 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 1 13 11 2 33% 56% 11% 1.45 1.22 14
Đội khách 8 3 0 3 10 12 -2 25% 38% 38% 1.25 1.5 9

2011 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 14 9 5 63% 13% 25% 1.75 1.13 16
Đội khách 9 2 0 5 13 17 -4 22% 22% 56% 1.45 1.89 8

2010 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 1 0 2 19 13 6 63% 13% 25% 2.38 1.63 16
Đội khách 9 4 0 1 10 7 3 45% 45% 11% 1.11 0.78 16

2009 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 2 0 1 15 7 8 63% 25% 13% 1.88 0.88 17
Đội khách 9 1 0 4 12 9 3 45% 11% 45% 1.33 1 13

2008 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 0 0 4 11 15 -4 50% 0% 50% 1.38 1.88 12
Đội khách 9 4 0 4 7 11 -4 11% 45% 45% 0.78 1.22 7

2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 3 0 3 12 10 2 33% 33% 33% 1.33 1.11 12
Đội khách 8 2 0 6 6 15 -9 0% 25% 75% 0.75 1.88 2

2006-2007 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 2 0 5 30 19 11 59% 12% 30% 1.77 1.12 32
Đội khách 17 7 0 8 14 23 -9 12% 41% 47% 0.82 1.35 13

2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 0 21 8 13 78% 22% 0% 2.33 0.89 23
Đội khách 8 4 0 4 6 13 -7 0% 50% 50% 0.75 1.63 4

2005-2006 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 8 4 0 0 14 8 6 50% 50% 0% 1.75 1 16
Đội khách 8 1 0 1 17 10 7 75% 13% 13% 2.13 1.25 19

2005 MEX D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 4 0 1 15 10 5 45% 45% 11% 1.67 1.11 16
Đội khách 8 1 0 1 17 10 7 75% 13% 13% 2.13 1.25 19

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Fernando Ortiz 1977-12-25 185 cm 79 kg HLV trưởng Argentina - 2025-06-30 0/0 0/0 0
23 Brandon Vazquez 1998-10-14 188 cm 0 kg Tiền đạo Mỹ £7 triệu 2025-12-31 10/4 9/2 0
249 Francisco Valenzuela 2007-04-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Mexico - 0/0 0/0 0
250 Joaquin Moxica 2006-01-27 0 cm 0 kg Tiền đạo Mexico - 0/0 1/0 0
21 Arturo Gonzalez 1994-09-05 175 cm 64 kg Tiền đạo cánh trái Mexico £7 triệu 2025-12-31 130/25 74/1 0
9 German Berterame 1998-11-13 173 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Argentina £5.5 triệu 60/20 10/2 0
29 Rodrigo Aguirre 1994-10-01 183 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Uruguay £4.5 triệu 2026-06-30 29/8 29/0 0
11 Maximiliano Eduardo Meza 1992-12-15 181 cm 72 kg Tiền đạo cánh phải Argentina £5 triệu 2023-12-31 159/28 48/3 0
12 Jesus Corona 1993-01-06 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico £8 triệu 10/0 14/0 0
19 Jordi Cortizo de la Piedra 1996-06-30 172 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Mexico - 2026-12-31 27/4 28/1 0
208 Luis Basulto 2002-09-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
239 Luis Ortiz Zambrano 2006-07-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
243 Cesar Garza 2005-07-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 2/1 6/0 0
246 Cristian Isaac Reyes Bermudez 2006-04-10 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Mexico - 0/0 0/0 0
13 Jaziel Martínez 2000-10-03 175 cm 0 kg Tiền vệ Mexico £0.3 triệu 2023-12-31 0/0 6/1 0
10 Sergio Canales Madrazo 1991-02-16 178 cm 65 kg Tiền vệ tấn công Tây Ban Nha £15 triệu 2026-06-30 25/12 5/1 0
5 Omar Govea 1996-01-18 176 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £0.7 triệu 2024-06-30 23/0 31/0 0
27 Luis Romo 1995-06-05 184 cm 84 kg Tiền vệ phòng ngự Mexico £6.5 triệu 2025-12-31 85/6 11/0 0
30 JORGE RODRiGUEZ 1995-09-15 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Argentina £4 triệu 2026-12-31 16/0 3/0 0
32 Tony Leone 2004-04-28 0 cm 0 kg Hậu vệ Mỹ - 1/0 0/0 0
196 Diego Garcia 2004-06-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Mexico - 0/0 0/0 0
Luis Zambrano 1982-06-16 0 cm 0 kg Hậu vệ Ecuador - 0/0 0/0 0
Christian Franco 2004-05-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Mexico - 0/0 0/0 0
4 Victor Guzman 2002-03-07 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico - 52/1 4/0 0
15 Hector Alfredo Moreno Herrera 1988-01-17 184 cm 80 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £1.2 triệu 76/1 12/0 0
18 Axel Said Grijalva Soto 2000-07-26 179 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.3 triệu 1/0 2/0 0
20 Sebastian Ignacio Vegas Orellana 1996-12-04 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Chilê £4 triệu 108/5 25/0 0
34 Cesar Rodrigo Bustos Hernandez 2005-08-27 176 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico - 4/0 1/0 0
Gabriel Martinez 2002-07-24 191 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Mexico £0.45 triệu 2023-06-30 0/0 1/0 0
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora 1998-09-07 175 cm 61 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £6 triệu 2027-12-31 14/2 1/1 0
14 Erick Germain Aguirre Tafolla 1997-02-23 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £3.5 triệu 61/2 19/0 0
17 Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos 1994-08-15 176 cm 68 kg Hậu vệ cánh trái Mexico £5 triệu 177/18 43/3 0
6 Edson Gutierrez 1996-01-19 171 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Mexico £0.7 triệu 2023-06-30 30/0 24/0 0
33 John Stefan Medina Ramirez 1992-06-14 179 cm 69 kg Hậu vệ cánh phải Colombia £3.2 triệu 2025-12-31 219/9 11/0 0
1 Esteban Andrada 1991-01-26 194 cm 84 kg Thủ môn Argentina £2.8 triệu 2024-06-30 112/0 0/0 0
22 Luis Alberto Cardenas Lopez 1993-09-15 183 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.6 triệu 2026-06-30 23/0 1/0 0
24 Cesar Rafael Ramos Becerra 2000-06-14 184 cm 0 kg Thủ môn Mexico £0.2 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
FIFA Club World Cup 26/06/2025 08:00 Urawa Red Diamonds 0 - 0 Monterrey - Chi tiết
FIFA Club World Cup 22/06/2025 08:00 River Plate 0 - 0 Monterrey - Chi tiết
FIFA Club World Cup 18/06/2025 08:00 Monterrey 0 - 0 Inter Milan - Chi tiết
Mexico Liga MX 11/05/2025 08:00 Toluca 2 - 1 Monterrey B Chi tiết
Mexico Liga MX 08/05/2025 08:00 Monterrey 3 - 2 Toluca T Chi tiết
Mexico Liga MX 05/05/2025 08:30 Monterrey 2 - 0 Pumas UNAM T Chi tiết
Mexico Liga MX 28/04/2025 08:30 Monterrey 1 - 2 Pachuca B Chi tiết
Mexico Liga MX 21/04/2025 08:05 Club Leon 0 - 2 Monterrey T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/04/2025 08:00 Monterrey 1 - 0 Club America T Chi tiết
Mexico Liga MX 13/04/2025 08:00 Tigres UANL 2 - 1 Monterrey B Chi tiết
Mexico Liga MX 06/04/2025 08:05 Monterrey 3 - 1 Chivas Guadalajara T Chi tiết
Mexico Liga MX 30/03/2025 10:10 Monterrey 1 - 2 Club Tijuana B Chi tiết
Mexico Liga MX 17/03/2025 07:00 Pumas UNAM 1 - 3 Monterrey T Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 13/03/2025 07:30 Monterrey 2 - 2 Vancouver Whitecaps FC H Chi tiết
Mexico Liga MX 09/03/2025 08:10 Cruz Azul 1 - 1 Monterrey H Chi tiết
Giải Vô địch CONCACAF 06/03/2025 10:30 Vancouver Whitecaps FC 1 - 1 Monterrey H Chi tiết
Mexico Liga MX 03/03/2025 09:05 Monterrey 4 - 2 Santos Laguna T Chi tiết
Mexico Liga MX 26/02/2025 10:10 Mazatlan FC 1 - 0 Monterrey B Chi tiết
Mexico Liga MX 23/02/2025 08:00 Monterrey 3 - 1 Atletico San Luis T Chi tiết
Mexico Liga MX 17/02/2025 06:00 Queretaro FC 2 - 4 Monterrey T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Mexico Liga MX

Mexico Liga MX

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/05/2025
08:00
2 - 1
(HT: 1-0)
5 1 41% 0 78%
08/05/2025
08:00
3 - 2
(HT: 1-1)
14 3 55% 4 85%
05/05/2025
08:30
2 - 0
(HT: 0-0)
14 3 63% 12 89%
28/04/2025
08:30
1 - 2
(HT: 0-0)
6 1 42% 1 75%
21/04/2025
08:05
0 - 2
(HT: 0-1)
0 - 46% 0 50%
17/04/2025
08:00
1 - 0
(HT: 0-0)
14 3 49% 10 86%
13/04/2025
08:00
2 - 1
(HT: 0-0)
12 2 51% 8 82%
06/04/2025
08:05
3 - 1
(HT: 2-0)
2 - 64% 2 82%
30/03/2025
10:10
1 - 2
(HT: 1-1)
9 2 66% 6 88%
17/03/2025
07:00
1 - 3
(HT: 0-0)
14 1 51% 3 86%
09/03/2025
08:10
1 - 1
(HT: 1-1)
1 0 58% 6 39%
03/03/2025
09:05
4 - 2
(HT: 1-1)
4 0 66% 12 87%
26/02/2025
10:10
1 - 0
(HT: 1-0)
19 4 30% 4 69%
23/02/2025
08:00
3 - 1
(HT: 2-0)
9 0 51% 14 85%
17/02/2025
06:00
2 - 4
(HT: 0-3)
20 1 45% 6 83%
09/02/2025
10:00
2 - 1
(HT: 1-0)
5 0 39% 3 76%
Giải Vô địch CONCACAF

Giải Vô địch CONCACAF

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
13/03/2025
07:30
2 - 2
(HT: 1-0)
18 1 52% 15 82%
06/03/2025
10:30
1 - 1
(HT: 0-1)
16 3 65% 14 88%
12/02/2025
08:00
3 - 0
(HT: 1-0)
5 1 62% 6 90%
06/02/2025
08:00
0 - 2
(HT: 0-0)
7 0 53% 4 78%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER 5 20/21, 18/19, 12/13, 11/12, 10/11
Mexican Champion Apertura 4 19/20, 10/11, 09/10, 85/86
Mexican Cup Winner 3 19/20, 17/18, 91/92
Mexican Clausura Champion 1 02/03

Sơ lược đội bóng