
Guam
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 25 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 26 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 42 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | % | 50% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 1 | 1 | % | 100% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 25 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 439 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 635 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 198 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dong-won Seo | 1973-12-12 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
40 | Dane Agustin | 2006-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Guam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | John Landa Matkin | 1986-04-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Guam | - | 3/1 | 2/0 | 0 | |
9 | Marcus Phillip Joseph Lopez | 1992-02-09 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guam | £0.05 triệu | 4/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Devan Jakob Camacho Mendiola | 1999-01-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guam | £0.02 triệu | 2/0 | 3/0 | 0 | |
Jacob Rosario McDonald | 2001-01-31 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Guam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Eduardo Junior Pedemonte | 2003-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guam | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
19 | Anthony Moon | 2001-10-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guam | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Shawn Aguigui | 1996-08-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guam | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
Nate Sablan | 1993-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Guam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Kyle Ko Halehale | 2002-06-03 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Guam | £0.02 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
10 | Jason Ryan Quitugua Cunliffe | 1983-10-23 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Guam | £0.05 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
Clayton Akira Sato | 1999-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Guam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
8 | Mark Anthony Torres Chargualaf | 1991-01-03 | 173 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Guam | £0.02 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
22 | Travis Nicklaw | 1993-12-21 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Guam | £0.07 triệu | 5/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Ryan Christopher Quitugua | 1997-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Guam | - | 1/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Clayton Sato | 1999-07-20 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 3/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Nathan Sablan | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
15 | Shane Tenorio Healy | 1998-07-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Guam | £0.01 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
23 | Morgan McKenna | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Morgan Kainoa McKenna | 2003-01-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Guam | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Justin David Weihung Lee | 1990-01-15 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Guam | £0.02 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
2 | Isiah Kazunori Kimura Lagutang | 1997-08-03 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guam | £0.02 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
3 | Marlon Uchiyama Evans | 1997-08-03 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guam | £0.02 triệu | 3/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Leon Marcus Morimoto | 2001-12-18 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guam | £0.02 triệu | 2024-11-30 | 1/0 | 2/0 | 0 |
6 | Nathaniel Lee | 1994-05-06 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Guam | £0.01 triệu | 4/0 | 1/0 | 0 | |
17 | Alexander Francis Vei Chen Lee | 1990-01-15 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Guam | £0.09 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Dallas Jeffrey Jaye | 1993-06-19 | 183 cm | 0 kg | Thủ môn | Guam | - | 4/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Sean Uchiyama Evans | 1999-07-10 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Guam | £0.02 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 22/12/2024 15:00 | Northern Mariana Island | 0 - 8 | Guam | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/12/2024 15:00 | Northern Mariana Island | 1 - 2 | Guam | T | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 17/12/2024 19:00 | Guam | 0 - 5 | Hồng Kông | B | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 14/12/2024 13:00 | Macau | 1 - 2 | Guam | T | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 08/12/2024 13:00 | Guam | 0 - 0 | Triều Tiên | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/04/2024 17:00 | Northern Mariana Island | 2 - 1 | Guam | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/04/2024 14:00 | Northern Mariana Island | 2 - 2 | Guam | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 11:45 | Guam | 0 - 1 | Singapore | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 18:30 | Singapore | 2 - 1 | Guam | B | Chi tiết |
Asian Cup | 12/10/2021 22:59 | Campuchia | 2 - 1 | Guam | B | Chi tiết |
Asian Cup | 10/10/2021 00:30 | Guam | 0 - 1 | Campuchia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2021 21:00 | Philippines | 3 - 0 | Guam | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 07/06/2021 21:00 | Guam | 0 - 3 | Syria | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 30/05/2021 18:30 | Guam | 0 - 7 | Trung Quốc | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 19/11/2019 18:00 | Maldives | 3 - 1 | Guam | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 15/10/2019 21:00 | Syria | 4 - 0 | Guam | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/10/2019 19:00 | Trung Quốc | 7 - 0 | Guam | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 10/09/2019 12:30 | Guam | 1 - 4 | Philippines | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 05/09/2019 12:30 | Guam | 0 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2019 12:15 | Guam | 5 - 0 | Bhutan | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 15:00 | 0 - 8 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
21/12/2024 15:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2024 14:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

EAFF E-1 Football Championship

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2023 11:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 41% | 5 | - | ||
12/10/2023 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 69% | 11 | - | ||
11/06/2021 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
07/06/2021 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 27% | 0 | - | ||
30/05/2021 18:30 | 0 - 7 (HT: 0-2) | - | 2 | 35% | 0 | - | ||
19/11/2019 18:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 44% | 3 | - | ||
15/10/2019 21:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 56% | 11 | - | ||
10/10/2019 19:00 | 7 - 0 (HT: 6-0) | 7 | 0 | 70% | 16 | - | ||
10/09/2019 12:30 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | - | - | - | ||
05/09/2019 12:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 6 | - | - | - | ||
11/06/2019 12:15 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - |

Asian Cup
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|