
Macau
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 | |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 27 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 13 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 39 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicholas Mario de Almeida Torrao | 1987-11-18 | 180 cm | 78 kg | Tiền đạo | Macau | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Leung Chi Seng | 2000-06-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Chi Hang Pang | 1993-11-03 | 175 cm | 61 kg | Tiền đạo | Macau | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Leong KaHang | 1992-11-22 | 179 cm | 0 kg | Tiền đạo | Trung Quốc | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Chi Hou Kam | 1995-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Lam Ka Seng | 1994-05-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Macau | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
82 | Wa Keng Ng | 1999-08-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lam Ngai Tong | 1990-01-13 | 173 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Hồng Kông | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kong Cheng Hou | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Cheong Hoi San | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Chi Fong Ho | 1994-09-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
5 | Vitor Almeida | 1991-02-05 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 19:00 | Hồng Kông | 2 - 0 | Macau | B | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 16/12/2024 13:00 | Triều Tiên | 0 - 0 | Macau | - | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 14/12/2024 13:00 | Macau | 1 - 2 | Guam | B | Chi tiết |
Asian Cup | 10/09/2024 18:30 | Macau | 0 - 1 | Brunei | B | Chi tiết |
Asian Cup | 06/09/2024 20:00 | Brunei | 3 - 0 | Macau | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 18:30 | Macau | 0 - 0 | Myanmar | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 16:30 | Myanmar | 5 - 1 | Macau | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 19:00 | Campuchia | 4 - 0 | Macau | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/09/2023 18:30 | Macau | 0 - 1 | Bhutan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/06/2023 16:00 | Macau | 0 - 2 | Myanmar | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 26/03/2023 18:30 | Macau | 0 - 1 | Singapore | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/10/2019 16:00 | U22 Singapore | 4 - 0 | Macau | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2019 17:00 | Sri Lanka | 0 - 0 | Macau | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2019 18:30 | Macau | 1 - 0 | Sri Lanka | T | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 06/09/2018 12:00 | Northern Mariana Island | 1 - 1 | Macau | H | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 04/09/2018 12:00 | Macau | 2 - 0 | Guam | T | Chi tiết |
EAFF E-1 Football Championship | 02/09/2018 16:00 | Mông Cổ | 4 - 1 | Macau | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 29/08/2018 18:30 | Macau | 1 - 4 | Solomon Islands | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/05/2018 19:00 | Macau | 0 - 7 | Sporting CP B | B | Chi tiết |
Asian Cup | 27/03/2018 18:30 | Myanmar | 1 - 0 | Macau | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 19:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 68% | 14 | - | ||
11/09/2023 19:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 56% | 4 | - | ||
06/09/2023 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 53% | 6 | - | ||
19/06/2023 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | - | - | ||
26/03/2023 18:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 36% | 3 | - | ||
13/10/2019 16:00 | 4 - 0 (HT: 4-0) | - | 2 | - | 1 | - | ||
29/08/2018 18:30 | 1 - 4 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/05/2018 19:00 | 0 - 7 (HT: 0-3) | - | - | 32% | 4 | - |

EAFF E-1 Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 13:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 13:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 48% | 8 | - | ||
06/09/2018 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 30% | 6 | - | ||
04/09/2018 12:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 34% | 2 | - | ||
02/09/2018 16:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 64% | 17 | - |

Asian Cup

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2023 18:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 5 | - | ||
12/10/2023 16:30 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 66% | 3 | - | ||
11/06/2019 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2019 18:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|