
Maldives
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 44 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 35 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 41 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 21 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 33 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 14 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 44 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 35 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 41 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hassan Naiz | 1996-05-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Abdulla Yaameen | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
21 | Mohamed Umair | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |||
Francesco Moriero | 1969-03-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ý | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ashad Ali | 1986-09-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahmed Rizuvan | 1995-06-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Maldives | - | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
Hassan Tholaal | 1990-03-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ibrahim Aisham | 1997-05-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Maldives | - | 5/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Ali Samooh | 1996-07-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 5/1 | 0/0 | 0 | |
3 | Ahmed Numan | 1992-11-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Mohamed Irufaan | 1994-07-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
7 | Ali Ashfaq | 1985-09-06 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 1/1 | 4/1 | 0 | |
7 | Ali Fasir | 1988-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 2/1 | 3/0 | 0 | |
7 | Ibrahim Mahudhee Hussain | 1993-08-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Hussain Nihaan | 1992-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 6/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Assadhulla Abdulla | 1990-10-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Hamzath Mohamed | 1995-02-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 6/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Akram Abdul Ghanee | 1987-03-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Mohamed Saaif | 1994-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |
16 | Mohamed Naim | 1996-10-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 1/0 | 1/0 | 0 | |
20 | Ali Haisam | 1992-04-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 2/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Ibrahim Majeedh | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ismail Easa | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mohamed Faisal | 1988-09-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 6/0 | 0/0 | 0 | ||
Ibrahim Labaan Shareef | 1996-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Abdulla Yameen | 2000-12-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Samdhooh | 1991-09-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ibrahim Waheed Hassan | 1995-11-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ayaaz Ahmed | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
Mohamed Mujuthaz | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Mohamed Mujuthaaz | 1992-10-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Shafeeu Mohamed | 1988-07-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nisham Mohamed Rasheed | 1999-01-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
4 | Hussain Sifaau | 1996-02-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 4/0 | 2/0 | 0 | |
6 | Imran Nasheed | 1988-08-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Naiz Hassan | 1995-05-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
12 | Choatu | 2001-05-24 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Ali Shamal Abdulla | 1999-03-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 2/0 | 0 | ||
16 | Mohamed Jailam | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Hassan Shifaz | 1992-08-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Ashadh Ali | 1986-09-14 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
44 | Haisham Hassan | 1999-07-21 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 4/1 | 1/0 | 0 | |
Ali Ashadh | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hassan Nazeem | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 1/0 | 0 | |||
Hassan Adhuham | 1990-01-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ali Shamis | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Saleem Hisam | 1991-11-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ahnaf Rasheed | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ahmed Aiham | 1998-03-23 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Shareef Hussain | 1988-09-05 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Ali Naajih | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Aleef Ibrahim | 2001-10-02 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Imran Mohamed | 1980-12-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Maldives | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Maldives | 0 - 0 | Đông Timor | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Maldives | 0 - 0 | Philippines | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Maldives | 0 - 0 | Tajikistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Tajikistan | 0 - 0 | Maldives | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 13:30 | Đông Timor | 0 - 0 | Maldives | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 18:30 | Singapore | 3 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 18:00 | Philippines | 4 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 20:30 | Ấn Độ | 3 - 0 | Maldives | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/11/2024 19:00 | Bangladesh | 2 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 19:00 | Bangladesh | 0 - 1 | Maldives | T | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 18:45 | Bangladesh | 2 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 18:00 | Maldives | 1 - 1 | Bangladesh | H | Chi tiết |
SAFF Championship | 28/06/2023 17:00 | Liban | 1 - 0 | Maldives | B | Chi tiết |
SAFF Championship | 25/06/2023 17:00 | Bangladesh | 3 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
SAFF Championship | 22/06/2023 21:00 | Maldives | 2 - 0 | Bhutan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/03/2023 18:00 | Maldives | 1 - 0 | Pakistan | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/12/2022 17:00 | Singapore | 3 - 1 | Maldives | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/12/2022 20:00 | Malaysia | 3 - 0 | Maldives | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/09/2022 15:00 | Lào | 1 - 3 | Maldives | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 21/09/2022 15:00 | Brunei | 0 - 3 | Maldives | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 18:30 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 50% | 9 | - | ||
19/03/2025 20:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
16/11/2024 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 50% | 7 | - | ||
13/11/2024 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 9 | - | ||
21/03/2023 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2022 17:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 54% | 3 | - | ||
14/12/2022 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 52% | 11 | - | ||
24/09/2022 15:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | - | - | ||
21/09/2022 15:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2022 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2021 17:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 18:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
14/06/2022 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 4 | - | ||
11/06/2022 22:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 2 | 59% | 12 | - | ||
08/06/2022 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 61% | 8 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2023 18:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 5 | 46% | 9 | - | ||
12/10/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 54% | 10 | - |

SAFF Championship
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|