
Campuchia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -2 | 0% | 0% | 100% | 46 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 33 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 42 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 50% | 50% | 41 | |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 41 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 33 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 46 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 33 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 42 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 149 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 50 |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 155 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ryu Hirose | 1969-04-19 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Nhật Bản | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
17 | Lim Pisoth | 2001-08-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Campuchia | - | 2/0 | 1/0 | 0 | |
10 | Keo Sokpheng | 1992-03-03 | 170 cm | 65 kg | Tiền đạo cánh trái | Campuchia | £0.11 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Mat Noron | 1998-06-17 | 165 cm | 62 kg | Tiền đạo cánh trái | Campuchia | £0.15 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
9 | Sieng Chanthea | 2002-09-09 | 165 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Campuchia | £0.2 triệu | 4/0 | 2/0 | 0 | |
6 | Sinti Chou | 2003-01-04 | 0 cm | 65 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Sin Kakada | 2000-07-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Kouch Sokumpheak | 1987-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Phearath Long | 1998-01-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | muslim yeu | 1998-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | In Sodavid | 1998-07-02 | 168 cm | 63 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Vesley Chea | 1998-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chan Vathanaka | 1994-01-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sophen Phan | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
6 | Yudai Ogawa | 1996-10-04 | 173 cm | 68 kg | Tiền vệ | Campuchia | £0.17 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Orn Chanpolin | 1998-03-15 | 173 cm | 65 kg | Tiền vệ | Campuchia | £0.15 triệu | 2025-05-31 | 5/0 | 0/0 | 0 |
7 | Ean Pisey | 2002-03-11 | 0 cm | 66 kg | Tiền vệ tấn công | Campuchia | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Sos Souhana | 1992-04-04 | 170 cm | 65 kg | Tiền vệ tấn công | Campuchia | £0.07 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Brak Thiva | 1998-12-05 | 0 cm | 65 kg | Tiền vệ tấn công | Campuchia | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Sovann Makara Sin | 2004-12-06 | 168 cm | 65 kg | Tiền vệ phòng ngự | Campuchia | £0.02 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Long Phearath | 1998-01-07 | 0 cm | 65 kg | Tiền vệ phòng ngự | Campuchia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Thierry Chantha Bin | 1991-06-01 | 178 cm | 68 kg | Tiền vệ phòng ngự | Campuchia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Socheavila Phach | 2000-11-19 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Sareth Kriya | 1996-03-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 5/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Ouk Sovann | 1998-05-15 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 4/0 | 1/0 | 0 | |
Seut Baraing | 1999-09-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Souhana Sos | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Rotana Sor | 2002-10-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 1/0 | 1/0 | 0 | ||
Kem Vanda | 1999-11-06 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Houth Vanneth | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Campuchia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
5 | Visal Soeuy | 1995-08-19 | 173 cm | 65 kg | Hậu vệ trung tâm | Campuchia | £0.12 triệu | 5/1 | 0/0 | 0 | |
6 | Sambath Tes | 2000-10-20 | 178 cm | 63 kg | Hậu vệ trung tâm | Campuchia | £0.05 triệu | 2/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Choun Chanchav | 1999-05-05 | 0 cm | 65 kg | Hậu vệ trung tâm | Campuchia | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Boris Kok | 1991-05-20 | 174 cm | 66 kg | Hậu vệ trung tâm | Campuchia | £0.11 triệu | 2022-11-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Reung Bunheing | 1992-09-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sareth Krya | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Baraing Seut | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
3 | Bunchhai Taing | 2002-12-28 | 0 cm | 66 kg | Hậu vệ cánh trái | Campuchia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Cheng Meng | 1998-02-27 | 175 cm | 66 kg | Hậu vệ cánh trái | Campuchia | £0.08 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
Tes Sambath | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Nick Taylor | 1998-09-02 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sa Ty | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
2 | Ken Chansopheak | 1998-06-15 | 0 cm | 65 kg | Hậu vệ cánh phải | Campuchia | £0.08 triệu | 1/0 | 2/0 | 0 | |
1 | Keo Soksela | 1997-08-01 | 185 cm | 66 kg | Thủ môn | Campuchia | £0.12 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Hul Kimhuy | 2000-04-07 | 182 cm | 75 kg | Thủ môn | Campuchia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Dara Vireak | 2003-10-30 | 183 cm | 65 kg | Thủ môn | Campuchia | £0.1 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 19:00 | Campuchia | 1 - 2 | Tajikistan | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 25/03/2025 19:00 | Campuchia | 1 - 2 | Aruba | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 19/03/2025 19:30 | Việt Nam | 2 - 1 | Campuchia | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 20/12/2024 20:00 | Thái Lan | 3 - 2 | Campuchia | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 17/12/2024 17:45 | Campuchia | 2 - 1 | Đông Timor | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 11/12/2024 18:00 | Singapore | 2 - 1 | Campuchia | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 08/12/2024 17:45 | Campuchia | 2 - 2 | Malaysia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/10/2024 19:00 | Hồng Kông | 3 - 0 | Campuchia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/10/2024 19:00 | Campuchia | 3 - 2 | Đài Loan TQ | T | Chi tiết |
Asian Cup | 10/09/2024 19:00 | Campuchia | 1 - 1 | Sri Lanka | H | Chi tiết |
Asian Cup | 05/09/2024 17:15 | Sri Lanka | 0 - 0 | Campuchia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/06/2024 16:00 | Mông Cổ | 2 - 1 | Campuchia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/06/2024 18:00 | Campuchia | 2 - 0 | Mông Cổ | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 27/03/2024 02:00 | Guyana | 4 - 1 | Campuchia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 23/03/2024 02:00 | Guinea Xích đạo | 2 - 0 | Campuchia | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 31/12/2023 22:00 | Qatar | 0 - 0 | Campuchia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 17/10/2023 16:00 | Pakistan | 1 - 0 | Campuchia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 12/10/2023 19:00 | Campuchia | 0 - 0 | Pakistan | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 11/09/2023 19:00 | Campuchia | 4 - 0 | Macau | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/09/2023 19:00 | Campuchia | 1 - 1 | Hồng Kông | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 50% | 4 | - | ||
25/03/2025 19:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
19/03/2025 19:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
15/10/2024 19:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
11/10/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 54% | 7 | - | ||
11/06/2024 16:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 56% | 9 | - | ||
07/06/2024 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 66% | 6 | - | ||
23/03/2024 02:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 50% | 5 | - | ||
31/12/2023 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
11/09/2023 19:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 56% | 4 | - | ||
07/09/2023 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 7 | - |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 5 | 0 | 65% | 9 | - | ||
17/12/2024 17:45 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 2 | 69% | 8 | - | ||
11/12/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 14 | 0 | 47% | 2 | - | ||
08/12/2024 17:45 | 2 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 46% | 10 | - |

Asian Cup

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|