Campuchia

Campuchia

HLV: Ryu Hirose Sân vận động: Sức chứa: 50000 Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 0 0 -2 0% 0% 100% 46
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 33
Đội khách 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 42

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 2 0 1 1 0 1 -1 0% 50% 50% 41
Đội nhà 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 41
Đội khách 1 0 1 0 0 1 0 0% 100% 0% 33

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 % 0% %
Đội nhà 1 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 0 % 0% %
Đội nhà 1 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 1 0 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 46
Đội nhà 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 33
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 42

INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 4 1 1 2 2 0 2 0 50% 0% 50% 149
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 0 1 100% 0% 0% 50
Đội khách 3 0 1 2 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 155

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Ryu Hirose 1969-04-19 0 cm 0 kg HLV trưởng Nhật Bản - 0/0 0/0 0
17 Lim Pisoth 2001-08-29 0 cm 0 kg Tiền đạo Campuchia - 2/0 1/0 0
10 Keo Sokpheng 1992-03-03 170 cm 65 kg Tiền đạo cánh trái Campuchia £0.11 triệu 6/0 0/0 0
10 Mat Noron 1998-06-17 165 cm 62 kg Tiền đạo cánh trái Campuchia £0.15 triệu 0/0 2/0 0
9 Sieng Chanthea 2002-09-09 165 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Campuchia £0.2 triệu 4/0 2/0 0
6 Sinti Chou 2003-01-04 0 cm 65 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
7 Sin Kakada 2000-07-29 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
10 Kouch Sokumpheak 1987-02-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 5/0 0/0 0
16 Phearath Long 1998-01-07 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
20 muslim yeu 1998-12-25 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
23 In Sodavid 1998-07-02 168 cm 63 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia £0.08 triệu 0/0 0/0 0
Vesley Chea 1998-05-05 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
Chan Vathanaka 1994-01-23 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
Sophen Phan 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Campuchia - 0/0 0/0 0
6 Yudai Ogawa 1996-10-04 173 cm 68 kg Tiền vệ Campuchia £0.17 triệu 0/0 0/0 0
8 Orn Chanpolin 1998-03-15 173 cm 65 kg Tiền vệ Campuchia £0.15 triệu 2025-05-31 5/0 0/0 0
7 Ean Pisey 2002-03-11 0 cm 66 kg Tiền vệ tấn công Campuchia £0.02 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
12 Sos Souhana 1992-04-04 170 cm 65 kg Tiền vệ tấn công Campuchia £0.07 triệu 6/0 0/0 0
18 Brak Thiva 1998-12-05 0 cm 65 kg Tiền vệ tấn công Campuchia £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
15 Sovann Makara Sin 2004-12-06 168 cm 65 kg Tiền vệ phòng ngự Campuchia £0.02 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
16 Long Phearath 1998-01-07 0 cm 65 kg Tiền vệ phòng ngự Campuchia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
23 Thierry Chantha Bin 1991-06-01 178 cm 68 kg Tiền vệ phòng ngự Campuchia £0.07 triệu 0/0 0/0 0
12 Socheavila Phach 2000-11-19 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 0/0 0/0 0
13 Sareth Kriya 1996-03-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 5/0 0/0 0
27 Ouk Sovann 1998-05-15 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 4/0 1/0 0
Seut Baraing 1999-09-29 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 0/0 0/0 0
Souhana Sos 0 cm 0 kg Hậu vệ - 0/0 0/0 0
Rotana Sor 2002-10-09 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 1/0 1/0 0
Kem Vanda 1999-11-06 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 0/0 0/0 0
Houth Vanneth 0 cm 0 kg Hậu vệ Campuchia - 0/0 0/0 0
5 Visal Soeuy 1995-08-19 173 cm 65 kg Hậu vệ trung tâm Campuchia £0.12 triệu 5/1 0/0 0
6 Sambath Tes 2000-10-20 178 cm 63 kg Hậu vệ trung tâm Campuchia £0.05 triệu 2/0 1/0 0
14 Choun Chanchav 1999-05-05 0 cm 65 kg Hậu vệ trung tâm Campuchia £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
20 Boris Kok 1991-05-20 174 cm 66 kg Hậu vệ trung tâm Campuchia £0.11 triệu 2022-11-30 0/0 0/0 0
Reung Bunheing 1992-09-25 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Sareth Krya 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Baraing Seut 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
3 Bunchhai Taing 2002-12-28 0 cm 66 kg Hậu vệ cánh trái Campuchia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
19 Cheng Meng 1998-02-27 175 cm 66 kg Hậu vệ cánh trái Campuchia £0.08 triệu 6/0 0/0 0
Tes Sambath 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
Nick Taylor 1998-09-02 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
Sa Ty 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
2 Ken Chansopheak 1998-06-15 0 cm 65 kg Hậu vệ cánh phải Campuchia £0.08 triệu 1/0 2/0 0
1 Keo Soksela 1997-08-01 185 cm 66 kg Thủ môn Campuchia £0.12 triệu 6/0 0/0 0
1 Hul Kimhuy 2000-04-07 182 cm 75 kg Thủ môn Campuchia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
21 Dara Vireak 2003-10-30 183 cm 65 kg Thủ môn Campuchia £0.1 triệu 2025-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Giao hữu quốc tế 05/06/2025 19:00 Campuchia 1 - 2 Tajikistan B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 25/03/2025 19:00 Campuchia 1 - 2 Aruba B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 19/03/2025 19:30 Việt Nam 2 - 1 Campuchia B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 20/12/2024 20:00 Thái Lan 3 - 2 Campuchia B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 17/12/2024 17:45 Campuchia 2 - 1 Đông Timor T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 11/12/2024 18:00 Singapore 2 - 1 Campuchia B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 08/12/2024 17:45 Campuchia 2 - 2 Malaysia H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 15/10/2024 19:00 Hồng Kông 3 - 0 Campuchia B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/10/2024 19:00 Campuchia 3 - 2 Đài Loan TQ T Chi tiết
Asian Cup 10/09/2024 19:00 Campuchia 1 - 1 Sri Lanka H Chi tiết
Asian Cup 05/09/2024 17:15 Sri Lanka 0 - 0 Campuchia H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/06/2024 16:00 Mông Cổ 2 - 1 Campuchia B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/06/2024 18:00 Campuchia 2 - 0 Mông Cổ T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 27/03/2024 02:00 Guyana 4 - 1 Campuchia B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 23/03/2024 02:00 Guinea Xích đạo 2 - 0 Campuchia B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 31/12/2023 22:00 Qatar 0 - 0 Campuchia - Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 17/10/2023 16:00 Pakistan 1 - 0 Campuchia B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 12/10/2023 19:00 Campuchia 0 - 0 Pakistan H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 11/09/2023 19:00 Campuchia 4 - 0 Macau T Chi tiết
Giao hữu quốc tế 07/09/2023 19:00 Campuchia 1 - 1 Hồng Kông H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
05/06/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- 0 50% 4 -
25/03/2025
19:00
1 - 2
(HT: 0-2)
- - - - -
19/03/2025
19:30
2 - 1
(HT: 2-0)
- 2 50% 7 -
15/10/2024
19:00
3 - 0
(HT: 2-0)
- 2 50% 7 -
11/10/2024
19:00
3 - 2
(HT: 0-1)
- 0 54% 7 -
11/06/2024
16:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 3 56% 9 -
07/06/2024
18:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- 3 - 8 -
27/03/2024
02:00
4 - 1
(HT: 1-0)
- - 66% 6 -
23/03/2024
02:00
2 - 0
(HT: 2-0)
- - 50% 5 -
31/12/2023
22:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
11/09/2023
19:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 0 56% 4 -
07/09/2023
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 2 50% 7 -
AFF Suzuki Cup

AFF Suzuki Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
20/12/2024
20:00
3 - 2
(HT: 1-1)
5 0 65% 9 -
17/12/2024
17:45
2 - 1
(HT: 1-1)
10 2 69% 8 -
11/12/2024
18:00
2 - 1
(HT: 2-0)
14 0 47% 2 -
08/12/2024
17:45
2 - 2
(HT: 0-1)
9 0 46% 10 -
Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
10/09/2024
19:00
1 - 1
(HT: 0-1)
- 4 57% 6 -
05/09/2024
17:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
17/10/2023
16:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 2 38% 3 -
12/10/2023
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 1 71% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng