
Philippines
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 19 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 28 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 11 | |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 28 | |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 4 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % | |||||||
Đội nhà | 3 | 2 | 2 | % | 66.7% | % | |||||||
Đội khách | 2 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60% | 0% | 40% | 19 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 28 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 6 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tom Saintfiet | 1973-03-29 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Bỉ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian Rasmussen | 2002-06-17 | 192 cm | 0 kg | Tiền đạo | Philippines | - | 0/0 | 2/0 | 0 | ||
9 | Patrick Reichelt | 1988-06-15 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Philippines | £0.1 triệu | 2025-05-31 | 16/3 | 0/0 | 0 |
10 | Jose Elmer Porteria | 1994-05-09 | 170 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Philippines | £0.1 triệu | 5/0 | 2/0 | 0 | |
11 | Javier Agustine Ocampo Gayoso | 1997-02-11 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Philippines | £0.15 triệu | 3/0 | 5/0 | 0 | |
JB Borlongan | 1998-12-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Philippines | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Pocholo Bugas | 2001-12-03 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Philippines | £0.15 triệu | 2024-05-31 | 0/0 | 5/0 | 0 |
Kenshiro Michael Lontok Daniels | 1995-01-13 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Philippines | £0.18 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | ||
Andres Aldeguer | 2003-12-18 | 189 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Philippines | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Chima Uzoka | 1998-06-12 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Philippines | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Theo Libarnes | 2004-06-06 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Philippines | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Alex Monis | 2003-03-20 | 168 cm | 60 kg | Tiền đạo cánh phải | Philippines | £0.18 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
2 | Scott Woods | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Philippines | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Dylan Demuynck | 2004-05-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 1/0 | 0/0 | 0 | ||
22 | Yrik Galantes | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Philippines | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oskari Kekkonen | 1999-09-24 | 174 cm | 74 kg | Tiền vệ | Philippines | £0.1 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 | |
Mikel Justin Cagurangan Baas | 2000-03-16 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ | Philippines | £0.12 triệu | 6/0 | 4/0 | 0 | ||
Mike Ott | 1995-03-02 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Philippines | £0.28 triệu | 2024-05-31 | 9/1 | 4/0 | 0 | |
6 | Kevin Ingreso | 1993-02-10 | 178 cm | 69 kg | Tiền vệ phòng ngự | Philippines | £0.22 triệu | 9/1 | 1/0 | 0 | |
8 | Michael Baldisimo | 2000-04-13 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Philippines | £0.4 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 1/0 | 0 |
13 | Mark Francis Mercenes Swainston | 1999-11-13 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Philippines | £0.08 triệu | 0/0 | 2/0 | 0 | |
20 | Zico Bailey | 2000-08-27 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Philippines | £0.2 triệu | 2024-11-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
Matthew Baldisimo | 1998-01-20 | 172 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Philippines | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Kristófer Reyes | 1997-05-24 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Philippines | £0.08 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Amani Aguinaldo | 1995-04-24 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Philippines | £0.12 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 2/0 | 0 |
17 | Adrian Ugelvik | 2001-09-21 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Philippines | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
18 | Jesper Nyholm | 1993-09-10 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Philippines | £0.18 triệu | 2025-05-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
23 | Christian Rontini | 1999-07-20 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Philippines | £0.18 triệu | 2024-05-31 | 3/0 | 2/0 | 0 |
Jefferson David Tabinas | 1998-08-07 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Philippines | £0.35 triệu | 2026-06-30 | 6/0 | 0/0 | 0 | |
Marco Casambre | 1998-12-18 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Philippines | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | ||
3 | Paul Bismarck Tabinas | 2002-07-05 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Philippines | £0.15 triệu | 2025-06-15 | 2/0 | 1/0 | 0 |
5 | Simen Lyngbo | 1998-02-18 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Philippines | £0.18 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Santi Rublico | 2005-08-16 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Philippines | £0.1 triệu | 4/0 | 0/0 | 0 | |
Jesse Curran | 1996-07-16 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Philippines | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 7/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Neil Etheridge | 1990-02-07 | 188 cm | 90 kg | Thủ môn | Philippines | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 10/0 | 0/0 | 0 |
15 | Kevin Ray Mendoza Hansen | 1994-09-29 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Philippines | £0.22 triệu | 2025-05-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
16 | Anthony Pinthus | 1998-04-04 | 182 cm | 0 kg | Thủ môn | Philippines | £0.18 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Patrick Deyto | 1990-02-15 | 186 cm | 0 kg | Thủ môn | Philippines | £0.15 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Asian Cup | 31/03/2026 20:00 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | - | Chi tiết |
Asian Cup | 18/11/2025 20:00 | Maldives | 0 - 0 | Philippines | - | Chi tiết |
Asian Cup | 14/10/2025 19:00 | Philippines | 0 - 0 | Đông Timor | - | Chi tiết |
Asian Cup | 09/10/2025 19:00 | Đông Timor | 0 - 0 | Philippines | - | Chi tiết |
Asian Cup | 10/06/2025 18:00 | Philippines | 0 - 0 | Tajikistan | - | Chi tiết |
Asian Cup | 25/03/2025 18:00 | Philippines | 4 - 1 | Maldives | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 30/12/2024 20:00 | Thái Lan | 2 - 1 | Philippines | B | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 27/12/2024 20:00 | Philippines | 2 - 1 | Thái Lan | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 21/12/2024 20:00 | Indonesia | 0 - 1 | Philippines | T | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 18/12/2024 20:00 | Philippines | 1 - 1 | Việt Nam | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 15/12/2024 17:30 | Lào | 1 - 1 | Philippines | H | Chi tiết |
AFF Suzuki Cup | 12/12/2024 17:30 | Philippines | 1 - 1 | Myanmar | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 14/11/2024 19:00 | Hồng Kông | 3 - 1 | Philippines | B | Chi tiết |
King Cup in Thailand | 14/10/2024 16:30 | Tajikistan | 0 - 3 | Philippines | T | Chi tiết |
King Cup in Thailand | 11/10/2024 20:00 | Thái Lan | 3 - 1 | Philippines | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/09/2024 15:30 | Tajikistan | 0 - 0 | Philippines | H | Chi tiết |
Pestabola Merdeka | 04/09/2024 20:00 | Malaysia | 2 - 1 | Philippines | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 11/06/2024 19:30 | Indonesia | 2 - 0 | Philippines | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 06/06/2024 19:00 | Việt Nam | 3 - 2 | Philippines | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á | 26/03/2024 18:00 | Philippines | 0 - 5 | Iraq | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Asian Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 18:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - |

AFF Suzuki Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 24 | 3 | 48% | 7 | - | ||
27/12/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 5 | 1 | 46% | 4 | - | ||
21/12/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 54% | 13 | - | ||
18/12/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 2 | 50% | 4 | - | ||
15/12/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 24% | 10 | - | ||
12/12/2024 17:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 62% | 14 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 58% | 6 | - | ||
08/09/2024 15:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 6 | - | ||
17/10/2023 22:59 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 67% | 8 | - | ||
15/10/2023 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

King Cup in Thailand
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 16:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 45% | 13 | - | ||
11/10/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 58% | 10 | - |

Pestabola Merdeka
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 52% | 3 | - |

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 19:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2024 19:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 50% | 4 | - | ||
26/03/2024 18:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | 7 | 2 | 50% | 6 | - | ||
22/03/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 0 | 50% | 12 | - | ||
21/11/2023 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 3 | 43% | 6 | - | ||
16/11/2023 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 2 | 43% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|