Philippines

Philippines

HLV: Albert Capellas Sân vận động: Sức chứa: 30000 Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 19
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 28
Đội khách 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 6

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 11
Đội nhà 3 1 0 2 1 0 -1 33.3% 0% 66.7% 28
Đội khách 2 2 0 0 2 0 2 100% 0% 0% 4

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 0 0 % 0% %
Đội nhà 3 0 0 % 0% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 5 2 2 % 40% %
Đội nhà 3 2 2 % 66.7% %
Đội khách 2 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

FIFA WCQL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 0 0 5 3 0 2 1 60% 0% 40% 19
Đội nhà 3 0 0 3 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 28
Đội khách 2 0 0 2 2 0 0 2 100% 0% 0% 6

Thành tích

Không tìm thấy thông tin thành tích

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Tom Saintfiet 1973-03-29 0 cm 0 kg HLV trưởng Bỉ - 0/0 0/0 0
Sebastian Rasmussen 2002-06-17 192 cm 0 kg Tiền đạo Philippines - 0/0 2/0 0
9 Patrick Reichelt 1988-06-15 180 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Philippines £0.1 triệu 2025-05-31 16/3 0/0 0
10 Jose Elmer Porteria 1994-05-09 170 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Philippines £0.1 triệu 5/0 2/0 0
11 Javier Agustine Ocampo Gayoso 1997-02-11 185 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Philippines £0.15 triệu 3/0 5/0 0
JB Borlongan 1998-12-08 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Philippines £0.1 triệu 0/0 0/0 0
19 Pocholo Bugas 2001-12-03 176 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Philippines £0.15 triệu 2024-05-31 0/0 5/0 0
Kenshiro Michael Lontok Daniels 1995-01-13 177 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Philippines £0.18 triệu 2/0 0/0 0
Andres Aldeguer 2003-12-18 189 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Philippines - 0/0 0/0 0
Chima Uzoka 1998-06-12 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Philippines - 0/0 0/0 0
Theo Libarnes 2004-06-06 180 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Philippines - 0/0 0/0 0
14 Alex Monis 2003-03-20 168 cm 60 kg Tiền đạo cánh phải Philippines £0.18 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
2 Scott Woods 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Philippines - 1/0 0/0 0
7 Dylan Demuynck 2004-05-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 1/0 0/0 0
22 Yrik Galantes 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Philippines - 0/0 0/0 0
Oskari Kekkonen 1999-09-24 174 cm 74 kg Tiền vệ Philippines £0.1 triệu 2024-06-30 2/0 0/0 0
Mikel Justin Cagurangan Baas 2000-03-16 185 cm 0 kg Tiền vệ Philippines £0.12 triệu 6/0 4/0 0
Mike Ott 1995-03-02 167 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Philippines £0.28 triệu 2024-05-31 9/1 4/0 0
6 Kevin Ingreso 1993-02-10 178 cm 69 kg Tiền vệ phòng ngự Philippines £0.22 triệu 9/1 1/0 0
8 Michael Baldisimo 2000-04-13 168 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Philippines £0.4 triệu 2024-12-31 2/0 1/0 0
13 Mark Francis Mercenes Swainston 1999-11-13 179 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Philippines £0.08 triệu 0/0 2/0 0
20 Zico Bailey 2000-08-27 170 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Philippines £0.2 triệu 2024-11-30 1/0 0/0 0
Matthew Baldisimo 1998-01-20 172 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Philippines £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
4 Kristófer Reyes 1997-05-24 184 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Philippines £0.08 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
12 Amani Aguinaldo 1995-04-24 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Philippines £0.12 triệu 2024-06-30 3/0 2/0 0
17 Adrian Ugelvik 2001-09-21 187 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Philippines £0.12 triệu 2024-12-31 1/0 0/0 0
18 Jesper Nyholm 1993-09-10 183 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Philippines £0.18 triệu 2025-05-31 1/0 0/0 0
23 Christian Rontini 1999-07-20 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Philippines £0.18 triệu 2024-05-31 3/0 2/0 0
Jefferson David Tabinas 1998-08-07 182 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Philippines £0.35 triệu 2026-06-30 6/0 0/0 0
Marco Casambre 1998-12-18 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Philippines £0.1 triệu 0/0 1/0 0
3 Paul Bismarck Tabinas 2002-07-05 185 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Philippines £0.15 triệu 2025-06-15 2/0 1/0 0
5 Simen Lyngbo 1998-02-18 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Philippines £0.18 triệu 1/0 1/0 0
21 Santi Rublico 2005-08-16 176 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Philippines £0.1 triệu 4/0 0/0 0
Jesse Curran 1996-07-16 182 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Philippines £0.15 triệu 2024-06-30 7/0 0/0 0
1 Neil Etheridge 1990-02-07 188 cm 90 kg Thủ môn Philippines £0.3 triệu 2024-06-30 10/0 0/0 0
15 Kevin Ray Mendoza Hansen 1994-09-29 187 cm 0 kg Thủ môn Philippines £0.22 triệu 2025-05-31 0/0 1/0 0
16 Anthony Pinthus 1998-04-04 182 cm 0 kg Thủ môn Philippines £0.18 triệu 0/0 0/0 0
Patrick Deyto 1990-02-15 186 cm 0 kg Thủ môn Philippines £0.15 triệu 2024-06-30 2/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Asian Cup 31/03/2026 20:00 Tajikistan 0 - 0 Philippines - Chi tiết
Asian Cup 18/11/2025 20:00 Maldives 0 - 0 Philippines - Chi tiết
Asian Cup 14/10/2025 19:00 Philippines 0 - 0 Đông Timor - Chi tiết
Asian Cup 09/10/2025 19:00 Đông Timor 0 - 0 Philippines - Chi tiết
Asian Cup 10/06/2025 18:00 Philippines 0 - 0 Tajikistan - Chi tiết
Asian Cup 25/03/2025 18:00 Philippines 4 - 1 Maldives T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 30/12/2024 20:00 Thái Lan 2 - 1 Philippines B Chi tiết
AFF Suzuki Cup 27/12/2024 20:00 Philippines 2 - 1 Thái Lan T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 21/12/2024 20:00 Indonesia 0 - 1 Philippines T Chi tiết
AFF Suzuki Cup 18/12/2024 20:00 Philippines 1 - 1 Việt Nam H Chi tiết
AFF Suzuki Cup 15/12/2024 17:30 Lào 1 - 1 Philippines H Chi tiết
AFF Suzuki Cup 12/12/2024 17:30 Philippines 1 - 1 Myanmar H Chi tiết
Giao hữu quốc tế 14/11/2024 19:00 Hồng Kông 3 - 1 Philippines B Chi tiết
King Cup in Thailand 14/10/2024 16:30 Tajikistan 0 - 3 Philippines T Chi tiết
King Cup in Thailand 11/10/2024 20:00 Thái Lan 3 - 1 Philippines B Chi tiết
Giao hữu quốc tế 08/09/2024 15:30 Tajikistan 0 - 0 Philippines H Chi tiết
Pestabola Merdeka 04/09/2024 20:00 Malaysia 2 - 1 Philippines B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 11/06/2024 19:30 Indonesia 2 - 0 Philippines B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 06/06/2024 19:00 Việt Nam 3 - 2 Philippines B Chi tiết
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á 26/03/2024 18:00 Philippines 0 - 5 Iraq B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Asian Cup

Asian Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
25/03/2025
18:00
4 - 1
(HT: 2-0)
- 1 - - -
AFF Suzuki Cup

AFF Suzuki Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/12/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-0)
24 3 48% 7 -
27/12/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
5 1 46% 4 -
21/12/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
13 1 54% 13 -
18/12/2024
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
13 2 50% 4 -
15/12/2024
17:30
1 - 1
(HT: 1-0)
15 3 24% 10 -
12/12/2024
17:30
1 - 1
(HT: 0-1)
9 0 62% 14 -
Giao hữu quốc tế

Giao hữu quốc tế

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/11/2024
19:00
3 - 1
(HT: 1-0)
- 3 58% 6 -
08/09/2024
15:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 6 -
17/10/2023
22:59
1 - 0
(HT: 1-0)
- 0 67% 8 -
15/10/2023
14:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
King Cup in Thailand

King Cup in Thailand

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/10/2024
16:30
0 - 3
(HT: 0-0)
- 1 45% 13 -
11/10/2024
20:00
3 - 1
(HT: 0-0)
- 3 58% 10 -
Pestabola Merdeka

Pestabola Merdeka

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/09/2024
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 0 52% 3 -
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
11/06/2024
19:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
06/06/2024
19:00
3 - 2
(HT: 0-0)
8 2 50% 4 -
26/03/2024
18:00
0 - 5
(HT: 0-3)
7 2 50% 6 -
22/03/2024
02:00
1 - 0
(HT: 0-0)
2 0 50% 12 -
21/11/2023
18:00
1 - 1
(HT: 1-0)
8 3 43% 6 -
16/11/2023
18:00
0 - 2
(HT: 0-1)
9 2 43% 7 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng