
Sabadell
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | 38 | 57 | -19 | 28.9% | 23.7% | 47.4% | 1 | 1.5 | 42 |
Đội nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 16 | 4 | 42.1% | 21.1% | 36.8% | 1.05 | 0.84 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 41 | -23 | 15.8% | 26.3% | 57.9% | 0.95 | 2.16 | 14 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 17 | 13 | 13 | 21 | -8 | 21.1% | 44.7% | 34.2% | 0.34 | 0.55 | 41 |
Đội nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 6 | 6 | 0 | 26.3% | 47.4% | 26.3% | 0.32 | 0.32 | 24 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 7 | 15 | -8 | 15.8% | 42.1% | 42.1% | 0.37 | 0.79 | 17 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 2 | 21 | 15 | 2 | -6 | 39.5% | 5.3% | 55.3% | 33 | |
Đội nhà | 19 | 9 | 1 | 9 | 9 | 1 | 0 | 47.4% | 5.3% | 47.4% | 19 | |
Đội khách | 19 | 6 | 1 | 12 | 6 | 1 | -6 | 31.6% | 5.3% | 63.2% | 37 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 10 | 17 | 11 | 10 | -6 | 28.9% | 26.3% | 44.7% | 36 | |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 5 | 6 | -3 | 26.3% | 31.6% | 42.1% | 32 | |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 6 | 4 | -3 | 31.6% | 21.1% | 47.4% | 33 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 4 | 4 | % | 10.5% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 2 | 2 | % | 5.3% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 2 | 2 | % | 10.5% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 32 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 40 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 35 |
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 21 | 16 | 5 | 42% | 26% | 32% | 1.11 | 0.84 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 21 | 27 | -6 | 26% | 32% | 42% | 1.11 | 1.42 | 21 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 7 | 22 | 17 | 5 | 47% | 16% | 37% | 1.16 | 0.9 | 30 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 37% | 37% | 26% | 1.16 | 0.84 | 28 |
2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 9 | 0 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24% | 43% | 33% | 0.95 | 1 | 24 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 11 | 20 | 27 | -7 | 29% | 19% | 52% | 0.95 | 1.29 | 22 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 64% | 22% | 14% | 1.57 | 0.64 | 30 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 36% | 29% | 36% | 1.14 | 1.14 | 19 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 42% | 37% | 21% | 0.95 | 0.74 | 31 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 13 | 18 | 39 | -21 | 21% | 11% | 69% | 0.95 | 2.05 | 14 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 13 | 0 | 1 | 17 | 12 | 5 | 26% | 69% | 5% | 0.9 | 0.63 | 28 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 21% | 47% | 32% | 0.74 | 0.9 | 21 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 3 | 20 | 18 | 2 | 32% | 53% | 16% | 1.05 | 0.95 | 28 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 7 | 17 | 21 | -4 | 16% | 47% | 37% | 0.9 | 1.11 | 18 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 5 | 28 | 14 | 14 | 58% | 16% | 26% | 1.47 | 0.74 | 36 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 21% | 37% | 42% | 1.11 | 1.37 | 19 |
2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 7 | 31 | 33 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.48 | 1.57 | 28 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 13 | 10 | 33 | -23 | 5% | 33% | 62% | 0.48 | 1.57 | 10 |
2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 3 | 34 | 18 | 16 | 67% | 19% | 14% | 1.62 | 0.86 | 46 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 14 | 18 | 41 | -23 | 14% | 19% | 67% | 0.86 | 1.95 | 13 |
2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 5 | 33 | 26 | 7 | 48% | 29% | 24% | 1.57 | 1.24 | 36 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19% | 19% | 62% | 1 | 2.05 | 16 |
2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 7 | 0 | 5 | 29 | 28 | 1 | 43% | 33% | 24% | 1.38 | 1.33 | 34 |
Đội khách | 21 | 6 | 0 | 13 | 16 | 36 | -20 | 10% | 29% | 62% | 0.76 | 1.72 | 12 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 24 | 12 | 12 | 53% | 32% | 16% | 1.26 | 0.63 | 36 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 4 | 18 | 12 | 6 | 47% | 32% | 21% | 0.95 | 0.63 | 33 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 23 | 16 | 7 | 53% | 21% | 26% | 1.21 | 0.84 | 34 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16% | 32% | 53% | 1 | 1.53 | 15 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 33 | 19 | 14 | 47% | 42% | 11% | 1.74 | 1 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 20 | 25 | -5 | 37% | 26% | 37% | 1.05 | 1.32 | 26 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 11 | 0 | 3 | 20 | 19 | 1 | 26% | 58% | 16% | 1.05 | 1 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 7 | 19 | 28 | -9 | 26% | 37% | 37% | 1 | 1.47 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Javier Salamero Marco | 1971-06-26 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Abde | 2000-02-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ma Rốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Vladyslav Kopotun | 2000-10-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | David Soto | 1992-07-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Marc Saez | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Yeray Sabariego Raja | 1993-06-04 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | £0.17 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Forgas Pallares | 1993-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Porcar Teixido | 1990-02-18 | 191 cm | 85 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohamed Ezzarfani | 1997-11-15 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Ma Rốc | £0.45 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Raul Tamudo Montero | 1977-10-19 | 178 cm | 74 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.08 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Fernando Garcia Puchades | 1994-06-13 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Lucas Porcar Texido | 1990-02-18 | 187 cm | 72 kg | Tiền đạo thứ hai | Tây Ban Nha | £0.26 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Manuel Gato Thomason | 1984-01-28 | 170 cm | 65 kg | Tiền đạo thứ hai | Tây Ban Nha | £0.44 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Alejandro Gualda | 1998-04-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Marc Domenech | 2002-11-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Guillem Gutierrez | 2000-05-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
34 | Jesus Fernandez | 2000-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jose Manuel Martinez Bel | 1992-03-25 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.36 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carlos Beitia | 2000-02-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Salamanca Alberto | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Antonio Longas Ferrer | 1984-08-24 | 175 cm | 63 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.44 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sergi Maestre | 1990-11-18 | 187 cm | 77 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Carles Salvador | 1990-09-17 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | Froilan Leal Coronilla | 2001-02-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
37 | Jose Raul Baena Urdiales | 1989-03-02 | 181 cm | 73 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Toni Herrero | 2001-05-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Antonio Moyano Carrasquilla | 2000-07-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pablo Monroy | 1999-03-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jesus Olmo Lozano | 1985-01-24 | 179 cm | 78 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.09 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 | |
14 | Ricard Pujol | 1998-03-04 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Miguel Alngel Riau Ferragut | 1989-01-27 | 174 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.17 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | David Astals | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 2/0 | 0 | |||
29 | Albert Luque | 1997-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
32 | Pere Pons | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Victor Espasandin Facal | 1985-03-16 | 176 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £0.26 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Gabriel Gausachs Fernandez De Los | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
23 | Jordi Calavera Espinach | 1995-08-02 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
David De Navas Alcala | 1976-12-07 | 186 cm | 85 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.08 triệu | 2015-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Adrian Ortola | 1993-08-20 | 187 cm | 70 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 02/06/2025 00:00 | UCAM Murcia | 0 - 0 | Sabadell | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 25/05/2025 23:00 | Sabadell | 2 - 1 | UCAM Murcia | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 17:00 | Eibar B | 0 - 1 | Sabadell | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/05/2025 00:45 | Sabadell | 1 - 1 | Eibar B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Valencia CF Mestalla | 0 - 3 | Sabadell | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Sabadell | 5 - 0 | CF Badalona | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:30 | Terrassa | 2 - 0 | Sabadell | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 17:00 | Sabadell | 1 - 0 | SCR Pena Deportiva | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:30 | CE Europa | 2 - 1 | Sabadell | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Sabadell | 4 - 0 | UE Llagostera | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/03/2025 18:00 | Elche CF Ilicitano | 2 - 3 | Sabadell | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Sabadell | 4 - 0 | UD Alzira | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 10/03/2025 00:00 | UE Olot | 0 - 1 | Sabadell | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | Atletico Baleares | 1 - 0 | Sabadell | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 24/02/2025 00:00 | Sabadell | 0 - 4 | Sant Andreu | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/02/2025 00:00 | UE Cornella | 2 - 2 | Sabadell | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 10/02/2025 00:00 | Sabadell | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Ibiza Islas Pitiusas | 1 - 0 | Sabadell | B | Chi tiết |
Giao hữu | 30/01/2025 01:00 | Sabadell | 0 - 1 | Espanyol | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Sabadell | 1 - 1 | Andratks | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 56% | 10 | - | ||
25/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 4 | 55% | 6 | - | ||
18/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 46% | 3 | - | ||
12/05/2025 00:45 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 8 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 0 | 66% | 13 | - | ||
20/04/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 46% | 12 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 46% | 7 | - | ||
22/03/2025 18:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 2 | 51% | 2 | - | ||
16/03/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
10/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 8 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 1 | - | ||
24/02/2025 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 5 | - | ||
17/02/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | 47% | 0 | - | ||
10/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 9 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 36% | 2 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|