Sabadell

Sabadell

HLV: Javier Salamero Marco Sân vận động: Estadi de la Nova Creu Alta Sức chứa: 11981 Thành lập: 1903

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 11 9 18 38 57 -19 28.9% 23.7% 47.4% 1 1.5 42
Đội nhà 19 8 4 7 20 16 4 42.1% 21.1% 36.8% 1.05 0.84 28
Đội khách 19 3 5 11 18 41 -23 15.8% 26.3% 57.9% 0.95 2.16 14

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 8 17 13 13 21 -8 21.1% 44.7% 34.2% 0.34 0.55 41
Đội nhà 19 5 9 5 6 6 0 26.3% 47.4% 26.3% 0.32 0.32 24
Đội khách 19 3 8 8 7 15 -8 15.8% 42.1% 42.1% 0.37 0.79 17

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 15 2 21 15 2 -6 39.5% 5.3% 55.3% 33
Đội nhà 19 9 1 9 9 1 0 47.4% 5.3% 47.4% 19
Đội khách 19 6 1 12 6 1 -6 31.6% 5.3% 63.2% 37

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 38 11 10 17 11 10 -6 28.9% 26.3% 44.7% 36
Đội nhà 19 5 6 8 5 6 -3 26.3% 31.6% 42.1% 32
Đội khách 19 6 4 9 6 4 -3 31.6% 21.1% 47.4% 33

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 4 4 % 10.5% %
Đội nhà 19 1 1 % 5.3% %
Đội khách 19 3 3 % 15.8% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 38 2 2 % 5.3% %
Đội nhà 19 0 0 % 0% %
Đội khách 19 2 2 % 10.5% %

Dữ liệu Cup

SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 32
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 40
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 35

Thành tích

2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 6 21 16 5 42% 26% 32% 1.11 0.84 29
Đội khách 19 6 0 8 21 27 -6 26% 32% 42% 1.11 1.42 21

2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 7 22 17 5 47% 16% 37% 1.16 0.9 30
Đội khách 19 7 0 5 22 16 6 37% 37% 26% 1.16 0.84 28

2020-2021 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 9 0 7 20 21 -1 24% 43% 33% 0.95 1 24
Đội khách 21 4 0 11 20 27 -7 29% 19% 52% 0.95 1.29 22

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 2 22 9 13 64% 22% 14% 1.57 0.64 30
Đội khách 14 4 0 5 16 16 0 36% 29% 36% 1.14 1.14 19

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 4 18 14 4 42% 37% 21% 0.95 0.74 31
Đội khách 19 2 0 13 18 39 -21 21% 11% 69% 0.95 2.05 14

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 13 0 1 17 12 5 26% 69% 5% 0.9 0.63 28
Đội khách 19 9 0 6 14 17 -3 21% 47% 32% 0.74 0.9 21

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 10 0 3 20 18 2 32% 53% 16% 1.05 0.95 28
Đội khách 19 9 0 7 17 21 -4 16% 47% 37% 0.9 1.11 18

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 3 0 5 28 14 14 58% 16% 26% 1.47 0.74 36
Đội khách 19 7 0 8 21 26 -5 21% 37% 42% 1.11 1.37 19

2014-2015 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 7 31 33 -2 33% 33% 33% 1.48 1.57 28
Đội khách 21 7 0 13 10 33 -23 5% 33% 62% 0.48 1.57 10

2013-2014 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 3 34 18 16 67% 19% 14% 1.62 0.86 46
Đội khách 21 4 0 14 18 41 -23 14% 19% 67% 0.86 1.95 13

2012-2013 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 5 33 26 7 48% 29% 24% 1.57 1.24 36
Đội khách 21 4 0 13 21 43 -22 19% 19% 62% 1 2.05 16

2011-2012 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 7 0 5 29 28 1 43% 33% 24% 1.38 1.33 34
Đội khách 21 6 0 13 16 36 -20 10% 29% 62% 0.76 1.72 12

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 24 12 12 53% 32% 16% 1.26 0.63 36
Đội khách 19 6 0 4 18 12 6 47% 32% 21% 0.95 0.63 33

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 5 23 16 7 53% 21% 26% 1.21 0.84 34
Đội khách 19 6 0 10 19 29 -10 16% 32% 53% 1 1.53 15

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 2 33 19 14 47% 42% 11% 1.74 1 35
Đội khách 19 5 0 7 20 25 -5 37% 26% 37% 1.05 1.32 26

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 11 0 3 20 19 1 26% 58% 16% 1.05 1 26
Đội khách 19 7 0 7 19 28 -9 26% 37% 37% 1 1.47 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Javier Salamero Marco 1971-06-26 0 cm 0 kg HLV trưởng Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Abde 2000-02-11 0 cm 0 kg Tiền đạo Ma Rốc - 0/0 0/0 0
17 Vladyslav Kopotun 2000-10-21 0 cm 0 kg Tiền đạo Ukraine - 0/0 0/0 0
23 David Soto 1992-07-13 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
27 Marc Saez 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Yeray Sabariego Raja 1993-06-04 183 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha £0.17 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
Forgas Pallares 1993-07-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Lucas Porcar Teixido 1990-02-18 191 cm 85 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Mohamed Ezzarfani 1997-11-15 176 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Ma Rốc £0.45 triệu 0/0 0/0 0
Raul Tamudo Montero 1977-10-19 178 cm 74 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.08 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
Fernando Garcia Puchades 1994-06-13 177 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Tây Ban Nha £0.36 triệu 2020-06-30 0/0 0/0 0
11 Lucas Porcar Texido 1990-02-18 187 cm 72 kg Tiền đạo thứ hai Tây Ban Nha £0.26 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
Manuel Gato Thomason 1984-01-28 170 cm 65 kg Tiền đạo thứ hai Tây Ban Nha £0.44 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
8 Alejandro Gualda 1998-04-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
12 Marc Domenech 2002-11-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
22 Guillem Gutierrez 2000-05-03 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
34 Jesus Fernandez 2000-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jose Manuel Martinez Bel 1992-03-25 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.36 triệu 2018-06-30 0/0 0/0 0
Carlos Beitia 2000-02-15 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Salamanca Alberto 2002-01-01 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Antonio Longas Ferrer 1984-08-24 175 cm 63 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.44 triệu 2016-06-30 0/0 0/0 0
Sergi Maestre 1990-11-18 187 cm 77 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.3 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
Carles Salvador 1990-09-17 175 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
31 Froilan Leal Coronilla 2001-02-12 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công - 0/0 0/0 0
37 Jose Raul Baena Urdiales 1989-03-02 181 cm 73 kg Tiền vệ phòng ngự Tây Ban Nha £0.27 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
16 Toni Herrero 2001-05-12 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Antonio Moyano Carrasquilla 2000-07-13 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Pablo Monroy 1999-03-07 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jesus Olmo Lozano 1985-01-24 179 cm 78 kg Hậu vệ trung tâm Tây Ban Nha £0.09 triệu 2021-06-30 0/0 2/0 0
14 Ricard Pujol 1998-03-04 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.27 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
18 Miguel Alngel Riau Ferragut 1989-01-27 174 cm 70 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.17 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
26 David Astals 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 2/0 0
29 Albert Luque 1997-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
32 Pere Pons 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
Victor Espasandin Facal 1985-03-16 176 cm 75 kg Hậu vệ cánh trái Tây Ban Nha £0.26 triệu 2017-06-30 0/0 0/0 0
Gabriel Gausachs Fernandez De Los 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái - 0/0 0/0 0
23 Jordi Calavera Espinach 1995-08-02 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.45 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
David De Navas Alcala 1976-12-07 186 cm 85 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.08 triệu 2015-06-30 0/0 0/0 0
Adrian Ortola 1993-08-20 187 cm 70 kg Thủ môn Tây Ban Nha £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 02/06/2025 00:00 UCAM Murcia 0 - 0 Sabadell H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 25/05/2025 23:00 Sabadell 2 - 1 UCAM Murcia T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 18/05/2025 17:00 Eibar B 0 - 1 Sabadell T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/05/2025 00:45 Sabadell 1 - 1 Eibar B H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 Valencia CF Mestalla 0 - 3 Sabadell T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 Sabadell 5 - 0 CF Badalona T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/04/2025 23:30 Terrassa 2 - 0 Sabadell B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 13/04/2025 17:00 Sabadell 1 - 0 SCR Pena Deportiva T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 06/04/2025 17:30 CE Europa 2 - 1 Sabadell B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 30/03/2025 17:00 Sabadell 4 - 0 UE Llagostera T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 22/03/2025 18:00 Elche CF Ilicitano 2 - 3 Sabadell T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/03/2025 23:00 Sabadell 4 - 0 UD Alzira T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 10/03/2025 00:00 UE Olot 0 - 1 Sabadell T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/03/2025 18:00 Atletico Baleares 1 - 0 Sabadell B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 24/02/2025 00:00 Sabadell 0 - 4 Sant Andreu B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 17/02/2025 00:00 UE Cornella 2 - 2 Sabadell H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 10/02/2025 00:00 Sabadell 1 - 1 Lleida H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 18:00 Ibiza Islas Pitiusas 1 - 0 Sabadell B Chi tiết
Giao hữu 30/01/2025 01:00 Sabadell 0 - 1 Espanyol B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 26/01/2025 18:00 Sabadell 1 - 1 Andratks H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 5 56% 10 -
25/05/2025
23:00
2 - 1
(HT: 2-0)
- 4 55% 6 -
18/05/2025
17:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 0 46% 3 -
12/05/2025
00:45
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 47% 8 -
04/05/2025
17:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 55% 4 -
27/04/2025
17:00
5 - 0
(HT: 3-0)
- 0 66% 13 -
20/04/2025
23:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 5 46% 12 -
13/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- - - - -
06/04/2025
17:30
2 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
30/03/2025
17:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 0 46% 7 -
22/03/2025
18:00
2 - 3
(HT: 2-2)
- 2 51% 2 -
16/03/2025
23:00
4 - 0
(HT: 3-0)
- 2 53% 6 -
10/03/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 56% 8 -
02/03/2025
18:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 38% 1 -
24/02/2025
00:00
0 - 4
(HT: 0-1)
- 3 54% 5 -
17/02/2025
00:00
2 - 2
(HT: 1-0)
- 4 47% 0 -
10/02/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 4 50% 9 -
02/02/2025
18:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 3 36% 2 -
26/01/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/01/2025
01:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 1 49% 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng