
UE Llagostera
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1 | 1.12 | 23 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 13 | 7 | 24 | -17 | 6% | 18% | 77% | 0.41 | 1.41 | 6 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 6 | 15 | 15 | 0 | 26% | 42% | 32% | 0.79 | 0.79 | 23 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 6 | 19 | 20 | -1 | 32% | 37% | 32% | 1 | 1.05 | 25 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 6 | 28 | 28 | 0 | 53% | 16% | 32% | 1.47 | 1.47 | 33 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 10 | 12 | 29 | -17 | 5% | 42% | 53% | 0.63 | 1.53 | 11 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 7 | 22 | 21 | 1 | 35% | 30% | 35% | 1.1 | 1.05 | 27 |
Đội khách | 20 | 5 | 0 | 11 | 12 | 32 | -20 | 20% | 25% | 55% | 0.6 | 1.6 | 17 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 25 | 17 | 8 | 42% | 26% | 32% | 1.32 | 0.9 | 29 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 9 | 24 | 30 | -6 | 32% | 21% | 47% | 1.26 | 1.58 | 22 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26% | 32% | 42% | 0.79 | 0.9 | 21 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 10 | 21 | 31 | -10 | 11% | 37% | 53% | 1.11 | 1.63 | 13 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 28 | 19 | 9 | 53% | 26% | 21% | 1.47 | 1 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 21 | 20 | 1 | 26% | 26% | 47% | 1.11 | 1.05 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tia Sastre | 1994-06-21 | 172 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Adrian Barquero | 2004-01-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jan Salas | 2005-08-10 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Miguelito | 2001-01-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | CE Europa | 5 - 0 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | UE Llagostera | 0 - 3 | Atletico Baleares | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 18:00 | UE Llagostera | 2 - 0 | Elche CF Ilicitano | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 17:00 | UD Alzira | 0 - 3 | UE Llagostera | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | UE Llagostera | 0 - 1 | UE Olot | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Sabadell | 4 - 0 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | UE Llagostera | 1 - 3 | Sant Andreu | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 17:30 | UE Cornella | 3 - 2 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | UE Llagostera | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | Ibiza Islas Pitiusas | 2 - 1 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/02/2025 18:00 | UE Llagostera | 0 - 1 | Andratks | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 17:00 | Espanyol B | 2 - 1 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | UE Llagostera | 2 - 3 | Torrent C.F | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 17:00 | Valencia CF Mestalla | 2 - 0 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | UE Llagostera | 0 - 1 | CF Badalona | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Terrassa | 2 - 0 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | UE Llagostera | 1 - 0 | SCR Pena Deportiva | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 21/12/2024 18:00 | UE Llagostera | 0 - 2 | CE Europa | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 01:30 | Atletico Baleares | 3 - 0 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/12/2024 18:00 | Elche CF Ilicitano | 3 - 0 | UE Llagostera | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 56% | 6 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 42% | 6 | - | ||
20/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
13/04/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 46% | 7 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 5 | - | ||
16/03/2025 17:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 41% | 1 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 35% | 1 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 4 | 42% | 5 | - | ||
22/02/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 70% | 3 | - | ||
16/02/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 6 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 5 | 50% | 1 | - | ||
02/02/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 67% | 14 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 52% | 9 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 35% | 0 | - | ||
21/12/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 59% | 6 | - | ||
15/12/2024 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/12/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|