
Atletico Baleares
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 8 | 23 | 23 | 59 | -36 | 18.4% | 21.1% | 60.5% | 0.61 | 1.55 | 29 |
Đội nhà | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 22 | -7 | 31.6% | 15.8% | 52.6% | 0.79 | 1.16 | 21 |
Đội khách | 19 | 1 | 5 | 13 | 8 | 37 | -29 | 5.3% | 26.3% | 68.4% | 0.42 | 1.95 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 4 | 20 | 14 | 13 | 27 | -14 | 10.5% | 52.6% | 36.8% | 0.34 | 0.71 | 32 |
Đội nhà | 19 | 3 | 12 | 4 | 8 | 7 | 1 | 15.8% | 63.2% | 21.1% | 0.42 | 0.37 | 21 |
Đội khách | 19 | 1 | 8 | 10 | 5 | 20 | -15 | 5.3% | 42.1% | 52.6% | 0.26 | 1.05 | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 3 | 22 | 13 | 3 | -9 | 34.2% | 7.9% | 57.9% | 38 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 1 | 11 | 7 | 1 | -4 | 36.8% | 5.3% | 57.9% | 32 | |
Đội khách | 19 | 6 | 2 | 11 | 6 | 2 | -5 | 31.6% | 10.5% | 57.9% | 36 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 15 | 8 | 15 | 15 | 8 | 0 | 39.5% | 21.1% | 39.5% | 17 | |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 7 | 7 | 2 | 36.8% | 36.8% | 26.3% | 18 | |
Đội khách | 19 | 8 | 1 | 10 | 8 | 1 | -2 | 42.1% | 5.3% | 52.6% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 7 | % | 18.4% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 3 | 3 | % | 15.8% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 4 | 4 | % | 21.1% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 1 | 1 | % | 2.6% | % | |||||||
Đội nhà | 19 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 19 | 1 | 1 | % | 5.3% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 6 | 27 | 24 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.42 | 1.26 | 27 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 17 | 22 | -5 | 21% | 42% | 37% | 0.9 | 1.16 | 20 |
2021-2022 SPDRFEF Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 1 | 30 | 13 | 17 | 53% | 42% | 5% | 1.58 | 0.69 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 8 | 22 | 22 | 0 | 26% | 32% | 42% | 1.16 | 1.16 | 21 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 1.33 | 0.33 | 9 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 67% | 0% | 33% | 2 | 0.67 | 6 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 1 | 34 | 11 | 23 | 87% | 7% | 7% | 2.27 | 0.73 | 40 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 39% | 23% | 39% | 0.77 | 0.85 | 18 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 1 | 32 | 12 | 20 | 84% | 11% | 5% | 1.69 | 0.63 | 50 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26% | 53% | 21% | 1.05 | 0.95 | 25 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 10 | 0 | 3 | 19 | 13 | 6 | 32% | 53% | 16% | 1 | 0.69 | 28 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 11 | 14 | 25 | -11 | 21% | 21% | 58% | 0.74 | 1.32 | 16 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 2 | 25 | 13 | 12 | 47% | 42% | 11% | 1.32 | 0.69 | 35 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 22 | 20 | 2 | 37% | 26% | 37% | 1.16 | 1.05 | 26 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 29 | 24 | 5 | 47% | 32% | 21% | 1.53 | 1.26 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 19 | 23 | -4 | 26% | 26% | 47% | 1 | 1.21 | 20 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 6 | 23 | 15 | 8 | 42% | 26% | 32% | 1.21 | 0.79 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26% | 26% | 47% | 1.32 | 1.58 | 20 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 1 | 33 | 11 | 22 | 69% | 26% | 5% | 1.74 | 0.58 | 44 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 10 | 17 | 27 | -10 | 26% | 21% | 53% | 0.9 | 1.42 | 19 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 9 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25% | 45% | 30% | 1.1 | 1.1 | 24 |
Đội khách | 20 | 6 | 0 | 8 | 18 | 18 | 0 | 30% | 30% | 40% | 0.9 | 0.9 | 24 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 3 | 40 | 19 | 21 | 69% | 16% | 16% | 2.11 | 1 | 42 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 5 | 25 | 20 | 5 | 42% | 32% | 26% | 1.32 | 1.05 | 30 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 30 | 13 | 17 | 53% | 32% | 16% | 1.58 | 0.69 | 36 |
Đội khách | 19 | 10 | 0 | 8 | 13 | 25 | -12 | 5% | 53% | 42% | 0.69 | 1.32 | 13 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 26% | 37% | 37% | 0.58 | 1.11 | 22 |
Đội khách | 19 | 2 | 0 | 14 | 13 | 33 | -20 | 16% | 11% | 74% | 0.69 | 1.74 | 11 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Javier Moreno Sanchez | 1997-06-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Juan Piera | 2004-10-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
31 | George Andrews | 2005-03-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Luciano Hector Becchio | 1983-12-28 | 187 cm | 85 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.42 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nuha Marong Krubally | 1993-06-16 | 193 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Roberto Alarcon | 1994-04-14 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
David Rodriguez Sanchez | 1986-02-14 | 180 cm | 72 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.63 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Dejan Lekic | 1985-06-07 | 193 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Serbia | £0.45 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Ruben Rochina | 1991-03-23 | 182 cm | 70 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £0.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Alberto Villapalos | 1995-01-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Antoni Ramon | 2002-04-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Damian Petcoff | 1990-05-24 | 175 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | David Ortega | 2005-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marcos Eusebio Jimenez de la Espada Mart | 1985-11-03 | 186 cm | 76 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2016-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nuha Marong | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Julio Delgado Dominguez | 1996-01-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Isaac Nana Asare | 1994-01-01 | 187 cm | 70 kg | Tiền vệ | Ghana | £0.17 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Armando Shashoua | 2000-10-31 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Anh | £0.27 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Miguel Azeez | 2002-09-20 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ | Anh | £0.6 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Josep Jaume | 2001-01-08 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Raul Gonzalez | 1992-11-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | David Navarro | 2003-02-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Juanra | 1995-01-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
22 | Pedro Orfila Artime | 1988-03-06 | 175 cm | 67 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | £0.42 triệu | 2017-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Leonel Ferroni | 1996-01-29 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.31 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Victor Pastrana Carrasco | 1996-09-27 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £0.21 triệu | 2018-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
38 | Felix Ofoli | 2000-06-24 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Ghana | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Eduard Campabadal Claros | 1993-01-26 | 178 cm | 75 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.54 triệu | 2022-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Ramon Vila | 2002-02-18 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 17:00 | Atletico Baleares | 2 - 5 | Teruel | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 17:00 | Teruel | 1 - 1 | Atletico Baleares | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Atletico Baleares | 2 - 0 | Ibiza Islas Pitiusas | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | UE Llagostera | 0 - 3 | Atletico Baleares | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/04/2025 21:00 | Andratks | 1 - 0 | Atletico Baleares | - | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 18:00 | Atletico Baleares | 1 - 1 | Elche CF Ilicitano | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | Espanyol B | 0 - 1 | Atletico Baleares | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Atletico Baleares | 3 - 0 | UD Alzira | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | Torrent C.F | 0 - 1 | Atletico Baleares | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 18:00 | Atletico Baleares | 2 - 2 | UE Olot | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/03/2025 18:00 | Valencia CF Mestalla | 0 - 1 | Atletico Baleares | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 18:00 | Atletico Baleares | 1 - 0 | Sabadell | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | CF Badalona | 0 - 2 | Atletico Baleares | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | Atletico Baleares | 1 - 1 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | Terrassa | 1 - 1 | Atletico Baleares | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 18:00 | Atletico Baleares | 1 - 1 | UE Cornella | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | SCR Pena Deportiva | 0 - 0 | Atletico Baleares | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 00:00 | Atletico Baleares | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | CE Europa | 3 - 0 | Atletico Baleares | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | Ibiza Islas Pitiusas | 0 - 1 | Atletico Baleares | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 17:00 | 2 - 5 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 13 | - | ||
11/05/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 64% | 9 | - | ||
04/05/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 4 | 42% | 6 | - | ||
13/04/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 52% | 6 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 57% | 10 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 63% | 5 | - | ||
16/03/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 11 | - | ||
08/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 8 | - | ||
02/03/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 1 | - | ||
23/02/2025 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 7 | 50% | 4 | - | ||
02/02/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 10 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
22/12/2024 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
15/12/2024 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|