Lleida

Lleida

HLV: Sân vận động: Camp d'Esports de Lleida Sức chứa: 13031 Thành lập: 2011

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 18 4 12 45 31 14 52.9% 11.8% 35.3% 1.32 0.91 58
Đội nhà 17 12 1 4 31 13 18 70.6% 5.9% 23.5% 1.82 0.76 37
Đội khách 17 6 3 8 14 18 -4 35.3% 17.6% 47.1% 0.82 1.06 21

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 11 18 5 21 11 10 32.4% 52.9% 14.7% 0.62 0.32 51
Đội nhà 17 6 10 1 14 5 9 35.3% 58.8% 5.9% 0.82 0.29 28
Đội khách 17 5 8 4 7 6 1 29.4% 47.1% 23.5% 0.41 0.35 23

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 19 1 14 19 1 5 55.9% 2.9% 41.2% 12
Đội nhà 18 11 1 6 11 1 5 61.1% 5.6% 33.3% 13
Đội khách 16 8 0 8 8 0 0 50% 0% 50% 30

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 34 11 8 15 11 8 -4 32.4% 23.5% 44.1% 76
Đội nhà 18 6 2 10 6 2 -4 33.3% 11.1% 55.6% 58
Đội khách 16 5 6 5 5 6 0 31.2% 37.5% 31.2% 69

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 3 3 % 8.8% %
Đội nhà 18 0 0 % 0% %
Đội khách 16 3 3 % 18.8% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 34 1 1 % 2.9% %
Đội nhà 18 1 1 % 5.6% %
Đội khách 16 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 16
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 39
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 34

Thành tích

2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 5 15 11 4 35% 35% 30% 0.88 0.65 24
Đội khách 17 5 0 6 16 14 2 35% 30% 35% 0.94 0.82 23

2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 4 18 15 3 41% 35% 24% 1.06 0.88 27
Đội khách 17 1 0 8 20 24 -4 47% 6% 47% 1.18 1.41 25

2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 2 0 0 2 1 1 33% 67% 0% 0.67 0.33 5
Đội khách 3 0 0 2 2 4 -2 33% 0% 67% 0.67 1.33 3

2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 4 0 1 22 6 16 64% 29% 7% 1.57 0.43 31
Đội khách 14 6 0 5 12 16 -4 22% 43% 36% 0.86 1.14 15

2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 2 0 7 26 18 8 53% 11% 37% 1.37 0.95 32
Đội khách 19 9 0 5 20 21 -1 26% 47% 26% 1.05 1.11 24

2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 3 23 12 11 53% 32% 16% 1.21 0.63 36
Đội khách 19 7 0 8 14 21 -7 21% 37% 42% 0.74 1.11 19

2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 27 17 10 63% 26% 11% 1.42 0.9 41
Đội khách 19 6 0 10 14 24 -10 16% 32% 53% 0.74 1.26 15

2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 2 29 7 22 63% 26% 11% 1.53 0.37 41
Đội khách 19 8 0 5 20 15 5 32% 42% 26% 1.05 0.79 26

2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 1 0 4 32 15 17 74% 5% 21% 1.69 0.79 43
Đội khách 19 6 0 9 13 19 -6 21% 32% 47% 0.69 1 18

2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 5 0 3 32 17 15 58% 26% 16% 1.69 0.9 38
Đội khách 19 6 0 5 20 18 2 42% 32% 26% 1.05 0.95 30

2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 1 33 13 20 58% 37% 5% 1.74 0.69 40
Đội khách 19 8 0 5 23 21 2 32% 42% 26% 1.21 1.11 26

2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 6 0 4 28 17 11 47% 32% 21% 1.47 0.9 33
Đội khách 19 5 0 7 22 23 -1 37% 26% 37% 1.16 1.21 26

2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 4 0 6 22 13 9 47% 21% 32% 1.16 0.69 31
Đội khách 19 5 0 6 24 17 7 42% 26% 32% 1.26 0.9 29

2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 8 0 4 26 20 6 37% 42% 21% 1.37 1.05 29
Đội khách 19 5 0 9 19 24 -5 26% 26% 47% 1 1.26 20

2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 9 0 2 23 11 12 42% 47% 11% 1.21 0.58 33
Đội khách 19 5 0 8 22 27 -5 32% 26% 42% 1.16 1.42 23

2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 19 7 0 5 21 20 1 37% 37% 26% 1.11 1.05 28
Đội khách 19 8 0 7 17 24 -7 21% 42% 37% 0.9 1.26 20

2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 6 0 8 21 22 -1 33% 29% 38% 1 1.05 27
Đội khách 21 4 0 12 22 31 -9 24% 19% 57% 1.05 1.48 19

2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 21 4 0 9 30 26 4 38% 19% 43% 1.43 1.24 28
Đội khách 21 7 0 9 16 28 -12 24% 33% 43% 0.76 1.33 22

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
8 Javier Lezaun Espeleta 1979-08-06 0 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
16 Javi Lopez 1988-04-20 0 cm 0 kg Tiền đạo Ireland - 0/0 0/0 0
24 Arnal Llibert Conde Carbo 1980-11-21 167 cm 0 kg Tiền đạo Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
LUIZ CARLOS Souza Pinto Junior 0 cm 0 kg Tiền đạo - 0/0 0/0 0
Manuel Jesus Vazquez Florido 1991-01-25 170 cm 71 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.45 triệu 2019-06-30 0/0 0/0 0
Jon Bakero 1996-11-05 188 cm 84 kg Tiền đạo trung tâm Tây Ban Nha £0.13 triệu 2019-12-31 0/0 0/0 0
10 Gerard Escoda Nogues 1972-05-26 178 cm 70 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
11 Ramon Borrell Iglesias 1981-01-20 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
18 Pere Belmonte Rincon,Piti 1971-10-18 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
20 Jovan Stankovic 1971-03-04 183 cm 78 kg Tiền vệ trung tâm Serbia - 0/0 0/0 0
21 Juan Aguero Nunez 1999-05-27 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Francisco Cabello Funes, Siscu 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Baba Sule 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Ramon Ros Badia 1981-02-02 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Francisco Cabello Funes, Sisco 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Alejandro Adrian Hernandez Santiago,Andr 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Ivan Agudo Martinez 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Jordi Martinez Canellas 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm - 0/0 0/0 0
Mateo Enriquez 2001-08-13 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Argentina - 0/0 0/0 0
14 Antonio Romero 1995-10-12 169 cm 0 kg Tiền vệ Tây Ban Nha £0.27 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
Musa Isah 2002-01-04 0 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Nigeria £0.04 triệu 0/0 0/0 0
2 Juan Olalla Fernandez 1980-01-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
3 Xavier Pelegri Duran 1981-06-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
4 Jose Maria Alonso Fernandez Txema 1971-04-29 183 cm 84 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
7 Dani Marin Vazquez 1974-08-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
24 Unai Vergara Diaz-Caballero 1977-01-21 190 cm 90 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Aitor Nunez Martin 1987-10-02 177 cm 70 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Jose Maria Alonso Fernandez, Txema 1971-04-29 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Daniel Marin Vazquez 1974-08-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0
Neyder Lozano 1994-03-04 185 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Colombia £0.18 triệu 2024-06-30 0/0 0/0 0
27 Joao Miguel Vigario 1995-11-20 180 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Bồ Đào Nha £0.36 triệu 2023-06-30 0/0 0/0 0
12 Oscar Rubio Fauria 1984-05-14 172 cm 72 kg Hậu vệ cánh phải Tây Ban Nha £0.09 triệu 2021-06-30 0/0 0/0 0
13 David Rangel Pastor 1979-07-25 178 cm 0 kg Thủ môn Tây Ban Nha - 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Spanish Segunda Division B 04/05/2025 17:00 Andratks 3 - 1 Lleida B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/04/2025 17:00 Lleida 0 - 0 Espanyol B H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 20/04/2025 17:00 Torrent C.F 1 - 0 Lleida B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 13/04/2025 23:00 Lleida 2 - 2 Valencia CF Mestalla H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 06/04/2025 22:00 CF Badalona 0 - 1 Lleida T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 30/03/2025 23:00 Lleida 0 - 3 Terrassa B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/03/2025 18:00 SCR Pena Deportiva 0 - 0 Lleida H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 16/03/2025 23:00 Lleida 0 - 1 CE Europa B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 09/03/2025 18:00 UE Llagostera 1 - 1 Lleida H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/03/2025 23:00 Lleida 0 - 0 Elche CF Ilicitano H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 23/02/2025 23:00 UD Alzira 1 - 4 Lleida T Chi tiết
Spanish Segunda Division B 17/02/2025 00:00 Lleida 0 - 0 UE Olot H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 10/02/2025 00:00 Sabadell 1 - 1 Lleida H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 02/02/2025 23:00 Lleida 2 - 2 Sant Andreu H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 27/01/2025 00:00 UE Cornella 1 - 1 Lleida H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 19/01/2025 00:00 Atletico Baleares 1 - 1 Lleida H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 12/01/2025 18:00 Lleida 2 - 2 Ibiza Islas Pitiusas H Chi tiết
Spanish Segunda Division B 22/12/2024 18:00 Lleida 3 - 0 Andratks T Chi tiết
Catalonia Cup 19/12/2024 02:00 Lleida 1 - 2 Sabadell B Chi tiết
Spanish Segunda Division B 15/12/2024 23:00 Espanyol B 1 - 0 Lleida B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B

Spanish Segunda Division B

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
04/05/2025
17:00
3 - 1
(HT: 2-0)
- 3 38% 3 -
27/04/2025
17:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
20/04/2025
17:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
13/04/2025
23:00
2 - 2
(HT: 0-0)
- 2 50% 5 -
06/04/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 3 40% 3 -
30/03/2025
23:00
0 - 3
(HT: 0-1)
- 3 57% 5 -
23/03/2025
18:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
16/03/2025
23:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- 3 64% 1 -
09/03/2025
18:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- - 35% 1 -
02/03/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 1 52% 7 -
23/02/2025
23:00
1 - 4
(HT: 1-0)
- 4 36% 3 -
17/02/2025
00:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 2 65% 8 -
10/02/2025
00:00
1 - 1
(HT: 1-1)
- 4 50% 9 -
02/02/2025
23:00
2 - 2
(HT: 0-2)
- 2 58% 6 -
27/01/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 1 54% 5 -
19/01/2025
00:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- 3 55% 7 -
12/01/2025
18:00
2 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
22/12/2024
18:00
3 - 0
(HT: 1-0)
- 1 66% 4 -
15/12/2024
23:00
1 - 0
(HT: 1-0)
- 2 38% 4 -
Catalonia Cup

Catalonia Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/12/2024
02:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 5 51% 11 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng