
Lleida
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 4 | 12 | 45 | 31 | 14 | 52.9% | 11.8% | 35.3% | 1.32 | 0.91 | 58 |
Đội nhà | 17 | 12 | 1 | 4 | 31 | 13 | 18 | 70.6% | 5.9% | 23.5% | 1.82 | 0.76 | 37 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 18 | -4 | 35.3% | 17.6% | 47.1% | 0.82 | 1.06 | 21 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 18 | 5 | 21 | 11 | 10 | 32.4% | 52.9% | 14.7% | 0.62 | 0.32 | 51 |
Đội nhà | 17 | 6 | 10 | 1 | 14 | 5 | 9 | 35.3% | 58.8% | 5.9% | 0.82 | 0.29 | 28 |
Đội khách | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 6 | 1 | 29.4% | 47.1% | 23.5% | 0.41 | 0.35 | 23 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 1 | 14 | 19 | 1 | 5 | 55.9% | 2.9% | 41.2% | 12 | |
Đội nhà | 18 | 11 | 1 | 6 | 11 | 1 | 5 | 61.1% | 5.6% | 33.3% | 13 | |
Đội khách | 16 | 8 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 30 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 11 | 8 | -4 | 32.4% | 23.5% | 44.1% | 76 | |
Đội nhà | 18 | 6 | 2 | 10 | 6 | 2 | -4 | 33.3% | 11.1% | 55.6% | 58 | |
Đội khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 5 | 6 | 0 | 31.2% | 37.5% | 31.2% | 69 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 3 | % | 8.8% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 3 | 3 | % | 18.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 16 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 39 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 34 |
Thành tích
2022-2023 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 5 | 15 | 11 | 4 | 35% | 35% | 30% | 0.88 | 0.65 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 16 | 14 | 2 | 35% | 30% | 35% | 0.94 | 0.82 | 23 |
2021-2022 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 41% | 35% | 24% | 1.06 | 0.88 | 27 |
Đội khách | 17 | 1 | 0 | 8 | 20 | 24 | -4 | 47% | 6% | 47% | 1.18 | 1.41 | 25 |
2020-2021 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 33% | 67% | 0% | 0.67 | 0.33 | 5 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.33 | 3 |
2019-2020 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 4 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 64% | 29% | 7% | 1.57 | 0.43 | 31 |
Đội khách | 14 | 6 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 22% | 43% | 36% | 0.86 | 1.14 | 15 |
2018-2019 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 2 | 0 | 7 | 26 | 18 | 8 | 53% | 11% | 37% | 1.37 | 0.95 | 32 |
Đội khách | 19 | 9 | 0 | 5 | 20 | 21 | -1 | 26% | 47% | 26% | 1.05 | 1.11 | 24 |
2017-2018 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 23 | 12 | 11 | 53% | 32% | 16% | 1.21 | 0.63 | 36 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21% | 37% | 42% | 0.74 | 1.11 | 19 |
2016-2017 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 27 | 17 | 10 | 63% | 26% | 11% | 1.42 | 0.9 | 41 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 14 | 24 | -10 | 16% | 32% | 53% | 0.74 | 1.26 | 15 |
2015-2016 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 2 | 29 | 7 | 22 | 63% | 26% | 11% | 1.53 | 0.37 | 41 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 20 | 15 | 5 | 32% | 42% | 26% | 1.05 | 0.79 | 26 |
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 1 | 0 | 4 | 32 | 15 | 17 | 74% | 5% | 21% | 1.69 | 0.79 | 43 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 13 | 19 | -6 | 21% | 32% | 47% | 0.69 | 1 | 18 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 3 | 32 | 17 | 15 | 58% | 26% | 16% | 1.69 | 0.9 | 38 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 42% | 32% | 26% | 1.05 | 0.95 | 30 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 1 | 33 | 13 | 20 | 58% | 37% | 5% | 1.74 | 0.69 | 40 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 5 | 23 | 21 | 2 | 32% | 42% | 26% | 1.21 | 1.11 | 26 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 4 | 28 | 17 | 11 | 47% | 32% | 21% | 1.47 | 0.9 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 7 | 22 | 23 | -1 | 37% | 26% | 37% | 1.16 | 1.21 | 26 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 6 | 22 | 13 | 9 | 47% | 21% | 32% | 1.16 | 0.69 | 31 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 6 | 24 | 17 | 7 | 42% | 26% | 32% | 1.26 | 0.9 | 29 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 8 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 37% | 42% | 21% | 1.37 | 1.05 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26% | 26% | 47% | 1 | 1.26 | 20 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 42% | 47% | 11% | 1.21 | 0.58 | 33 |
Đội khách | 19 | 5 | 0 | 8 | 22 | 27 | -5 | 32% | 26% | 42% | 1.16 | 1.42 | 23 |
2007-2008 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 7 | 0 | 5 | 21 | 20 | 1 | 37% | 37% | 26% | 1.11 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 19 | 8 | 0 | 7 | 17 | 24 | -7 | 21% | 42% | 37% | 0.9 | 1.26 | 20 |
2005-2006 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 6 | 0 | 8 | 21 | 22 | -1 | 33% | 29% | 38% | 1 | 1.05 | 27 |
Đội khách | 21 | 4 | 0 | 12 | 22 | 31 | -9 | 24% | 19% | 57% | 1.05 | 1.48 | 19 |
2004-2005 SPA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 4 | 0 | 9 | 30 | 26 | 4 | 38% | 19% | 43% | 1.43 | 1.24 | 28 |
Đội khách | 21 | 7 | 0 | 9 | 16 | 28 | -12 | 24% | 33% | 43% | 0.76 | 1.33 | 22 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Javier Lezaun Espeleta | 1979-08-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Javi Lopez | 1988-04-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ireland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Arnal Llibert Conde Carbo | 1980-11-21 | 167 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
LUIZ CARLOS Souza Pinto Junior | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Manuel Jesus Vazquez Florido | 1991-01-25 | 170 cm | 71 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.45 triệu | 2019-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jon Bakero | 1996-11-05 | 188 cm | 84 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £0.13 triệu | 2019-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Gerard Escoda Nogues | 1972-05-26 | 178 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Ramon Borrell Iglesias | 1981-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Pere Belmonte Rincon,Piti | 1971-10-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Jovan Stankovic | 1971-03-04 | 183 cm | 78 kg | Tiền vệ trung tâm | Serbia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
21 | Juan Aguero Nunez | 1999-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Francisco Cabello Funes, Siscu | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Baba Sule | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ramon Ros Badia | 1981-02-02 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Francisco Cabello Funes, Sisco | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alejandro Adrian Hernandez Santiago,Andr | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Ivan Agudo Martinez | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jordi Martinez Canellas | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mateo Enriquez | 2001-08-13 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
14 | Antonio Romero | 1995-10-12 | 169 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £0.27 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Musa Isah | 2002-01-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Nigeria | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Juan Olalla Fernandez | 1980-01-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Xavier Pelegri Duran | 1981-06-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
4 | Jose Maria Alonso Fernandez Txema | 1971-04-29 | 183 cm | 84 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Dani Marin Vazquez | 1974-08-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Unai Vergara Diaz-Caballero | 1977-01-21 | 190 cm | 90 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Aitor Nunez Martin | 1987-10-02 | 177 cm | 70 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Maria Alonso Fernandez, Txema | 1971-04-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daniel Marin Vazquez | 1974-08-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Neyder Lozano | 1994-03-04 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Colombia | £0.18 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Joao Miguel Vigario | 1995-11-20 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | £0.36 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Oscar Rubio Fauria | 1984-05-14 | 172 cm | 72 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £0.09 triệu | 2021-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | David Rangel Pastor | 1979-07-25 | 178 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Andratks | 3 - 1 | Lleida | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Lleida | 0 - 0 | Espanyol B | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 17:00 | Torrent C.F | 1 - 0 | Lleida | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 23:00 | Lleida | 2 - 2 | Valencia CF Mestalla | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 22:00 | CF Badalona | 0 - 1 | Lleida | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 23:00 | Lleida | 0 - 3 | Terrassa | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | SCR Pena Deportiva | 0 - 0 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 23:00 | Lleida | 0 - 1 | CE Europa | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 18:00 | UE Llagostera | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/03/2025 23:00 | Lleida | 0 - 0 | Elche CF Ilicitano | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 23:00 | UD Alzira | 1 - 4 | Lleida | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/02/2025 00:00 | Lleida | 0 - 0 | UE Olot | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 10/02/2025 00:00 | Sabadell | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Lleida | 2 - 2 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/01/2025 00:00 | UE Cornella | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 00:00 | Atletico Baleares | 1 - 1 | Lleida | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 18:00 | Lleida | 2 - 2 | Ibiza Islas Pitiusas | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 18:00 | Lleida | 3 - 0 | Andratks | T | Chi tiết |
Catalonia Cup | 19/12/2024 02:00 | Lleida | 1 - 2 | Sabadell | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 15/12/2024 23:00 | Espanyol B | 1 - 0 | Lleida | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 3 | 38% | 3 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/04/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 40% | 3 | - | ||
30/03/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 57% | 5 | - | ||
23/03/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 64% | 1 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 35% | 1 | - | ||
02/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 52% | 7 | - | ||
23/02/2025 23:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | 4 | 36% | 3 | - | ||
17/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 65% | 8 | - | ||
10/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 50% | 9 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
27/01/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 5 | - | ||
19/01/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 7 | - | ||
12/01/2025 18:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 18:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 66% | 4 | - | ||
15/12/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 38% | 4 | - |

Catalonia Cup
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|