
Valencia CF Mestalla
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 39 | 9 | 32.4% | 32.4% | 35.3% | 1.41 | 1.15 | 44 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 35.3% | 29.4% | 35.3% | 1.35 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 29.4% | 35.3% | 35.3% | 1.47 | 1.12 | 21 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 17 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35.3% | 50.0% | 14.7% | 0.79 | 0.41 | 53 |
Đội nhà | 17 | 7 | 9 | 1 | 14 | 5 | 9 | 41.2% | 52.9% | 5.9% | 0.82 | 0.29 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 9 | 4 | 29.4% | 47.1% | 23.5% | 0.76 | 0.53 | 23 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 1 | 15 | 15 | 1 | 0 | 48.4% | 3.2% | 48.4% | 39 | |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 10 | 5 | 0 | -5 | 33.3% | 0% | 66.7% | 79 | |
Đội khách | 16 | 10 | 1 | 5 | 10 | 1 | 5 | 62.5% | 6.2% | 31.2% | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 8 | 8 | 15 | 8 | 7 | 48.4% | 25.8% | 25.8% | 14 | |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 3 | 2 | 46.7% | 20% | 33.3% | 21 | |
Đội khách | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 5 | 5 | 50% | 31.2% | 18.8% | 22 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 1 | 1 | % | 3.2% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 1 | 1 | % | 6.2% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 1 | 1 | % | 3.2% | % | |||||||
Đội nhà | 15 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 16 | 1 | 1 | % | 6.2% | % |
Dữ liệu Cup
PLI CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 15 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 7 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ismael Santana Vera | 2004-01-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jose Perez | 2004-03-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
39 | Marco Camus Munoz | 2001-11-16 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Borja Calvo | 2002-01-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
32 | Martin Tejon | 2004-04-12 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Cesar Moreno Meca | 2001-04-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Pablo Parrilla | 2003-01-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Aleman | 2004-09-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Declan Frith | 2002-05-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Anh | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iker Cordoba | 2005-11-11 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Valencia CF Mestalla | 0 - 3 | Sabadell | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Sant Andreu | 2 - 3 | Valencia CF Mestalla | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 22:00 | Valencia CF Mestalla | 3 - 1 | UE Cornella | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 23:00 | Lleida | 2 - 2 | Valencia CF Mestalla | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | Valencia CF Mestalla | 1 - 2 | Ibiza Islas Pitiusas | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 30/03/2025 17:00 | Andratks | 1 - 0 | Valencia CF Mestalla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 00:00 | Valencia CF Mestalla | 2 - 1 | Espanyol B | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/03/2025 00:00 | Torrent C.F | 0 - 0 | Valencia CF Mestalla | H | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 12/03/2025 02:00 | Lyonnais B | 3 - 0 | Valencia CF Mestalla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 08/03/2025 18:00 | Valencia CF Mestalla | 0 - 1 | Atletico Baleares | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 01/03/2025 23:00 | Valencia CF Mestalla | 2 - 0 | CF Badalona | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/02/2025 18:00 | Terrassa | 1 - 2 | Valencia CF Mestalla | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 17:30 | Valencia CF Mestalla | 2 - 0 | SCR Pena Deportiva | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/02/2025 18:00 | CE Europa | 0 - 0 | Valencia CF Mestalla | H | Chi tiết |
Giao hữu | 05/02/2025 17:10 | Valencia CF Mestalla | 2 - 0 | Levadia Tallinn | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 17:00 | Valencia CF Mestalla | 2 - 0 | UE Llagostera | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 25/01/2025 22:00 | Elche CF Ilicitano | 2 - 0 | Valencia CF Mestalla | B | Chi tiết |
Anh Premier League International Cup | 22/01/2025 02:00 | U21 Reading | 1 - 1 | Valencia CF Mestalla | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 18/01/2025 23:00 | Valencia CF Mestalla | 4 - 2 | UD Alzira | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | UE Olot | 0 - 1 | Valencia CF Mestalla | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 5 | 57% | 7 | - | ||
20/04/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 68% | 7 | - | ||
13/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 41% | 5 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 5 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 4 | - | ||
08/03/2025 18:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 57% | 8 | - | ||
01/03/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 18:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | 59% | 4 | - | ||
16/02/2025 17:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 54% | 5 | - | ||
09/02/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 7 | - | ||
02/02/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 7 | - | ||
25/01/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 39% | 6 | - | ||
18/01/2025 23:00 | 4 - 2 (HT: 1-2) | - | 4 | 70% | - | - | ||
12/01/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 62% | 5 | - |

Anh Premier League International Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 02:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 5 | - | ||
22/01/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 4 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 17:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 46% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|