
Sant Andreu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 10 | 8 | 53 | 33 | 20 | 47.1% | 29.4% | 23.5% | 1.56 | 0.97 | 58 |
Đội nhà | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 41.2% | 47.1% | 11.8% | 1.88 | 0.94 | 29 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 52.9% | 11.8% | 35.3% | 1.24 | 1 | 29 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 20 | 6 | 13 | 10 | 3 | 23.5% | 58.8% | 17.6% | 0.38 | 0.29 | 44 |
Đội nhà | 17 | 5 | 11 | 1 | 9 | 4 | 5 | 29.4% | 64.7% | 5.9% | 0.53 | 0.24 | 26 |
Đội khách | 17 | 3 | 9 | 5 | 4 | 6 | -2 | 17.6% | 52.9% | 29.4% | 0.24 | 0.35 | 18 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 0 | 17 | 18 | 0 | 1 | 51.4% | 0% | 48.6% | 27 | |
Đội nhà | 18 | 8 | 0 | 10 | 8 | 0 | -2 | 44.4% | 0% | 55.6% | 51 | |
Đội khách | 17 | 10 | 0 | 7 | 10 | 0 | 3 | 58.8% | 0% | 41.2% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 13 | 8 | 14 | 13 | 8 | -1 | 37.1% | 22.9% | 40% | 52 | |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 7 | 3 | -1 | 38.9% | 16.7% | 44.4% | 42 | |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 5 | 0 | 35.3% | 29.4% | 35.3% | 64 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 4 | 4 | % | 11.4% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 2 | 2 | % | 11.1% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 2 | 2 | % | 11.8% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 1 | 1 | % | 2.9% | % | |||||||
Đội nhà | 18 | 1 | 1 | % | 5.6% | % | |||||||
Đội khách | 17 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
SPA FC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 31 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 13 |
Thành tích
2014-2015 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 3 | 0 | 9 | 23 | 23 | 0 | 37% | 16% | 47% | 1.21 | 1.21 | 24 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 10 | 14 | 25 | -11 | 16% | 32% | 53% | 0.74 | 1.32 | 15 |
2013-2014 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 53% | 21% | 26% | 1.42 | 1.05 | 34 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 11 | 6 | 24 | -18 | 5% | 37% | 58% | 0.32 | 1.26 | 10 |
2012-2013 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 20 | 6 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 60% | 30% | 10% | 1.25 | 0.5 | 42 |
Đội khách | 20 | 7 | 0 | 10 | 14 | 27 | -13 | 15% | 35% | 50% | 0.7 | 1.35 | 16 |
2011-2012 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 4 | 31 | 22 | 9 | 53% | 26% | 21% | 1.63 | 1.16 | 35 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 9 | 16 | 22 | -6 | 21% | 32% | 47% | 0.84 | 1.16 | 18 |
2010-2011 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 9 | 0 | 4 | 23 | 17 | 6 | 32% | 47% | 21% | 1.21 | 0.9 | 27 |
Đội khách | 19 | 7 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 37% | 37% | 26% | 0.69 | 0.63 | 28 |
2009-2010 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 5 | 0 | 0 | 38 | 14 | 24 | 74% | 26% | 0% | 2 | 0.74 | 47 |
Đội khách | 19 | 4 | 0 | 6 | 28 | 21 | 7 | 47% | 21% | 32% | 1.47 | 1.11 | 31 |
2008-2009 SPA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 6 | 0 | 3 | 28 | 17 | 11 | 53% | 32% | 16% | 1.47 | 0.9 | 36 |
Đội khách | 19 | 11 | 0 | 3 | 17 | 17 | 0 | 26% | 58% | 16% | 0.9 | 0.9 | 26 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ernest Forgas | 1993-07-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergi Serrano | 2000-01-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paredes Toni | 2000-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Alexis Garcia | 1997-11-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pochito | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Oscar Romero | 2002-04-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Marcos Gorriti | 2003-01-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Sergio Castillo | 1992-03-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juanan Gallego | 1997-08-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pau Darbra | 1992-05-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pelegrin Toni | 1995-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Albertito | 1998-09-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Iker Garcia | 2003-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Josue Rodriguez | 1990-01-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergi Vives | 2002-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Genis Torne | 1994-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Torreguitart Nil | 2001-09-21 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Spanish Segunda Division B | 18/05/2025 22:00 | Sant Andreu | 1 - 2 | CF Rayo Majadahonda | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 11/05/2025 17:00 | CF Rayo Majadahonda | 0 - 0 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 04/05/2025 17:00 | Torrent C.F | 2 - 1 | Sant Andreu | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 27/04/2025 17:00 | Sant Andreu | 2 - 3 | Valencia CF Mestalla | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 20/04/2025 23:00 | CF Badalona | 1 - 5 | Sant Andreu | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 13/04/2025 23:00 | Sant Andreu | 3 - 1 | Terrassa | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 06/04/2025 17:00 | SCR Pena Deportiva | 2 - 2 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 31/03/2025 00:15 | Sant Andreu | 1 - 1 | CE Europa | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 23/03/2025 18:00 | UE Llagostera | 1 - 3 | Sant Andreu | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 17/03/2025 00:00 | Sant Andreu | 1 - 2 | Elche CF Ilicitano | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 09/03/2025 23:00 | UD Alzira | 0 - 1 | Sant Andreu | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 03/03/2025 00:00 | Sant Andreu | 3 - 0 | UE Olot | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 24/02/2025 00:00 | Sabadell | 0 - 4 | Sant Andreu | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 16/02/2025 18:00 | Atletico Baleares | 1 - 1 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 10/02/2025 00:00 | Sant Andreu | 4 - 0 | UE Cornella | T | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 02/02/2025 23:00 | Lleida | 2 - 2 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 26/01/2025 18:00 | Sant Andreu | 0 - 0 | Ibiza Islas Pitiusas | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 19/01/2025 18:00 | Andratks | 1 - 1 | Sant Andreu | H | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 12/01/2025 23:00 | Sant Andreu | 1 - 2 | Espanyol B | B | Chi tiết |
Spanish Segunda Division B | 22/12/2024 23:00 | Sant Andreu | 4 - 0 | Torrent C.F | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Spanish Segunda Division B
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 66% | 19 | - | ||
11/05/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
04/05/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 43% | 5 | - | ||
27/04/2025 17:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 5 | 57% | 7 | - | ||
20/04/2025 23:00 | 1 - 5 (HT: 0-3) | - | 3 | 50% | 7 | - | ||
13/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
31/03/2025 00:15 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 61% | - | - | ||
23/03/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 1 | 42% | 5 | - | ||
17/03/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 74% | 8 | - | ||
09/03/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/03/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
24/02/2025 00:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 5 | - | ||
16/02/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
10/02/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 72% | 4 | - | ||
02/02/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 58% | 6 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 8 | - | ||
19/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 1 | - | ||
12/01/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 2 | - | ||
22/12/2024 23:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|