
Jonkopings Sodra IF
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 21 | -6 | 25.0% | 16.7% | 58.3% | 1.25 | 1.75 | 11 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 16.7% | 0.0% | 83.3% | 0.83 | 1.67 | 3 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 1.67 | 1.83 | 8 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 9 | -3 | 16.7% | 41.7% | 41.7% | 0.5 | 0.75 | 11 |
Đội nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | -2 | 16.7% | 33.3% | 50.0% | 0.33 | 0.67 | 5 |
Đội khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 0.67 | 0.83 | 6 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 0 | 8 | 4 | 0 | -4 | 33.3% | 0% | 66.7% | 28 | |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 31 | |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 2 | 7 | 3 | 2 | -4 | 25% | 16.7% | 58.3% | 28 | |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | -4 | 16.7% | 0% | 83.3% | 29 | |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 23 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 3 | 3 | % | 50% | % | |||||||
Đội khách | 6 | 1 | 1 | % | 16.7% | % |
Dữ liệu Cup
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 90 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 48 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 88 |
SWE Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 14 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 18 |
Thành tích
2023 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 5 | 24 | 22 | 2 | 40% | 27% | 33% | 1.6 | 1.47 | 22 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 8 | 19 | 35 | -16 | 7% | 40% | 53% | 1.27 | 2.33 | 9 |
2022 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 7 | 23 | 28 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 1.87 | 18 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 18 | 23 | -5 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.53 | 18 |
2021 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 40% | 33% | 27% | 1.33 | 1 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 14 | 22 | -8 | 27% | 20% | 53% | 0.93 | 1.47 | 15 |
2020 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 1 | 28 | 10 | 18 | 80% | 13% | 7% | 1.87 | 0.67 | 38 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 6 | 24 | 24 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.6 | 21 |
2019 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 4 | 0 | 3 | 25 | 14 | 11 | 53% | 27% | 20% | 1.67 | 0.93 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 5 | 27 | 17 | 10 | 47% | 20% | 33% | 1.8 | 1.13 | 24 |
2018 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 27% | 40% | 33% | 1.07 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 15 | 19 | -4 | 33% | 13% | 53% | 1 | 1.27 | 17 |
2017 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.27 | 1.2 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 7 | 12 | 28 | -16 | 7% | 47% | 47% | 0.8 | 1.87 | 10 |
2016 SWE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 8 | 0 | 3 | 13 | 13 | 0 | 27% | 53% | 20% | 0.87 | 0.87 | 20 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 27% | 20% | 53% | 1.27 | 1.73 | 15 |
2015 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 80% | 7% | 13% | 2.2 | 0.73 | 37 |
Đội khách | 15 | 5 | 0 | 3 | 21 | 17 | 4 | 47% | 33% | 20% | 1.4 | 1.13 | 26 |
2014 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 3 | 40 | 20 | 20 | 60% | 20% | 20% | 2.67 | 1.33 | 30 |
Đội khách | 15 | 1 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 47% | 7% | 47% | 1.33 | 1.47 | 22 |
2013 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 6 | 23 | 20 | 3 | 40% | 20% | 40% | 1.53 | 1.33 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 8 | 16 | 24 | -8 | 33% | 13% | 53% | 1.07 | 1.6 | 17 |
2012 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 1 | 29 | 18 | 11 | 47% | 47% | 7% | 1.93 | 1.2 | 28 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 9 | 23 | 29 | -6 | 20% | 20% | 60% | 1.53 | 1.93 | 12 |
2011 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 1 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 53% | 7% | 40% | 1.6 | 1.27 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 0 | 8 | 23 | 34 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1.53 | 2.27 | 15 |
2010-2011 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2010 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 7 | 22 | 23 | -1 | 40% | 13% | 47% | 1.47 | 1.53 | 20 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 5 | 18 | 24 | -6 | 20% | 47% | 33% | 1.2 | 1.6 | 16 |
2009 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 2 | 0 | 8 | 31 | 37 | -6 | 33% | 13% | 53% | 2.07 | 2.47 | 17 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 15 | 17 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1 | 1.13 | 19 |
2008 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 7 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13% | 47% | 40% | 0.8 | 1.27 | 13 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 20% | 27% | 53% | 0.93 | 2.07 | 13 |
2007 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20% | 33% | 47% | 1.27 | 1.67 | 14 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 7 | 16 | 22 | -6 | 40% | 13% | 47% | 1.07 | 1.47 | 20 |
2006 SWE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 6 | 0 | 5 | 22 | 28 | -6 | 27% | 40% | 33% | 1.47 | 1.87 | 18 |
Đội khách | 15 | 4 | 0 | 6 | 15 | 31 | -16 | 33% | 27% | 40% | 1 | 2.07 | 19 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andrés García | 1984-04-10 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
9 | Linus Lyck | 1999-12-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Anmar Kiwarkis | 1999-05-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Hampus Israelsson | 2006-12-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Christian Azizsson | 2006-07-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
27 | Elias Nordstrom | 2004-04-07 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Dzenis Kozica | 1993-04-28 | 180 cm | 71 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 56/10 | 5/0 | 4 |
15 | Ardvin Eriksson | 2003-02-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Isak Ellbring | 2004-07-18 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
18 | Anton Thorsson | 1999-08-12 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ | Thụy Điển | £0.07 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Marwan Bazi | 1998-02-03 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Điển | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
26 | Gabriel Andren | 1999-05-24 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
5 | Fredrik Fendrich | 1988-01-27 | 175 cm | 77 kg | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Điển | £0.18 triệu | 50/1 | 3/0 | 2 | |
12 | Jesper Svensson | 1990-03-06 | 187 cm | 75 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.22 triệu | 27/2 | 28/1 | 1 | |
12 | Daniel Strandsater | 2001-02-18 | 0 cm | 75 kg | Tiền vệ cách phải | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Lukas Eek | 1998-03-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
13 | Hugo Lyck | 2002-06-12 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Junes Barny | 1989-11-04 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Thụy Điển | £0.27 triệu | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Marko Nikolic | 1997-09-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
3 | Alexander Berntsson | 1996-03-30 | 193 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | £0.17 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Adam Ben Lamin | 2001-06-02 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tunisia | £0.2 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Jesper Manns | 1995-08-05 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Frank Pettersson | 1984-02-13 | 185 cm | 85 kg | Thủ môn | Thụy Điển | £0.09 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 14/06/2025 18:00 | Jonkopings Sodra IF | 0 - 0 | Oskarshamns AIK | - | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 08/06/2025 21:00 | Ljungskile SK | 2 - 0 | Jonkopings Sodra IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 01/06/2025 18:00 | IFK Skovde FK | 0 - 3 | Jonkopings Sodra IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/05/2025 00:00 | Jonkopings Sodra IF | 2 - 1 | Hassleholms IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 24/05/2025 21:00 | Husqvarna | 0 - 1 | Jonkopings Sodra IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 17/05/2025 21:00 | Jonkopings Sodra IF | 3 - 0 | FC Rosengard | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 11/05/2025 21:00 | Jonkopings Sodra IF | 1 - 0 | BK Olympic | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/05/2025 18:00 | Skovde AIK | 1 - 0 | Jonkopings Sodra IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 29/04/2025 00:00 | Jonkopings Sodra IF | 1 - 0 | Norrby IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 21/04/2025 21:00 | Jonkopings Sodra IF | 3 - 1 | Eskilsminne IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 13/04/2025 18:00 | Torslanda IK | 2 - 0 | Jonkopings Sodra IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 05/04/2025 18:40 | Ariana | 0 - 0 | Jonkopings Sodra IF | H | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 30/03/2025 21:00 | Jonkopings Sodra IF | 2 - 0 | Lunds BK | T | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 19:20 | Jonkopings Sodra IF | 0 - 0 | Orgryte | H | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 21:00 | Karlstad BK | 1 - 0 | Jonkopings Sodra IF | B | Chi tiết |
Giao hữu | 22/02/2025 19:00 | Husqvarna | 1 - 1 | Jonkopings Sodra IF | H | Chi tiết |
Giao hữu | 15/02/2025 19:30 | Jonkopings Sodra IF | 2 - 0 | FK Karlskrona | T | Chi tiết |
Giao hữu | 09/02/2025 19:00 | Orebro | 3 - 0 | Jonkopings Sodra IF | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 10/11/2024 21:00 | Ariana | 0 - 3 | Jonkopings Sodra IF | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | 03/11/2024 22:00 | Jonkopings Sodra IF | 0 - 0 | Oskarshamns AIK | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giải Hạng 2 Thụy Điển
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 50% | 6 | - | ||
01/06/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 5 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
24/05/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 2 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 43% | 5 | - | ||
03/05/2025 18:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 1 | - | ||
29/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 57% | 5 | - | ||
21/04/2025 21:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 42% | 2 | - | ||
05/04/2025 18:40 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 44% | 2 | - | ||
30/03/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 50% | 7 | - | ||
10/11/2024 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 0 | 65% | 3 | - | ||
03/11/2024 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 3 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 49% | 13 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 19:20 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/02/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 19:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|