
Uruguay U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 14.3% | 28.6% | 3 | |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 75% | 0% | 25% | 3 | |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 19 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 18 | |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | -1 | 25% | 25% | 50% | 17 | |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 16 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | % | 28.6% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 3 | 1 | 1 | % | 33.3% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 394 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 577 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 517 |
Thành tích
2015 CSU20 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Franco Acosta | 1996-03-05 | 177 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Facundo Agustin Batista Ochoa | 1999-01-16 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | £2 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juan Cruz de los Santos | 2003-02-22 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva | 1999-01-12 | 182 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £0.3 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Facundo Milan | 2001-02-03 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Juan Manuel Sanabria | 2000-03-29 | 172 cm | 70 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ezequiel Busquets Sanguinetti | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Franco Gonzalez | 2004-06-22 | 165 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alan Matturro | 2004-10-11 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £4 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Damian Garcia | 2003-07-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uruguay | £1.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Rodrigo Amaral Pereira | 1997-03-25 | 175 cm | 80 kg | Hậu vệ | Uruguay | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Facundo Federico Waller Martiarena | 1997-04-09 | 174 cm | 60 kg | Hậu vệ | Uruguay | £2.5 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Nicolas Acevedo | 1999-04-14 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | £4.5 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Edgar Joel Elizalde Ferreira | 2000-02-27 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Emiliano Ancheta | 1999-06-09 | 179 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Diogo Abreu | 2003-01-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Andres Ferrari | 2003-01-03 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | £2 triệu | 2028-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Mathias de Ritis | 2003-01-31 | 183 cm | 0 kg | Hậu vệ | Uruguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Santiago Damian Homenchenko Bianchi | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Mateo Antoni | 2003-04-22 | 181 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Uruguay | £1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
South American Championship U20 | 17/02/2025 02:00 | Uruguay U20 | 1 - 3 | Colombia U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 14/02/2025 03:00 | U20 Paraguay | 1 - 0 | Uruguay U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 11/02/2025 08:00 | U20 Chi Lê | 1 - 1 | Uruguay U20 | H | Chi tiết |
South American Championship U20 | 08/02/2025 05:30 | Uruguay U20 | 3 - 4 | Argentina U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 05/02/2025 05:30 | Uruguay U20 | 0 - 1 | Brazil U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 01/02/2025 06:30 | U20 Venezuela | 1 - 0 | Uruguay U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 01/02/2025 04:00 | U20 Peru | 0 - 0 | Uruguay U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 30/01/2025 04:00 | Uruguay U20 | 2 - 0 | U20 Peru | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 30/01/2025 04:00 | Uruguay U20 | 0 - 0 | Argentina U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 28/01/2025 06:30 | Uruguay U20 | 6 - 0 | U20 Paraguay | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 28/01/2025 04:00 | Uruguay U20 | 0 - 0 | U20 Venezuela | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2025 04:00 | U20 Chi Lê | 1 - 2 | Uruguay U20 | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2025 04:00 | U20 Paraguay | 0 - 0 | Uruguay U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu | 17/01/2025 05:00 | Uruguay U20 | 2 - 3 | Gimnasia LP | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/01/2025 20:00 | Uruguay U20 | 3 - 0 | U20 Bolivia | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 07/01/2025 20:00 | Uruguay U20 | 2 - 2 | U20 Bolivia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 15/11/2024 02:30 | Uruguay U20 | 0 - 0 | U20 Peru | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 13/11/2024 02:30 | Uruguay U20 | 1 - 2 | U20 Peru | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2024 20:00 | Uruguay U20 | 3 - 1 | Uzbekistan U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 17/10/2024 20:00 | Uruguay U20 | 0 - 0 | Uzbekistan U20 | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

South American Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | 6 | 0 | 52% | 13 | - | ||
14/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 7 | 37% | 6 | - | ||
11/02/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 2 | 1 | 52% | 0 | - | ||
08/02/2025 05:30 | 3 - 4 (HT: 0-2) | 9 | 0 | 46% | 9 | - | ||
05/02/2025 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 52% | 8 | - | ||
01/02/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 43% | 10 | - | ||
30/01/2025 04:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 51% | 13 | - | ||
28/01/2025 06:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 2 | 41% | 4 | - | ||
26/01/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 11 | - | 41% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 05:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 1 | - | 9 | - |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/01/2025 20:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/11/2024 02:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 7 | - | ||
13/11/2024 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 4 | - | ||
17/10/2024 20:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 04:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

COTIF Tournament
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2024 03:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
29/07/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|