
Colombia U20
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 4 | |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 6 | |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | -4 | 0% | 20% | 80% | 24 | |
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | -4 | 0% | 0% | 100% | 24 | |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 17 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | % | 25% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
FIFAWYC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 4 |
Đội nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 6 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 |
CSU20 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 | 3 | 55.6% | 22.2% | 22.2% | 3 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.7% | 16.7% | 16.7% | 3 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.3% | 33.3% | 33.3% | 6 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 301 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 972 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 70 |
Thành tích
2015 CSU20 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jhon Jaider Velez Carey | 2003-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Jorge Cabezas | 2003-09-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Radamel Garci | 1986-02-10 | 175 cm | 77 kg | Tiền đạo | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luis Fernando Sinisterra Lucumi | 1999-06-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Tomas Angel Gutierrez | 2003-02-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Colombia | £0.5 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
23 | Jorge Cabezas | 2003-09-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Colombia | £0.7 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
24 | Gustavo Puerta | 2003-07-23 | 171 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
30 | Ever Augusto Valencia Ruiz | 1997-01-23 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Harrison Morales | 1986-06-20 | 186 cm | 86 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian Hernandez | 1986-10-02 | 178 cm | 69 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Balanta Lucumi | 1997-04-28 | 181 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Camilo Hernandez Jaramillo | 1993-04-20 | 187 cm | 77 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jhon Harold Balanta Carabali | 1998-03-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
1999-7-26 | 1999-07-26 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | £0.55 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Ivan Dario Angulo Cortes | 1999-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andres Reyes | 1999-09-08 | 191 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | £1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Anderson Arroyo | 1999-09-27 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jhojan Camilo Torres Guaza | 2004-09-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Alexis Manyoma | 2003-01-30 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ | Colombia | £0.75 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
15 | Luis Diaz | 2004-04-24 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Colombia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Miguel Monsalve | 2004-02-27 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Colombia | £0.95 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Daniel Luna | 2003-05-07 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Colombia | £0.5 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jimy Estacio | 1986-01-08 | 185 cm | 75 kg | Hậu vệ | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Damir Ceter Valencia | 1997-11-02 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ | Colombia | £0.5 triệu | 2023-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Brayan Emanuel Vera Ramirez | 1999-03-22 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Andres Salazar Osori | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Juan Castilla | 2004-07-27 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Colombia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Juan Sebastian Palma Micolta | 1999-07-18 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Colombia | £0.27 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kevin Mantilla | 2003-05-22 | 185 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Colombia | £2.5 triệu | 2027-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Edier Ocampo | 2003-10-03 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Colombia | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Abella | 1986-01-25 | 186 cm | 83 kg | Thủ môn | Colombia | £0.15 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 06/10/2025 06:00 | Nigeria U20 | 0 - 0 | Colombia U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 03/10/2025 03:00 | Colombia U20 | 0 - 0 | Na Uy U20 | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 30/09/2025 06:00 | Colombia U20 | 0 - 0 | U20 Ả Rập Xê Út | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 10/06/2025 22:00 | Colombia U20 | 0 - 0 | Mỹ U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 23:00 | Colombia U20 | 3 - 1 | U21 Iceland | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 1 | Colombia U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 04/06/2025 22:00 | Colombia U20 | 2 - 1 | U20 Ả Rập Xê Út | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 02/06/2025 23:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | Colombia U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 24/03/2025 04:00 | Colombia U20 | 2 - 2 | U21 Nga | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 22/03/2025 07:00 | Colombia U20 | 1 - 0 | U21 Nga | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 17/02/2025 02:00 | Uruguay U20 | 1 - 3 | Colombia U20 | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 14/02/2025 05:30 | Colombia U20 | 3 - 1 | U20 Chi Lê | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 11/02/2025 05:30 | Argentina U20 | 1 - 0 | Colombia U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 08/02/2025 03:00 | Colombia U20 | 0 - 1 | Brazil U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 05/02/2025 08:00 | Colombia U20 | 4 - 0 | U20 Paraguay | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 02/02/2025 04:00 | Brazil U20 | 0 - 1 | Colombia U20 | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 02/02/2025 04:00 | Brazil U20 | 0 - 0 | Colombia U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 31/01/2025 04:00 | Colombia U20 | 3 - 2 | U20 Bolivia | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 31/01/2025 04:00 | Colombia U20 | 0 - 0 | U20 Bolivia | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 29/01/2025 06:30 | Colombia U20 | 1 - 0 | Ecuador U20 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 11 | - | 4 | - | ||
06/06/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
04/06/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 57% | 9 | - | ||
02/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2025 04:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
22/03/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | - | - | ||
13/01/2025 05:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
10/01/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/12/2024 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 6 | - | ||
19/12/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 11 | - | ||
19/11/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

South American Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | 6 | 0 | 52% | 13 | - | ||
14/02/2025 05:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 50% | 9 | - | ||
11/02/2025 05:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 61% | 7 | - | ||
08/02/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 16 | 4 | 60% | 10 | - | ||
05/02/2025 08:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 51% | 4 | - | ||
02/02/2025 04:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 58% | 3 | - | ||
31/01/2025 04:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 18 | - | 43% | 9 | - | ||
29/01/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 48% | 17 | - | ||
27/01/2025 06:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 3 | 69% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|