
U20 Chi Lê
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 304 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 451 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 501 |
Thành tích
2015 CSU20 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0% | 0% | 100% | 1 | 4 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yahir Salazar | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
9 | Gabriel Norambuena | 2003-05-07 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Chilê | £0.35 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
17 | Manuel Lolas | 2004-01-11 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | PARADA Ricardo | 1985-01-02 | 175 cm | 72 kg | Tiền đạo | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
TUDELA Eduardo | 1986-03-03 | 178 cm | 72 kg | Tiền đạo | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
CANALES Nicolas | 1985-06-27 | 0 cm | 82 kg | Tiền đạo | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Felipe Ogaz | 2003-05-07 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Chilê | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
19 | Vicente Conelli | 2003-01-07 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Chilê | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Paolo Guajardo | 2003-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Jordhy Thompson | 2004-08-10 | 161 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Chilê | £0.8 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Andres Maicol | 2003-06-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Bastian Roco | 2003-10-24 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Cristobal Castillo | 2003-02-04 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | £0.3 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Jeison Fuentealba | 2003-01-10 | 170 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | £0.7 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Bryan Gonzalez | 2003-02-23 | 167 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | £0.2 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
MENESES Fernando | 1985-09-27 | 170 cm | 71 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
MORALES Pedro | 1985-05-25 | 177 cm | 72 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
PAEZ Sebastian | 1986-08-13 | 175 cm | 74 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
VASQUEZ Ivan | 1985-08-13 | 168 cm | 73 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gabriel Alonso Suazo Urbina | 1997-08-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Joan Cruz | 2003-04-04 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Chilê | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
13 | MUNOZ Felipe | 1985-04-04 | 177 cm | 71 kg | Hậu vệ | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Sanchez Francisco | 1985-06-02 | 173 cm | 71 kg | Hậu vệ | Chilê | £0.22 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
36 | Jaime Matias Carreno Le-Chong | 1997-03-03 | 166 cm | 0 kg | Hậu vệ | Trung Quốc | £0.36 triệu | 2020-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
RIQUELME Edzon | 1985-08-29 | 175 cm | 73 kg | Hậu vệ | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
JARA Gonzalo | 1985-08-29 | 178 cm | 71 kg | Hậu vệ | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
BASCUNAN Hugo | 183 cm | 83 kg | Hậu vệ | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Sebastian Francisco Javier Montesinos Pe | 1986-03-12 | 182 cm | 81 kg | Hậu vệ | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
18 | Marcelo Morales | 2003-06-06 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Chilê | £1 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Matias Perez | 2005-04-13 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
1 | Reyes Vicente | 2003-11-19 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
12 | ARIAS Carlos | 1986-09-04 | 175 cm | 76 kg | Thủ môn | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Eduardo Villanueva | 2004-10-11 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Chilê | £0.2 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
ESPINOZA Carlos | 1985-02-23 | 188 cm | 83 kg | Thủ môn | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
ROSALES Jose | 1985-09-20 | 181 cm | 77 kg | Thủ môn | Chilê | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 04/10/2025 06:00 | U20 Ai Cập | 0 - 0 | U20 Chi Lê | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/10/2025 06:00 | U20 Chi Lê | 0 - 0 | U20 Nhật Bản | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 28/09/2025 06:00 | U20 Chi Lê | 0 - 0 | New Zealand U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 08/06/2025 02:30 | U20 Chi Lê | 2 - 1 | New Zealand U20 | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 05/06/2025 02:30 | U20 Chi Lê | 3 - 1 | New Zealand U20 | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 17/02/2025 04:30 | Brazil U20 | 3 - 0 | U20 Chi Lê | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 14/02/2025 05:30 | Colombia U20 | 3 - 1 | U20 Chi Lê | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 11/02/2025 08:00 | U20 Chi Lê | 1 - 1 | Uruguay U20 | H | Chi tiết |
South American Championship U20 | 08/02/2025 08:00 | U20 Paraguay | 2 - 1 | U20 Chi Lê | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 05/02/2025 03:00 | U20 Chi Lê | 1 - 2 | Argentina U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 02/02/2025 04:00 | Ecuador U20 | 0 - 0 | U20 Chi Lê | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 01/02/2025 06:30 | U20 Paraguay | 2 - 1 | U20 Chi Lê | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 29/01/2025 04:00 | U20 Chi Lê | 0 - 0 | U20 Bolivia | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 28/01/2025 04:00 | U20 Chi Lê | 3 - 2 | U20 Peru | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 27/01/2025 04:00 | U20 Chi Lê | 0 - 0 | Colombia U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2025 04:00 | U20 Chi Lê | 1 - 2 | Uruguay U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 25/01/2025 04:00 | Brazil U20 | 0 - 0 | U20 Chi Lê | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 24/01/2025 06:30 | U20 Venezuela | 1 - 2 | U20 Chi Lê | T | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 18/01/2025 07:00 | U20 Chi Lê | 1 - 3 | Argentina U20 | B | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 16/01/2025 04:30 | U20 Chi Lê | 2 - 3 | Argentina U20 | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 02:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 48% | 6 | - | ||
05/06/2025 02:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 07:00 | 1 - 3 (HT: 0-3) | - | 4 | - | 6 | - | ||
16/01/2025 04:30 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
17/12/2024 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
14/12/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 21:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/11/2024 04:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/11/2024 04:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/10/2024 21:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/10/2024 01:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | - | 0 | - | - | - |

South American Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 04:30 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 54% | 13 | - | ||
14/02/2025 05:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 50% | 9 | - | ||
11/02/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 2 | 1 | 52% | 0 | - | ||
08/02/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
05/02/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 31% | 7 | - | ||
01/02/2025 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 32% | 3 | - | ||
28/01/2025 04:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | 3 | - | 63% | 0 | - | ||
26/01/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 11 | - | 41% | 6 | - | ||
24/01/2025 06:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | 9 | 3 | 60% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|