
U20 Paraguay
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
CSU20 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.4% | 0% | 55.6% | 6 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40% | 0% | 60% | 5 |
Thành tích
2015 CSU20 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Julio Cesar Villalba Gaona | 1998-09-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Paraguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pedro Baez | 1997-01-15 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Paraguay | £0.06 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Julio Baez | 2000-01-13 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo thứ hai | Paraguay | £0.09 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gilberto Flores | 2003-04-01 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ | Paraguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
World Cup U20 | 04/10/2025 03:00 | Ukraine U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 01/10/2025 06:00 | U20 Hàn Quốc | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
World Cup U20 | 28/09/2025 06:00 | U20 Paraguay | 0 - 0 | Panama U20 | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 16:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 16:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Ý U20 | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 17/02/2025 07:30 | Argentina U20 | 2 - 3 | U20 Paraguay | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 14/02/2025 03:00 | U20 Paraguay | 1 - 0 | Uruguay U20 | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 11/02/2025 03:00 | U20 Paraguay | 1 - 3 | Brazil U20 | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 08/02/2025 08:00 | U20 Paraguay | 2 - 1 | U20 Chi Lê | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 05/02/2025 08:00 | Colombia U20 | 4 - 0 | U20 Paraguay | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 01/02/2025 06:30 | U20 Paraguay | 2 - 1 | U20 Chi Lê | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 01/02/2025 04:00 | U20 Venezuela | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 30/01/2025 06:30 | U20 Paraguay | 1 - 0 | U20 Venezuela | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 28/01/2025 06:30 | Uruguay U20 | 6 - 0 | U20 Paraguay | B | Chi tiết |
South American Championship U20 | 28/01/2025 04:00 | U20 Paraguay | 0 - 0 | Argentina U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 26/01/2025 04:00 | U20 Paraguay | 0 - 0 | Uruguay U20 | - | Chi tiết |
South American Championship U20 | 24/01/2025 04:00 | U20 Peru | 1 - 2 | U20 Paraguay | T | Chi tiết |
South American Championship U20 | 24/01/2025 04:00 | U20 Peru | 0 - 0 | U20 Paraguay | - | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 16:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/06/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
17/01/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 55% | 7 | - | ||
15/01/2025 04:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 58% | 7 | - | ||
17/11/2024 20:00 | 2 - 6 (HT: 0-4) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 03:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
16/10/2024 19:10 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 5 | - | 2 | - | ||
26/09/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/09/2024 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/09/2024 02:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
05/09/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

South American Championship U20
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 07:30 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 6 | 1 | 59% | 4 | - | ||
14/02/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 7 | 37% | 6 | - | ||
11/02/2025 03:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 17 | 2 | 58% | 8 | - | ||
08/02/2025 08:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
05/02/2025 08:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 9 | 1 | 51% | 4 | - | ||
01/02/2025 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 32% | 3 | - | ||
30/01/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 24 | 2 | 39% | 6 | - | ||
28/01/2025 06:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 2 | 41% | 4 | - | ||
24/01/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 8 | 2 | 46% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|