
Gambia
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
WCPAF Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 36 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 19 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 46 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alieu Fadera | 2001-11-03 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Gambia | £3 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 2/0 | 1 |
10 | Musa Barrow | 1998-11-14 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Gambia | £8.5 triệu | 2026-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
9 | Assan Ceesay | 1994-03-17 | 188 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gambia | £2.3 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 2/0 | 1 |
23 | Mohamed Badamosi | 1998-12-27 | 196 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gambia | £1.7 triệu | 2024-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
26 | Ali Sowe | 1994-06-14 | 191 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Gambia | £2 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
3 | Ablie Jallow | 1998-11-14 | 166 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Gambia | £2 triệu | 2025-06-30 | 2/1 | 0/0 | 0 |
11 | Abdoulie Sanyang | 1999-05-08 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Gambia | £0.8 triệu | 2026-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
19 | Ebrima Colley | 2000-02-01 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Gambia | £2.6 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 1/1 | 0 |
20 | Yankubah Minteh | 2004-07-22 | 180 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Gambia | £8 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
Edrissa Ceesay | 2001-04-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Gambia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
2 | Hamza Barry | 1994-10-15 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Gambia | £0.3 triệu | 2025-06-30 | 0/0 | 2/0 | 0 |
8 | Adams Ebrima | 1996-01-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ | Gambia | £0.4 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
16 | Alasana Manneh | 1998-04-08 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Gambia | £0.5 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
27 | Yusupha Bobb | 1996-06-22 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Gambia | £0.15 triệu | 2026-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
4 | Dawda Ngum | 1990-09-02 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Gambia | £0.08 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
6 | Sulayman Marreh | 1996-01-15 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Gambia | £0.4 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
24 | Ebrima Darboe | 2001-06-06 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Gambia | £1 triệu | 2024-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
5 | Omar Colley | 1992-10-24 | 191 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Gambia | £3.7 triệu | 2025-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
12 | James Gomez | 2001-11-14 | 189 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Gambia | £0.8 triệu | 2028-12-31 | 3/0 | 0/0 | 0 |
14 | Noah Sonko Sundberg | 1996-06-06 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Gambia | £1.8 triệu | 2027-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
25 | Bubacarr Sanneh | 1994-11-14 | 183 cm | 75 kg | Hậu vệ trung tâm | Gambia | £0.05 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
13 | ibou touray | 1994-12-24 | 177 cm | 73 kg | Hậu vệ cánh trái | Gambia | £0.25 triệu | 2025-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
15 | Jacob Mendy | 1996-12-27 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Gambia | £0.22 triệu | 2025-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
17 | Saidy Janko | 1995-10-22 | 181 cm | 70 kg | Hậu vệ cánh phải | Gambia | £0.8 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
21 | Muhammed Sanneh | 2000-02-19 | 180 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Gambia | £0.22 triệu | 2024-06-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
1 | Modou Jobe | 1988-10-27 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Gambia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Baboucarr Gaye | 1998-02-24 | 196 cm | 0 kg | Thủ môn | Gambia | £0.2 triệu | 2024-06-30 | 3/0 | 0/0 | 0 |
22 | Lamin Sarr | 2001-03-11 | 190 cm | 0 kg | Thủ môn | Gambia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 13/10/2025 20:00 | Seychelles | 0 - 0 | Gambia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 06/10/2025 20:00 | Gambia | 0 - 0 | Gabon | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/09/2025 20:00 | Gambia | 0 - 0 | Burundi | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 01/09/2025 20:00 | Kenya | 0 - 0 | Gambia | - | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 09/06/2025 22:00 | Uganda | 1 - 1 | Gambia | H | Chi tiết |
Giao hữu quốc tế | 06/06/2025 22:00 | Guinea Xích đạo | 1 - 2 | Gambia | T | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 10/05/2025 01:00 | Algeria | 3 - 0 | Gambia | B | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03/05/2025 22:00 | Gambia | 0 - 0 | Algeria | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 25/03/2025 02:00 | Bờ Biển Ngà | 1 - 0 | Gambia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 21/03/2025 02:00 | Gambia | 3 - 3 | Kenya | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 08/03/2025 22:00 | Gabon | 0 - 0 | Gambia | H | Chi tiết |
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 01/03/2025 04:30 | Gambia | 0 - 0 | Gabon | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 19/11/2024 02:00 | Tunisia | 0 - 1 | Gambia | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 16/11/2024 02:00 | Gambia | 1 - 2 | Comoros | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 14/10/2024 21:00 | Gambia | 1 - 0 | Madagascar | T | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 11/10/2024 21:00 | Madagascar | 1 - 1 | Gambia | H | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 08/09/2024 23:00 | Gambia | 1 - 2 | Tunisia | B | Chi tiết |
Africa Cup of Nations | 04/09/2024 23:00 | Comoros | 1 - 1 | Gambia | H | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 12/06/2024 02:00 | Gabon | 3 - 2 | Gambia | B | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Phi | 08/06/2024 22:59 | Gambia | 5 - 1 | Seychelles | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế

Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/03/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 18 | 1 | 55% | 7 | - | ||
21/03/2025 02:00 | 3 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
12/06/2024 02:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | 5 | 2 | 50% | 2 | - | ||
08/06/2024 22:59 | 5 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 4 | 70% | 6 | - |

Africa Cup of Nations
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 63% | 10 | 87% | ||
16/11/2024 02:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 60% | 11 | 84% | ||
14/10/2024 21:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 39% | 8 | 73% | ||
11/10/2024 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 1 | 38% | 4 | 75% | ||
08/09/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 16 | 1 | 46% | 8 | 77% | ||
04/09/2024 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 6 | 0 | 33% | 6 | 77% | ||
24/01/2024 00:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 46% | 5 | 71% | ||
20/01/2024 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 54% | 5 | 83% | ||
15/01/2024 21:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 13 | 2 | 65% | 4 | 87% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|